italiano | ita-000 | sozzeria |
italiano | ita-000 | sozzerìa |
Lusoga | xog-000 | sozzi |
Türkçe | tur-000 | söz zinciri |
Carolinian | cal-000 | sozzizzu |
English | eng-000 | sozzle |
Universal Networking Language | art-253 | sozzled |
English | eng-000 | sozzled |
Universal Networking Language | art-253 | sozzled(icl>adj,equ>besotted) |
italiano | ita-000 | sozzo |
italiano | ita-000 | sózzo |
italiano | ita-000 | sozzona |
italiano | ita-000 | sozzone |
italiano | ita-000 | sozzóne |
napulitano | nap-000 | sòzzu |
italiano | ita-000 | sozzume |
italiano | ita-000 | sozzura |
Gutob | gbj-000 | soz ɖẽ.ɖem |
budad mez | bdk-000 | sozə |
azərbaycanca | azj-000 | sözə baxan |
azərbaycanca | azj-000 | sözəbaxan |
azərbaycanca | azj-000 | sözə baxmaq |
Luhua | cng-006 | sozəß |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | so˦˧ zɦɿ˩˩ |
Malti | mlt-000 | soæba |
Malti | mlt-000 | soæbien |
Malti | mlt-000 | soæla |
Malti | mlt-000 | soæla konvulsiva |
Malti | mlt-000 | soæol |
Englisce sprǣc | ang-000 | soð |
íslenska | isl-000 | soð |
norskr | non-000 | soð |
Englisce sprǣc | ang-000 | sōð |
íslenska | isl-000 | sóða |
íslenska | isl-000 | sóðafenginn |
íslenska | isl-000 | Sóðal |
íslenska | isl-000 | sóðalegur |
íslenska | isl-000 | sóðalegur adj |
kväänin kieli | fkv-000 | soðanaika |
íslenska | isl-000 | sóðarlegur |
íslenska | isl-000 | sóðaskapur |
íslenska | isl-000 | sóðaskapur m |
íslenska | isl-000 | soðbolli |
íslenska | isl-000 | soðbrauð |
Englisce sprǣc | ang-000 | soðcyning |
Englisce sprǣc | ang-000 | soðe |
Englisce sprǣc | ang-000 | soðfæst |
Englisce sprǣc | ang-000 | sōð-gied |
íslenska | isl-000 | soðgreifi |
íslenska | isl-000 | sóði |
íslenska | isl-000 | sóði m |
íslenska | isl-000 | soðin grind |
íslenska | isl-000 | soðin hrísgrjón |
íslenska | isl-000 | soðinn |
íslenska | isl-000 | soðinn adj |
íslenska | isl-000 | soðinn -in -ið |
íslenska | isl-000 | soðið burðarvirki |
íslenska | isl-000 | soðkjarni |
íslenska | isl-000 | soðkökur á teini |
íslenska | isl-000 | söðla |
íslenska | isl-000 | söðla hest |
íslenska | isl-000 | soðlappi |
íslenska | isl-000 | söðlari |
íslenska | isl-000 | söðlasmiður |
Englisce sprǣc | ang-000 | soðlic |
íslenska | isl-000 | soðna |
íslenska | isl-000 | soðning |
íslenska | isl-000 | soðning f |
íslenska | isl-000 | soðnir ávextir |
íslenska | isl-000 | soðpottur |
íslenska | isl-000 | söðuláklæði |
íslenska | isl-000 | söðulbakaður |
íslenska | isl-000 | söðulbogi |
íslenska | isl-000 | söðulgjörð |
íslenska | isl-000 | söðulhestur |
íslenska | isl-000 | söðulhýði |
íslenska | isl-000 | söðull |
norskr | non-000 | sǫðull |
íslenska | isl-000 | söðull söðlar |
íslenska | isl-000 | söðulnef |
íslenska | isl-000 | söðulnefja |
íslenska | isl-000 | söðulnefjaður |
íslenska | isl-000 | söðulpunktur |
íslenska | isl-000 | söðulsveif |
Englisce sprǣc | ang-000 | soþ |
Gutiska razda | got-002 | soþ |
Gutiska razda | got-002 | soþa |
Englisce sprǣc | ang-000 | Sōþ Iesus Cirice |
Englisce sprǣc | ang-000 | soþlic |
Englisce sprǣc | ang-000 | soþlice |
tiếng Việt | vie-000 | sò đá |
tiếng Việt | vie-000 | số đa biết |
tiếng Việt | vie-000 | sở đắc |
tiếng Việt | vie-000 | số đại biểu quy định |
tiếng Việt | vie-000 | số đại số |
Kơho | kpm-000 | sơđăn |
kväänin kieli | fkv-000 | sođanaika |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | số đẳng bội |
davvisámegiella | sme-000 | Sođangilli |
tiếng Việt | vie-000 | số đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | sổ đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | Số đăng ký CAS |
tiếng Việt | vie-000 | số đạn nạp |
tiếng Việt | vie-000 | số đảo |
tiếng Việt | vie-000 | sổ đặt hàng |
