PanLinx

tiếng Việtvie-000
thẳng cánh
Englisheng-000without restraint
françaisfra-000carrément
françaisfra-000crûment
françaisfra-000sans ménagement
русскийrus-000наотмашь
русскийrus-000сплеча
tiếng Việtvie-000thẳng tay


PanLex

PanLex-PanLinx