Tâi-gí | nan-003 | phĭaⁿ-téng |
Tâi-gí | nan-003 | phian-thán |
Tâi-gí | nan-003 | phian-thán ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phian-thău-thìaⁿ |
Yadu | cng-010 | phian-thɑ |
Tâi-gí | nan-003 | phiaⁿ-tiāu |
Tâi-gí | nan-003 | phiàn-tŏ· |
Tâi-gí | nan-003 | phian-tūi |
Weicheng | cng-009 | pʰiao kəʴ |
tiếng Việt | vie-000 | phía phải |
Hakkafa | hak-001 | phiaq |
English | eng-000 | Phi Aquarii |
English | eng-000 | Phi Aquilae |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phiar |
mji nja̱ | txg-000 | phiar |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris astrana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris bipunctana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris delitana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris dissolutana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris fulgidana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris heinrichana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris helveticana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris hyperboreana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris inquietana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris metallicana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris micana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris obsoletana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris olivana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris palustrana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris predotai |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris sappadana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris schaefferana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris schulziana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris scoriana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris septentrionana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris stibiana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris turfosana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris umbrosana |
Latina Nova | lat-003 | Phiaris valesiana |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phiar-phek |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phiar-phêk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phiar-pum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phiar ru |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phiar thlu |
tiếng Việt | vie-000 | phía sau |
tiếng Việt | vie-000 | phía sau cùng |
tiếng Việt | vie-000 | phía sau sau lưng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phiat |
Tâi-gí | nan-003 | phiat |
Tâi-gí | nan-003 | phia̍t |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰiat˧˨ |
Tâi-gí | nan-003 | phiat-á |
tiếng Việt | vie-000 | phía tả |
tiếng Việt | vie-000 | phìa tạo |
tiếng Việt | vie-000 | phía tây |
tiếng Việt | vie-000 | phía tây bắc |
tiếng Việt | vie-000 | phía tây Nam |
tiếng Việt | vie-000 | phía tây nam |
tiếng Việt | vie-000 | phía tay phải |
tiếng Việt | vie-000 | phía tay trái |
tiếng Việt | vie-000 | phía tham chiến |
tiếng Việt | vie-000 | phịa thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phía thượng nguồn |
Tâi-gí | nan-003 | phiat-pō· |
tiếng Việt | vie-000 | phía trái |
tiếng Việt | vie-000 | phía trái ngược |
tiếng Việt | vie-000 | phía trên |
tiếng Việt | vie-000 | phía trong |
tiếng Việt | vie-000 | phía trưóc |
tiếng Việt | vie-000 | phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | phía trước sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | phía trước đáy tàu |
Tâi-gí | nan-003 | phia̍t-si̍t |
Tâi-gí | nan-003 | phiau- |
Tâi-gí | nan-003 | phiău |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰiau |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰiau˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰiau˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰiau˥ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰiau˥ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰiau˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰiau˥˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰiau˥˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰiau˥˧ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiau˥˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰiau˥˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰiau˦ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiau˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰiau˦˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰiau˦˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰiau˦˩ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰiau˧ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰiau˧˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰiau˧˥ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰiau˧˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiau˧˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰiau˨ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰiau˨˦ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰiau˨˦ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰiau˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰiau˨˩˦ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰiau˨˩˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰiau˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiau˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰiau˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰiau˩˧ |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-chhì |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-chhiam |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-chún |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-chún ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-chún-hòa |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-chún-im |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-chún kok-gí |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-chún sĭ-kan |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-gí |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-iŏng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-iŭⁿ kòe-hái |
Tâi-gí | nan-003 | phiău-kheh |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-kì |
Tâi-gí | nan-003 | phiău-ki |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-ko |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-lăi phiau-khì |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-liāng |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-lĭu |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-lĭu-bu̍t |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-lĭu bŭ-tēng |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-phiat |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-pún |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-tĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-thău |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-tiám |
