Amol | alx-000 | suson |
tomo kan | dtm-000 | suson |
Tagalog | tgl-000 | suson |
Daba | dbq-000 | sùson |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sờn |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣusọ́nà |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣú sọ́nà |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúsọ́nà |
līvõ kēļ | liv-000 | sū sõnādõks |
līvõ kēļ | liv-000 | sū sõnāli |
tiếng Việt | vie-000 | sự sờ nắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sởn da gà |
Deutsch | deu-000 | Su Song |
English | eng-000 | Su Song |
slovenščina | slv-000 | Su Song |
Deutsch | deu-000 | Susong |
tiếng Việt | vie-000 | Sự sống |
Hànyǔ | cmn-003 | susong |
Wikang Filipino | fil-000 | susông |
Hànyǔ | cmn-003 | sù song |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng |
Hànyǔ | cmn-003 | sū song |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự sởn gai ốc |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sởn gáy |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng bǎo shì |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngbiàngēng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngbiāodì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng bó huí |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng cái chǎn guǎn lǐ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng cán cún |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngcānjiā |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng cān yǔ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngchǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngchéngdù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngchéngxù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng chéng xù de zhōng duàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng chéng xù guī zé |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng chéng xù huò miǎn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống chung |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống còn |
English | eng-000 | Susong County |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng dài lǐ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngdānbǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng dāng shì rén |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng de chén shù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng de jié guǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng de quán lì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng de yī fāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng de zhōng jiān chéng xù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng de zhōng zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng dì wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng dòng yì |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngfǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngfǎdiǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngfèi |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngfèiyòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự sóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | sự song hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống hấp hối |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng hé láo dòng tiáo kuǎn |
tiếng Việt | vie-000 | sự song hợp |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng jiān hù rén |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng jié wěi de jǔ zhèng shēng míng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngjiùzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng juàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng kè tǐ |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống lâu |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng lìng zhuàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống mãi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng néng lì |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng quán |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngquán |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng quán lì |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngrén |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng shàng de cái chǎn quán |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng shēn sù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng shí xiào |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng shí xiào fǎ guī |
tiếng Việt | vie-000 | sự song song |
tiếng Việt | vie-000 | sự song song hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống sót |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống sượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống thành bầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống thiếu nước |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng tiáo jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng tǔ dì bǎo yǒu quán |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng wai qiáng zhì zhí xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng wén shū |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngwù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng xíng wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng yào jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng yào sù |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng yì wù |
Hànyǔ | cmn-003 | sū sōng yóu zhi |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng zhāi yào |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng zhī bó huí |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng zhí néng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng zhōng de zhǐ dìng yí chǎn guǎn lǐ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng zhōng jié |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng zhōng zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng zhōng zhǐ lìng |
Hànyǔ | cmn-003 | sùsòngzhuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | sù sòng zhǔ tǐ |
tiếng Việt | vie-000 | sự sống độc thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự song đối |
tiếng Việt | vie-000 | sự sóng đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự sổ nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơ nhiễm |
Perge Tegu | djm-004 | sù-sònî: |
Beni | djm-003 | sùsònî: |
Beni | djm-003 | sùsònîː |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơn lòng ống |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơn lót |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơn màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơn nhà |
Deutsch | deu-000 | Susono |
English | eng-000 | Susono |
français | fra-000 | Susono |
português | por-000 | Susono |
Nihongo | jpn-001 | susonohida |
Chamoru | cha-000 | susonyan |
