Kiswahili | swh-000 | -suta |
Mambwe | mgr-000 | -su̱ta |
tshiVenḓa | ven-000 | -suṱa |
Amahuaca | amc-000 | Suta |
Cashibo | cbr-000 | Suta |
Én Ntáxjo̱ | maj-000 | Suta |
Chiquihuitlan | maq-000 | Suta |
onicoin | mcd-000 | Suta |
Ixcatlan de San Pedro | mzi-000 | Suta |
Proto-Mazatec | omq-004 | Suta |
Kichee de Santa Lucia Utatlan | quc-008 | Suta |
Soyoltepec de San Miguel | vmp-000 | Suta |
Ayautla de San Bartolome | vmy-000 | Suta |
Mazatlan de Flores | vmz-000 | Suta |
hiMxI | hin-004 | sUta |
Trumai | tpy-000 | su=ta |
Dutton Speedwords | dws-000 | sut-a |
Hill Remo | bfw-001 | suta |
Plains Remo | bfw-002 | suta |
Lubukusu | bxk-000 | suta |
duálá | dua-000 | suta |
Dutton Speedwords | dws-000 | suta |
Gutob | gbj-000 | suta |
Green Gelao | giq-002 | suta |
Huambisa | hub-000 | suta |
magyar | hun-000 | suta |
Kimachame | jmc-000 | suta |
latine | lat-000 | suta |
sanremasco | lij-001 | suta |
lingaz ladin | lld-000 | suta |
latviešu | lvs-000 | suta |
Masaba | myx-000 | suta |
Yahadian | ner-000 | suta |
Ngoni | ngo-000 | suta |
Novial | nov-000 | suta |
chiCheŵa | nya-000 | suta |
Ntuzu | nym-001 | suta |
Pende | pem-000 | suta |
Gāndhāri | pgd-000 | suta |
Pāḷi | pli-001 | suta |
română | ron-000 | suta |
Seya | say-000 | suta |
sardu | srd-000 | suta |
Kiswahili | swh-000 | suta |
lia-tetun | tet-000 | suta |
Tarunggareh | trt-000 | suta |
Central Tunebo | tuf-000 | suta |
Welamo | wal-002 | suta |
Yagua | yad-000 | suta |
Nihongo | jpn-001 | suta- |
Dghwede | dgh-000 | sutà |
limba armãneascã | rup-000 | sutã |
Nihongo | jpn-001 | sutā |
Pāḷi | pli-001 | sutā |
română | ron-000 | sută |
X̱aayda kil | hax-000 | suː-ta |
X̲aat Kíl | hdn-000 | suː-ta |
Janjero | jnj-000 | suːta |
Wolaytta | wal-001 | suːta |
Harar | hae-000 | suːtáː |
Tâi-gí | nan-003 | su̍t-á |
trentino | lmo-003 | sùta |
Duma | dma-000 | sùtà |
Setswana | tsn-000 | sùtà |
Aguaruna | agr-000 | súta |
duálá | dua-000 | súta |
íslenska | isl-000 | súta |
Ruáingga | rhg-000 | súta |
èdè Yorùbá | yor-000 | súta |
èdè Yorùbá | yor-000 | sútà |
latine | lat-000 | sūta |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tả |
Çăvaşla | chv-001 | şută |
Xârâcùù | ane-000 | šuta |
aršatten č’at | aqc-000 | šutːa |
Gaʼanda | gqa-000 | šûta |
Western Keres | kjq-000 | š̓úta |
română | ron-000 | șuta |
Muisca | chb-000 | ṣuta |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣuta |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣù tà |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣùtà |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣúta |
Cashibo | cbr-000 | ṣ̌uta |
Silozi | loz-000 | -suta1 |
Silozi | loz-000 | -suta2 |
Central Amis | ami-002 | suta7 |
Cunén Quiché | quc-017 | Suta7o |
wayuunaiki | guc-000 | sütaa |
Soninkanxaane | snk-000 | sutaade |
eesti | ekk-000 | sutaan |
suomi | fin-000 | sutaani |
nuasúɛ | yav-000 | sutáaŋ |
èdè Yorùbá | yor-000 | sú-tábà |
èdè Yorùbá | yor-000 | sútábà |
Türkçe | tur-000 | su tabakası |
Hill Remo | bfw-001 | sut-a-bay |
Dutton Speedwords | dws-000 | sut-a-b-n |
Dutton Speedwords | dws-000 | sutabn |
Nihongo | jpn-001 | sutabu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tác chiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tác dụng |
Gaeilge | gle-000 | sutach |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách bạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách lắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách lệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách ra xa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách riêng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách rời |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách sóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách trần |