Tâi-gí | nan-003 | phiau-tiám hŭ-hō |
Thong Boi | hak-003 | phiaw |
tiếng Việt | vie-000 | phía xa |
Hainan Cham | huq-000 | phiay 11 |
Northern Tiwa | twf-000 | phìayána |
tiếng Việt | vie-000 | phía đối tác |
tiếng Việt | vie-000 | phía đông |
tiếng Việt | vie-000 | phía đông bắc |
tiếng Việt | vie-000 | phía đông nam |
tiếng Việt | vie-000 | phía đuôi tàu |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiaŋ˥˨ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰiaŋ˨˦ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰiaŋ˨˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiaŋ˩ |
Latina Nova | lat-003 | Phibalapteryx |
Latina Nova | lat-003 | Phibalapteryx millierata |
Latina Nova | lat-003 | Phibalapteryx scorteata |
Latina Nova | lat-003 | Phibalapteryx virgata |
Latina Nova | lat-003 | Phibalocera nigrana |
Latina Nova | lat-003 | Phibalura |
Latina Nova | lat-003 | Phibalura flavirostris |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ ban |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ báng |
tiếng Việt | vie-000 | phi bản quyền |
tiếng Việt | vie-000 | phi báo |
tiếng Việt | vie-000 | Phí bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | phí bảo hiểm |
English | eng-000 | Phi Beta House |
Deutsch | deu-000 | Phi Beta Kappa |
English | eng-000 | Phi Beta Kappa |
polski | pol-000 | Phi Beta Kappa |
English | eng-000 | Phi Beta Kappa Society |
English | eng-000 | phi-bete |
telugu | tel-001 | phibravari |
English | eng-000 | Phibsboro |
español | spa-000 | Phibsboro |
Deutsch | deu-000 | Phibul Songkhram |
'eüṣkara | eus-002 | pʰic̷ |
isiNdebele | nde-000 | -phica |
tiếng Việt | vie-000 | phì cam |
tiếng Việt | vie-000 | phi cảng |
Deutsch | deu-000 | Phicares |
English | eng-000 | Phi Cassiopeiae |
séliš | fla-000 | ph~icCL |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰicco |
tiếng Việt | vie-000 | phích |
tiếng Việt | vie-000 | phịch |
aymar aru | ayr-000 | phicha |
tiếng Việt | vie-000 | phi chánh phủ tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | Phi Châu |
tiếng Việt | vie-000 | Phi châu |
tiếng Việt | vie-000 | phi châu |
tiếng Việt | vie-000 | phi châu đại lục |
tiếng Việt | vie-000 | phi chạy |
Aymara | aym-000 | pʰičʰaɲa |
tiếng Việt | vie-000 | phích căm điện |
tiếng Việt | vie-000 | phích cắm điện |
tiếng Việt | vie-000 | phích chuối |
aymar aru | ayr-000 | phichha |
aymar aru | ayr-000 | phichhaña |
aymar aru | ayr-000 | phichhaniña |
aymar aru | ayr-000 | phichhantaña |
aymar aru | ayr-000 | phichhata |
aymar aru | ayr-000 | phichhayaña |
aymar aru | ayr-000 | phichhiri |
aymar aru | ayr-000 | phich'i |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichi |
aymar aru | ayr-000 | phichʼi |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ chí |
tiếng Việt | vie-000 | phi chiến |
Urin Buliwya | quh-000 | phichilu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichilu |
tiếng Việt | vie-000 | phi chính |
tiếng Việt | vie-000 | phi chính nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | phi chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | phi chính trị hóa |
Deutsch | deu-000 | Phichit |
English | eng-000 | Phichit |
italiano | ita-000 | Phichit |
bokmål | nob-000 | Phichit |
português | por-000 | Phichit |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Phichit |
aymar aru | ayr-000 | phichitanka |
Urin Buliwya | quh-000 | phichitanka |
Chincha Buliwya | qul-000 | phichitanka |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichitanka |
Urin Buliwya | quh-000 | phichitanka chaki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichitanka chaki |
aymar aru | ayr-000 | phichitanqa |
English | eng-000 | Phichit Province |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichiw |
tiếng Việt | vie-000 | phích lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | phích nước |
tiếng Việt | vie-000 | phích nước nóng |
aymar aru | ayr-000 | phichqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichqachay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichqa chunka |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichqañiqi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichqañiqin |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichqa pachaq |
Urin Buliwya | quh-000 | phichu |
Chincha Buliwya | qul-000 | phichu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phichu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phi chuk chuk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phi chûk chûk |
tiếng Việt | vie-000 | phi chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | phịch xuống |
tiếng Việt | vie-000 | phích điện |
tiếng Việt | vie-000 | phích đục lỗ |
isiNdebele | nde-000 | phicika |
tiếng Việt | vie-000 | phi cơ |
tiếng Việt | vie-000 | phi cơ cường kích |
English | eng-000 | phi coefficient |
English | eng-000 | Phicol |
tiếng Việt | vie-000 | phi công |
tiếng Việt | vie-000 | phí công |
tiếng Việt | vie-000 | phi công dũng mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | phi công giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | phi công ném bom |
tiếng Việt | vie-000 | Phi công nghiệp hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phi công vũ trụ |
tiếng Việt | vie-000 | phi công xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | phi cơ phóng pháo |
English | eng-000 | phi correlation |
tiếng Việt | vie-000 | phi cơ thám thính |
tiếng Việt | vie-000 | phi cơ trực thăng |
tiếng Việt | vie-000 | phi cơ điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | phí của |
tiếng Việt | vie-000 | phì cười |
Xiang | hsn-001 | ph~icz~ |
Jalpi Türk Tili | trk-000 | phida |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ dạ |
Epena | sja-000 | pʰiʼdaa |
Waunana | noa-000 | ph~i*dag |
Wapishana | wap-000 | pʰiˀdan |
tshiVenḓa | ven-000 | phidane |
tiếng Việt | vie-000 | phi-dê |
Northern Pomo | pej-000 | pʰidˈe |
Deutsch | deu-000 | Phi Delta Phi |
English | eng-000 | Phi Delta Phi |
Kisuundi | sdj-000 | pʰıdı |
English | eng-000 | phi-diagram |
English | eng-000 | phi-diagrams |
Deutsch | deu-000 | Phidias |
English | eng-000 | Phidias |
français | fra-000 | Phidias |
bahasa Indonesia | ind-000 | Phidias |
Nederlands | nld-000 | Phidias |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Phidias |
chiCheŵa | nya-000 | phidikula |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰidil |
dansk | dan-000 | Phidippedes |
Nederlands | nld-000 | Phidippides |
français | fra-000 | Phidippidès |
Deutsch | deu-000 | Phidippus |
English | eng-000 | Phidippus |
français | fra-000 | Phidippus |
Latina Nova | lat-003 | Phidippus |
Latina Nova | lat-003 | Phidippus formosus |
Latina Nova | lat-003 | Phidippus fraternus |
Latina Nova | lat-003 | Phidippus johnsoni |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰidir |