PanLinx

Qusqu qhichwa simiquz-000phullu apʼa
Qusqu qhichwa simiquz-000phullukuy
Qusqu qhichwa simiquz-000phullulluy
Qusqu qhichwa simiquz-000phullu-phullu
Qusqu qhichwa simiquz-000phullu-phullu pʼacha
Qusqu qhichwa simiquz-000phullu-phulluyuq
Qusqu qhichwa simiquz-000phullurki
Qusqu qhichwa simiquz-000phullusapa
Qusqu qhichwa simiquz-000phullusapa pʼacha
Qusqu qhichwa simiquz-000phullwa
GSB Mangaloregom-001phulnuu yevche
Duhlian ṭawnglus-000phu lo
tiếng Việtvie-000phu lỗ
Shekgalagarixkv-000phulo
Duhlian ṭawnglus-000phû lo
tiếng Việtvie-000phù lợi
tiếng Việtvie-000phụ lời
Hellēnikḗgrc-001’pʰūlon
Amri Karbiajz-000Phulong
tiếng Việtvie-000phụ lòng
tiếng Việtvie-000phủ lông tơ
Tâi-gínan-003phu-lo-phe-la
Duhlian ṭawnglus-000phul pa
Duhlian ṭawnglus-000phûl pâ
मराठीmar-000phulpakhru
GSB Mangaloregom-001phul phulche
Englisheng-000Phulpur
portuguêspor-000Phulpur
Englisheng-000Phulpur Upazila
Chincha Buliwyaqul-000phulqenqa
Qusqu qhichwa simiquz-000phulqenqa
Qusqu qhichwa simiquz-000phulqinqa
Qusqu qhichwa simiquz-000phulqu
Duhlian ṭawnglus-000phul-raw
Duhlian ṭawnglus-000phul-rua
GSB Mangaloregom-001phultaa
GSB Mangaloregom-001phultaasa
Englisheng-000Phultala Upazila
Xuechengcng-012phu lu
Yaducng-010phu-lu
Ikalangakck-000phulu
tshiVenḓaven-000phulu
Luoxiangcng-007pʰulu
Wabocng-008pʰulu
Weichengcng-009pʰulu
Weigucng-011pʰulu
Duhlian ṭawnglus-000phu-lu-bat
tiếng Việtvie-000phù lục
tiếng Việtvie-000phú lục
tiếng Việtvie-000phụ lục
tiếng Việtvie-000phụ lực
tiếng Việtvie-000phu lục lộ
tiếng Việtvie-000phụ lục nhà phụ
Duhlian ṭawnglus-000phu lui lui
isiNdebelende-000-phuluka
isiNdebelende-000-phulula
South Central Dinkadib-000phulula
tshiVenḓaven-000phulule
tshiVenḓaven-000-phululedza
Jerungjee-000ph~uluN
tiếng Việtvie-000phủ lượt
Xuechengcng-012phu lu po
chiCheŵanya-000phulupulu
aymar aruayr-000Phulurira
Luoxiangcng-007pʰulus
tshiVenḓaven-000-phulusa
chiCheŵanya-000phulusa
tshiVenḓaven-000phuluso
tshiVenḓaven-000-phuluṱela
tshiVenḓaven-000phuluṱelwa
tiếng Việtvie-000phù lưu
tshiVenḓaven-000phuluvhulu
chiCheŵanya-000phuluza
Aka-Jeruakj-000pʰuluŋi
Xuechengcng-012phu lu ʁo
Englisheng-000Phulwaria
portuguêspor-000Phulwaria
Englisheng-000Phulwari Sharif
portuguêspor-000Phulwari Sharif
Englisheng-000Phu Ly
tiếng Việtvie-000Phủ Lý
Qiāngyǔ Táopínghuàqxs-004phu ly
Qiāngyǔ Táopínghuàqxs-004phu ly pɑ
Keonjhar Juangjun-003phulɔ
Setswanatsn-000pʰùlɔ̀
Setswanatsn-000pʰúlɔ́
Xuechengcng-012phu lə lɑ
Aka-Jeruakj-000pʰulɛmu
Aka-Jeruakj-000pʰulɛmu-cɛrel
Aka-Jeruakj-000pʰulɛmu ɔrɔtle
Burushaskibsk-000pʰulʁˈuuɻ
Hunzabsk-009pʰulʁˈuuɻ
Pumāpum-000phulʌuro
Duhlian ṭawnglus-000phum
Duhlian ṭawnglus-000phûm
Girigeb-000pʰum
Romani čhibrom-000pʰum
