Oksapmin | opm-000 | sang ripät |
español colombiano | spa-009 | sangripesado |
asturianu | ast-000 | sangrixuela |
فارسی | pes-000 | sangrizé |
català | cat-000 | Sangro |
English | eng-000 | Sangro |
italiano | ita-000 | Sangro |
Nederlands | nld-000 | Sangro |
Papiamentu | pap-000 | saNgro |
Papiamentu | pap-000 | sangro |
tiếng Việt | vie-000 | sáng rõ |
español colombiano | spa-009 | sangrón |
español cubano | spa-010 | sangrón |
español ecuatoriano | spa-012 | sangrón |
español mexicano | spa-016 | sangrón |
español salvadoreño | spa-022 | sangrón |
español mexicano | spa-016 | sangronada |
luenga aragonesa | arg-000 | sangronera |
luenga aragonesa | arg-000 | sangroso |
español salvadoreño | spa-022 | sangroso |
svenska | swe-000 | sångröst |
tiếng Việt | vie-000 | sàng rửa |
tiếng Việt | vie-000 | sàng rửa khử nước |
tiếng Việt | vie-000 | sáng rực |
tiếng Việt | vie-000 | sáng rực lên |
tiếng Việt | vie-000 | sáng rực rỡ |
lietuvių | lit-000 | sangrūda |
lietuvių | lit-000 | sangrūdis |
Esperanto | epo-000 | sangruĝa oranĝo |
tiếng Việt | vie-000 | sàng rung |
tiếng Việt | vie-000 | sàng rung quán tính |
tiếng Việt | vie-000 | sàng rung tay quay |
English | eng-000 | Sangrur |
Hiligaynon | hil-000 | sangsa |
tiếng Việt | vie-000 | sằng sặc |
bahasa Indonesia | ind-000 | sangsai |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sangsai |
Lamma | lev-000 | sang samma |
tiếng Việt | vie-000 | sang sảng |
Tâi-gí | nan-003 | sang-sang |
Ambulas—Maprik | abt-002 | sangsang |
Ibatan | ivb-000 | sangsang |
Tagalog | tgl-000 | sangsang |
Ulwa | ulw-000 | sangsang |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | sangsangan-si-payew |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | sangsangchar |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | sangsangdal |
hagˋfa | hak-004 | sangˊsangˊgi gi |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | sangsangnga |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | sangsangnga |
Lamma | lev-000 | sangsani |
tiếng Việt | vie-000 | sáng sao |
Deutsch | deu-000 | Sangsar |
English | eng-000 | Sangsar |
فارسی | pes-000 | sangsâr |
Kupang Malay | mkn-000 | sangsara |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sangsari |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sängsari |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sängsäri |
فارسی | pes-000 | sangsâr kardan |
Farsi | pes-002 | sangsâr kardan |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng sàsī |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng sàsī de |
tiếng Việt | vie-000 | sàng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | sàng sảy |
Esperanto | epo-000 | sangscienco |
Tâi-gí | nan-003 | sáng-sè |
Tâi-gí | nan-003 | sáng-seng |
Tâi-gí | nan-003 | sàng Sèng-thé |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng sè sù |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngshà |
English | eng-000 | Sangshad |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shēn |
Hànyǔ | cmn-003 | sàngshén |
Hànyǔ | cmn-003 | sàngshēn |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shen |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shèn |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shèn gāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngshēngháoqì |
Hànyǔ | cmn-003 | sàngshēngwāiqì |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shèn jiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shèn pēi |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngshènpèi |
Hànyǔ | cmn-003 | sangshi |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shi |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī |
Hànyǔ | cmn-003 | sàngshī |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shi |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shì biāo zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī dài jìn |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī guó jí |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī huó lì |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī jiàn kāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī shòu yǐn tiáo yuē quán |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī tǐ lì |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī tǐ miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī wén huà tè sè |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī xìng qù |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī xíng wéi néng lì |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī xìn xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī yuán zé |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī zhàn dòu lì |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī zhǒng xìng zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng shī zūn yán |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shù |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngshù |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngshū |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shù wěi suō bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng shū wèng yǒu |
