français | fra-000 | banc commercial |
dansk | dan-000 | Bánccu |
nynorsk | nno-000 | Bánccu |
bokmål | nob-000 | Bánccu |
davvisámegiella | sme-000 | Bánccu |
français | fra-000 | banc d’algues |
català | cat-000 | Banc d’Anglaterra |
català | cat-000 | banc de boira |
français | fra-000 | banc de brouillard |
français | fra-000 | banc de brume |
français | fra-000 | banc d’école |
français | fra-000 | banc de corail |
català | cat-000 | banc de corall |
français | fra-000 | banc de coraux |
français | fra-000 | banc découvrant |
català | cat-000 | banc de dades |
français | fra-000 | banc de données |
français | fra-000 | banc de fidèle |
français | fra-000 | banc de gazon |
català | cat-000 | banc de glaç |
français | fra-000 | banc de glace |
français | fra-000 | banc d’église |
français | fra-000 | banc de hareng |
français | fra-000 | banc de harengs |
français | fra-000 | banc de jar |
français | fra-000 | banc de jardin |
català | cat-000 | banc de laboratori |
français | fra-000 | banc de lit clos |
català | cat-000 | banc dels acusats |
català | cat-000 | Banc dels Aliments |
català | cat-000 | banc dels ministres |
français | fra-000 | banc de l’œuvre |
français | fra-000 | banc de maintenance |
français | fra-000 | banc de marine |
français | fra-000 | banc de nage |
Québécois | fra-006 | banc de neige |
français | fra-000 | banc de nuages |
català | cat-000 | banc de peixos |
français | fra-000 | banc de pénalité |
français | fra-000 | banc de pierre |
français | fra-000 | banc de poisson |
français | fra-000 | banc de poissons |
français | fra-000 | banc d’épreuve |
català | cat-000 | banc de proves |
français | fra-000 | banc de quart |
français | fra-000 | banc de rameur |
français | fra-000 | banc de rameurs |
français | fra-000 | banc de registres |
français | fra-000 | banc de roche |
français | fra-000 | banc de rocher |
français | fra-000 | banc de roches |
français | fra-000 | banc de sable |
français | fra-000 | banc-de sable |
français | fra-000 | banc de sables |
français | fra-000 | banc des accusés |
français | fra-000 | banc des ânes |
català | cat-000 | banc de sang |
français | fra-000 | banc de sardines |
català | cat-000 | banc d'esculls |
català | cat-000 | banc d’església |
français | fra-000 | banc des juges |
français | fra-000 | banc des jurés |
català | cat-000 | banc de sora |
català | cat-000 | banc de sorra |
français | fra-000 | Banc d’Espagne |
català | cat-000 | Banc d’Espanya |
français | fra-000 | banc des pénalités |
català | cat-000 | banc d'esperma |
català | cat-000 | banc d’esperma |
français | fra-000 | Banc d’essai |
français | fra-000 | banc d’essai |
français | fra-000 | banc d’essai pour turbo-pompes |
français | fra-000 | banc d’essais |
français | fra-000 | banc des témoins |
français | fra-000 | Banc de Terre-Neuve |
français | fra-000 | banc de test |
français | fra-000 | banc de touche |
català | cat-000 | banc de treball |
français | fra-000 | banc d’étuve |
français | fra-000 | banc de vase |
français | fra-000 | banc d’huîtres |
lingaedje walon | wln-000 | banc d' nive |
lingaedje walon | wln-000 | banc d’ nive |
Cymraeg | cym-000 | Banc Dogger |
yn Ghaelg | glv-000 | banc dooraght |
català | cat-000 | banc d'ostres |
français | fra-000 | banc du fond |
français | fra-000 | banc du jury |
français | fra-000 | banc d'œuvre |
français | fra-000 | banc d’œuvre |
español | spa-000 | bance |
Shabo | sbf-000 | banče |
Bangi | bni-000 | bancé bakali |
yn Ghaelg | glv-000 | banc eeassee |
occitan | oci-000 | bancel |
français | fra-000 | bancelle |
català | cat-000 | Bancells |
Esperanto | epo-000 | Bancells |
español | spa-000 | Bancells |
Esperanto | epo-000 | banĉelo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cè miàn xiàng |
slovenščina | slv-000 | bančen |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn céng gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn céng lèi |
bosanski | bos-000 | bancenje |
hrvatski | hrv-000 | bančenje |
Hausa | hau-000 | bancen shegiya |
Cymraeg | cym-000 | bancer |
hanácké | ces-002 | bančêt |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | banceta |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cè tǐ |
català | cat-000 | Banc Europeu d’Inversions |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cè wěi suō |
yn Ghaelg | glv-000 | banceyr |
yn Ghaelg | glv-000 | banceyraght |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cè zhuī tǐ |
français | fra-000 | banc fixé autour de la salle |
English | eng-000 | banch |
lingaz ladin | lld-000 | banch |
milanese | lmo-002 | banch |
lenga piemontèisa | pms-000 | banch |
valdugèis | pms-002 | bànch |
Mārwāṛī | rwr-001 | bānch |
Deutsch | deu-000 | Bancha |
Nihongo | jpn-001 | bancha |
lenga arpitana | frp-000 | bançha |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chà |
phasa thai | tha-001 | banchaa |
tiếng Việt | vie-000 | bán chác |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchāfǎ |
français | fra-000 | banchage |
Romant | fro-000 | banchage |
français | fra-000 | Bancha Hojicha |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchāi |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải bụi |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải chùi sàn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải cũ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải cứng |
Gàidhlig | gla-000 | banchaig |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải len |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải lông lợn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải mòn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải móng tay |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải nhung |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải rửa bát |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải sắt |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải sợi lanh |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải tóc |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chái yóu jī |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải đánh giày |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải đánh răng |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chải để cọ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chặm |
