American English | eng-004 | (to) criticize |
English | eng-000 | to criticize sharply |
français | fra-000 | Tocro à face noire |
français | fra-000 | Tocro à poitrine noire |
français | fra-000 | Tocro de Guyane |
français | fra-000 | Tocro du Panama |
tiếng Việt | vie-000 | tóc rối |
tiếng Việt | vie-000 | tóc rối bết |
English | eng-000 | to cross rhythms |
français | fra-000 | Tocro tacheté |
English | eng-000 | to crow |
English | eng-000 | to crown |
Universal Networking Language | art-253 | to crown it all(icl>moreover) |
tiếng Việt | vie-000 | tóc rụng |
English | eng-000 | to-crush lining up |
English | eng-000 | to cry |
English | eng-000 | to cry a river |
magyar | hun-000 | tócsa |
Gaeilge | gle-000 | tocsain |
Gaeilge | gle-000 | tocsaineach |
Gaeilge | gle-000 | tocsaineacht |
Gaeilge | gle-000 | tocsaineacht imdhíonachta |
Gaeilge | gle-000 | tocsaineolaíocht |
magyar | hun-000 | tocsakos |
tiếng Việt | vie-000 | tóc sâu |
magyar | hun-000 | tõcsavar |
magyar | hun-000 | tőcsavar |
français | fra-000 | tocscin |
Romanova | rmv-000 | toʼcsico |
English | eng-000 | Tocsin |
polski | pol-000 | Tocsin |
English | eng-000 | tocsin |
français | fra-000 | tocsin |
română | ron-000 | tocsin |
langue picarde | pcd-000 | tocsîn |
Romanova | rmv-000 | tocsina |
Universal Networking Language | art-253 | tocsin(icl>alarm>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | tocsin(icl>bell>thing) |
English | eng-000 | tocsins |
magyar | hun-000 | tocsog |
magyar | hun-000 | tocsog a pocsolyában |
magyar | hun-000 | tocsog a sárban |
magyar | hun-000 | tocsogó |
English | eng-000 | TOC (Style) |
tiếng Việt | vie-000 | tóc sương |
English | eng-000 | TOC [Switches] |
Talossan | tzl-000 | toct |
tiếng Việt | vie-000 | tốc tả |
TechTarget file types | art-336 | TOC-Table-of-contents-file-Eudora-Mailbox |
tiếng Việt | vie-000 | tóc tai |
tiếng Việt | vie-000 | tóc tai rũ rượi |
español | spa-000 | tocte |
Náhuat Zacapoaxtla | azz-000 | točtekolo-t |
tiếng Việt | vie-000 | tóc tết |
tiếng Việt | vie-000 | tóc thẫm màu |
tiếng Việt | vie-000 | tốc thắng |
tiếng Việt | vie-000 | tốc thành |
tiếng Việt | vie-000 | tóc thề |
tiếng Việt | vie-000 | tộc thuộc |
Talossan | tzl-000 | toct i |
tiếng Việt | vie-000 | tóc tỉa đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | Tóc Tiên |
tiếng Việt | vie-000 | tóc tiên |
tiếng Việt | vie-000 | tốc tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tóc tiên nước |
Talossan | tzl-000 | toctiplätsesc |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | toctli |
Talossan | tzl-000 | toctnaziunal |
italiano | ita-000 | tocto |
español | spa-000 | tocto |
tiếng Việt | vie-000 | tóc tơ |
français | fra-000 | toc toc |
italiano | ita-000 | toc toc |
español | spa-000 | toc toc |
italiano | ita-000 | toc toc! |
français | fra-000 | toc-toc |
italiano | ita-000 | toc-toc |
español | spa-000 | toc-toc |
français | fra-000 | toctoc |
Talossan | tzl-000 | töc-töc-töc |
Wichita | wic-000 | toc toki |
tiếng Việt | vie-000 | tóc trắng nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | tộc trưởng |
Nuntajɨyi | poi-000 | toʼctsánay |
Talossan | tzl-000 | toctziua |
Loglan | jbo-001 | tocu |
Bora | boa-000 | tócú |
tiếng Việt | vie-000 | tổ cú |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocua |
Sedang | sed-000 | toCuaN |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuatlac |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuayac |
English | eng-000 | Tocucan Bontoc |
Romániço | art-013 | tocuçher |
polski | pol-000 | to cudownie |
Bora | boa-000 | tócúh |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuilcoyotl |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuilcoyotlatoa |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuitlapa |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuitlapampa |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuitlapan |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuitlapanacaliuhca |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuitlapanehuayo |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuitlatetepan |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocuitlaxilotca |
Esperanto | epo-000 | Tocuka-kvartalo |
latine | lat-000 | tocullio |
English | eng-000 | to-cultivate lining up |
Englisce sprǣc | ang-000 | tōcuman |
English | eng-000 | Tocumbo |
español | spa-000 | Tocumbo |
English | eng-000 | Tocumen International Airport |
English | eng-000 | Tocumwal |
français | fra-000 | Tocumwal |
tiếng Việt | vie-000 | tơ cứng |
tiếng Việt | vie-000 | tờ cung |
tiếng Việt | vie-000 | tóc uốn |
English | eng-000 | to cure a rejection |
English | eng-000 | to cure completely |
English | eng-000 | tocus |
TechTarget file types | art-336 | TOC-User-interface-information-file-for-massively-multiplayer-online-role-playing-game-MMORPG |
English | eng-000 | to cut |
English | eng-000 | to cut a long story short |
English | eng-000 | to cut away |
English | eng-000 | to cut back |
English | eng-000 | to cut business profits |
English | eng-000 | to cut down the expenses |
English | eng-000 | to cut in |
English | eng-000 | to cut into |
English | eng-000 | to cut it fine |
English | eng-000 | to cut off |
English | eng-000 | to cut off from membership |
English | eng-000 | to cut out |
English | eng-000 | to cut stencils |
Bora | boa-000 | tócutsúji̵ |
Bora | boa-000 | tocúúve |
Bora | boa-000 | tócuuve |
English | eng-000 | Tocuyo Sparrow |
English | eng-000 | tocuyo sparrow |
tiếng Việt | vie-000 | tóc vấn |
tiếng Việt | vie-000 | tóc vàng |
tiếng Việt | vie-000 | tóc vàng hoe |
tiếng Việt | vie-000 | tóc vàng sãm |
Englisce sprǣc | ang-000 | tōcweθan |
tiếng Việt | vie-000 | tóc xanh |
tiếng Việt | vie-000 | tôcxin |
tiếng Việt | vie-000 | Tocxin thực vật |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | tocxitlan |
tiếng Việt | vie-000 | tóc xoăn |
tiếng Việt | vie-000 | tóc xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | tóc xù |
Mari | chm-001 | töʼčʸen onʼčʸaš |
Englisce sprǣc | ang-000 | tocyme |
Cymraeg | cym-000 | tocyn |
Cymraeg | cym-000 | tocyn dwyffordd |
Cymraeg | cym-000 | tocynnau |
Cymraeg | cym-000 | tocyn parcio |
Cymraeg | cym-000 | tocyn unffordd |
polski | pol-000 | toczak |
polski | pol-000 | Toczek |
polski | pol-000 | toczek |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | tôczél |
polski | pol-000 | toczeń |
polski | pol-000 | toczenica |
polski | pol-000 | toczenie |
polski | pol-000 | toczeń rumieniowaty krążkowy |
polski | pol-000 | toczeń rumieniowaty trzewny |
polski | pol-000 | toczeń rumieniowaty układowy |
polski | pol-000 | toczka w toczkę |
polski | pol-000 | Toczkowce |
polski | pol-000 | toczkowce |
polski | pol-000 | tocznikowate |
polski | pol-000 | tocznikowce |
polski | pol-000 | toczony |
polski | pol-000 | toczyć |
polski | pol-000 | toczyć boje |
polski | pol-000 | toczyć koniem |
polski | pol-000 | toczyć pianę |
polski | pol-000 | toczyć się |
polski | pol-000 | toczyć spór |
polski | pol-000 | toczyć walkę |
polski | pol-000 | toczyć walkę (bitwę |
polski | pol-000 | toczydło |
tiếng Việt | vie-000 | tóc đáp |
tiếng Việt | vie-000 | tộc đệ |
