GSB Mangalore | gom-001 | tha.ndi |
chiCheŵa | nya-000 | thandi |
Hñähñu | ote-000 | thandi |
Deutsch | deu-000 | Thandie Newton |
English | eng-000 | Thandie Newton |
suomi | fin-000 | Thandie Newton |
français | fra-000 | Thandie Newton |
italiano | ita-000 | Thandie Newton |
Nederlands | nld-000 | Thandie Newton |
polski | pol-000 | Thandie Newton |
português | por-000 | Thandie Newton |
español | spa-000 | Thandie Newton |
svenska | swe-000 | Thandie Newton |
tiếng Việt | vie-000 | thần diệu |
GSB Mangalore | gom-001 | tha.nDii |
Konzo | koo-000 | thandika |
Konzo | koo-000 | thandikenga |
isiZulu | zul-000 | thandisa |
isiZulu | zul-000 | thandisayo |
suomi | fin-000 | Thandiswa |
português | por-000 | Thandiswa |
English | eng-000 | Thandiswa Mazwai |
chiCheŵa | nya-000 | thandiza |
GSB Goa | gom-003 | tha.nd kapache |
GSB Mangalore | gom-001 | tha.nD karche |
English | eng-000 | Thandla |
português | por-000 | Thandla |
English | eng-000 | T-handle |
English | eng-000 | T-handle swinging socket wrench |
English | eng-000 | T-handle taper reamer |
chiCheŵa | nya-000 | thando |
tshiVenḓa | ven-000 | thando |
Konzo | koo-000 | thandʼobuno |
Deutsch | deu-000 | Thandorf |
English | eng-000 | Thandorf |
Esperanto | epo-000 | Thandorf |
Nederlands | nld-000 | Thandorf |
Volapük | vol-000 | Thandorf |
tiếng Việt | vie-000 | thần Dớt |
GSB Mangalore | gom-001 | tha.nDpaNaan |
GSB Mangalore | gom-001 | Tha.nDsaaNi |
Dene-thah | xsl-000 | tha ndu |
Kĩembu | ebu-000 | thandUkU |
Merutig | rwk-002 | thandula |
Konzo | koo-000 | thandulha |
isiNdebele | nde-000 | -thanduluka |
isiNdebele | nde-000 | thandulula |
tiếng Việt | vie-000 | thần dược |
tiếng Việt | vie-000 | thần dụ trẻ |
GSB Mangalore | gom-001 | tha.nD vaare.n |
Konzo | koo-000 | thandwa |
Deutsch | deu-000 | Thane |
English | eng-000 | Thane |
suomi | fin-000 | Thane |
Nederlands | nld-000 | Thane |
bokmål | nob-000 | Thane |
português | por-000 | Thane |
română | ron-000 | Thane |
svenska | swe-000 | Thane |
lietuvių | lit-000 | Thanė |
English | eng-000 | thane |
Naueti | nxa-000 | thane |
Dene-thah | xsl-000 | thane |
toskërishte | als-000 | thanë |
Dene-thah | xsl-000 | thąne |
français | fra-000 | Thane Alexander Campbell |
Deutsch | deu-000 | Thane Baker |
English | eng-000 | Thane Baker |
suomi | fin-000 | Thane Baker |
français | fra-000 | Thane Baker |
English | eng-000 | Thane Campbell |
English | eng-000 | Thane Camus |
français | fra-000 | Thane Camus |
tiếng Việt | vie-000 | thần Ec-cun |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha " nei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha nei |
Kharia | khr-000 | th~aneil |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha " nei lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha nei lo |
tiếng Việt | vie-000 | thả neo |
tiếng Việt | vie-000 | thả neo chéo |
Universal Networking Language | art-253 | than(equ>when) |
English | eng-000 | Thanesar |
English | eng-000 | thaneship |
Roman | rmc-000 | thaneskero |
English | eng-000 | Thane’s method |
Roman | rmc-000 | thanestar |
čeština | ces-000 | Thanet |
Deutsch | deu-000 | Thanet |
English | eng-000 | Thanet |
Nederlands | nld-000 | Thanet |
bokmål | nob-000 | Thanet |
magyar | hun-000 | Thaneti |
català | cat-000 | Thanetià |
English | eng-000 | Thanetian |
English | eng-000 | thanetian |
italiano | ita-000 | Thanetiano |
português | por-000 | Thanetiano |
asturianu | ast-000 | Thanetianu |
Nederlands | nld-000 | Thanetien |
français | fra-000 | Thanétien |
español | spa-000 | Thanetiense |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Thanetij |
Deutsch | deu-000 | Thanetium |
Yalarnnga | ylr-000 | thaney |
Malti | mlt-000 | thanfas |
Malti | mlt-000 | thanfes |
English | eng-000 | than formerly |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thang |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thang |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng |
Sambahsa-mundialect | art-288 | thang |
Thong Boi | hak-003 | thang |
Khasi | kha-000 | thang |
Hangungmal | kor-001 | thang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang |
Tâi-gí | nan-003 | thang |
Eglathrin | sjn-000 | thang |
tiếng Việt | vie-000 | thang |
Tâi-gí | nan-003 | tháng |
tiếng Việt | vie-000 | tháng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thâng |
tiếng Việt | vie-000 | thãng |
Tâi-gí | nan-003 | thăng |
tiếng Việt | vie-000 | thăng |
tiếng Việt | vie-000 | thảng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thằng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thặng |
arevelahayeren | hye-002 | tʰang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhâng |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 1 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 1 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 10 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 10 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 11 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 11 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 12 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 12 |
Bân-lâm-gú | nan-005 | thang1-li5 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 2 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | thang24 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 3 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 3 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 4 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 4 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 5 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 5 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 6 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 6 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 7 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 7 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 8 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 8 |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng 9 |
tiếng Việt | vie-000 | tháng 9 |
Paakantyi | drl-000 | than.ga |
Tâi-gí | nan-003 | thang-á |
Chuka | cuh-000 | thanga |
Paakantyi | drl-000 | thanga |