Nihongo | jpn-001 | sutachu- |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách ván thùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách đãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc lòng sông |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc mũi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc ruột |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc trách |
tiếng Việt | vie-000 | sự tác động |
tiếng Việt | vie-000 | sự tác động mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tác động vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự tà dâm |
Nihongo | jpn-001 | suta-damu |
日本語 | jpn-000 | sutādasuto |
akkadû | akk-000 | šutaddunum |
brezhoneg | bre-000 | sutadenn |
Nihongo | jpn-001 | sutadi |
Esperanto | epo-000 | ŝutado |
Nihongo | jpn-001 | sutaffu |
chiCheŵa | nya-000 | suta fodia |
Aguaruna | agr-000 | sútag |
Aguaruna | agr-000 | ʼsutag |
nešili | hit-000 | ŠU.TAG.GA |
Dakeł | caf-000 | sutʼaghunaih |
Pular | fuf-000 | sutagol |
Wom—Waringema-Seini | wmo-000 | sutaha |
Mianka | myk-000 | sutahara |
Andaqui | ana-000 | sutahi |
magyar | hun-000 | süt a hold |
Nihongo | jpn-001 | SUTAHTO |
Tâi-gí | nan-003 | su-tai |
Hausa | hau-000 | sutai |
Hànyǔ | cmn-003 | sútài |
tiếng Việt | vie-000 | sư tài |
tiếng Việt | vie-000 | sứ tài |
tiếng Việt | vie-000 | sử tài |
tiếng Việt | vie-000 | sự tải |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái bản |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái cấu trúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tại chức |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tái dé |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tái dé rén |
English | eng-000 | Sutai dialect |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái diễn |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tai é rén |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tài giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái hiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái hôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái huấn luyện |
Mískitu | miq-000 | sut aikuki |
English | eng-000 | Sutai man |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái mét |
tiếng Việt | vie-000 | sự tải mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tại ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái nhợt |
English | eng-000 | Sutai pers |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái phát |
Inuktitut | iku-001 | sutaiqtuq |
Gàidhlig | gla-000 | sutair |
Nihongo | jpn-001 | SUTAIRU |
Nihongo | jpn-001 | sutairu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái sinh |
suomi | fin-000 | sutaista |
lietuvių | lit-000 | sutaisti |
lietuvių | lit-000 | sutaisymas |
lietuvių | lit-000 | sutaisyti |
Masa | mcn-000 | sutaita |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái tạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự tài tình |
tiếng Việt | vie-000 | sự tài trí |
English | eng-000 | Sutai woman |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái xanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tài xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | sự tái đắc cử |
Aguaruna | agr-000 | sútaj |
Aguaruna | agr-000 | sútaja |
Nihongo | jpn-001 | sutajiamu |
Nihongo | jpn-001 | sutajio |
Esperanto | epo-000 | ŝutaĵkavo |
Esperanto | epo-000 | ŝutaĵo |
Esperanto | epo-000 | ŝutaĵoj |
Uyghurche | uig-001 | süt ajritip chiqirish |
Aguaruna | agr-000 | sútaju̱ch |
GSB Mangalore | gom-001 | sutak |
toskërishte | als-000 | su’tak |
Ulwa | ulw-000 | sûtak |
Gāndhāri | pgd-000 | sutakala |
kichwa—Chiqllan | qxa-000 | sutakashqa |
brezhoneg | bre-000 | sutal |
Maaya Tʼaan | yua-000 | suʼtal |
Kurmancî | kmr-000 | sûtal |
Çăvaşla | chv-001 | şutal |
Kemant | ahg-000 | šutäl |
Gaeilge | gle-000 | sú talaimh |
bamanankan | bam-000 | sutalan |
Kunza | kuz-000 | sutalanau |
română | ron-000 | sută la sută |
română | ron-000 | sutălea |
Uyghurche | uig-001 | su talishish |
Uyghurche | uig-001 | süt alma |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạ lỗi |
lietuvių | lit-000 | sutalpinti |
Esperanto | epo-000 | ŝutaltigi |
Gaeilge | gle-000 | sú talún |
Krishnupur Koda | cdz-001 | sutam |
Kundang Koda | cdz-002 | sutam |
Karimpur Mundari | unr-008 | sutam |
Nijpara Mundari | unr-009 | sutam |
Birhor | biy-000 | sutām |
Bandugara Mundari | unr-003 | suˈtam |
Darigutu Mundari | unr-006 | suˈtam |
Shundil Mundari | unr-010 | suˈtam |
Tikahara Santali | sat-014 | suˈtaːm |
Asuri | asr-000 | suːtam |
tiếng Việt | vie-000 | sự tẩm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm |
English | eng-000 | Sutama |
Hangaza | han-000 | sutama |
Ha | haq-000 | sutama |
Nihongo | jpn-001 | sutama |
Shubi | suj-000 | sutama |
Vinza | vin-000 | sutama |
Esperanto | epo-000 | ŝutamasigi |
Pulaar | fuc-000 | sutambar |
Pular | fuf-000 | sutambar |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm biển |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm bông sen |
tiếng Việt | vie-000 | sự tẩm bột |
Uyghurche | uig-001 | su tamchilap chüshmek |
Uyghurche | uig-001 | su tamchilap turmaq |
Uyghurche | uig-001 | su tamchilawerse tashnimu téshiwétidu |
Uyghurche | uig-001 | su tamchilawerse tashni tésher |
Uyghurche | uig-001 | su tamchilawerse tashni téshiwétidu |
Uyghurche | uig-001 | su tamchiliri |
Uyghurche | uig-001 | su tamchisi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tẩm dầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm dừng lại |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | sutamen |
Hakata-ben | jpn-125 | sutameru |
Nagasaki-ben | jpn-131 | sutameru |
Kumamoto-ben | jpn-134 | sutameru |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm giải hòa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm giặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm gội |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm hơi |
akkadû | akk-000 | šutamḫurum |
Nihongo | jpn-001 | Sutāmī |
Nihongo | jpn-001 | sutamina |
sardu | srd-000 | sutamissione |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm lắng |
akkadû | akk-000 | šutamlûm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tẩm lưu huỳnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm nắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm nghỉ việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | sử tâm nhãn nhi |
erzänj kelj | myv-001 | sutämoms |
lietuvių | lit-000 | Sutampančių vardų pasirinkimo būdas |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm rửa |
akkadû | akk-000 | šutamruṣum |
tiếng Việt | vie-000 | sự tẩm thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự tầm thường hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tầm thường hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắm tia nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm trú |
akkadû | akk-000 | šutamṭûm |
Kiswahili | swh-000 | -suta mtu -onea mtu makosa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tẩm ướt |
Nagasaki-ben | jpn-131 | sutamuru |
Kumamoto-ben | jpn-134 | sutamuru |
Ōita-ben | jpn-137 | sutamuru |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm đình |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạm đình chiến |
English | eng-000 | Sutan |
English | eng-000 | sutan |
euskara | eus-000 | sutan |
Golin | gvf-000 | sutan |
bahasa Indonesia | ind-000 | sutan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sutan |
valdugèis | pms-002 | sutàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sùtán |
Gaeilge | gle-000 | sútán |
èdè Yorùbá | yor-000 | sútán |
Soranî | ckb-001 | sûtan |
Kurmancî | kmr-000 | sûtan |
tiếng Việt | vie-000 | sư tán |
tiếng Việt | vie-000 | sự tan |
tiếng Việt | vie-000 | sự tàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán |
tiếng Việt | vie-000 | sự tẩn |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣután |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣùtán |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣútán |