Deutsch | deu-000 | Quantenkosmologie |
Deutsch | deu-000 | Quantenkryptografie |
Deutsch | deu-000 | Quantenmechanik |
Deutsch | deu-000 | quantenmechanisch |
Deutsch | deu-000 | Quantenmechanische Messung |
Deutsch | deu-000 | Quantenoptik |
Deutsch | deu-000 | Quantenphänomen |
Deutsch | deu-000 | Quantenphysik |
Deutsch | deu-000 | quantenphysikalisch |
Deutsch | deu-000 | Quantenpunkt |
Deutsch | deu-000 | Quantensingularität |
Deutsch | deu-000 | Quantensprung |
Deutsch | deu-000 | quantentheoretisch |
Deutsch | deu-000 | Quantentheorie |
Deutsch | deu-000 | Quantentopf |
napulitano | nap-000 | quantenu |
Deutsch | deu-000 | Quantenverschränkung |
Nourmaund | xno-000 | quant envers de |
Deutsch | deu-000 | Quantenzahl |
Deutsch | deu-000 | Quantenzustand |
Sambahsa-mundialect | art-288 | quanter |
latine | lat-000 | quanter |
català | cat-000 | quantes |
Ido | ido-000 | quantesala |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | quant es d’ouro |
Nourmaund | xno-000 | quantes feiz |
interlingua | ina-000 | quantesime |
Ido | ido-000 | quantesma |
Ido | ido-000 | quanteso |
interlingua | ina-000 | quante sucro |
Nourmaund | xno-000 | quanteté |
interlingua | ina-000 | quante tempore |
français | fra-000 | quanteur |
Ido | ido-000 | quante valoras |
italiano | ita-000 | quant’è vero che |
interlingua | ina-000 | quante vices |
italiano | ita-000 | Quante volte |
italiano | ita-000 | quante volte |
Ido | ido-000 | quante vu evas |
Ido | ido-000 | quante vu evas? |
tiếng Việt | vie-000 | quan thái thú |
tiếng Việt | vie-000 | quan thái thú ở Ân-ddộ |
tiếng Việt | vie-000 | quan thân |
tiếng Việt | vie-000 | quân thân |
tiếng Việt | vie-000 | quân thần |
tiếng Việt | vie-000 | quần thần |
tiếng Việt | vie-000 | Quan Thắng |
tiếng Việt | vie-000 | quán thanh |
tiếng Việt | vie-000 | quăn thành làn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | quân tháp |
tiếng Việt | vie-000 | quan thầy |
tiếng Việt | vie-000 | Quần thể |
tiếng Việt | vie-000 | quán thế |
tiếng Việt | vie-000 | quân thế |
tiếng Việt | vie-000 | quần thể |
tiếng Việt | vie-000 | Quan Thế Âm |
tiếng Việt | vie-000 | quán thế chi tài |
tiếng Việt | vie-000 | Quần thể lăng mộ Cao Câu Ly |
tiếng Việt | vie-000 | quần thể thao |
tiếng Việt | vie-000 | quần thể điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | quan thị |
tiếng Việt | vie-000 | quan thị chính |
tiếng Việt | vie-000 | quan thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | quan thiết |
tiếng Việt | vie-000 | quân thiết giáp |
tiếng Việt | vie-000 | quan thị vệ |
tiếng Việt | vie-000 | quần thoa |
tiếng Việt | vie-000 | Quan thoại |
tiếng Việt | vie-000 | quan thoại |
tiếng Việt | vie-000 | Quan thoại chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | quần thợ máy |
tiếng Việt | vie-000 | quan thông |
tiếng Việt | vie-000 | quán thông |
tiếng Việt | vie-000 | quản thống |
tiếng Việt | vie-000 | quan thứ |
tiếng Việt | vie-000 | quan thự |
tiếng Việt | vie-000 | quân thù |
tiếng Việt | vie-000 | quân thư |
tiếng Việt | vie-000 | quản thủ |
tiếng Việt | vie-000 | quân thực |
tiếng Việt | vie-000 | quản thúc |
tiếng Việt | vie-000 | quan thuế |
tiếng Việt | vie-000 | quan thu hồi nợ |
tiếng Việt | vie-000 | quan thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | quan thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | quan thu thuế |
tiếng Việt | vie-000 | quản thủ thư viện |
italiano | ita-000 | Quanti |
Hànyǔ | cmn-003 | quanti |
italiano | ita-000 | quanti |
latine | lat-000 | quanti |
Novial | nov-000 | quanti |
latine | lat-000 | quantī |
lengua lígure | lij-000 | quànti |
Zeneize | lij-002 | quànti |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quántí |
Hànyǔ | cmn-003 | quántǐ |
català | cat-000 | quantia |
português | por-000 | quantia |
português brasileiro | por-001 | quantia |