bɛkɥelbkw-001pʰûm
Aitonaio-000phum.1
Tai Damblt-000phum.1
Yuanxin Hongjin Daicuu-000phum.1
khb-000phum.1
Bannatai-008phum.1
Glottocodeart-327phum1235
isiNdebelende-000-phuma
ISO 639-3 Reference Namesart-289Phuma
ISO 639-3 Print Namesart-290Phuma
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Phuma
Ethnologue Primary Language Namesart-323Phuma
Glottolog Languoid Namesart-326Phuma
Ethnologue Language Namesart-330Phuma
Englisheng-000Phuma
South Central Dinkadib-000phuma
tiếng Việtvie-000phụ mã
tiếng Việtvie-000phủ màn trướng
tiếng Việtvie-000phủ mặt
tiếng Việtvie-000phụ mẫu
tiếng Việtvie-000phủ màu tang
tiếng Việtvie-000phủ mây
Komokmw-000phumb
Romanrmc-000phumb
Romanrmc-000phumbalo
Romanrmc-000phumbjarav
Romanrmc-000phumbjardipe
Romanrmc-000phumbjardo
Romanrmc-000phumbjaripe
Ikalangakck-000phumbu
tshiVenḓaven-000phumbumbe
Komokmw-000phumbuɛ
Luoxiangcng-007pʰum bəχtʂe
Luoxiangcng-007pʰum dewe
Englisheng-000Phum Duang River
chiCheŵanya-000phume
isiNdebelende-000-phumelela
isiZuluzul-000phumelelayo
tiếng Việtvie-000phủ men
chiCheŵanya-000phumi
tiếng Việtvie-000phú mị
Qiāngyǔ Táopínghuàqxs-004phu mi guə
Englisheng-000Phumipol Dam
isiNdebelende-000-phumisa
isiNdebelende-000-phumisela
tiếng Việtvie-000phu mỏ
chiCheŵanya-000phumo
tiếng Việtvie-000phủ mờ
tiếng Việtvie-000phủ mồ hóng
tiếng Việtvie-000phủ một lớp màng
tiếng Việtvie-000phủ một lớp đá
isiNdebelende-000-phumputha
isiNdebelende-000-phumputheka
isiNdebelende-000phumputhekisa
Amri Karbiajz-000phumu
Hahaq-000phumu
chiCheŵanya-000phumu
tshiVenḓaven-000phumu
tiếng Việtvie-000phụ mục
tshiVenḓaven-000phumudzo
isiNdebelende-000-phumula
tshiVenḓaven-000-phumula
isiZuluzul-000-phumula
Ikalangakck-000phumula
isiNdebelende-000-phumulela
Hlubissw-001ph~umulo
tiếng Việtvie-000phủ muội
Duhlian ṭawnglus-000phu mur mur
Englisheng-000p humus acid
Shekgalagarixkv-000phumushezha
tshiVenḓaven-000-phumuwa
isiNdebelende-000-phumuza
Englisheng-000Phu My Hung Urban Area
Afrikaansafr-000Phumzile Mlambo-Ngcuka
Deutschdeu-000Phumzile Mlambo-Ngcuka
Englisheng-000Phumzile Mlambo-Ngcuka
françaisfra-000Phumzile Mlambo-Ngcuka
Ethnologue Language Namesart-330Phun
Phunhpo-000Phun
Uyseʔart-391phun
Thong Boihak-003phun
Duhlian ṭawnglus-000phun
Tâi-gínan-003phun
Rhaderad-000phun
tiếng Việtvie-000phun
Nyah Kurcbn-000ph~uN
Kuykdt-000ph~uN
Dhammaisjl-000ph~uN
Western Chamcja-000ph~un
Kachinkac-000ph~un
Tâi-gínan-003phùn
Tangsanst-000phùn
tiếng Việtvie-000phùn
Tâi-gínan-003phún
tiếng Việtvie-000phún
Jawejaz-000phûñ
Tâi-gínan-003phŭn
Ndutndv-000pʰun
Safansav-000pʰun
e˧mŋ˨˦ue˧nan-033pʰun˥
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨yue-007pʰun˥˧˥
mɔi˩hian˥˨fa˥˨hak-009pʰun˥˨