Kurnu | drl-003 | thanga |
Kĩembu | ebu-000 | thanga |
Gweno | gwe-000 | thanga |
Kigweno | gwe-001 | thanga |
Kĩkamba | kam-000 | thanga |
Kamba Kitui | kam-001 | thanga |
Ikalanga | kck-000 | thanga |
Gamilaraay | kld-000 | thanga |
Konzo | koo-000 | thanga |
chiCheŵa | nya-000 | thanga |
Meruimenti | rwk-001 | thanga |
Merutig | rwk-002 | thanga |
chiShona | sna-000 | thanga |
Tharaka | thk-000 | thanga |
tshiVenḓa | ven-000 | thanga |
Tâi-gí | nan-003 | tháng-á |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhanga |
tiếng Việt | vie-000 | thân gạc |
tiếng Việt | vie-000 | thắng ách |
Tâi-gí | nan-003 | thang-á-chí |
English | eng-000 | Thangadh |
Konzo | koo-000 | thanga eribbolha |
Tâi-gí | nan-003 | tháng-á-hĕng ĕ |
Eglathrin | sjn-000 | thangail |
Gayardilt | gyd-000 | thangakara |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thangal |
Paakantyi | drl-000 | than.ga-la- |
Tâi-gí | nan-003 | thang-á-lĭ |
English | eng-000 | Thangal Kunju Musaliar College of Engineering |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Thangal Naga |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Thangal Naga |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thangal Naga |
English | eng-000 | Thangal Naga |
tiếng Việt | vie-000 | thang âm |
tiếng Việt | vie-000 | thả ngàm hãm |
tiếng Việt | vie-000 | tháng âm lịch |
台灣話 | nan-000 | thang-á-mn̂g |
Bân-lâm-gú | nan-005 | thang-á-mn̂g |
Tâi-gí | nan-003 | thang-á-mn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | thang-á-mn̆g-kheng |
Tâi-gí | nan-003 | thang-á-mn̆g-koaiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thang-á-mn̆g-tō |
Gweno | gwe-000 | thangana |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | thangana |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ăn cắp |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhanganwi |
Gweno | gwe-000 | thanganya |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhanganyo |
tshiVenḓa | ven-000 | thanga-phanḓa |
Tâi-gí | nan-003 | thang-á-pò· |
Taioaan-oe | nan-002 | thang’ar |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhangasi |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhangaswa |
chiCheŵa | nya-000 | thangata |
Kĩkamba | kam-000 | thangathI |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thangatti |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thangatty |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhangauma |
tiếng Việt | vie-000 | than gầy |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng ba |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Ba |
tiếng Việt | vie-000 | tháng ba |
tiếng Việt | vie-000 | thăng bậc |
tiếng Việt | vie-000 | thang bách phân |
tiếng Việt | vie-000 | thắng bại |
tiếng Việt | vie-000 | thằng bài tây |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang bak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang bâk |
tiếng Việt | vie-000 | thăng bằng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng băng |
tiếng Việt | vie-000 | tháng băng tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | Thang bão Saffir-Simpson |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng bảy |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Bảy |
tiếng Việt | vie-000 | tháng bảy |
tiếng Việt | vie-000 | thằng bé |
tiếng Việt | vie-000 | thằng bé mũm mĩm |
tiếng Việt | vie-000 | thằng bé nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | thằng bé ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | thằng bé ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thằng bé tinh quái |
tiếng Việt | vie-000 | thăng bình |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang bo |
tiếng Việt | vie-000 | thang bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thắng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thắng bộ cánh |
tiếng Việt | vie-000 | thằng bờm |
Sharpa | xsr-002 | thangbu |
Sharpa | xsr-002 | thangbu wonggup |
tiếng Việt | vie-000 | thang cá |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng cẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng cánh |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng cánh cò bay |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng cánh nện |
tiếng Việt | vie-000 | thăng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | thằng cắt túi |
tiếng Việt | vie-000 | thằng cha |
bod skad | bod-001 | thang ʼchad |
bod skad | bod-001 | thang chad pa |
tiếng Việt | vie-000 | thằng chài |
tiếng Việt | vie-000 | thằng cha kho chịu |
tiếng Việt | vie-000 | thằng cha láu cá |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Chạp |
tiếng Việt | vie-000 | tháng chạp |
tiếng Việt | vie-000 | tháng chạp dương lịch |
tiếng Việt | vie-000 | thằng cha quay quắt |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-chep |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangchep dai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang ' chhia |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang chhia |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-chhiat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangchhiat " hlawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangchhiat hlawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangchhiat " la |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangchhiat la |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-chhuah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangchhuah puan |
tiếng Việt | vie-000 | thang chia độ |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng chín |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Chín |
tiếng Việt | vie-000 | tháng chín |
Tâi-gí | nan-003 | thang chò |
tiếng Việt | vie-000 | thằng chó |
tiếng Việt | vie-000 | thằng chó đểu |
tiếng Việt | vie-000 | thăng chức |
tiếng Việt | vie-000 | thằng cộng sản |
tiếng Việt | vie-000 | thằng cu |
tiếng Việt | vie-000 | thắng cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | thang cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | thắng cương |
tiếng Việt | vie-000 | thằng cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | thang cứu hoả |
tiếng Việt | vie-000 | thang cứu hỏa |