tiếng Việt | vie-000 | bản chạm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chân |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bānchán |
tiếng Việt | vie-000 | bận chân |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chân bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chân có tật |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chán é ěrdéní |
Hànyǔ | cmn-003 | bānchánèrdéní |
Hànyǔ | cmn-003 | bānchánérdéní |
Deutsch | deu-000 | Ban Chang |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàncháng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chang |
Hànyǔ | cmn-003 | bān cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāncháng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnchǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chàng guǎn fēng qín |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cháng jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cháng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chàng qǔ diào huò shēng bù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cháng tǒng xuē |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cháng yīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chán lǎma |
Hànyǔ | cmn-003 | bānchánlǎma |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chân quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chân trước |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chân vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | bàn chân vẹo gót |
català | cat-000 | Ban Chao |
Deutsch | deu-000 | Ban Chao |
English | eng-000 | Ban Chao |
français | fra-000 | Ban Chao |
bokmål | nob-000 | Ban Chao |
polski | pol-000 | Ban Chao |
svenska | swe-000 | Ban Chao |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cháo |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cháo chuán wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cháo miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn cháo wéi yàn |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Banchapai |
Ethnologue Language Names | art-330 | Banchapai |
tiếng Việt | vie-000 | ban chấp chính |
tiếng Việt | vie-000 | ban chấp hành |
tiếng Việt | vie-000 | ban chấp hành huyện |
tiếng Việt | vie-000 | ban chấp hành quận |
tiếng Việt | vie-000 | ban chấp hành tỉnh |
Gaeilge | gle-000 | banchara |
Gàidhlig | gla-000 | bancharaid |
English | eng-000 | Bancharampur Upazila |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn chật |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất con người |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất tốt |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất đàn bà |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban chaw |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân chaw |
tiếng Việt | vie-000 | bán chạy |
tiếng Việt | vie-000 | bán chạy hơn |
lingaz ladin | lld-000 | banch da fegn |
lingaz ladin | lld-000 | banch da stram |
français | fra-000 | banche |
italiano | ita-000 | banche |
română | ron-000 | banche |
lengua lígure | lij-000 | banché |
valdugèis | pms-002 | banché |
lengua lígure | lij-000 | banchê |
Zeneize | lij-002 | banchê |
lenghe furlane | fur-000 | bančhe |
Hànyǔ | cmn-003 | bān chē |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn chē |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnchē |
Gaeilge | gle-000 | banchealgaire |
italiano | ita-000 | banche commerciali |
italiano | ita-000 | banche cooperative |
lingaz ladin | lld-000 | banchèda |
italiano | ita-000 | banche dati |
italiano | ita-000 | banche del germoplasma |
italiano | ita-000 | banche di dati |
italiano | ita-000 | banche di geni |
italiano | ita-000 | banche di investimento |
italiano | ita-000 | banche di materiale genetico |
italiano | ita-000 | banche di semi |
italiano | ita-000 | banche di semi del suolo |
Gaeilge | gle-000 | banchéile |
Tâi-gí | nan-003 | ban-chek |
Romant | fro-000 | banchel |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban chen |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân chen |
italiano | ita-000 | banche nazionali |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchēnbànxǐ |
italiano | ita-000 | banche negoziante |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchéng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chéng cái |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chéng pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | bànchéngpǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn chéng shú |
tiếng Việt | vie-000 | bản chèo |
tiếng Việt | vie-000 | bản chép |
italiano | ita-000 | banche per lo sviluppo |
tiếng Việt | vie-000 | bản chép lại |
tiếng Việt | vie-000 | bản chép sạch |
tiếng Việt | vie-000 | bản chép tay |
français | fra-000 | bancher |
română | ron-000 | bancher |
napulitano | nap-000 | banchera |
italiano | ita-000 | bancherella |
interlingua | ina-000 | banchero |
Romant | fro-000 | banchet |
română | ron-000 | banchet |
valdugèis | pms-002 | banchèt |
trentino | lmo-003 | banchét |
tiếng Việt | vie-000 | bắn chết |
łéngua vèneta | vec-000 | bancheta |
română | ron-000 | banchetă |
trentino | lmo-003 | banchéta |
tiếng Việt | vie-000 | bắn chết hàng loạt |
Zeneize | lij-002 | banchetìn |
milanese | lmo-002 | banchètt |
milanese | lmo-002 | banchètta |
napulitano | nap-000 | banchètta |
italiano | ita-000 | banchettante |
español | spa-000 | banchettante |
interlingua | ina-000 | banchettar |
italiano | ita-000 | banchettare |
Deutsch | deu-000 | Banchette |
English | eng-000 | Banchette |
Esperanto | epo-000 | Banchette |
français | fra-000 | Banchette |
italiano | ita-000 | Banchette |
napulitano | nap-000 | Banchette |
Nederlands | nld-000 | Banchette |
polski | pol-000 | Banchette |
português | por-000 | Banchette |
Volapük | vol-000 | Banchette |
lenga piemontèisa | pms-000 | Banchëtte |