Chamoru | cha-000 | susónyan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Susoo |
Hill Remo | bfw-001 | susopṇa |
Uyghurche | uig-001 | su sopun derixi |
Uyghurche | uig-001 | su soqisi |
occitan | oci-000 | susor |
tiếng Việt | vie-000 | sự sổ ra |
magyar | hun-000 | susorog |
bokmål | nob-000 | Susort |
davvisámegiella | sme-000 | Susort |
julevsámegiella | smj-000 | Susort |
tiếng Việt | vie-000 | Sự sợ rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | sự sỗ sàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự so sánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự sợ sệt |
slovenčina | slk-000 | súsošie |
tiếng Việt | vie-000 | sự sờ soạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sờ soạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơ suất |
Uyghurche | uig-001 | sus ot |
tiếng Việt | vie-000 | sự sót |
tiếng Việt | vie-000 | sự sốt |
Beni | djm-003 | sùsǒ: tá |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơ tán |
română | ron-000 | șușoti |
Uyghurche | uig-001 | sus ötkür |
Uyghurche | uig-001 | sus ötkür arilashma özgirish |
Uyghurche | uig-001 | sus ötkür baktériyilik éndokardit |
tiếng Việt | vie-000 | sự sổ tóc |
English | eng-000 | susotoxin |
tiếng Việt | vie-000 | sự sốt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | sự sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự sột soạt |
Uyghurche | uig-001 | sus otta köydürüsh |
Uyghurche | uig-001 | sus otta pishurmaq |
brezhoneg | bre-000 | Susoudan |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | susour |
English | eng-000 | sus-out |
Kerinci | kvr-000 | susow |
Uyghurche | uig-001 | su sowutush botulkisi |
tiếng Việt | vie-000 | sự sợ xanh mắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơ xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sự sờ để tìm |
tiếng Việt | vie-000 | sự sơ đồ hóa |
Daba | dbq-000 | sùsoŋ |
Tagalog | tgl-000 | susóʔ |
bokmål | nob-000 | susp |
St’át’imcets | lil-000 | suspa7 |
hanácké | ces-002 | šuspajtl |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | suspán |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | suspánaash |
Mi’gmawi’simg | mic-000 | suspanign |
română | ron-000 | suspans |
Türkçe | tur-000 | süspansiyon |
Türkçe | tur-000 | suspansuar |
Türkçe | tur-000 | süspansuar |
Türkçe | tur-000 | süspansuvar |
Uyghurche | uig-001 | sus parqiraq |
hiMxI | hin-004 | suspaRta |
hiMxI | hin-004 | suspaRtavAxiwA |
hiMxI | hin-004 | suspaRtawA |
bregagliotto | lmo-001 | suspatär |
lietuvių | lit-000 | suspaudimas |
lietuvių | lit-000 | suspausti |
Türkçe | tur-000 | sus payı |
Sambahsa-mundialect | art-288 | suspec |
lenga arpitana | frp-000 | suspeccion |
Sambahsa-mundialect | art-288 | suspecen |
Sambahsa-mundialect | art-288 | suspeceus |
Chamoru | cha-000 | suspecha |
Chamoru | cha-000 | suspechadora |
Chamoru | cha-000 | suspechao |
čeština | ces-000 | s úspěchem |
Chamoru | cha-000 | suspecho |
Chamoru | cha-000 | suspechosa |
Chamoru | cha-000 | suspechosu |
Englisch | enm-000 | suspecioun |
English | eng-000 | Suspect |
português | por-000 | Suspect |
English | eng-000 | suspect |
Globish | eng-003 | suspect |
Englisch | enm-000 | suspect |
français | fra-000 | suspect |
Interlingue | ile-000 | suspect |
română | ron-000 | suspect |
Talossan | tzl-000 | süspect |
română | ron-000 | suspecta |
English | eng-000 | suspectable |
English | eng-000 | suspect against |
Romániço | art-013 | suspectanda |
lenga arpitana | frp-000 | suspectar |
interlingua | ina-000 | suspectar |
occitan | oci-000 | suspectar |
interlingua | ina-000 | suspectar de |
Talossan | tzl-000 | suspectarh |
English | eng-000 | suspect criminal |
English | eng-000 | suspect data |
français | fra-000 | suspect de |
català | cat-000 | suspecte |
français | fra-000 | suspecte |
Interlingue | ile-000 | suspecte |
interlingua | ina-000 | suspecte |
occitan | oci-000 | suspècte |
English | eng-000 | suspected |
English | eng-000 | suspected alien |
English | eng-000 | suspected arson |
English | eng-000 | suspected article |
English | eng-000 | suspected bill |
English | eng-000 | suspected bill of health |
English | eng-000 | suspected carcinogens |
English | eng-000 | suspected case |
English | eng-000 | suspected case of cholera |
English | eng-000 | suspected cause |
English | eng-000 | suspected enemy |
English | eng-000 | suspected failure |
English | eng-000 | suspected felon |
English | eng-000 | suspected informant |
English | eng-000 | suspected nova |
English | eng-000 | suspected offence |
English | eng-000 | suspected offender |
English | eng-000 | suspected person |
English | eng-000 | suspected quarantinable disease |
English | eng-000 | suspected serious adverse reactions |
English | eng-000 | suspected supernova |
English | eng-000 | suspected variable |
English | eng-000 | suspected variable star |
français | fra-000 | suspectement |
Romániço | art-013 | suspecter |
English | eng-000 | suspecter |
français | fra-000 | suspecter |
langue picarde | pcd-000 | suspecteu |
English | eng-000 | suspect evidence |
English | eng-000 | suspect holding |
română | ron-000 | suspecți |
Interlingue | ile-000 | suspectibil |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>adj,equ>fishy) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>consider) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>damaged) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>distrust>be,obj>uw,aoj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>doubt) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>doubtful) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>feel) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>feel guilty) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>hold_in_suspicion>be,cob>uw,obj>thing,aoj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>human) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>litigant>thing,equ>defendant,ant>plaintiff) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>person>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | suspect(icl>think>be,cob>uw,obj>thing,aoj>person) |
English | eng-000 | suspect identification |
English | eng-000 | suspecting |
Interlingue | ile-000 | suspection |
Interlingue | ile-000 | suspectiv |
English | eng-000 | suspect lot |
English | eng-000 | suspect/monitor model |
français | fra-000 | Suspect n° 1 |
Romániço | art-013 | suspecto |
interlingua | ina-000 | suspecto |
latine | lat-000 | suspecto |
Lingua Franca | pml-000 | suspecto |
English | eng-000 | suspect of |
English | eng-000 | suspect of cheating |
English | eng-000 | suspect of deception |
English | eng-000 | suspect one another |
Romániço | art-013 | suspectosa |
interlingua | ina-000 | suspectose |
English | eng-000 | suspect person |
italiano | ita-000 | Suspect - Presunto colpevole |