português europeu | por-002 | quantia |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān hou |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān hòu de |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān hòu fēi jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān hòu fēi xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān hòu háng kōng zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān hòu zhàn dòu jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān hòu zhe lù xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān jiā fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān kōng zhào xiāng jī |
italiano | ita-000 | quanti anni ha |
italiano | ita-000 | Quanti anni hai |
italiano | ita-000 | quanti anni hai |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tiān quán tiān de |
Universal Networking Language | art-253 | quantic |
English | eng-000 | quantic |
català | cat-000 | quàntic |
luenga aragonesa | arg-000 | quanticament |
català | cat-000 | quànticament |
português | por-000 | quanticamente |
português brasileiro | por-001 | quanticamente |
português europeu | por-002 | quanticamente |
português | por-000 | quanticamente criptografada |
English | eng-000 | quantic continuum |
dansk | dan-000 | Quantic Dream |
Deutsch | deu-000 | Quantic Dream |
English | eng-000 | Quantic Dream |
français | fra-000 | Quantic Dream |
tiếng Việt | vie-000 | quan tịch |
tiếng Việt | vie-000 | quân tịch |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tǐ chéng xù zhěn duàn |
Deutsch | deu-000 | Quantico |
eesti | ekk-000 | Quantico |
English | eng-000 | Quantico |
français | fra-000 | Quantico |
Nederlands | nld-000 | Quantico |
Volapük | vol-000 | Quantico |
luenga aragonesa | arg-000 | quantico |
English | eng-000 | quantico |
italiano | ita-000 | quantico |
italiano | ita-000 | quàntico |
português | por-000 | quântico |
English | eng-000 | Quantico Marine Corps School |
English | eng-000 | Quantico Station |
Nederlands | nld-000 | Quantico Station |
Volapük | vol-000 | Quantico Station |
latine | lat-000 | quanticus |
português | por-000 | Quantidade |
português | por-000 | quantidade |
português brasileiro | por-001 | quantidade |
português europeu | por-002 | quantidade |
português | por-000 | quantidade apreendida |
português | por-000 | quantidade contida num caixote |
português | por-000 | quantidade de leite |
português | por-000 | quantidade de movimento linear |
português | por-000 | quantidade de pescado desembarcado |
português | por-000 | quantidade de precipitação |
português | por-000 | quantidade de substância |
português | por-000 | quantidade de trabalho |
português | por-000 | quantidade econômica de pedido |
português | por-000 | quantidade fixa de pedido |
português | por-000 | quantidade módica |
português | por-000 | quantidade na receita |
português | por-000 | quantidade real |
latine | lat-000 | quanti dare |
Nourmaund | xno-000 | quant … idunc |
Hànyǔ | cmn-003 | quántiě |
langue picarde | pcd-000 | quantièm’ |
français | fra-000 | quantième |
français acadien | frc-000 | quantième |
tiếng Việt | vie-000 | quân tiên phong |
tiếng Việt | vie-000 | quân tiền phong |
tiếng Việt | vie-000 | quân tiếp ứng |
tiếng Việt | vie-000 | quân tiếp viện |
tiếng Việt | vie-000 | quân tiếp đạn |
tiếng Việt | vie-000 | quan tiết |
tiếng Việt | vie-000 | quần tiểu |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | quànti fes |
langue picarde | pcd-000 | quantifiâb’ |
Universal Networking Language | art-253 | quantifiability |
English | eng-000 | quantifiability |
Universal Networking Language | art-253 | quantifiable |
English | eng-000 | quantifiable |
français | fra-000 | quantifiable |
English | eng-000 | quantifiable data |
English | eng-000 | quantifiable function |
français | fra-000 | quantifiablement |
English | eng-000 | quantifiableness |
italiano | ita-000 | quantificabile |
italiano | ita-000 | quantificàbile |
italiano | ita-000 | quantificabilità |
luenga aragonesa | arg-000 | quantificable |
català | cat-000 | quantificable |
luenga aragonesa | arg-000 | quantificablement |
català | cat-000 | quantificablement |
español | spa-000 | quantificablemente |
português | por-000 | Quantificacao |
português | por-000 | quantificação |
português brasileiro | por-001 | quantificação |
português europeu | por-002 | quantificação |