tiếng Việt | vie-000 | tóc đen |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ ba |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ baud |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ bay |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ bốt |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ chạy |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ ghi CD |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | tóc đỏ hoe |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ kế |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ ký |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | Tốc độ lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ náo loạn |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ phản ứng |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ phi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | Tốc độ tăng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ tăng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ theo đà |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ tối đa |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ tối đa<b> |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ truyền |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ đếm |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ đi |
tiếng Việt | vie-000 | tốc độ đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | tóc đuôi sam |
Beni | djm-003 | tǒ: cɛ́wⁿɛ́ |
Komi | kpv-001 | točɩd |
Pero | pip-000 | točʌ̀k |
Proto-Indo-European | ine-000 | *tód |
Proto-Bantu | bnt-000 | -tóːd- |
English | eng-000 | TOD |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tod |
Sidtirolarisch | bar-002 | Tod |
Deutsch | deu-000 | Tod |
English | eng-000 | Tod |
Soomaaliga | som-000 | Tod |
Deutsch | deu-000 | Tod- |
Mòoré | mos-000 | to*d |
tlhIngan Hol | tlh-000 | toD |
ISO 639-3 | art-001 | tod |
Sambahsa-mundialect | art-288 | tod |
filename extensions | art-335 | tod |
Proto-Bantu | bnt-000 | tod |
Deutsch | deu-000 | tod |
Agta | dgc-000 | tod |
English | eng-000 | tod |
italiano | ita-000 | tod |
Ibatan | ivb-000 | tod |
la lojban. | jbo-000 | tod |
Maranao | mrw-000 | tod |
Iauga—Dungerwab | ncm-001 | tod |
Nederlands | nld-000 | tod |
Pashtu | pbt-000 | tod |
Scots leid | sco-000 | tod |
slovenščina | slv-000 | tod |
español | spa-000 | tod |
Tagbanwa | tgt-000 | tod |
Uyghurche | uig-001 | tod |
Deutsch | deu-000 | tod- |
Jupda | jup-000 | tod- |
Iauga—Dungerwab | ncm-001 | toːd |
kàllaama wolof | wol-000 | toːd |
Jupda | jup-000 | tódʼ |
Ibatan | ivb-000 | tōd |
diutisk | goh-000 | tōd) |
ISO 639-PanLex | art-274 | tod-000 |
Yagua | yad-000 | -toda |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱoḓa |
English | eng-000 | TODA |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Toda |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Toda |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Toda |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Toda |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Toda |
Ethnologue Language Names | art-330 | Toda |
català | cat-000 | Toda |
Deutsch | deu-000 | Toda |
English | eng-000 | Toda |
Esperanto | epo-000 | Toda |
français | fra-000 | Toda |
bahasa Indonesia | ind-000 | Toda |
português | por-000 | Toda |
español | spa-000 | Toda |
svenska | swe-000 | Toda |
Toda | tcx-000 | Toda |
Gera | gew-000 | tod"a |
hiMxI | hin-004 | todA |
luenga aragonesa | arg-000 | toda |
eesti | ekk-000 | toda |
suomi | fin-000 | toda |
français | fra-000 | toda |
Gera | gew-000 | toda |
galego | glg-000 | toda |
ivrit | heb-002 | toda |
Maranao | mrw-000 | toda |
português | por-000 | toda |
slovenščina | slv-000 | toda |
español | spa-000 | toda |
Yami | tao-000 | toda |
duleri dom | tde-000 | toda |
Waruna | wrv-000 | toda |
oʻzbek | uzn-000 | toʻda |
duleri dom | tde-000 | toːda |
Mãniyakã | mzj-000 | to̲da |
Hill Remo | bfw-001 | toḍa |
Gabri | gab-000 | tóda |
slovenščina | slv-000 | tóda |
Yaáyuwee | gya-000 | tôda |
èdè Yorùbá | yor-000 | tọdà |
èdè Yorùbá | yor-000 | tọ̀dà |
èdè Yorùbá | yor-000 | tọ̀dá |
èdè Yorùbá | yor-000 | tọ́dà |