English | eng-000 | Thutmose II |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Thutmose II |
italiano | ita-000 | Thutmose II |
čeština | ces-000 | Thutmose II. |
slovenčina | slk-000 | Thutmose II. |
English | eng-000 | Thutmose III |
galego | glg-000 | Thutmose III |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Thutmose III |
italiano | ita-000 | Thutmose III |
čeština | ces-000 | Thutmose III. |
slovenčina | slk-000 | Thutmose III. |
English | eng-000 | Thutmose IV |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Thutmose IV |
italiano | ita-000 | Thutmose IV |
čeština | ces-000 | Thutmose IV. |
slovenčina | slk-000 | Thutmose IV. |
Deutsch | deu-000 | Thutmosis |
suomi | fin-000 | Thutmosis I |
svenska | swe-000 | Thutmosis I |
tiếng Việt | vie-000 | Thutmosis I |
Deutsch | deu-000 | Thutmosis I. |
suomi | fin-000 | Thutmosis II |
svenska | swe-000 | Thutmosis II |
tiếng Việt | vie-000 | Thutmosis II |
Deutsch | deu-000 | Thutmosis II. |
eesti | ekk-000 | Thutmosis III |
suomi | fin-000 | Thutmosis III |
svenska | swe-000 | Thutmosis III |
tiếng Việt | vie-000 | Thutmosis III |
Deutsch | deu-000 | Thutmosis III. |
suomi | fin-000 | Thutmosis IV |
svenska | swe-000 | Thutmosis IV |
tiếng Việt | vie-000 | Thutmosis IV |
Deutsch | deu-000 | Thutmosis IV. |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutna |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhutna |
tiếng Việt | vie-000 | thụt nhuận tràng |
tiếng Việt | vie-000 | thút nút |
tiếng Việt | vie-000 | thu tô |
Ikalanga | kck-000 | thuto |
tiếng Việt | vie-000 | thú tổ |
tiếng Việt | vie-000 | thu tô cao quá |
tiếng Việt | vie-000 | thú tội |
tiếng Việt | vie-000 | thư tối hậu |
tiếng Việt | vie-000 | thu tóm |
tiếng Việt | vie-000 | thu tô đất |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thut-phah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhut-phah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutphah buk-thei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhutphah bûk-thei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutphah dawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhutphah " dawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thutphah herh-sawp |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhutphah herh-sâwp |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thut-pui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhut-pui |
tiếng Việt | vie-000 | thư trai |
tiếng Việt | vie-000 | thụ trai |
tiếng Việt | vie-000 | thứ trái ngược |
tiếng Việt | vie-000 | thư trả lời |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thut " rem |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thut rem |
tiếng Việt | vie-000 | thủ trình ngoại lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thu tròn lại |
tiếng Việt | vie-000 | thụt rửa |
tiếng Việt | vie-000 | thủ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thứ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thụt ruột |
Chipaya | cap-000 | tʰut-š |
tiếng Việt | vie-000 | thụt sâu vào |
isiNdebele | nde-000 | -thutsha |
isiNdebele | nde-000 | thutshu |
chiCheŵa | nya-000 | thutsi |
Hñähñu | ote-000 | thutsi |
Tâi-gí | nan-003 | thut so-iăm |
Proto-Ao | njo-003 | *thu-tsə |
Xuecheng | cng-012 | thu tsə |
tiếng Việt | vie-000 | thụt tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thụt tháo |
Tâi-gí | nan-003 | thut thău |
tiếng Việt | vie-000 | thút thít |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thut-thleng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhut-thlêng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thut-tir |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhut-tîr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thut tlai-var pui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhut tlai-vâr pui |
Tâi-gí | nan-003 | thu̍t-tn̆g |
Aka-Jeru | akj-000 | -tʰuttral |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Tư |
Kĩembu | ebu-000 | thutU |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thutu |
tiếng Việt | vie-000 | thư từ |
tiếng Việt | vie-000 | thụ tử |
