English | eng-000 | phantasmagoric |
English | eng-000 | phantasmagorical |
English | eng-000 | phantasmagorically |
Universal Networking Language | art-253 | phantasmagoric(icl>adj) |
Deutsch | deu-000 | Phantasmagorie |
Deutsch | deu-000 | phantasmagorisch |
English | eng-000 | phantasmagory |
Universal Networking Language | art-253 | phantasma(icl>illusion) |
English | eng-000 | phantasmal |
Universal Networking Language | art-253 | phantasmal(icl>adj,equ>apparitional) |
English | eng-000 | phantasmata |
English | eng-000 | phantasmatical |
English | eng-000 | phantasmatology |
English | eng-000 | phantasmatomoria |
français | fra-000 | phantasme |
English | eng-000 | phantasmic |
Universal Networking Language | art-253 | phantasm(icl>illusion) |
Universal Networking Language | art-253 | phantasm(icl>illusion>thing,equ>apparition) |
Universal Networking Language | art-253 | phantasm(icl>spirit>thing,equ>apparition) |
English | eng-000 | Phantasm II |
English | eng-000 | Phantasm III: Lord of the Dead |
English | eng-000 | Phantasm IV: OblIVion |
français | fra-000 | phantasmoophobie |
English | eng-000 | phantasmophobia |
Deutsch | deu-000 | Phantasmophobie |
français | fra-000 | phantasmophobie |
Deutsch | deu-000 | Phantasmorgie |
English | eng-000 | phantasmoscopia |
English | eng-000 | phantasms |
Deutsch | deu-000 | Phantasos |
English | eng-000 | Phantasos |
français | fra-000 | Phantasos |
Nederlands | nld-000 | Phantasos |
polski | pol-000 | Phantasos |
Deutsch | deu-000 | Phantast |
English | eng-000 | phantast |
interlingua | ina-000 | phantasta |
Deutsch | deu-000 | Phantasterei |
Deutsch | deu-000 | Phantastereien |
interlingua | ina-000 | phantastic |
English | eng-000 | Phantastica |
français | fra-000 | Phantastica |
español | spa-000 | phantastica de pseudologia |
English | eng-000 | phantastic confabulation |
italiano | ita-000 | phantastic pseudology |
latine | lat-000 | phantasticus |
Deutsch | deu-000 | Phantastik |
Deutsch | deu-000 | phantastisch |
Deutsch | deu-000 | phantastische |
Deutsch | deu-000 | Phantastische Bibliothek Wetzlar |
English | eng-000 | Phantastische Bibliothek Wetzlar |
Deutsch | deu-000 | phantastische Literatur |
Deutsch | deu-000 | phantastischen |
Deutsch | deu-000 | phantastischere |
Deutsch | deu-000 | Phantastische Tierwesen und wo sie zu finden sind |
Deutsch | deu-000 | phantastisch gut |
Deutsch | deu-000 | phantastischste |
English | eng-000 | phantastran |
English | eng-000 | phantastron |
English | eng-000 | phantastron delay circuit |
English | eng-000 | phantastron divider |
English | eng-000 | phantasy |
English | eng-000 | phantasy formation |
Universal Networking Language | art-253 | phantasy(icl>fantasy) |
English | eng-000 | phantasy life |
English | eng-000 | phantasy play |
Deutsch | deu-000 | Phantasy Star |
English | eng-000 | Phantasy Star |
français | fra-000 | Phantasy Star |
português | por-000 | Phantasy Star |
español | spa-000 | Phantasy Star |
svenska | swe-000 | Phantasy Star |
brezhoneg | bre-000 | Phantasy Star I |
brezhoneg | bre-000 | Phantasy Star II |
Deutsch | deu-000 | Phantasy Star II |
English | eng-000 | Phantasy Star II |
français | fra-000 | Phantasy Star II |
português | por-000 | Phantasy Star II |
español | spa-000 | Phantasy Star II |
svenska | swe-000 | Phantasy Star II |
Deutsch | deu-000 | Phantasy Star III |
español | spa-000 | Phantasy Star III |
svenska | swe-000 | Phantasy Star III |
português | por-000 | Phantasy Star III: Generations Of Doom |
English | eng-000 | Phantasy Star III: Generations of Doom |
français | fra-000 | Phantasy Star III: Generations of Doom |
Deutsch | deu-000 | Phantasy Star IV |
svenska | swe-000 | Phantasy Star IV |
English | eng-000 | Phantasy Star IV: The End of the Millennium |
français | fra-000 | Phantasy Star IV: The End of the Millennium |
português | por-000 | Phantasy Star IV: The End of the Millennium |
Deutsch | deu-000 | Phantasy Star Online |
English | eng-000 | Phantasy Star Online |
français | fra-000 | Phantasy Star Online |
polski | pol-000 | Phantasy Star Online |
português | por-000 | Phantasy Star Online |
español | spa-000 | Phantasy Star Online |
English | eng-000 | Phantasy Star Online Episode III C.A.R.D. Revolution |