bahasa Indonesia | ind-000 | sangsi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sangsi |
Tâi-gí | nan-003 | sàng-sí |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng sī dá tè róng yè |
bokmål | nob-000 | sangsikade |
bahasa Indonesia | ind-000 | sangsi mencurigai |
Tâi-gí | nan-003 | sàng-sìn |
Tâi-gí | nan-003 | sàng-sĭn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Sang Singa |
svenska | swe-000 | sångskatt |
tiếng Việt | vie-000 | sang sng |
tiếng Việt | vie-000 | sang số |
Tâi-gí | nan-003 | sàng-sò· |
Tâi-gí | nan-003 | sàng-soh |
Esperanto | epo-000 | sangsoifa |
tiếng Việt | vie-000 | sáng sớm |
tiếng Việt | vie-000 | sàng song |
Tâi-gí | nan-003 | sàng-song |
tiếng Việt | vie-000 | sàng song di động |
tiếng Việt | vie-000 | sàng song lắc |
bokmål | nob-000 | Sangspurv |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sangs-Rgyas |
bod skad | bod-001 | sangs rgyas |
bod skad | bod-001 | sangs rgyas kyi chos |
bod skad | bod-001 | sangs rgyas sman bla |
Hiligaynon | hil-000 | sangssa |
dansk | dan-000 | sangstemme |
bokmål | nob-000 | sangstemme |
Norn | nrn-000 | sangster |
English | eng-000 | Sangster International Airport |
čeština | ces-000 | sangština |
svenska | swe-000 | sängstolpe |
svenska | swe-000 | sängstomme |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | sàng-sṳ |
tiếng Việt | vie-000 | sang sưa |
tiếng Việt | vie-000 | sang sửa |
tiếng Việt | vie-000 | sáng sủa |
tiếng Việt | vie-000 | sáng sủa dần |
tiếng Việt | vie-000 | sáng sủa ra |
Esperanto | epo-000 | sangsuĉanto |
français | fra-000 | sangsue |
français acadien | frc-000 | sangsue |
français | fra-000 | sangsue chevaline |
français | fra-000 | sangsuedomain:zool |
français | fra-000 | sangsue médicinale |
français | fra-000 | sangsue officinale |
français | fra-000 | sangsue terrestre |
occitan | oci-000 | sangsuga |
lenga arpitana | frp-000 | sangsui |
Tâi-gí | nan-003 | sàng sūn-hong |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt tinh tường |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng suō yè bìng |
Ido | ido-000 | Sangsu Staciono |
English | eng-000 | Sangsu Station |
svenska | swe-000 | sångsvan |
nynorsk | nno-000 | Sangsvane |
dansk | dan-000 | sangsvane |
bokmål | nob-000 | sangsvane |
tiếng Việt | vie-000 | sang tả |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tác |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tác công phu |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tác dân gian |
svenska | swe-000 | sängtäcke |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tác thi ca |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tác thơ ca |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Sangtai |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sangtai |
tiếng Việt | vie-000 | sang tai |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tai |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sangtal |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng tǎ lì yǔ |
GSB Mangalore | gom-001 | sa.ngtalo |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng tǎ luó shā fēng bào |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sangtam |
English | eng-000 | Sangtam |
Lophomi | nsa-000 | Sangtam |
français | fra-000 | sangtam |
español | spa-000 | sangtam |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Sangtam Naga |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Sangtam Naga |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Sangtam Naga |
English | eng-000 | Sangtam Naga |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng tǎn dé chéng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tạo lại |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tạo luận |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tạo ra |
Farsi | pes-002 | Sangtarâš |
فارسی | pes-000 | sang tarâshidan |
Khunsari | kfm-000 | sangtâš |
Tâi-gí | nan-003 | sàng-ta̍t |
tiếng Việt | vie-000 | sang tàu |
tiếng Việt | vie-000 | sang tay |
bokmål | nob-000 | sangteknikk |
dansk | dan-000 | sangtekst |
bokmål | nob-000 | sangtekster |
tiếng Việt | vie-000 | sang tên |
Esperanto | epo-000 | sangtensio |
svenska | swe-000 | sångtext |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sangtha |
tiếng Việt | vie-000 | Sáng thế |
tiếng Việt | vie-000 | sáng thế |
tiếng Việt | vie-000 | sáng thế kí |
tiếng Việt | vie-000 | Sáng Thế Ký |
tiếng Việt | vie-000 | Sáng thế ký |
Tâi-gí | nan-003 | sàng-thiap |
tiếng Việt | vie-000 | sáng thiết |
Tâi-gí | nan-003 | sang-thŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | sàng thùng |
Amri Karbi | ajz-000 | sangti |
Tâi-gí | nan-003 | sàng-tīaⁿ |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngtián |
Hànyǔ | cmn-003 | sàng tiān hài lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng tiān niú |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngtiě |
tiếng Việt | vie-000 | sang tiểu |
bokmål | nob-000 | sangtime |
Amri Karbi | ajz-000 | sangti meli |
Amri Karbi | ajz-000 | sangti mili |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tinh mơ |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sang toa |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tối |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng tóng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tỏ ra |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngtóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng tòu chì é |
ਪੰਜਾਬੀ | pan-000 | sangtra |
tiếng Việt | vie-000 | sang trắc |
tiếng Việt | vie-000 | sang trái |
català | cat-000 | sangtraït |
tiếng Việt | vie-000 | sang trang |
tiếng Việt | vie-000 | sáng trăng |
Esperanto | epo-000 | sangtransfuzo |
tiếng Việt | vie-000 | sàng trên |
tiếng Việt | vie-000 | sáng trí |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sàng trụ |
tiếng Việt | vie-000 | sàng trục |
tiếng Việt | vie-000 | sáng trưng |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngtǔ |
tiếng Việt | vie-000 | sang tuần trăng mới |
tiếng Việt | vie-000 | sang tuần trăng non |
tiếng Việt | vie-000 | sàng tự chỉnh tâm |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng tuō lǐ ní shì guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng tuō lín tǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng tuō sī chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | sāng tuō sī kā fēi |
tiếng Việt | vie-000 | sàng tuyển |
Afrikaans | afr-000 | Sangu |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Sangu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sangu |
Deutsch | deu-000 | Sangu |
English | eng-000 | Sangu |
Wikang Filipino | fil-000 | Sangu |
Frysk | fry-000 | Sangu |
Gàidhlig | gla-000 | Sangu |
bahasa Indonesia | ind-000 | Sangu |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Sangu |
Nederlands | nld-000 | Sangu |
isangu | snq-000 | Sangu |
Türkçe | tur-000 | Sangu |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Sangu |
tiếng Việt | vie-000 | sa ngư |
GSB Mangalore | gom-001 | sa.ngu |
lingua siciliana | scn-000 | saNgu |
asturianu | ast-000 | sangu |
bosanski | bos-000 | sangu |
Carolinian | cal-000 | sangu |
català | cat-000 | sangu |
Cymraeg | cym-000 | sangu |
dansk | dan-000 | sangu |
dolnoserbska reč | dsb-000 | sangu |
eesti | ekk-000 | sangu |
føroyskt | fao-000 | sangu |
suomi | fin-000 | sangu |
français | fra-000 | sangu |
hrvatski | hrv-000 | sangu |
hornjoserbšćina | hsb-000 | sangu |
italiano | ita-000 | sangu |
ivatanən | ivv-000 | sangu |
Siha | jmc-002 | sangu |
Nagasaki-ben | jpn-131 | sangu |
Kwaya | kya-000 | sangu |
Kaili | lew-000 | sangu |
lengua lumbarda | lmo-000 | sangu |
milanese | lmo-002 | sangu |
latviešu | lvs-000 | sangu |
napulitano | nap-000 | sangu |
nynorsk | nno-000 | sangu |
bokmål | nob-000 | sangu |
chiCheŵa | nya-000 | sangu |
Nyamwezi | nym-000 | sangu |
Pende | pem-000 | sangu |
polski | pol-000 | sangu |
português | por-000 | sangu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | sangu |
Kashamarka rimay | qvc-000 | sangu |
română | ron-000 | sangu |
Kiruwa | rwk-000 | sangu |
Uchinaaguchi | ryu-000 | sangu |
lingua siciliana | scn-000 | sangu |
slovenčina | slk-000 | sangu |
español | spa-000 | sangu |
sardu | srd-000 | sangu |
srpski | srp-001 | sangu |
svenska | swe-000 | sangu |
oʻzbek | uzn-000 | sangu |
kàllaama wolof | wol-000 | sangu |
Pa-Zande | zne-000 | sangu |
Ngombe | nmj-000 | sang~u |
Geme | geq-000 | sangù |
íslenska | isl-000 | sangú |
lietuvių | lit-000 | sangų |
milanese | lmo-002 | sang’u |
lingua siciliana | scn-000 | sanģu |
Baka | bkc-000 | sángú |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngù |
Hànyǔ | cmn-003 | sāngū |
Mündü | muh-000 | săngù |
Hànyǔ | cmn-003 | sǎn gū |
Hànyǔ | cmn-003 | sǎn gǔ |