tiếng Việt | vie-000 | thủ từ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tự |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tư |
tiếng Việt | vie-000 | thứ từ |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tử |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự |
Nanggu | ngr-000 | tʰü’tü: |
tiếng Việt | vie-000 | thủ túc |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự các số |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục bầu cử |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục chung |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục dịch sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự chữ cái |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục tố tụng |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tục đóng |
tiếng Việt | vie-000 | thú túi đuôi quấn |
Vuhlkansu | art-009 | thu-tukh |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tư là |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự lên |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự lớn dần |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự luân phiên |
Emakhua | vmw-000 | thutulupwa |
chiCheŵa | nya-000 | thutumbwa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu-tung |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhu-tung |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự nối ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | Thủ tướng |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tướng |
tiếng Việt | vie-000 | Thủ tướng Bangladesh |
tiếng Việt | vie-000 | Thủ tướng Campuchia |
tiếng Việt | vie-000 | Thủ tướng Canada |
tiếng Việt | vie-000 | Thủ tướng Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Thủ tướng Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | Thủ tướng Pakistan |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tướng phủ |
tiếng Việt | vie-000 | Thủ tướng Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Thủ tướng Việt Nam |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thutupa |
Chincha Buliwya | qul-000 | thutupakuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thutupakuy |
tiếng Việt | vie-000 | thu tự sai |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp theo bính âm |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp theo danh bạ điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp theo nét chữ |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp theo ngữ âm |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung giản thể - GB2312 |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp theo tiếng Trung phồn thể - Big5 |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp theo từ điển |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp truyền thống |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp unicode mặc định |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp Zhuyin |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tự sắp xếp đã sửa đổi |
Yandruwandha | ynd-000 | th~uTuTu |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Tư tuần này |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Tư tuần sau |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ Tư tuần trước |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | thứ tự xạ ảnh |
Urin Buliwya | quh-000 | thutuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | thutuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thutuy |
tiếng Việt | vie-000 | thư tuy |
tiếng Việt | vie-000 | Thứ tư đen tối |
tiếng Việt | vie-000 | thụt ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | thụt vào |
tiếng Việt | vie-000 | thụt vào được |
Hakkafa | hak-001 | thuty |
tiếng Việt | vie-000 | thụt đầu dòng |
tiếng Việt | vie-000 | Thụt đầu dòng treo |
Setswana | tsn-000 | tʰútɔ́ |
Setswana | tsn-000 | tʰùtɬwà |
Chipaya | cap-000 | Th~uu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu ' u |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu u |
Gamilaraay | kld-000 | thuu |
Vaeakau-Taumako | piv-000 | thuu |
Xû | xuu-000 | thùú |
phasa thai | tha-001 | thûu |
ລາວ | lao-000 | thǔu |
phasa thai | tha-001 | thǔu |
tiếng Việt | vie-000 | thứu |
Chipaya | cap-000 | tʰuu |
Mohave | mov-000 | thuuʼaw |