français | fra-000 | Phantasy Star Online Episode III: C.A.R.D. Revolution |
English | eng-000 | Phantasy Star Portable |
français | fra-000 | Phantasy Star Portable |
Deutsch | deu-000 | Phantasy Star Universe |
English | eng-000 | Phantasy Star Universe |
italiano | ita-000 | Phantasy Star Universe |
português | por-000 | Phantasy Star Universe |
español | spa-000 | Phantasy Star Universe |
English | eng-000 | Phantasy Star Universe: Ambition of the Illuminus |
English | eng-000 | phantasy world |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn tật |
tiếng Việt | vie-000 | phần tàu |
tiếng Việt | vie-000 | phàn thạch |
Kopar | xop-000 | ph~anth~am |
Kopar | xop-000 | pʰantʰam |
tiếng Việt | vie-000 | phần tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | phân thân |
tiếng Việt | vie-000 | phản thân |
tiếng Việt | vie-000 | phản thần |
tiếng Việt | vie-000 | phấn than |
tiếng Việt | vie-000 | phần thân |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn thán |
tiếng Việt | vie-000 | phần thắng |
tiếng Việt | vie-000 | phân thăng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | phần thăng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Phàn Thành |
English | eng-000 | Phan Thanh Bình |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Thanh Bình |
tiếng Việt | vie-000 | phân thành hạt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phân thành đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | phần thân sau |
tiếng Việt | vie-000 | phần thân trước |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn thế |
tiếng Việt | vie-000 | phần thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phần thêm nữa |
tiếng Việt | vie-000 | phần thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | phân theo bit |
tiếng Việt | vie-000 | phần theo sau |
tiếng Việt | vie-000 | phân thiên nhiên |
English | eng-000 | Phan Thiet |
bokmål | nob-000 | Phan Thiet |
svenska | swe-000 | Phan Thiet |
français | fra-000 | Phan Thiết |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Thiết |
Deutsch | deu-000 | Phan Thị Kim Phúc |
English | eng-000 | Phan Thị Kim Phúc |
français | fra-000 | Phan Thị Kim Phúc |
Nederlands | nld-000 | Phan Thị Kim Phúc |
svenska | swe-000 | Phan Thị Kim Phúc |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Thị Kim Phúc |
tiếng Việt | vie-000 | phần thịt cho chó |
tiếng Việt | vie-000 | phàn thổ |
tiếng Việt | vie-000 | phẩn thổ |
tiếng Việt | vie-000 | phấn thoa mắt |
Tâi-gí | nan-003 | phàⁿ-thòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | phần thóc công xay |
bod skad | bod-001 | phan thog |
tiếng Việt | vie-000 | phân thời kỳ |
Deutsch | deu-000 | Phan Thong |
tiếng Việt | vie-000 | phần thò ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân thớ được |
tiếng Việt | vie-000 | phân thú |
tiếng Việt | vie-000 | phân thư |
tiếng Việt | vie-000 | phân thủ |
tiếng Việt | vie-000 | phân thứ |
tiếng Việt | vie-000 | phản thủ |
tiếng Việt | vie-000 | phần thư |
tiếng Việt | vie-000 | phần thừa |
tiếng Việt | vie-000 | phần thứ bảy |
tiếng Việt | vie-000 | phần thứ bốn |
tiếng Việt | vie-000 | phần thứ bốn mươi |
tiếng Việt | vie-000 | phân thức |
tiếng Việt | vie-000 | phần thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | phân thứ giới |
tiếng Việt | vie-000 | phần thư khanh nho |
tiếng Việt | vie-000 | phần thứ mười lăm |
tiếng Việt | vie-000 | phần thứ năm mươi |
tiếng Việt | vie-000 | phản thùng |
tiếng Việt | vie-000 | phần thứ nhất |
tiếng Việt | vie-000 | phần thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phần thưởng một nửa |
tiếng Việt | vie-000 | phần thưởng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | phân thủ phán duệ |
tiếng Việt | vie-000 | phần thụt vào |
tiếng Việt | vie-000 | phân thú vật |
tiếng Việt | vie-000 | phân thuỳ |
tiếng Việt | vie-000 | phân thùy |
tiếng Việt | vie-000 | phân thủy |
tiếng Việt | vie-000 | phân thủy tuyến |
GSB Mangalore | gom-001 | pha.nthyaphaathyaarii |
Kopar | xop-000 | pʰantʰɛn |
GSB Mangalore | gom-001 | pha.nti |
Tâi-gí | nan-003 | phăn-tiăn |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tíc Fourier |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tích cận biên |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích câu |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tích chéo |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích cỡ hạt |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích gia |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích giá cả |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích giá thành |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tích hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích học |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tích kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích lợi/chi |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích ngoại hình |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tích ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích ngữ pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích nước |
tiếng Việt | vie-000 | PHân tích quang phổ |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích sai số |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tích tác động |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích tâm lý |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tích tình huống |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích trọng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích viên |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích đồ họa |
tiếng Việt | vie-000 | Phân tích độ nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích được |
tiếng Việt | vie-000 | phần tiền |
tiếng Việt | vie-000 | phản tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | phần tiền tích lũy |
tiếng Việt | vie-000 | Phần tiền trợ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | phần tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | phần tiếp ngoại vi |
tiếng Việt | vie-000 | phần tiếp sau |
tiếng Việt | vie-000 | phần tiếp thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phần tiếp theo |
tiếng Việt | vie-000 | phân tiết |
English | eng-000 | phantigrade |
tiếng Việt | vie-000 | phân tính |
tiếng Việt | vie-000 | phân tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | phản tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | phần tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | phần tinh hoa |
tiếng Việt | vie-000 | phân tính học |
tiếng Việt | vie-000 | phần tinh tuý |
tiếng Việt | vie-000 | phần tinh túy |
tiếng Việt | vie-000 | phản tố |
tiếng Việt | vie-000 | phấn toái |
tiếng Việt | vie-000 | phần tỏa rộng ra |
Deutsch | deu-000 | Phantom |
English | eng-000 | Phantom |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Phantom |
Nederlands | nld-000 | Phantom |
português | por-000 | Phantom |
español | spa-000 | Phantom |
Fräiske Sproake | stq-000 | Phantom |
Universal Networking Language | art-253 | phantom |
English | eng-000 | phantom |
tiếng Việt | vie-000 | phantom |
English | eng-000 | phantom aerial |
English | eng-000 | phantom aid |
English | eng-000 | phantom aneurysm |
English | eng-000 | phantom antenna |
English | eng-000 | phantomatic drainage pattern |
Deutsch | deu-000 | Phantomauflösung |
English | eng-000 | phantom axoid |
English | eng-000 | phantom balance |
English | eng-000 | phantom bannerfish |
Deutsch | deu-000 | Phantombild |
English | eng-000 | phantom bill of material |
English | eng-000 | phantom blindcat |
English | eng-000 | Phantom Blood |
français | fra-000 | Phantom Blood |
English | eng-000 | Phantom Blot |
English | eng-000 | Phantom Blue |
suomi | fin-000 | Phantom Blue |
italiano | ita-000 | Phantom Blue |
English | eng-000 | phantom BOM |
English | eng-000 | phantom bottom |
English | eng-000 | phantom box |
English | eng-000 | phantom box number |
English | eng-000 | phantom branch |
English | eng-000 | Phantom Brave |
français | fra-000 | Phantom Brave |
English | eng-000 | phantom cable |
English | eng-000 | phantom cardinalfish |
English | eng-000 | phantom cell |
English | eng-000 | phantom-center-channel loudspeaker |
English | eng-000 | phantom circuit |
English | eng-000 | phantom-circuit loading coil |
English | eng-000 | phantom-circuit repeating coil |
English | eng-000 | phantom circuit telegraphy |
English | eng-000 | phantom competition |
English | eng-000 | phantom connection |
English | eng-000 | phantom corpuscle |
English | eng-000 | phantom corpuscles |
Deutsch | deu-000 | Phantom Corsair |
English | eng-000 | Phantom Corsair |