PanLinx
Khasi
kha-000
nongkhaii
English
eng-000
Nong Khai Province
tiếng Việt
vie-000
nông khích
tiếng Việt
vie-000
nông khoa
basa Jawa
jav-000
nongko
Minhe Mangghuer
mjg-002
nongkong
Hànyǔ
cmn-003
nòng kōng
Minhe Mangghuer
mjg-002
nongkongni
bahasa Indonesia
ind-000
nongkrong
Hànyǔ
cmn-003
nóngkuàngbù
Muna
mnb-000
nongkubu
Hànyǔ
cmn-003
nóngkuì
Khasi
kha-000
nongkyrshan
tiếng Việt
vie-000
nông kỹ thuật
English
eng-000
nonglacial
Hànyǔ
cmn-003
nòng lái
Hànyǔ
cmn-003
nóng lā jī zú
tiếng Việt
vie-000
nông lâm
Khasi
kha-000
nonglam lynti
tiếng Việt
vie-000
nông lâm nghiệp
English
eng-000
nongland cock
English
eng-000
nonglandular hair
tiếng Việt
vie-000
nóng lạnh
English
eng-000
non-glare
English
eng-000
nonglare
español
spa-000
nonglare
English
eng-000
nonglare scale
English
eng-000
nonglare screen
English
eng-000
nonglaring
galego
glg-000
non glaseado
English
eng-000
non-glass-forming metallic oxide
English
eng-000
nonglassy refractory
Khasi
kha-000
nongleh
tiếng Việt
vie-000
nóng lên
Hànyǔ
cmn-003
nónglèwǔ
italiano
ita-000
non gli
Hànyǔ
cmn-003
nóng lì
Hànyǔ
cmn-003
nónglì
tiếng Việt
vie-000
nông lịch
Hànyǔ
cmn-003
nóng lie
Hànyǔ
cmn-003
nóng liè
Hànyǔ
cmn-003
nóngliè
Hànyǔ
cmn-003
nóng liè cì bí de
Hànyǔ
cmn-003
nóng liè hǎo wén de
Hànyǔ
cmn-003
nóng liè nán wén de
Hànyǔ
cmn-003
nóng liè shā sī
Hànyǔ
cmn-003
nóng lín
Hànyǔ
cmn-003
nónglín
Hànyǔ
cmn-003
nónglínbù
Hànyǔ
cmn-003
nóng lín mù fù yú
Hànyǔ
cmn-003
nóng lín tè chǎn shuì
tiếng Việt
vie-000
nóng lòng
tiếng Việt
vie-000
nóng lòng chờ đợi
tiếng Việt
vie-000
nóng lòng háo hức
tiếng Việt
vie-000
nóng lòng muốn làm
tiếng Việt
vie-000
nóng lòng muốn ngay
English
eng-000
non-gloss ink
English
eng-000
non-glossy surface
tiếng Việt
vie-000
nòng lót
Hànyǔ
cmn-003
nónglòu
Hànyǔ
cmn-003
nónglòuyǎn
Hànyǔ
cmn-003
nónglǜ
Hànyǔ
cmn-003
nòng luan
Hànyǔ
cmn-003
nòng luàn
español
spa-000
nongluten síndrome de enteropathy sensible
italiano
ita-000
nongluten sindrome di enteropathy sensibile
English
eng-000
nonglutinous
English
eng-000
nonglutinous grain
English
eng-000
non glutinous rice
English
eng-000
non-glutinous rice
English
eng-000
nonglutinous rice
English
eng-000
non glutinous sorghum
Hànyǔ
cmn-003
nóng máng
Hànyǔ
cmn-003
nóngmáng
Hànyǔ
cmn-003
nóngmáng qījiān
Hànyǔ
cmn-003
nóng máng shí qī
Hànyǔ
cmn-003
nóng mào shì chang
Hànyǔ
cmn-003
nóng mào shì chǎng
tiếng Việt
vie-000
nóng mắt
Hànyǔ
cmn-003
nóng méi
Hànyǔ
cmn-003
nóngméi
Hànyǔ
cmn-003
nóng méi dà yǎn
Hànyǔ
cmn-003
nóng mi
Hànyǔ
cmn-003
nóng mì
Hànyǔ
cmn-003
nóngmì
Hànyǔ
cmn-003
nóng mì chánglǜ ān shù guàn cōng
Hànyǔ
cmn-003
nóng mì de
Hànyǔ
cmn-003
nóng mì juàn
Hànyǔ
cmn-003
nongmin
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín
Hànyǔ
cmn-003
nóngmín
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín chéng dān fèi yòng hé láo wù guǎn lǐ tiáo lì
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín de
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín dòu zhēng
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín fèi
Hànyǔ
cmn-003
nòng míng bai
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín gōng
tiếng Việt
vie-000
nóng mình
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín huà
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín huà bào
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín hù zhù bǎo xiǎn gōng sī
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín jiē ji
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín jīng jì rén
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín nián shōu rù
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín rì bào
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín tóu dì yuán
