English | eng-000 | Non-Governmental Organization Symposium on Women in Development |
English | eng-000 | non-governmental professional association |
English | eng-000 | non-governmental property |
English | eng-000 | non-governmental regulation |
English | eng-000 | Non-governmental Relations Unit |
English | eng-000 | non-governmental rule |
English | eng-000 | nongovernmental sector |
English | eng-000 | nongovernmental trade agreement |
English | eng-000 | non-government bill |
English | eng-000 | non-government economic organization |
English | eng-000 | nongovernment organisation |
English | eng-000 | nongovernment organization |
English | eng-000 | Non Government Organizations |
English | eng-000 | non-government person |
English | eng-000 | non-government professional association |
English | eng-000 | non-government trade |
English | eng-000 | nongovernment trade mission |
English | eng-000 | nongovernment transaction |
English | eng-000 | nongovernment works |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng pào |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngpào |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng pào bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngpàobìng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngpàochuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng pào de |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng pào xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng pào xíngchéng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng pén |
tiếng Việt | vie-000 | Nông Pênh |
tiếng Việt | vie-000 | nòng pháo |
tiếng Việt | vie-000 | nông phu |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng pí bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngpíbìng |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng ping |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng píng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng píng guǒ jiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | nongpo |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng pò |
English | eng-000 | Nongpoh |
Skou | skv-000 | nongpong |
Deutsch | deu-000 | Nong Prue |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngpú |
Khasi | kha-000 | nongpule wad jingtip |
Khasi | kha-000 | nongput |
Khasi | kha-000 | nongpynïaid |
dansk | dan-000 | Nongqawuse |
English | eng-000 | Nongqawuse |
bokmål | nob-000 | Nongqawuse |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng qí |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng qiǎo chéng zhuō |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng qing |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng qīng |
Hànyǔ | cmn-003 | nòngqīng |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng qīng fāng xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng qīng zhēn xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng qiú jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng qì wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng qì xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng qì xiōng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngqìxiōng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng qú |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngqú |
tiếng Việt | vie-000 | nóng qúa |
tiếng Việt | vie-000 | nóng quá mức |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng quán |
tiếng Việt | vie-000 | nóng quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | nong ra |
English | eng-000 | non-gradable |
English | eng-000 | non-gradable adjective |
English | eng-000 | non-gradational stratification |
français | fra-000 | non gradé |
français | fra-000 | non-gradé |
English | eng-000 | non-graded |
English | eng-000 | nongraded |
English | eng-000 | nongraded dehydration |
English | eng-000 | non-graded instructional grouping |
English | eng-000 | nongraded school |
English | eng-000 | non-graded sediment |
English | eng-000 | non-graded sediments |
English | eng-000 | non-graded system |
English | eng-000 | nongraded system |
italiano | ita-000 | non gradire |
English | eng-000 | non grain feed |
English | eng-000 | nongrammatical |
italiano | ita-000 | non grande |
English | eng-000 | non-grant-aided private school |
English | eng-000 | non-granting |
English | eng-000 | non-granular |
English | eng-000 | nongranular |
English | eng-000 | nongranular leucocyte |
English | eng-000 | nongranular leukocyte |
English | eng-000 | nongranular leukocytes |
italiano | ita-000 | nongranulomatous uveitis |
English | eng-000 | nongraphical browsers |
English | eng-000 | non-graphical data |
English | eng-000 | nongraphic control panel |
English | eng-000 | nongraphitic carbon |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | nongrasiada |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | nongrasiante |
tiếng Việt | vie-000 | nóng rát |
latine | lat-000 | non grata |
English | eng-000 | nongrata |
latine | lat-000 | non gratias ago |
italiano | ita-000 | non gratificante |
tiếng Việt | vie-000 | nóng rát tay |
English | eng-000 | nongratuitous coinage |
English | eng-000 | nongravel-packed screen |
English | eng-000 | non-gravitational force |
English | eng-000 | non-gravitational motion |
English | eng-000 | non-gravity spring |
italiano | ita-000 | non gravoso |
English | eng-000 | non-gray |
tiếng Việt | vie-000 | nóng rẫy |
English | eng-000 | non-gray material |
English | eng-000 | non-gray-scale scanner |
English | eng-000 | non-green |
English | eng-000 | non-greenhouse gas |
English | eng-000 | non-greeting of someone |
français | fra-000 | non greffé |
galego | glg-000 | non gregario |
English | eng-000 | nongregarious |
English | eng-000 | non-gremial |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng ren |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngrén |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng rén duàn |
Khasi | kha-000 | nongrep |
English | eng-000 | non-grey atmosphere |
English | eng-000 | nongrid schematic |
Khasi | kha-000 | nongri jingri |
English | eng-000 | non-grinded |
English | eng-000 | non-grounded |
English | eng-000 | non-grounded neutral system |
English | eng-000 | non grounded system |
English | eng-000 | non-ground meat |
English | eng-000 | non-ground neutral system |
English | eng-000 | nongroup code |
English | eng-000 | nongrouped sample |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng róu ruǎn |
tiếng Việt | vie-000 | nóng rực |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng rǔ jì |
English | eng-000 | non-grumbling against someone |
English | eng-000 | non-grumbling by oneself |
tiếng Việt | vie-000 | nóng ruột |
Khasi | kha-000 | nongrwai |
tiếng Việt | vie-000 | nông sản |
tiếng Việt | vie-000 | nóng sáng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngsāng |
tiếng Việt | vie-000 | Nông sản thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | Nông sản xuất khẩu |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngsè |
Khasi | kha-000 | nongseng |
Hànyǔ | cmn-003 | nòngshā |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng shāng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngshāngbù |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng shàng wū diǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng shàng wū jì |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng shé |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng she |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng shě |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngshè |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng shèn |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng shèn de |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng shēng chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | nòngshénnòngguī |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng shén zhǐ |
Khasi | kha-000 | nongshet |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng shī |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng shí |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngshì |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngshí |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngshī |
English | eng-000 | Nong Shim |
English | eng-000 | Nong Shim Cup |
English | eng-000 | Nong Shim Group |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng shì nián |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngshíshìyànchǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng shuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng shuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngshuì |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngshuǐ |
Nongshun | zyg-005 | Nongshun |
Khasi | kha-000 | nongshun |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng si |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng sǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | nòngsǐ |
tiếng Việt | vie-000 | nông sinh hoc |
tiếng Việt | vie-000 | nông sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | nông sờ |
Hànyǔ | cmn-003 | nòngsǒng |
tiếng Việt | vie-000 | nóng sốt |
Bangi | bni-000 | nongstb^~na |
English | eng-000 | Nongstoin |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suān |
tiếng Việt | vie-000 | nông súc |
tiếng Việt | vie-000 | nống sức ra làm |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng sù diàn lǎn |
Deutsch | deu-000 | Nong Suea |
Khasi | kha-000 | nongsuhjain |
Hànyǔ | cmn-003 | nongsui |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng sui |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngsuī |
Khasi | kha-000 | nongsumar |
tiếng Việt | vie-000 | nòng súng |
tiếng Việt | vie-000 | nòng súng máy |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngsuō |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō cái liào |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō cán yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō de |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō guǒ zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō pú tao jiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō qì |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngsuōqì |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō qì yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō rǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō shí pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō sì liào |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō wù |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngsuōwù |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō wù pēn wù qì |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō xī shì shì yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng suō yóu |
tiếng Việt | vie-000 | nông tác |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Nongtalang |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng táng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tang |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tāng |
tiếng Việt | vie-000 | nông tang |
Hànyǔ | cmn-003 | nòngtáng fángwū páng |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng táng māo |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng táng róng yè |
Idaʻan | dbj-000 | nong tas |
English | eng-000 | Nong Teng Nakleng-pukaotong |
tiếng Việt | vie-000 | nồng thắm |
Khasi | kha-000 | nongthaw khiew |
Khasi | kha-000 | nongthoh |
tiếng Việt | vie-000 | nông thời |
tiếng Việt | vie-000 | nông thôn |
tiếng Việt | vie-000 | nông thôn hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nông thôn đồng ruộng |
English | eng-000 | Nong Thoom |
tiếng Việt | vie-000 | nông thực phẩm |
Khasi | kha-000 | nongthuh |
English | eng-000 | Nong Thung Thong |
English | eng-000 | Nongthymmai |
português | por-000 | Nongthymmai |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tian |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tián |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngtián |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tián fáng hù lín |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tián jī běn jiàn shè |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tián jīn zhēn chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tián mài suì jīn guī |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tián pái shuǐ wǎ guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tián shēng tai xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngtiánshuǐlì |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tián shuǐ lì jī běn jiàn shè |
Hànyǔ | cmn-003 | nóng tián xiǎo qì hòu |
tiếng Việt | vie-000 | nóng tiết |
tiếng Việt | vie-000 | nóng tính |
Hànyǔ | cmn-003 | nòng tōng |
Hànyǔ | cmn-003 | nòngtōng |
tiếng Việt | vie-000 | nông trại |
tiếng Việt | vie-000 | nóng trắng |
tiếng Việt | vie-000 | nông trang |
tiếng Việt | vie-000 | nông trang tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | nông trang viên |
Khasi | kha-000 | nongtrei |
tiếng Việt | vie-000 | nòng trơn |
tiếng Việt | vie-000 | nông trường |
tiếng Việt | vie-000 | nông trường chuối |
tiếng Việt | vie-000 | nông trường ngũ cốc |
tiếng Việt | vie-000 | nông trường quốc doanh |
tiếng Việt | vie-000 | nông trường tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | nông trường xô-viết |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngtǔ |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Nongtung |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nongtung |
Temein | teq-000 | noNg~u |
zarmaciine | dje-000 | nongu |
Ntuzu | nym-001 | nongu |
Koyraboro senni | ses-000 | nongu |
Sukuma | suk-000 | nongu |
beri a | zag-000 | nongu |
Kanuri | knc-000 | nóngù |
Wanji | wbi-000 | nongua |
italiano | ita-000 | non guadagnato |
English | eng-000 | non-guaranteed |
English | eng-000 | nonguaranteed |
English | eng-000 | non-guaranteed fund |
italiano | ita-000 | Non guardarmi: non ti sento |
English | eng-000 | nonguarded crossing |
italiano | ita-000 | non guidato |