Chipaya | cap-000 | -tʰuuči |
Emakhua | vmw-000 | thuuci |
Emakhua | vmw-000 | thuuci-ni |
GSB Mangalore | gom-001 | thuuDeri |
Iu Mienh | ium-000 | thuui³ |
Iu Mienh | ium-000 | thuui⁵ |
Gayardilt | gyd-000 | thuuja |
Burduna | bxn-000 | thuuji |
Yapese | yap-000 | thuuk |
phasa thai | tha-001 | thùuk |
GSB Mangalore | gom-001 | thuuka |
Emakhua | vmw-000 | thuuka |
Paakantyi | drl-000 | thuuka- |
Kurnu | drl-003 | thuuka- |
GSB Mangalore | gom-001 | thuu korche |
GSB Mangalore | gom-001 | thuu korche.n |
Emakhua | vmw-000 | thuukwa |
Emakhua | vmw-000 | thuukwe |
Burduna | bxn-000 | thuul |
Thavung | thm-000 | thuul¹ kuyh¹ |
Paakantyi | drl-000 | thuulkika |
Kurnu | drl-003 | thuulpa |
Mohave | mov-000 | thuuma |
Mohave | mov-000 | thuumav |
phasa thai | tha-001 | thuun |
Burduna | bxn-000 | thuundal |
tiếng Việt | vie-000 | thù ứng |
Kurnu | drl-003 | thuunpa |
Paakantyi | drl-000 | thuupa- |
Kurnu | drl-003 | thuupa- |
Mohave | mov-000 | thuupaav |
Paakantyi | drl-000 | thuupila |
Kurnu | drl-003 | thuupila |
Paakantyi | drl-000 | thuupu |
Kurnu | drl-003 | thuupu |
Jiwarli | dze-000 | thuupu |
Chuka | cuh-000 | thuura |
Meruimenti | rwk-001 | thuura |
Merutig | rwk-002 | thuura |
Tharaka | thk-000 | thuura |
Gamilaraay | kld-000 | thuuraay |
Paakantyi | drl-000 | thuuraka |
Paaʀuntyi | drl-004 | thuuraka |
Bayungu | bxj-000 | thuurl |
Bayungu | bxj-000 | thuurlba~ |
Gamilaraay | kld-000 | thuu-rri |
Paakantyi | drl-000 | thuuru |
Kurnu | drl-003 | thuuru |
Tharaka | thk-000 | thuurukama |
Achterhoeks | act-000 | thuus |
Chipaya | cap-000 | tʰuu-š |
Chipaya | cap-000 | tʰuuskat-š |
Achterhoeks | act-000 | ´t huusken |
Ayapathu | ayd-000 | thuuwenye |
Merutig | rwk-002 | thuuya |
Paakantyi | drl-000 | thuuyika |
Kurnu | drl-003 | thuuyika |
Paakantyi | drl-000 | Thuuyika-kiira-kiira |
Kurnu | drl-003 | Thuuyika-kiira-kiira |
tiếng Việt | vie-000 | thư uỷ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thư ủy nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thư ủy thác |
Roman | rmc-000 | thuv |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | thuv |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | thūv |
Romani čhib | rom-000 | tʰuv |
Kigweno | gwe-001 | thuva |
Gāndhāri | pgd-000 | thuva |
Gāndhāri | pgd-000 | thuvaga |
tiếng Việt | vie-000 | thủ vai |
English | eng-000 | Thuvakudi |
isiNdebele | nde-000 | Thuvalu |
Gāndhāri | pgd-000 | thuvanavakaṃmiga |
tiếng Việt | vie-000 | thu vành lại |
Roman | rmc-000 | thuvano |
tiếng Việt | vie-000 | thu vào |
tiếng Việt | vie-000 | thu vào kho |
tiếng Việt | vie-000 | thu vào quỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thu vào đĩa |
Gāndhāri | pgd-000 | thuvapala |
tiếng Việt | vie-000 | thù vặt |
tiếng Việt | vie-000 | thú vật |
tiếng Việt | vie-000 | thú vật chết thối |
tiếng Việt | vie-000 | thú vật hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thú vật khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | thú vật lai giống |
tiếng Việt | vie-000 | thú vật một tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | thú vật nhỏ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu vawn |
Gāndhāri | pgd-000 | Ṭhuvaya |
tiếng Việt | vie-000 | thu về |
Emakhua | vmw-000 | thuveerya |
tiếng Việt | vie-000 | thu vén |
Roman | rmc-000 | thuvengero |
tiếng Việt | vie-000 | thu vén lại |
tiếng Việt | vie-000 | thu vén việc nhà |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhuvha |
tshiVenḓa | ven-000 | thuvhana |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhuvhea |
tshiVenḓa | ven-000 | thuvhu |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhuvhule |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhuvhuwa |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | thứ vị |
tiếng Việt | vie-000 | thư viện |
tiếng Việt | vie-000 | thư viện cho mượn |
tiếng Việt | vie-000 | Thư viện Công cộng New York |
tiếng Việt | vie-000 | thư viện học |
tiếng Việt | vie-000 | Thư viện móc nối động |
tiếng Việt | vie-000 | thư viện nội dung |
tiếng Việt | vie-000 | Thư viện phần mềm khoa học GNU |
tiếng Việt | vie-000 | thư viện sự vật |
tiếng Việt | vie-000 | Thư viện tài liệu |