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨yue-007pʰun˧
e˧mŋ˨˦ue˧nan-033pʰun˨˦
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨yue-007pʰun˨˩
mɔi˩hian˥˨fa˥˨hak-009pʰun˩
Aitonaio-000phun.1
Wudingtai-013phun.1
Qinzhouzyn-000phun.1
Biaobyk-000phü:n.1
Glottocodeart-327phun1244
Glottocodeart-327phun1245
Qinzhouzyn-000phun.1 lau.3
tshiVenḓaven-000phuna
italianoita-000phuña
Qusqu qhichwa simiquz-000phuña
Makayamaup-000pʰuːna
Wapishanawap-000-pʰunaa
tshiVenḓaven-000phuna-donga
tiếng Việtvie-000Phù Nam
tiếng Việtvie-000phù nang
tiếng Việtvie-000phún bạc
tiếng Việtvie-000phun bột
tiếng Việtvie-000phun bột lưu huỳnh
tiếng Việtvie-000phun ... bụi
tiếng Việtvie-000phun bụi
tiếng Việtvie-000phun ... bụi nước
tiếng Việtvie-000phun bụi nước
Tâi-gínan-003phùn-bū-khì
Duhlian ṭawnglus-000phun bul bul
tiếng Việtvie-000phun cát
Tâi-gínan-003phŭn-chai
Duhlian ṭawnglus-000phunchawng pui
Tâi-gínan-003phùn-che
Tâi-gínan-003phùn chhat
Tâi-gínan-003phùn-chhat
Tâi-gínan-003phùn-chhùi
Tâi-gínan-003phùn chhut-lăi
Tâi-gínan-003phùn-chhut-lăi
Duhlian ṭawnglus-000phun-chiar
Tâi-gínan-003phùn-chŏaⁿ
Tâi-gínan-003phùn chúi
Tâi-gínan-003phùn-chúi
Tâi-gínan-003phùn-chúi-chéⁿ
Tâi-gínan-003phùn-chúi-kháu
Tâi-gínan-003phùn-chúi-tĭ
chiCheŵanya-000phundabwi
Englisheng-000Phunderdihari
portuguêspor-000Phunderdihari
isiNdebelende-000-phundla
Mijisjl-001ph~uN do
chiCheŵanya-000phundu
tshiVenḓaven-000phundulu
South Central Dinkadib-000phundza
Aka-Jeruakj-000pʰune
tiếng Việtvie-000phù nền
catalàcat-000Phung
danskdan-000Phung
Esperantoepo-000Phung
nynorsknno-000Phung
bokmålnob-000Phung
åarjelsaemiengïelesma-000Phung
davvisámegiellasme-000Phung
julevsámegiellasmj-000Phung
españolspa-000Phung
Chrucje-000phu:ng
Thong Boihak-003phung
Duhlian ṭawnglus-000phung
tiếng Việtvie-000phung
tiếng Việtvie-000phùng
tiếng Việtvie-000phúng
Duhlian ṭawnglus-000phûng
Chraucrw-000phŭng
Eastern Mnongmng-000phŭng
tiếng Việtvie-000phụng
tiếng Việtvie-000phủng
tiếng Việtvie-000phừng
isiNdebelende-000-phunga
South Central Dinkadib-000phunga
Gwenogwe-000phunga
tiếng Việtvie-000phụ ngạch
South Central Dinkadib-000phunga mrenje
tiếng Việtvie-000phụng an
Duhlian ṭawnglus-000phung ba-chhim
Duhlian ṭawnglus-000phûng ba-chhîm
Duhlian ṭawnglus-000phung-bawm
Duhlian ṭawnglus-000phungbawmtu
Duhlian ṭawnglus-000phung-chang
Duhlian ṭawnglus-000phung-châng
Duhlian ṭawnglus-000phungchang hla deuh
Duhlian ṭawnglus-000phungchâng hla deuh
Duhlian ṭawnglus-000phungchang hnai
Duhlian ṭawnglus-000phungchâng hnai
Duhlian ṭawnglus-000phung cheng-kawl
Duhlian ṭawnglus-000phûng chêng-kawl
tiếng Việtvie-000phụng chỉ
tiếng Việtvie-000phụng chiếu
tiếng Việtvie-000phụng chức


PanLex

PanLex-PanLinx