português | por-000 | quantificação universal |
català | cat-000 | quantificació |
occitan | oci-000 | quantificacion |
luenga aragonesa | arg-000 | quantificación |
català | cat-000 | quantificador |
português | por-000 | quantificador |
português | por-000 | quantificadores ilimitados |
català | cat-000 | quantificador universal |
luenga aragonesa | arg-000 | quantificar |
català | cat-000 | quantificar |
interlingua | ina-000 | quantificar |
português | por-000 | quantificar |
português brasileiro | por-001 | quantificar |
português europeu | por-002 | quantificar |
italiano | ita-000 | quantificare |
English | eng-000 | quantificat |
français | fra-000 | quantificateur |
langue picarde | pcd-000 | quantificateûr |
français | fra-000 | quantificateur existentiel |
français | fra-000 | quantificateur flottant |
français | fra-000 | quantificateur universel |
français | fra-000 | quantificatif |
Universal Networking Language | art-253 | quantification |
English | eng-000 | quantification |
français | fra-000 | quantification |
interlingua | ina-000 | quantification |
langue picarde | pcd-000 | quantificâtiôn |
English | eng-000 | quantificational |
GOLD 2010 | art-303 | QuantificationalAspect |
ISO 12620 | art-317 | QuantificationalAspect |
English | eng-000 | quantificational circumstances |
English | eng-000 | quantificational logic |
English | eng-000 | quantificationally |
Universal Networking Language | art-253 | quantification(icl>measurement>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | quantification(icl>restriction>thing) |
English | eng-000 | quantification in psychology |
English | eng-000 | quantification of sliperiness |
English | eng-000 | quantification of uncertainty |
français | fra-000 | quantification restreinte |
English | eng-000 | quantification rule |
English | eng-000 | quantifications |
English | eng-000 | quantification symbol |
English | eng-000 | quantification theory |
français | fra-000 | quantificativement |
interlingua | ina-000 | quantificator |
italiano | ita-000 | quantificatore |
italiano | ita-000 | quantificatóre |
italiano | ita-000 | quantificatore universale |
interlingua | ina-000 | quantificator existential |
interlingua | ina-000 | quantificator universal |
português | por-000 | quantificável |
português | por-000 | quantificavelmente |
português brasileiro | por-001 | quantificavelmente |
português europeu | por-002 | quantificavelmente |
lingaz ladin | lld-000 | quantificaziõn |
italiano | ita-000 | quantificazione |
lingaz ladin | lld-000 | quantifichèr |
français | fra-000 | quantifié |
English | eng-000 | quantified |
English | eng-000 | quantified circumstance |
English | eng-000 | quantified economic data |
English | eng-000 | quantified predicate |
English | eng-000 | quantified probability |
English | eng-000 | quantified statement |
English | eng-000 | quantified system analysis |
English | eng-000 | quantified tense |
English | eng-000 | quantified theory |
English | eng-000 | quantified variable |
CycL | art-285 | Quantifier |
GOLD 2010 | art-303 | Quantifier |
ISO 12620 | art-317 | Quantifier |
ISO 12620 | art-317 | quantifier |
English | eng-000 | quantifier |
français | fra-000 | quantifier |
English | eng-000 | quantifier algebra |
English | eng-000 | quantifier float |
English | eng-000 | quantifier form |
English | eng-000 | quantifier-free |
English | eng-000 | quantifier-free calculus |
English | eng-000 | quantifier-free formula |
English | eng-000 | quantifier-free inference |
English | eng-000 | quantifier-free sentence |
Universal Networking Language | art-253 | quantifier(icl>word>thing) |
English | eng-000 | quantifier phrase |
English | eng-000 | quantifier rule |
English | eng-000 | quantifiers |
Universal Networking Language | art-253 | quantifier(scn>grammar) |
Universal Networking Language | art-253 | quantifier(scn>logic) |
English | eng-000 | quantifier scope |
English | eng-000 | quantifies |
langue picarde | pcd-000 | quantifieu |
français | fra-000 | quantifieur |
français | fra-000 | quantifieur universel |