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín xiàng dǎo
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín zhì fù zhī yǒu
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín zhī lù
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín zhī shēng
Hànyǔ
cmn-003
nóng mín zhī yǒu
Hànyǔ
cmn-003
nóngmò
Hànyǔ
cmn-003
nóngmǒ
English
eng-000
non-GMO food
Hànyǔ
cmn-003
nòng mó hu le
English
eng-000
non-GMO refuge
Hànyǔ
cmn-003
nóngmǔ
Deutsch
deu-000
Nong Muang Khai
Hànyǔ
cmn-003
nóng mù jié hé
Hànyǔ
cmn-003
nóngmùyè
Hànyǔ
cmn-003
nóngmùyè shēngchǎn
English
eng-000
Nongmynsong
português
por-000
Nongmynsong
tiếng Việt
vie-000
nong nả
tiếng Việt
vie-000
nồng nặc
tiếng Việt
vie-000
nồng nặc uế khí
tiếng Việt
vie-000
nông nàn
tiếng Việt
vie-000
nồng nàn
West Sela
kpq-001
nong nang
Hànyǔ
cmn-003
nóng náng zhǒng
tiếng Việt
vie-000
nóng nảy
tiếng Việt
vie-000
nông nghiệp
tiếng Việt
vie-000
Nông nghiệp Hoa Kỳ
tiếng Việt
vie-000
nóng ngốt
tiếng Việt
vie-000
nong ngột ngạt
tiếng Việt
vie-000
nóng ngột ngạt
tiếng Việt
vie-000
nông nguyệt
tiếng Việt
vie-000
nông nhàn
tiếng Việt
vie-000
nồng nhiệt
tiếng Việt
vie-000
nóng như lò thiêu
tiếng Việt
vie-000
nóng như lửa
tiếng Việt
vie-000
nóng như thiêu
tiếng Việt
vie-000
nóng như đổ lửa
Thong Boi
hak-003
nong ni
Hànyǔ
cmn-003
nóngní
Khasi
kha-000
nongñiah
Hànyǔ
cmn-003
nóng niào
West Sela
kpq-001
nong nimi
tiếng Việt
vie-000
nông nô
tiếng Việt
vie-000
nòng nọc
tiếng Việt
vie-000
nông nổi
tiếng Việt
vie-000
nổng nổi
Hànyǔ
cmn-003
nóng nóng
Hànyǔ
cmn-003
nóngnong
Hànyǔ
cmn-003
nóngnóng
tiếng Việt
vie-000
nồng nỗng
Chamoru
cha-000
ñongñong
Mimaʼnubù
msm-000
ʼnongnong
English
eng-000
Nong Nooch Tropical Botanical Garden
Hànyǔ
cmn-003
nóng nu
Hànyǔ
cmn-003
nóng nú
Hànyǔ
cmn-003
nóngnú
tiếng Việt
vie-000
nòng nực
tiếng Việt
vie-000
nóng nực
tiếng Việt
vie-000
nồng nực
Hànyǔ
cmn-003
nóng nú de zhuàng kuàng
tiếng Việt
vie-000
nóng nung người
Hànyǔ
cmn-003
nóngnúzhì
Hànyǔ
cmn-003
nóng nú zhì dù
Hànyǔ
cmn-003
nóngnúzhìdù
Hànyǔ
cmn-003
nóng nú zhǔ
Hànyǔ
cmn-003
nóngnúzhǔ
Mango
art-177
nongo
Kwere
cwe-000
nongo
South Central Dinka
dib-000
nongo
zarmaciine
dje-000
nongo
Okanisi
djk-000
nongo
Paakantyi
drl-000
nongo
Bandjigali
drl-005
nongo
euskara
eus-000
nongo
Ikalanga
kck-000
nongo
Chimakonde
kde-000
nongo
Kisi
kiz-000
nongo
Ndengereko
ndg-000
nongo
Lugungu
rub-000
nongo
Rufiji
rui-000
nongo
Mende
sim-000
nongo
chiShona
sna-000
nongo
español
spa-000
nongo
Kiswahili
swh-000
nongo
Saamáka
srm-000
nöngö́
Silozi
loz-000
ñongo
español
spa-000
ñongo
castellano venezolano
spa-025
ñongo
euskara
eus-000
nongoa
euskara
eus-000
nongoak
galego
glg-000
non gobernamental
Nding
eli-000
noNg~oda
italiano
ita-000
non godibile
Bangi
bni-000
nongo e ka
Dongo
doo-000
noNgogo
tiếng Việt
vie-000
nóng oi ả
English
eng-000
non-going somewhere routinely
English
eng-000
non-going to somewhere
Maba Mabang
mde-000
nongok
bahasa Indonesia
ind-000
nongol
tshiVenḓa
ven-000
-nongola
Bangi
bni-000
nongola
English
eng-000
non-gold-doped device
English
eng-000
nongold reserves
Silozi
loz-000
nongolo
Silozi
loz-000
ñongolo
Wagiman
waq-000
no-ngolong
anicinâbemowin
alq-000
nongom
English
eng-000
Nongoma
español
spa-000
Nongoma
Luba-Lulua
lua-000
-nòngomoka
Luba-Lulua
lua-000
-nòngòmòke
Minigir
vmg-000
nongon
Kiswahili
swh-000
-nongʼona
chiCheŵa
nya-000
nongʼona
Kiswahili
swh-000
-nongʼona kwa siri
Kiswahili
swh-000
-nongʼoneza
South Central Dinka
dib-000
nongʼoneza
Kiswahili
swh-000
-nongʼonezana
Solos
sol-000
nongon non
Kiswahili
swh-000
nongono
italiano
ita-000
non-gonococcal l’urethritis
English
eng-000
nongonococcal urethritis
italiano
ita-000
nongonococcal urethritis
Kisi
kiz-000
nongo nongo
chiCheŵa
nya-000
nongonongo
Kiswahili
swh-000
nongʼonongʼo
español colombiano
spa-009
Ñongoñongo
fiteny Malagasy
plt-000
nongonongona
English
eng-000
nongoods services
English
eng-000
non-goodwill shares
chiShona
sna-000
nongora
Kubokota
ghn-000
nongoro
Luqa
lga-000
nongoro
English
eng-000
nongorwa
chiShona
sna-000
nongorwa
Mende
sim-000
nongoskai
Proto-Bantu
bnt-000
nongot
Khasi
kha-000
nongot
Naman
lzl-000
nongot
Khasi
kha-000
nongotkurat
français
fra-000
non gouvernemental
Nederlands
nld-000
non-gouvernementele organisatie
Lingua Franca Nova
lfn-000
nongovernable
English
eng-000
non-government
English
eng-000
non-governmental
English
eng-000
nongovernmental
English
eng-000
Non-Governmental Affairs Office
English
eng-000
non-governmental agency
English
eng-000
nongovernmental audit
English
eng-000
Non-Governmental Barriers to Trade Section
English
eng-000
non-governmental body
English
eng-000
Non-Governmental Committee on Aging
English
eng-000
non-governmental credit
English
eng-000
non-governmental development organization
English
eng-000
non-governmental humanitarian agency
Universal Networking Language
art-253
non-governmental(icl>adj)
English
eng-000
Non-Governmental Liaison Service
English
eng-000
non-governmental organisation
British English
eng-005
non-governmental organisation
English
eng-000
Non-governmental organization
English
eng-000
non-governmental organization
American English
eng-004
non-governmental organization
Universal Networking Language
art-253
nongovernmental organization
English
eng-000
nongovernmental organization
English
eng-000
Non-governmental Organization Association of Uzbekistan
English
eng-000
Non-governmental Organization Committee on the Family
English
eng-000
Non-Governmental Organization Committee on Youth
English
eng-000
Non-Governmental Organization Consultation on the Mountain Agenda
English
eng-000
Non-Governmental Organization Forum
English
eng-000
Non-Governmental Organization International Conference on Drug Dependence
English
eng-000
Non-Governmental Organization Meeting on the Transfer of Prisoners
English
eng-000
Non-Governmental Organization Planning Committee for the International Conference on Population and Development
English
eng-000
nongovernmental organizations
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Ad Hoc Committee on Development
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Committee for IYC
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Committee on the United Nations Programme of Action for African Economic Recovery and Development
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Committee on UNICEF
English
eng-000
non-governmental organizations conference on anti-personnel mines
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Forum on the Female Child of Today
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Forum on the Female Child Today
English
eng-000
non-governmental organizations in consultative status with UNICEF
English
eng-000
Non-governmental Organizations’ International Conference on Non-Alignment in International Relations
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Section
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Sub-Committee on Decolonization, Racial Discrimination and Apartheid
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Sub-Committee on Racism, Racial Discrimination, Apartheid and Decolonization
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Unit
English
eng-000
Non-governmental Organization Support Fund
English
eng-000
Non-Governmental Organizations Workshop on the Family in a Changing Society in Latin America
PanLex