| tiếng Việt | vie-000 |
| sơ đẳng | |
| Universal Networking Language | art-253 | elementary(icl>adj) |
| English | eng-000 | abecedarian |
| English | eng-000 | basic |
| English | eng-000 | elementary |
| English | eng-000 | primary |
| English | eng-000 | rudimental |
| English | eng-000 | rudimentary |
| français | fra-000 | premier |
| français | fra-000 | primaire |
| français | fra-000 | rudimentaire |
| français | fra-000 | élémemtaire |
| français | fra-000 | élémentaire |
| italiano | ita-000 | elementare |
| italiano | ita-000 | rudimentale |
| bokmål | nob-000 | elementær |
| bokmål | nob-000 | primær |
| русский | rus-000 | азбучный |
| русский | rus-000 | начальный |
| русский | rus-000 | низший |
| русский | rus-000 | первоначальный |
| русский | rus-000 | хрестоматийный |
| русский | rus-000 | элеиентарный |
| русский | rus-000 | элементарный |
| tiếng Việt | vie-000 | ai cũng biết |
| tiếng Việt | vie-000 | bước đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ bản |
| tiếng Việt | vie-000 | giản đơn |
| tiếng Việt | vie-000 | hạ đẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | mới phôi thai |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ giản |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ khai |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ thiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | tối thiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | ít học |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn giản nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | ở bước đầu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 初等 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | asas |
