tiếng Việt | vie-000 | Tầng Lochkov |
Tâi-gí | nan-003 | tàng-lō·-chúi |
Cymraeg | cym-000 | tangloddio |
tiếng Việt | vie-000 | tảng lớn |
English | eng-000 | Tang Long |
Maranao | mrw-000 | tanglong |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp chủ |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp công nhân |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp cố nông |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp giữa |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp hạ lưu |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp hiệp sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp lao động |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp nhân dân |
bokmål | nob-000 | tangloppe |
dansk | dan-000 | Tanglopper |
bokmål | nob-000 | Tanglopper |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp phéc-mi-nê |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp thanh niên |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp thượng lưu |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp thương nhân |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp tiểu chủ |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp trên |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp trí thức |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng lớp trưởng giả |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng lớp tư sản |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp địa chủ |
svenska | swe-000 | tånglöss |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lót |
Hànyǔ | cmn-003 | táng lou |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tanglu |
tiếng Việt | vie-000 | tăng lữ |
tiếng Việt | vie-000 | tàng lục |
tiếng Việt | vie-000 | tăng lực |
bahasa Indonesia | ind-000 | tanglung |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tanglung |
English | eng-000 | Tang Lung Chau |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tanglung kertas merah |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tanglung labu |
Hànyǔ | cmn-003 | táng luó |
Hànyǔ | cmn-003 | tángluó |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngluó |
Hànyǔ | cmn-003 | táng luó bo |
Hànyǔ | cmn-003 | tángluóbu |
tiếng Việt | vie-000 | tăng lương cho |
Hànyǔ | cmn-003 | tángluór |
Central Yupik | esu-000 | tangluq |
bokmål | nob-000 | Tanglus |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Lutetia |
tiếng Việt | vie-000 | tằng luỹ |
English | eng-000 | tangly |
tiếng Việt | vie-000 | tang ma |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngmá |
tiếng Việt | vie-000 | tầng mạ |
Sawila | swt-000 | tangmaala |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Maastricht |
Tangma Dani | dni-002 | Tangma Dani |
tiếng Việt | vie-000 | tầng mái |
West Sela | kpq-001 | tangman |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngmáng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngmǎng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng mạnh |
Hànyǔ | cmn-003 | tángmào |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng máo gōng |
Uyghurche | uig-001 | tangmaq |
Inuktitut | iku-001 | tangmarpok |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngmǎsīlínféi |
Hànyǔ | cmn-003 | táng mǎ yǐ |
Tang-Mbo | lmp-002 | Tang-Mbo |
Hànyǔ | cmn-003 | táng méi |
Hànyǔ | cmn-003 | tángmèi |
Hànyǔ | cmn-003 | tang mei mai |
bokmål | nob-000 | tangmel |
Hànyǔ | cmn-003 | tángméng |
Hànyǔ | cmn-003 | tǎngméng |
Hànyǔ | cmn-003 | táng mi |
Hànyǔ | cmn-003 | táng mì |
Hànyǔ | cmn-003 | tángmì |
Tâi-gí | nan-003 | tăng-mīa |
Hànyǔ | cmn-003 | tàng miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tàngmiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngmiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | táng miàn hú |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng miàn tiáo |
Lamma | lev-000 | tang middang butang |
Lamma | lev-000 | tang migang |
Hànyǔ | cmn-003 | tángmíng |
nynorsk | nno-000 | tangmjøl |
Tâi-gí | nan-003 | tang-mn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | tăng-mn̆g |
Hànyǔ | cmn-003 | táng mó |
Hànyǔ | cmn-003 | tángmó |
Hànyǔ | cmn-003 | tángmógōng |
Hànyǔ | cmn-003 | táng mó jī |
Hànyǔ | cmn-003 | tángmójī |
Uyghurche | uig-001 | tangmoma |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Moskva |
tiếng Việt | vie-000 | tầng một |
Hànyǔ | cmn-003 | táng mó tóu |
tiếng Việt | vie-000 | tăng một trăm lần |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngmù |
Hànyǔ | cmn-003 | táng mù bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ hé jié lì shì yǐn liào |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ huá zī zhū |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ kē lín sī jiǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ qì |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ sēn bào xì |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ sēn bào yè yǒu xiàn gōng sī |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ shū shū |
Hànyǔ | cmn-003 | táng mù tuō lā kè xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn bèi tè luò yuán lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn chōng fēng qiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn diàn dòng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn diàn yā |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn fú lǐ dēng lài qí xiàn xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn gōng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn guān xì shì |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn jiǎ shuō |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn pāo wù xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn rè |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn sàn shè |
Hànyǔ | cmn-003 | tāng mǔ xùn xì shù |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngmùyì |
Hànyǔ | cmn-003 | tāngmúzi |
Mende | sim-000 | tangna |
tiếng Việt | vie-000 | tàng nặc |
Hànyǔ | cmn-003 | táng nà dé shì zhěng liú huán |
Hànyǔ | cmn-003 | táng nai shì měi zhōu zhǎng yè |
Hànyǔ | cmn-003 | táng nǎi tóu |
tiếng Việt | vie-000 | tầng năm |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nặng |
Cymraeg | cym-000 | tangnefedd |
Cymraeg | cym-000 | tangnefeddu |
Cymraeg | cym-000 | tangnefeddwr |
Hànyǔ | cmn-003 | táng nèi bǎo xiǎn xiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | táng nèi miáo zhǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | táng nèi piān zhuǎn jiǎo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tang nem |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭâng nêm |
tiếng Việt | vie-000 | tầng nền |
dansk | dan-000 | Tangnes |
nynorsk | nno-000 | Tangnes |
bokmål | nob-000 | Tangnes |
davvisámegiella | sme-000 | Tangnes |
julevsámegiella | smj-000 | Tangnes |
bokmål | nob-000 | Tangneset |
bokmål | nob-000 | Tangnesholmen |
bokmål | nob-000 | Tangneslandet |
Chamoru | cha-000 | tangnga |
Makasar | mak-000 | tangnga alloh |
Kondjo | kjc-000 | tangngah |
Makasar | mak-000 | tangngah |
Kondjo | kjc-000 | tangngah bangngih |
Makasar | mak-000 | tangngah bangngih |
Ibanag | ibg-000 | tangngak |
Pamplona Atta | att-000 | tangngala:n |
Kondjo | kjc-000 | tangngalloh |
tiếng Việt | vie-000 | tầng ngậm nước |
tiếng Việt | vie-000 | tang nghi |
Uyghurche | uig-001 | tangngide qilmaq |
tiếng Việt | vie-000 | tầng ngoài/vỏ điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | Tầng Ngô Gia Bình |
Ende | end-000 | tang-ngu |
tiếng Việt | vie-000 | tạng người |
tiếng Việt | vie-000 | tầng nhà dưới đất |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhãn áp |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | tầng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tặng nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhiều lần |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhỏ |
beri a | zag-000 | tang-nì |
Mískitu | miq-000 | tangni |
Hànyǔ | cmn-003 | táng ní |
Hànyǔ | cmn-003 | tángní |
tiếng Việt | vie-000 | tăng ni |
Tâi-gí | nan-003 | tăng-nĭ |
Hànyǔ | cmn-003 | táng niào |
Hànyǔ | cmn-003 | táng niào bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tángniàobìng |
Hànyǔ | cmn-003 | táng niào zhèng |
