tiếng Việt | vie-000 | trở nên già |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hoang vắng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hôi thối |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hồng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hồng hào |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hung bạo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hung dữ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hung hung |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên hư đốn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên kém cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên khô |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên khó bảo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên khô héo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên khô ráo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lạnh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lành mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên láo xược |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lỏng lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lờ đờ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lười |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên lười biếng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mát mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mềm |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mềm mại |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mềm mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mềm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mệt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mịn hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mờ mịt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mỏng manh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên ngây độn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nghèo khó |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nghiện hút |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nghiện rượu |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên ngoan ngoãn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nguội |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nhân đạo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nhẹ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nhỏ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nóng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nông |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên phẳng bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên phẳng phiu |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên phất phơ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên quá lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên quang đãng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên quánh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên quan liêu |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên quá nóng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên quá thời |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên quen thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rậm |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rậm hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rắn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rắn chắc |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên ráp |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rất đau |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rầu rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rét hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rụt rè |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên sạch |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên sặc sỡ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên sáng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên sáng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên sáng sủa |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên sồ sề |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tả hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tàn ác |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tàn nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tệ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thô bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thối |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thô kệch |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thờ ơ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thuần |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên thuần tính |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tối |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tồi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tốt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên trầm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên trắng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tráng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tròn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên trong |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên trống |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên trống không |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên trống trải |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên trong trẻo |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tròn trĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên tư lự |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên u ám |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên uể oải |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên u mê |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên ủng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vàng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vắng ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vô tình |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vui |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vui tính |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên xanh lam |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên xanh lục |
tiếng Việt | vie-000 | trơ nên xanh tươi |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên xanh tươi |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên xanh xao |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên xấu hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên xấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên xù xì |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên yên lặng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên yên tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đặc |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đặc hơn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đắng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đần độn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đắt đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đầy |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đen |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên điếc |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên điên dại |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên điêu tàn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đục |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đứng đắn |
bokmål | nob-000 | Troner |
svenska | swe-000 | Troner |
français | fra-000 | troner |
français | fra-000 | trôner |
català | cat-000 | tronera |
español | spa-000 | tronera |
español ecuatoriano | spa-012 | tronera |
español de España | spa-013 | tronera |
español salvadoreño | spa-022 | tronera |
español | spa-000 | tronera lateral |
español | spa-000 | tronero |
français | fra-000 | trône royal |
asturianu | ast-000 | troneru |
dansk | dan-000 | Trones |
nynorsk | nno-000 | Trones |
bokmål | nob-000 | Trones |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Trones |
davvisámegiella | sme-000 | Trones |
julevsámegiella | smj-000 | Trones |
français | fra-000 | Trônes |
Uyghurche | uig-001 | tronés |
français | fra-000 | trônes |
langue picarde | pcd-000 | trôneu |
English | eng-000 | trone weight |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | tronełttha |
Kaló | rmq-000 | tronfaró |
italiano | ita-000 | tronfiare |
italiano | ita-000 | tronfiezza |
italiano | ita-000 | tronfio |
italiano | ita-000 | trónfio |
italiano | ita-000 | tronfione |
Deutsch | deu-000 | Tronfjell |
English | eng-000 | Tronfjell |
nynorsk | nno-000 | Tronfjellet |
bokmål | nob-000 | Tronfjellet |
italiano | ita-000 | tronfo |
svenska | swe-000 | tronföljd |
magyar | hun-000 | trónfosztás |
magyar | hun-000 | trónfosztott király |
bokmål | nob-000 | tronfølge |
bokmål | nob-000 | tronfølgelov |
dansk | dan-000 | tronfølger |
bokmål | nob-000 | tronfølger |
English | eng-000 | Trong |
Bahnar | bdq-000 | trong |
Biat | cmo-000 | trong |
Chrau | crw-000 | trong |
Kuy | kdt-000 | trong |
nynorsk | nno-000 | trong |
bokmål | nob-000 | trong |
Rengao | ren-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | tròng |
tiếng Việt | vie-000 | tróng |
Eastern Mnong | mng-000 | trông |
tiếng Việt | vie-000 | trông |
tiếng Việt | vie-000 | trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trỏng |
tiếng Việt | vie-000 | trống |
tiếng Việt | vie-000 | trồng |
tiếng Việt | vie-000 | trộng |
Kaló | rmq-000 | tronga |
Shimaore | swb-000 | tronga |
Arāmît | oar-000 | ṭrongā |
tiếng Việt | vie-000 | Trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | trở ngại vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | trọng âm |
tiếng Việt | vie-000 | trọng án |
tiếng Việt | vie-000 | trong ánh lửa ấm |
tiếng Việt | vie-000 | trống bambula |
tiếng Việt | vie-000 | trong bắp thịt |
tiếng Việt | vie-000 | trọng bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | trong biên chế |
tiếng Việt | vie-000 | trống bỏi |
tiếng Việt | vie-000 | trong bọn |
tiếng Việt | vie-000 | trồng bông |
tiếng Việt | vie-000 | trong bóng mát |
tiếng Việt | vie-000 | trong bóng tối |
tiếng Việt | vie-000 | trong bốn năm |
tiếng Việt | vie-000 | trong bốn ngày |
tiếng Việt | vie-000 | trong bốn tháng |
tiếng Việt | vie-000 | trong bữa ăn |
tiếng Việt | vie-000 | trồng bụi cây |
tiếng Việt | vie-000 | trong bụng |
tiếng Việt | vie-000 | trong buổi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | trống cái |
tiếng Việt | vie-000 | trọng cấm |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cam quít |
tiếng Việt | vie-000 | trống canh |
tiếng Việt | vie-000 | trống cà rùng |
tiếng Việt | vie-000 | trông cậy |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cây |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cấy |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cây ăn quả |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cây bắc |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cây cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cây gây rừng |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cây lại |
tiếng Việt | vie-000 | trông cậy ở |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cây ở |
tiếng Việt | vie-000 | trông cậy vào |
tiếng Việt | vie-000 | trống chầu |
tiếng Việt | vie-000 | trồng chè |
tiếng Việt | vie-000 | trong chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | trông chờ |
tiếng Việt | vie-000 | trong chốc lát |
tiếng Việt | vie-000 | trong chớp mắt |
tiếng Việt | vie-000 | trong chớp nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | trông chừng |
tiếng Việt | vie-000 | trong chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | trong cơ |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trông coi |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cỏ lên |
tiếng Việt | vie-000 | trống cơm |
tiếng Việt | vie-000 | trống con |
tiếng Việt | vie-000 | trông còn trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trong cơ thể |
tiếng Việt | vie-000 | trông có vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cỏ xanh lên |
tiếng Việt | vie-000 | trồng củ cải |
tiếng Việt | vie-000 | trồng củ cải đường |
tiếng Việt | vie-000 | trong cực quyền |
tiếng Việt | vie-000 | trong cùng chương này |
tiếng Việt | vie-000 | trong cùng đoạn này |
tiếng Việt | vie-000 | trồng cưỡng |