bokmål | nob-000 | trangt |
svenska | swe-000 | trångt |
svenska | swe-000 | trängta |
tiếng Việt | vie-000 | trăng tà |
svenska | swe-000 | trängta efter |
tiếng Việt | vie-000 | trắng tay |
tiếng Việt | vie-000 | trang tên sách |
tiếng Việt | vie-000 | trang tên sách phụ |
tiếng Việt | vie-000 | tràng thạch |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ấm |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ảo giác |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái băn khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ban xơ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái bão hoà |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái báo nhận |
tiếng Việt | vie-000 | Trạng thái bất cân |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái bất động |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái bí ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái bực bội |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái bừng bừng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái buồn bã |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái buồn nản |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái buồn rầu |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái bứt rứt |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái căng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái cắt/tắt |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái chấm đốm |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái chùng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái có bột |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái còn sống |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái còn xanh |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái cơ thể |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái cương |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái dã man |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái dừng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái gần |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái giãn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái giống |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hết sạch |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hoá lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hơi ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hôn mê |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hỗn tạp |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hốt hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái hưng phấn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái khô |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái không |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái không căng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái không có |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái không say |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái không thủng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái không trong |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái khó ở |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái khúc khuỷu |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lả |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lắng cặn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lịm đi |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lòng thòng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lơ đãng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lùng thùng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mảnh dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mảnh khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái man rợ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mập |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mê ly |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mê man |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mê mệt |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mềm nhão |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái miên hành |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mờ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mới mọc |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mới sinh |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mơ màng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mơ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mụ người |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái mụ đi |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ngẩn người |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ngất đi |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ngây dại |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ngây ngất |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ngây ra |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ngủ gà |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ngủ lịm |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nguyên thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nhận |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nhập định |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nhiễm ête |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nhiều mắt |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nhộng trần |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nóng sáng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nóng trắng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái nung trắng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ở gần |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái phởn phơ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái rầu rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái rỗ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái rối ren |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái rộng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái sẵn sàng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái sắp sôi |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái say mê |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái sền sệt |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái song ổn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái sức khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái sục sôi |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái sủi |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái sưng phù |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái sửng sờ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái sững sờ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái suy |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tâm lý |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tan băng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tan giá |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tan lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tê mê |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái thẫn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái thô |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái thuần hoá |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái thường |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tiềm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | Trạng thái tĩnh tại |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | Trạng thái tối ưu |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái trẻ em |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tròn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái trong sáng |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái trong suốt |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái trong trẻo |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái trọn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tự do/bận |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái tương quan |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái u mê |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái uốn nếp |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái úp sấp |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ủ r |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái ủ rũ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái vẩn đục |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái viêm tấy |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái xám xịt |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái xốp |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái xuất thần |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đặc |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đầy |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đẫy |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đê mê |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đồng âm |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đơn ý |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đục |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đục ngầu |
tiếng Việt | vie-000 | trạng thái đường sá |
tiếng Việt | vie-000 | tràng thành |
tiếng Việt | vie-000 | tráng thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | tráng thiếc lại |
tiếng Việt | vie-000 | tràng thiên |
tiếng Việt | vie-000 | tráng thiết |
tiếng Việt | vie-000 | trang thiết bị |
tiếng Việt | vie-000 | trang thơ |
tiếng Việt | vie-000 | trăng thượng tuần |
tiếng Việt | vie-000 | tráng thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tráng thủy |
tiếng Việt | vie-000 | tráng thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tràng tiếng nổ |
tiếng Việt | vie-000 | trang tiêu đề |
svenska | swe-000 | Trångt i kistan |
tiếng Việt | vie-000 | trang tính |
tiếng Việt | vie-000 | trắng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | trang tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | trang tít |
tiếng Việt | vie-000 | trắng toát |
tiếng Việt | vie-000 | tràng tồn |
svenska | swe-000 | trångt pass |
tiếng Việt | vie-000 | trang trại |
tiếng Việt | vie-000 | trang trải |
tiếng Việt | vie-000 | trang trải hết |
tiếng Việt | vie-000 | trăng trắng |
tiếng Việt | vie-000 | trang tranh |
tiếng Việt | vie-000 | trang tranh vui |
tiếng Việt | vie-000 | trang tranh đả kích |
tiếng Việt | vie-000 | trâng tráo |
tiếng Việt | vie-000 | trang trên sách |
tiếng Việt | vie-000 | trắng trẻo |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bằng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bằng lông |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bằng màn |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí băng quấn |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bằng rèm |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bằng thảm |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bằng trướng |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bằng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí bờ mái |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí cây thông |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí chùm lông |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí công phu |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí hình |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí hình chén |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí hình lá |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí hình móc |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí hình người |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí hình sóng |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí hình thoi |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí hình trứng |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí hình vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí khung tranh |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí kỳ cục |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí lấm tấm |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí mặt ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | trạng trình |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí núm tua |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí phù hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí rườm rà |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí trái tim |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí viền quanh |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí đầy hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí đèn |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí đồ đạc |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí đường lượn |
tiếng Việt | vie-000 | trắng tro |
tiếng Việt | vie-000 | trăng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | trắng trợn |
tiếng Việt | vie-000 | trang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trang trọng giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | trang trọng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | trăng tròn lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trắng trợt |
tiếng Việt | vie-000 | trăng trung thu |
dansk | dan-000 | trangt sted |
tiếng Việt | vie-000 | Trang Tử |
tiếng Việt | vie-000 | trạng từ |
tiếng Việt | vie-000 | trạng tự |
tiếng Việt | vie-000 | trạng từ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | trạng tứ kết |
polski | pol-000 | Tranguebar |
italiano | ita-000 | trangugiare |
italiano | ita-000 | trangugiatore |
italiano | ita-000 | tranguguare |
svenska | swe-000 | trangulär stympning |
toskërishte | als-000 | trangull |
napulitano | nap-000 | trangullare |
English | eng-000 | Trangulum Australe |
Jñatio | maz-000 | trʼangumú |
tiếng Việt | vie-000 | trá nguỵ |
bokmål | nob-000 | Trangvatnet |
tiếng Việt | vie-000 | trang viên |
tiếng Việt | vie-000 | tràng vỗ tay |
tiếng Việt | vie-000 | Trang web |
tiếng Việt | vie-000 | trang web |
tiếng Việt | vie-000 | trắng xám |
tiếng Việt | vie-000 | trăng-xít-to hợp kim |
tiếng Việt | vie-000 | trắng xoá |
tiếng Việt | vie-000 | trắng xóa |
tiếng Việt | vie-000 | trang đài |
tiếng Việt | vie-000 | tráng đại |