Mískitu | miq-000 | tangnika baiwaia |
Mískitu | miq-000 | tangni laiwaia |
Hànyǔ | cmn-003 | Táng níng jie |
tiếng Việt | vie-000 | tầng nóc |
Hànyǔ | cmn-003 | táng nǔ ěr |
English | eng-000 | Tang Nuo |
Uyghurche | uig-001 | tangnur |
Uyghurche | uig-001 | tangnurem |
Hànyǔ | cmn-003 | táng nǔ rè mǔ |
Uyghurche | uig-001 | tang nuri |
Uyghurche | uig-001 | tang nuridin qorqush |
Uyghurche | uig-001 | tang nuri wehimisi |
Hànyǔ | cmn-003 | táng nǔ tú wǎ rén |
iKota | koq-000 | +t&angò |
latine | lat-000 | TANGO |
العربية | arb-000 | Tango |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tango |
čeština | ces-000 | Tango |
dansk | dan-000 | Tango |
Deutsch | deu-000 | Tango |
eesti | ekk-000 | Tango |
English | eng-000 | Tango |
français | fra-000 | Tango |
hrvatski | hrv-000 | Tango |
italiano | ita-000 | Tango |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Tango |
latviešu | lvs-000 | Tango |
Nederlands | nld-000 | Tango |
bokmål | nob-000 | Tango |
polski | pol-000 | Tango |
português | por-000 | Tango |
română | ron-000 | Tango |
slovenčina | slk-000 | Tango |
slovenščina | slv-000 | Tango |
español | spa-000 | Tango |
srpski | srp-001 | Tango |
svenska | swe-000 | Tango |
Türkçe | tur-000 | Tango |
magyar | hun-000 | Tangó |
Kartuli | kat-001 | t'ango |
Winaray | war-000 | ta-ngo |
Tâi-gí | nan-003 | tang-o |
toskërishte | als-000 | tango |
Universal Networking Language | art-253 | tango |
Lingwa de Planeta | art-287 | tango |
Proto-Bantu | bnt-000 | tango |
bosanski | bos-000 | tango |
brezhoneg | bre-000 | tango |
bălgarski ezik | bul-001 | tango |
català | cat-000 | tango |
čeština | ces-000 | tango |
hanácké | ces-002 | tango |
dansk | dan-000 | tango |
eesti | ekk-000 | tango |
English | eng-000 | tango |
Esperanto | epo-000 | tango |
euskara | eus-000 | tango |
suomi | fin-000 | tango |
français | fra-000 | tango |
lenghe furlane | fur-000 | tango |
galego | glg-000 | tango |
yn Ghaelg | glv-000 | tango |
Gorontalo | gor-000 | tango |
Srpskohrvatski | hbs-001 | tango |
Hiligaynon | hil-000 | tango |
hrvatski | hrv-000 | tango |
Ikizu | ikz-000 | tango |
Sizaki | ikz-001 | tango |
Interlingue | ile-000 | tango |
interlingua | ina-000 | tango |
bahasa Indonesia | ind-000 | tango |
italiano | ita-000 | tango |
Ibatan | ivb-000 | tango |
Nihongo | jpn-001 | tango |
ikinyarwanda | kin-000 | tango |
Kimbu | kiv-000 | tango |
Komo | kmw-000 | tango |
latine | lat-000 | tango |
lengua lígure | lij-000 | tango |
Limburgs | lim-000 | tango |
lietuvių | lit-000 | tango |
Saamia | lsm-000 | tango |
latviešu | lvs-000 | tango |
Tamambo | mla-000 | tango |
reo Māori | mri-000 | tango |
Nederlands | nld-000 | tango |
nynorsk | nno-000 | tango |
bokmål | nob-000 | tango |
Ikoma | ntk-000 | tango |
Nyamwezi | nym-000 | tango |
Ntuzu | nym-001 | tango |
occitan | oci-000 | tango |
Papiamentu | pap-000 | tango |
Pukapuka | pkp-000 | tango |
Southwest Palawano | plv-000 | tango |
Penrhyn | pnh-000 | tango |
polski | pol-000 | tango |
português | por-000 | tango |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | tango |
Logooli | rag-000 | tango |
Māori Kūki ʻĀirani | rar-000 | tango |
Nungu | rin-000 | tango |
română | ron-000 | tango |
Rufiji | rui-000 | tango |
russkij | rus-001 | tango |
slovenčina | slk-000 | tango |
slovenščina | slv-000 | tango |
español | spa-000 | tango |
castellano de la Argentina | spa-005 | tango |
sardu | srd-000 | tango |
srpski | srp-001 | tango |
Sukuma | suk-000 | tango |
svenska | swe-000 | tango |
Kiswahili | swh-000 | tango |
Tagalog | tgl-000 | tango |
Türkçe | tur-000 | tango |
Talossan | tzl-000 | tango |
Latynytsia | ukr-001 | tango |
Zanaki | zak-000 | tango |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tango |
Maranao | mrw-000 | tangoʼ |
Ellinika | ell-003 | tangó |
Gaeilge | gle-000 | tangó |
magyar | hun-000 | tangó |
íslenska | isl-000 | tangó |
langue picarde | pcd-000 | tangô |
Esperanto | epo-000 | tanĝo |
Uyghurche | uig-001 | tanʼgo |
valdugèis | pms-002 | tàngo |
Bangala | bxg-000 | tángo |
lietuvių | lit-000 | „Tango“ |