English | eng-000 | Sung dynasty |
Sizaki | ikz-001 | sunge |
Baba | mbf-000 | sunge |
Kupang Malay | mkn-000 | sunge |
Pa-Zande | zne-000 | sungè |
eesti | ekk-000 | sünge |
English | eng-000 | sun gear |
English | eng-000 | sun gear mesh |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sungei |
English | eng-000 | sungei |
Ngaju | nij-000 | sungei |
Deutsch | deu-000 | Sungei Buloh Wetland Reserve |
English | eng-000 | Sungei Buloh Wetland Reserve |
Iñupiatun | esk-000 | sungejuitok |
Nihongo | jpn-001 | sungeki |
eesti | ekk-000 | süngeks jääma |
eesti | ekk-000 | süngeks minema |
eesti | ekk-000 | sünge kui surnumatja |
Emakhua | vmw-000 | sungela |
eesti | ekk-000 | süngelt |
Burum-Mindik | bmu-002 | suNgem |
Plattdüütsch | nds-000 | sungen |
English | eng-000 | sun-generated electric power |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔngēnzi |
eesti | ekk-000 | sünge pilv |
Kurmancî | kmr-000 | sunger |
Qırımtatar tili | crh-000 | sünger |
Türkçe | tur-000 | sünger |
Türkçe | tur-000 | sünger beyinli |
Türkçe | tur-000 | Sünger Bob |
Türkçe | tur-000 | Süngerbob Karepantolon |
Türkçe | tur-000 | Süngerbob KareŞort |
Türkçe | tur-000 | süngerci kayığı |
èdè Yorùbá | yor-000 | sún gẹ̀rẹ̀rẹ̀ |
èdè Yorùbá | yor-000 | súngẹ̀rẹ̀rẹ̀ |
Türkçe | tur-000 | sünger gibi |
Türkçe | tur-000 | sünger gibi çekmek |
Türkçe | tur-000 | sünger gibi olma |
Türkçe | tur-000 | süngerimsi |
Türkçe | tur-000 | sünger kâğıdı |
Türkçe | tur-000 | süngerle kurulamak |
Türkçe | tur-000 | süngerle silmek |
Türkçe | tur-000 | süngerle suyunu almak |
Qırımtatar tili | crh-000 | sünger piçim toquma |
Türkçe | tur-000 | süngersi |
Türkçe | tur-000 | süngersi cisim |
Türkçe | tur-000 | süngersi üretra |
Qırımtatar tili | crh-000 | süngertaş |
Türkçe | tur-000 | süngertaşı |
Türkçe | tur-000 | süngertaşı ile ovmak |
Türkçe | tur-000 | süngertaşı ile parlatmak |
eesti | ekk-000 | sünge saladus |
eesti | ekk-000 | süngestama |
eesti | ekk-000 | süngestuma |
dansk | dan-000 | sunget |
bokmål | nob-000 | sunget |
valdugèis | pms-002 | sungèt |
tiếng Việt | vie-000 | súng etpigôn |
bokmål | nob-000 | sunget ut |
eesti | ekk-000 | sünget varju heitma |
zarmaciine | dje-000 | sungey |
zarmaciine | dje-000 | sungeyo |
Bangi | bni-000 | sungFlã |
Tagalog | tgl-000 | sunggab |
Tagalog | tgl-000 | sunggaban |
tiếng Việt | vie-000 | sưng gân |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Sunggari |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sunggari |
Uyghurche | uig-001 | süngge- |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungghuh |
tiếng Việt | vie-000 | súng giấu cò |
manju gisun | mnc-000 | sunggimbi |
manju gisun | mnc-000 | sunggin |
Hiligaynon | hil-000 | sunggoan |
Hiligaynon | hil-000 | sunggoay |
Uyghurche | uig-001 | sünggüch |
Uyghurche | uig-001 | sünggüch soqisi |
Uyghurche | uig-001 | sünggüch turuba |
Uyghurche | uig-001 | sünggüch yasimaq |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungguh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh berani |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungguh beruntung |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh cantik |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh gembira |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh girang |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh luar biasa |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungguh mati |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungguh memalukan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh memilukan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh menakjubkan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh mengajaibkan |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungguhpun |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguhpun |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungguh sangat |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungguh sial |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungguh-sungguh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh-sungguh |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungguh tak terkatakan |
Kupang Malay | mkn-000 | sunggu-sunggu |
Uyghurche | uig-001 | sünggüt- |
Kwere | cwe-000 | sungʼha |
Wanji | wbi-000 | sungʼha |
kohtʼaene kenaegeʼ | aht-000 | sunghae |
tiếng Việt | vie-000 | súng hai nòng |
Uyghurche | uig-001 | sunʼghan aile |
Uyghurche | uig-001 | sunʼghan chastota |
Uyghurche | uig-001 | sunʼghan dolqun |
tiếng Việt | vie-000 | sủng hạnh |
Uyghurche | uig-001 | sunʼghan nur |
Uyghurche | uig-001 | sunʼghan ustixanni békitmek |
GSB Mangalore | gom-001 | su.nghaTa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghe |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghe bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghe lời |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghe ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghênh ngang |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghểnh ngãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghẽn mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | Sự nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghèo túng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghèo đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghẹt mũi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghẹt thở |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghịch chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghịch lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghịch tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghịch đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghịch đảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêm cấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêm chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêm ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêm túc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiện balê |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiên cứu kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiên cứu sách |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng cánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng một bên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng ngả |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng về |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiện mocfin |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiền nát |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiền ngẫm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiền nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiến răng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiện rượu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiền thành bột |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiện thuốc phiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệp anh hùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệp lớn lao |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệp ngã |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệp sáng tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệt ngã |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghi hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ học |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ hưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghĩ lan man |
Deutsch | deu-000 | Sung Hi Lee |
français | fra-000 | Sung Hi Lee |
italiano | ita-000 | Sung Hi Lee |
svenska | swe-000 | Sung Hi Lee |
English | eng-000 | Sung-Hi Lee |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghị luận |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ mệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghi ngại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghĩ ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ ngơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ ốm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghi thức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghi vấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ việc |
Kwere | cwe-000 | sungʼhiza |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ đẻ |
Mārwāṛī | rwr-001 | sūngho |
tiếng Việt | vie-000 | súng hoả mai |
tiếng Việt | vie-000 | súng hỏa mai |
tiếng Việt | vie-000 | súng hơi |
bokmål | nob-000 | Sunghua |
davvisámegiella | sme-000 | Sunghua |
julevsámegiella | smj-000 | Sunghua |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | sunghua |
Ndamba | ndj-000 | sunghulu |
tiếng Việt | vie-000 | sừng hươu |
tiếng Việt | vie-000 | sưng húp |
tiếng Việt | vie-000 | sưng húp lên |
Uyghurche | uig-001 | sunʼghush |
tiếng Việt | vie-000 | sung huyết |
tiếng Việt | vie-000 | sung huyết chân |
Lingwa de Planeta | art-287 | sungi |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sungi |
chiCheŵa | nya-000 | sungi |
Pende | pem-000 | sungi |
Luguru | ruf-000 | sungi |
Sebob Kenyah | sib-000 | sungi |
Singhi | sne-000 | sungi |
Bungu | wun-000 | sungi |
Wungu | wun-001 | sungi |
Kenyah | xkl-000 | sungi |
Dama | dmm-000 | sung~i |
Soranî | ckb-001 | sungî |
Kurmancî | kmr-000 | sungî |
èdè Yorùbá | yor-000 | súngi |
Dama | dmm-000 | sūngi |
Kĩkamba | kam-000 | sUngIa |
Kamba Kitui | kam-001 | sUngIa |
Ekegusii | guz-000 | sungia |
Komo | kmw-000 | sungia |
lengua lumbarda | lmo-000 | sungia |
jàmsǎy | djm-000 | sungidi |
jàmsǎy | djm-000 | sùnʼgídì |
Luba-Lulua | lua-000 | -sùngidila |
Pende | pem-000 | sungidila |
Englisce sprǣc | ang-000 | sungihte |
Fipa | fip-000 | sungika |
iciBemba | bem-000 | -sungil- |
Luba-Lulua | lua-000 | -sùngila |
ichiindali | ndh-000 | sungila |
Ndari | ndh-001 | sungila |
Pende | pem-000 | sungila |
Bungu | wun-000 | sungila |
Wungu | wun-001 | sungila |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | šungila |
Silozi | loz-000 | sungile |
Ikalanga | kck-000 | sungilila |
Roman | rmc-000 | sungimo |
Tâi-gí | nan-003 | sŭn-gĭn |
English | eng-000 | sung in chorus |
lìwàànzí | wdd-000 | súngı́nı̂ |
English | eng-000 | sung Invited |
italiano | ita-000 | sun giorno |
Roman | rmc-000 | sungipe |
napulitano | nap-000 | sungìru |
Komo | kmw-000 | sungis |
Ikalanga | kck-000 | sungisa |
Pende | pem-000 | sungisa |
lìwàànzí | wdd-000 | súngı́sı̂ |
Komo | kmw-000 | sungisiaga |
Mambwe | mgr-000 | -sungisya |
Tagalog | tgl-000 | sungit |
čeština | ces-000 | šungit |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼsungit |
Inuktitut | iku-001 | sungiusaksimajuq |
Inuktitut | iku-001 | sungiusimaniq |
Inuktitut | iku-001 | sungiusisainiq |
Inuktitut | iku-001 | sungiusuqtaujuq aaqqiksuqtaujuq |
Inuktitut | iku-001 | sungiutiniq |
Pende | pem-000 | sungiya |
English | eng-000 | Sung Ji Hyo |
türkmençe | tuk-000 | sungk |
Achuar | acu-000 | sungkách |
ISO 639-3 Retired Reference Names | art-325 | Sungkai |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Sungkai |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sungkai |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungkai |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungkai |
Sungkai Lampung Api | ljp-010 | Sungkai Lampung Api |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungkal |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungkal bajak |
basa Bali | ban-000 | sungkan |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungkan |
English | eng-000 | Sung Kang |
Nederlands | nld-000 | Sung Kang |
nynorsk | nno-000 | Sung Kang |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungkawa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungkawa |
Mimaʼnubù | msm-000 | sungʼkayog |
bahasa Indonesia | ind-000 | sungkem |
tiếng Việt | vie-000 | sung khuyết |
Sambahsa-mundialect | art-288 | sungki |
English | eng-000 | Sungkiang |
tiếng Việt | vie-000 | sùng kính |
tiếng Việt | vie-000 | súng kíp |
Tagalog | tgl-000 | sungkitin |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sungko |
Tagalog | tgl-000 | sungko |