tiếng Việt | vie-000 | số đã định trước |
davvisámegiella | sme-000 | šođbačurolasta |
davvisámegiella | sme-000 | šođbat |
tiếng Việt | vie-000 | số đề |
tiếng Việt | vie-000 | số để cộng |
tiếng Việt | vie-000 | số đếm |
tiếng Việt | vie-000 | số đen |
tiếng Việt | vie-000 | sổ đen |
tiếng Việt | vie-000 | sờ đến |
tiếng Việt | vie-000 | số đến dự |
tiếng Việt | vie-000 | số đến thăm |
tiếng Việt | vie-000 | sờ để tìm |
srpski | srp-001 | Šođi (1199–1201) |
tiếng Việt | vie-000 | sổ địa bạ |
tiếng Việt | vie-000 | Sổ địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sổ địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Sổ địa chỉ cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | Sổ địa chỉ Outlook |
tiếng Việt | vie-000 | số điểm |
tiếng Việt | vie-000 | sổ điểm |
tiếng Việt | vie-000 | sổ điền |
tiếng Việt | vie-000 | số điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | Số điện thoại truy cập UM |
tiếng Việt | vie-000 | sổ đinh |
tiếng Việt | vie-000 | số định danh an ninh |
tiếng Việt | vie-000 | số định danh cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | Sơ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | so đo |
tiếng Việt | vie-000 | so đọ |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | sơ độ |
tiếng Việt | vie-000 | số đo |
tiếng Việt | vie-000 | số đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đoản |
tiếng Việt | vie-000 | sở đoan |
tiếng Việt | vie-000 | sở đoản |
tiếng Việt | vie-000 | số đo bằng iat |
tiếng Việt | vie-000 | Sơ đồ Bánh |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ bắn phá |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ chức năng |
tiếng Việt | vie-000 | Sơ đồ Cột |
tiếng Việt | vie-000 | số độc đắc |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ gia hệ |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | số đôi |
tiếng Việt | vie-000 | số đối chiều |
tiếng Việt | vie-000 | số đối thứ nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ khối |
tiếng Việt | vie-000 | sò đốm |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ mặt bằng |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ mặt trong |
tiếng Việt | vie-000 | số đơn |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ ném bom |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đông |
tiếng Việt | vie-000 | số đông |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ nối |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ nối dây |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ radar |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ số học |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ tầng nhà |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ thanh |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ thiết kế |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ trùng |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ vòng tròn/Xmit |
tiếng Việt | vie-000 | sở đo đạc |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ điện |
tiếng Việt | vie-000 | so đo đồng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | so đũa |
tiếng Việt | vie-000 | sở đúc tiền |
tiếng Việt | vie-000 | số đủ dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sổ đứng |
tiếng Việt | vie-000 | sờ được |
davvisámegiella | sme-000 | sođđerássi |
davvisámegiella | sme-000 | sođđi |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | šoħ- |
Gawwada—Gollango | gwd-003 | šoħ- |
Gawwada—Harso-Werize | gwd-005 | šoħ- |
Gawwada—Dobase | gwd-006 | šoħ- |
Gawwada—Harso-Werize | gwd-005 | šoːħ- |
Gawwada—Gollango | gwd-003 | šoħam- |
Gawwada—Harso-Werize | gwd-005 | šoħam- |
Gawwada—Dobase | gwd-006 | šoħam- |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | šoħaɗ- |
Gawwada—Gollango | gwd-003 | šóːħe |
Gawwada—Harso-Werize | gwd-005 | šóːħe |
Gawwada—Dobase | gwd-006 | šóːħe |
Sha | scw-000 | šoħó |
Central Ahtna | aht-002 | soł |
Lower Ahtna | aht-003 | soł |
Deutsch | deu-000 | Soła |
eesti | ekk-000 | Soła |
English | eng-000 | Soła |
magyar | hun-000 | Soła |
italiano | ita-000 | Soła |
polski | pol-000 | Soła |
Diné bizaad | nav-000 | soʼłání |
Diné bizaad | nav-000 | sǫʼłání |
łéngua vèneta | vec-000 | Sołaroło |
polski | pol-000 | Soława |
polski | pol-000 | Soława Frankońska |
Deutsch | deu-000 | Sołdek |
łéngua vèneta | vec-000 | Sołe |
łéngua vèneta | vec-000 | sołe |
hornjoserbšćina | hsb-000 | sołobik |
polski | pol-000 | Sołocha |
polski | pol-000 | Sołominowie |
polski | pol-000 | sołońce |
polski | pol-000 | sołonczaki |
Diné bizaad | nav-000 | sǫʼ łóóʼ |
Diné bizaad | nav-000 | sǫʼ łóóʼ bigaanézí |
dolnoserbska reč | dsb-000 | šołta |
Denaakkʼe | koy-000 | sołtʼaanh |
Denaakkʼe | koy-000 | sołt’aanh |
Dinakʼi | kuu-000 | sołtʼanin̥ |
Dinakʼi | kuu-000 | sołtał |
Diné bizaad | nav-000 | sółtįʼ |
polski | pol-000 | Sołtys |
polski | pol-000 | sołtys |
Proto-Tai | tai-000 | *so:ŋ |
Proto-Grassfields Bantu | bnt-001 | *sòŋ´ |
Matukar | mjk-000 | -soŋ |
Kato | ktw-000 | =šoːŋ |
ɓàsàa | bas-000 | soŋ |
Bafanji | bfj-000 | soŋ |
Hill Remo | bfw-001 | soŋ |
Bakoko | bkh-000 | soŋ |
Somba Siawari | bmu-000 | soŋ |
Gutob | gbj-000 | soŋ |
Kosarek | kkl-000 | soŋ |
Kâte | kmg-000 | soŋ |
Kpelle | kpe-000 | soŋ |
Boroŋ | ksr-000 | soŋ |
Kairiru | kxa-000 | soŋ |
Lamogai | lmg-000 | soŋ |
Mbum | mdd-000 | soŋ |
Musak | mmq-000 | soŋ |
Aria | mwh-002 | soŋ |
Nta | ndd-002 | soŋ |
Pumā | pum-000 | soŋ |
Roinji | roe-000 | soŋ |
Sulka | sua-000 | soŋ |
Takia | tbc-000 | soŋ |
Thavung | thm-000 | soŋ |
Khehek | tlx-000 | soŋ |
Vahcuengh | zyb-000 | soŋ |
Kabre | kbp-000 | soŋ- |
Bafanji | bfj-000 | soŋʼ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | soŋ˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | soŋ˥ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | soŋ˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | soŋ˥ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | soŋ˥˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | soŋ˦ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | soŋ˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | soŋ˦ |
Anshun-Gelao | gqu-001 | soŋ˦˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | soŋ˦˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | soŋ˦˨ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | soŋ˦˩˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | soŋ˧ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | soŋ˧˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | soŋ˧˥ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | soŋ˧˥˥ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | soŋ˧˩ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | soŋ˨˩ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | soŋ˨˩˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | soŋ˩˧ |
duleri dom | tde-000 | soːŋ |
Nyahöñ | nev-000 | so’ŋ |
ɓàsàa | bas-000 | sòŋ |
Mbum | mdd-000 | sòŋ |
Mokulu | moz-000 | sòŋ |
phasa thai | tha-001 | sòŋ |
ɓàsàa | bas-000 | sóŋ |
Kang Barombi | bbi-001 | sóŋ |
Mbum | mdd-000 | sóŋ |
Tumak | tmc-000 | sóŋ |
tene tini | dtk-000 | sõŋ |
Mundang-2 | mua-003 | sõŋ |
Somba Siawari | bmu-000 | söŋ |
Day | dai-000 | sōŋ |
Vahcuengh | zyb-000 | sōŋ˨˧ |
Tabi | djm-002 | sǒŋ |
Dogon Toro Tegu—Tandam-Tabi-Irwa | dtt-000 | sǒŋ |
nàŋ-dàmá | nzz-000 | sǒŋ |
Pahouin | fan-000 | s˜oŋ |
Pidhimdi | ttr-001 | šòŋ |
Goemai | ank-000 | šôŋ |
Mari | chm-001 | ʼšoŋ |