Hànyǔ | cmn-003 | quánzhuōjiǔxí |
Hànyǔ | cmn-003 | quanzi |
Hànyǔ | cmn-003 | quànzi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì |
Hànyǔ | cmn-003 | quān zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quānzi |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì biān jiè |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì bǐ jiào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng bō hào zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng cāo zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng chǔ lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng chū zhōng jì xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng dān sè jiāo yìn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng jiāo huàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng jiāo huàn wǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng jiāo huàn xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng jiē xù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng rù zhōng jì xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng wǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì dòng xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zǐ jiē xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì mǔ duǎn jù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zì tǐ yuè dú qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zōng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánzòng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánzōng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánzǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zōng dān |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zōng jiè shào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zōng juàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zōng kǎ piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zōng qún |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zōng zhǐ nán |
Hànyǔ | cmn-003 | quán zòu |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnzǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn zu |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn zǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | quànzǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | quánzǔ |
tiếng Việt | vie-000 | quan đái |
tiếng Việt | vie-000 | quan đại nội |
tiếng Việt | vie-000 | quan đại phu |
tiếng Việt | vie-000 | quân đam |
tiếng Việt | vie-000 | quần đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | quan đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | quân đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | quan đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quân đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quản đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Åland |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Andaman |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Andaman và Nicobar |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Ăng-ti |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Bắc Mariana |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Balears |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Ca-na-ri |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Canaria |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Canary |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Cát Bà |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo cây cọ |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Cayman |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Cocos |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Cocos (Keeling) |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Cook |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Eolie |
tiếng Việt | vie-000 | Quần Đảo Falkland |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Falkland |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Falkland (Islas Malvinas) |
tiếng Việt | vie-000 | Quần Đảo Faroe |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Faroe |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Galápagos |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Gilbert và Ellice |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Hawaii |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Heard và McDonald |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Hoàng Sa |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Kuril |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Kuril |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Lưu Cầu |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Mác-san |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Maluku |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Marshall |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Ogasawara |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Pitcairn |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Sandwich |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Senkaku |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Senkaku |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Solomon |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Sunda |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Sunda Lớn |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Thiên nga |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Trung Sa |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Trường Sa |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Trường Sa |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Turks và Caicos |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Turk và Caicos |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Virgin thuộc Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Virgin thuộc Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Xa-moa |
tiếng Việt | vie-000 | Quần đảo Xô-lô-mông |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Điếu Ngư |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Điếu Ngư Đài |
tiếng Việt | vie-000 | quấn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | quặn đau |
tiếng Việt | vie-000 | quan đế |
tiếng Việt | vie-000 | quân đế chế |
tiếng Việt | vie-000 | quân đen |
tiếng Việt | vie-000 | quan địa |
tiếng Việt | vie-000 | quân địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | quân địch |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm lịch sử |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm mới |
tiếng Việt | vie-000 | quán điểm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm độc lập |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm được |
tiếng Việt | vie-000 | quan điền |
tiếng Việt | vie-000 | quân điền |
tiếng Việt | vie-000 | quần đi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | quan đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | quần đi xki |
tiếng Việt | vie-000 | quân đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | quần đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | quận đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đoàn Bắc Virginia |
tiếng Việt | vie-000 | quân đoàn lê dương |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đoàn Phi Châu |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đoàn Potomac |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đoàn Tennessee |
tiếng Việt | vie-000 | quân đổ b |
tiếng Việt | vie-000 | quân đổ bộ |
tiếng Việt | vie-000 | quản đốc |
tiếng Việt | vie-000 | quan đốc biện |
tiếng Việt | vie-000 | quan đốc chính |
tiếng Việt | vie-000 | quan độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | quản đốc xưởng đúc |
tiếng Việt | vie-000 | quân đội |
tiếng Việt | vie-000 | quản đội |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đội Anh |
tiếng Việt | vie-000 | quân đội chính quy |
tiếng Việt | vie-000 | quân đội Crôm-oen |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đội Hàn Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đội Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đội Liban |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đội Nhân dân Triều Tiên |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đội Nhân dân Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đội Pakistan |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đội Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đội Quốc gia Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Quân đội Thái Lan |
tiếng Việt | vie-000 | quân đội đồn trú |
tiếng Việt | vie-000 | quân đôminô |
tiếng Việt | vie-000 | quân đóng ở đồn |
tiếng Việt | vie-000 | quần đông xuân |
tiếng Việt | vie-000 | quần đùi |
tiếng Việt | vie-000 | quân được huy động |
tiếng Việt | vie-000 | quận đường |
tiếng Việt | vie-000 | quao |
tiếng Việt | vie-000 | quào |
tiếng Việt | vie-000 | quáo |
português | por-000 | quão |
Deutsch | deu-000 | Quaoar |
English | eng-000 | Quaoar |
suomi | fin-000 | Quaoar |
français | fra-000 | Quaoar |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Quaoar |
tiếng Việt | vie-000 | quào cấu nhau |
tiếng Việt | vie-000 | quả óc chó |
tiếng Việt | vie-000 | quả óc chó xanh |
tiếng Việt | vie-000 | quả ổi |
tiếng Việt | vie-000 | quả ô liu |
tiếng Việt | vie-000 | quả ôliu |
tiếng Việt | vie-000 | quào ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | quả ớt |
Sambahsa-mundialect | art-288 | quap |
Nyunga | nys-000 | quap |
español | spa-000 | quap |
núu-ʼapaghapi̱ | ute-000 | quap |
tiếng Việt | vie-000 | quắp |
tiếng Việt | vie-000 | quặp |
Glottocode | art-327 | quap1242 |
Talossan | tzl-000 | quapaican |
Talossan | tzl-000 | quapamarh |
tiếng Việt | vie-000 | qua Pari |
português | por-000 | qua. passada |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Quapaw |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Quapaw |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Quapaw |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Quapaw |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Quapaw |
Ethnologue Language Names | art-330 | Quapaw |
català | cat-000 | Quapaw |
Deutsch | deu-000 | Quapaw |
English | eng-000 | Quapaw |
français | fra-000 | Quapaw |
hrvatski | hrv-000 | Quapaw |
lengua lumbarda | lmo-000 | Quapaw |
Nederlands | nld-000 | Quapaw |
Quapaw | qua-000 | Quapaw |
español | spa-000 | Quapaw |
Volapük | vol-000 | Quapaw |
suomi | fin-000 | quapaw |
français | fra-000 | quapaw |
español | spa-000 | quapaw |
tiếng Việt | vie-000 | quá phạm |
tiếng Việt | vie-000 | qua phân |
tiếng Việt | vie-000 | quá phận |
tiếng Việt | vie-000 | quá phân lượng |
tiếng Việt | vie-000 | quả phạt góc |
tiếng Việt | vie-000 | quả phạt gốc |
tiếng Việt | vie-000 | quả phạt đền |
tiếng Việt | vie-000 | qua phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | quả phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | qua phía trên |
tiếng Việt | vie-000 | quả phỉ rừng |
tiếng Việt | vie-000 | quá phòng |
tiếng Việt | vie-000 | quá phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | quả phụ |
tiếng Việt | vie-000 | quả phúc |
tiếng Việt | vie-000 | quả phúc bồn tử |
tiếng Việt | vie-000 | quả phụ thừa kế |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | quapitzotl |
Deutsch | deu-000 | Quappaal |
Deutsch | deu-000 | Quappe |
English | eng-000 | Qu’Appelle |
Nederlands | nld-000 | Qu’Appelle |
English | eng-000 | Qu’Appelle River |
Deutsch | deu-000 | Quappen |
Deutsch | deu-000 | Quappo |
tiếng Việt | vie-000 | quặp râu |
latine | lat-000 | quapropter |
Deutsch | deu-000 | Quapsel |
Sambahsa-mundialect | art-288 | quapt |
Talossan | tzl-000 | quaptarh |
Talossan | tzl-000 | quaptaziun |
Deutsch | deu-000 | Quaputzi |
tiếng Việt | vie-000 | quặp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | quắp đuôi |
Iñupiat | esi-000 | quaq |
Inuktitut | iku-001 | quaq |
tatar tele | tat-000 | quaq |
Inuktitut | iku-001 | quaqauti |
English | eng-000 | quaqavsal dome |
tatar tele | tat-000 | quaqlıq |
English | eng-000 | Quaq Quao |
italiano | ita-000 | Quaq Quao |
santostefanese | ita-002 | quaqquaraqquà |
Inuktitut | iku-001 | quaqsaarnaqtut |
Inuktitut | iku-001 | quaqsaarniq |
English | eng-000 | Quaqtaq |
español | spa-000 | Quaqtaq |
English | eng-000 | Quaqtaq Airport |
lengua lumbarda | lmo-000 | Quaqtaq Airport |
lenga piemontèisa | pms-000 | Quaqtaq Airport |
Iñupiat | esi-000 | quaqtuq |
italiano | ita-000 | qua qua |
português | por-000 | qua qua |
latine | lat-000 | quaqua |
tiếng Việt | vie-000 | quạ quạ |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua quaa cuihi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Quaqua Dearuwa |
italiano | ita-000 | qua qua di qua qua |
latine | lat-000 | quaquam |
tiếng Việt | vie-000 | quá quan |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua qua nino |
tiếng Việt | vie-000 | quả quần nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quá quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | quá quan tâm tới |
tiếng Việt | vie-000 | quả quán tính |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua quanu vuiyu |
tiếng Việt | vie-000 | quá quắt |
tiếng Việt | vie-000 | quả quất |
tiếng Việt | vie-000 | quá quắt hơn |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | quaquaue |
English | eng-000 | quaquaversal |
English | eng-000 | quaquaversal dip |
English | eng-000 | quaquaversal fold |
English | eng-000 | quaquaversal structure |
English | eng-000 | quaquavsal dip |
latine | lat-000 | quaque |
português | por-000 | quaqueiro |
tiếng Việt | vie-000 | quá quen |
tiếng Việt | vie-000 | quá quen thuộc |
català | cat-000 | quàquer |
português | por-000 | quáquer |