català | cat-000 | Baños de Río Tobía |
Esperanto | epo-000 | Baños de Río Tobía |
español | spa-000 | Baños de Río Tobía |
català | cat-000 | Baños de Tajo |
English | eng-000 | Baños de Tajo |
Esperanto | epo-000 | Baños de Tajo |
italiano | ita-000 | Baños de Tajo |
português | por-000 | Baños de Tajo |
español | spa-000 | Baños de Tajo |
català | cat-000 | Baños de Valdearados |
English | eng-000 | Baños de Valdearados |
Esperanto | epo-000 | Baños de Valdearados |
italiano | ita-000 | Baños de Valdearados |
português | por-000 | Baños de Valdearados |
español | spa-000 | Baños de Valdearados |
español | spa-000 | baño seco ecológico |
español | spa-000 | baños públicos |
español | spa-000 | baños salinos |
Gaeilge | gle-000 | banóstach |
español | spa-000 | baños termales |
English | eng-000 | Banoštor |
français | fra-000 | Banoštor |
Talossan | tzl-000 | banot |
español | spa-000 | baño temascal |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | banóten |
Esperanto | epo-000 | banoterapio |
español | spa-000 | baño termal |
tiếng Việt | vie-000 | bán ở thị trường |
Türkçe | tur-000 | ban otu |
Türkçe | tur-000 | banotu |
galego | glg-000 | baño turco |
español | spa-000 | baño turco |
Kunimaipa | kup-000 | banoue |
Hñähñu | ote-000 | bañoʼui |
français | fra-000 | Banou Ifren |
kàllaama wolof | wol-000 | ban ou ndaw |
Kibiri | prm-000 | banouni |
English | eng-000 | Bánov |
Nederlands | nld-000 | Bánov |
slovenčina | slk-000 | Bánov |
English | eng-000 | Banovac |
hrvatski | hrv-000 | Banovac |
English | eng-000 | Banovci |
English | eng-000 | ban overtime |
Türkçe | tur-000 | Banoviç |
English | eng-000 | Banović |
hrvatski | hrv-000 | Banović |
slovenščina | slv-000 | Banović |
English | eng-000 | Banovici |
bosanski | bos-000 | Banovići |
Deutsch | deu-000 | Banovići |
English | eng-000 | Banovići |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Banovići |
hrvatski | hrv-000 | Banovići |
italiano | ita-000 | Banovići |
slovenščina | slv-000 | Banovići |
Türkçe | tur-000 | Banovići |
Deutsch | deu-000 | Banovina |
English | eng-000 | Banovina |
svenska | swe-000 | Banovina |
bosanski | bos-000 | Banovina Hrvatska |
hrvatski | hrv-000 | Banovina Hrvatska |
svenska | swe-000 | Banovina Kroatien |
English | eng-000 | Banovina of Croatia |
English | eng-000 | Banovina of Slavonia |
Nederlands | nld-000 | Banovina van Kroatië |
bosanski | bos-000 | Banovine Kraljevine Jugoslavije |
hrvatski | hrv-000 | Banovine Kraljevine Jugoslavije |
čeština | ces-000 | báňovitý |
English | eng-000 | Banovo |
English | eng-000 | Banovo Brdo |
français | fra-000 | Banovo Brdo |
slovenčina | slk-000 | baňový |
Middle Cornish | cnx-000 | banow |
Kernowek | cor-000 | banow |
Old Cornish | oco-000 | banow |
Cavineña | cav-000 | bano-waha |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | banowi |
Qatzijobʼal | quc-000 | banowik |
Maranao | mrw-000 | banowit |
Okanisi | djk-000 | banowtu |
Tagalog | tgl-000 | banoy |
Tagalog | tgl-000 | banóy |
Volapük | vol-000 | banoyn |
Bosman | bqs-000 | banoŋ |
Nankina | nnk-000 | banoŋ |
Boroŋ | ksr-000 | banoŋ kon |
Maranao | mrw-000 | banoʔot |
Pumā | pum-000 | banpa |
Nihongo | jpn-001 | banpa- |
Nihongo | jpn-001 | BANPAH |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnpái |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pái chū qi |
Yolŋu-matha | dhg-000 | baṉʼpal |
Qatzijobʼal | quc-000 | ban -palaj ch-e |
Tâi-gí | nan-003 | bān-pang |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pán mù |
Esperanto | epo-000 | banpantalono |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pān yuán zhí wù |
Ethnologue Language Names | art-330 | Banpara Naga |
Duhlian ṭawng | lus-000 | banpawl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | banpâwl |
magyar | hun-000 | Bánpecsenyéd |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Banpei |
English | eng-000 | Banpei |
Tagalog | tgl-000 | Banpei |
Hànyǔ | cmn-003 | bān pèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pèi lā jí jiào pai xìn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pèi lā jí jiào yì |
Hànyǔ | cmn-003 | bànpěng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnpéng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn péng gài shí |
tiếng Việt | vie-000 | bắn phá |
phasa thai | tha-001 | banpháburùt |
tiếng Việt | vie-000 | bản phác |
tiếng Việt | vie-000 | bản phác hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | bản phác họa |
tiếng Việt | vie-000 | bản phác thảo |
Deutsch | deu-000 | Ban Phaeo |
tiếng Việt | vie-000 | Bán phá giá |
tiếng Việt | vie-000 | bán phá giá |
Duhlian ṭawng | lus-000 | banphak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | banphâk |
tiếng Việt | vie-000 | bắn phá liên hồi |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phấn |
tiếng Việt | vie-000 | bản phận |
tiếng Việt | vie-000 | ban phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | bắn pháo |
tiếng Việt | vie-000 | bắn pháo chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | bắn pháo hoa |
tiếng Việt | vie-000 | bần phạp |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ban phar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | banphar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bân " phar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | bânphar |
tiếng Việt | vie-000 | ban phát |
tiếng Việt | vie-000 | bàn pha thịt |
tiếng Việt | vie-000 | bắn phát một |
tiếng Việt | vie-000 | bản phát thanh |
tiếng Việt | vie-000 | bản phát thảo |
Tâi-gí | nan-003 | bān-pháu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | banphawi |
Gaeilge | gle-000 | banphéas |
tiếng Việt | vie-000 | ban phép lành |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phí |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | bán phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | bản phiên |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phím |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phím biên soạn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phím Chiclet |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phím chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phím chữ-số |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phím máy tính |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phím nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phím tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | bản phím trơn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phím đạp |
Tâi-gí | nan-003 | băn-phŏe |
Gaeilge | gle-000 | banphóilín |
tiếng Việt | vie-000 | bán phong kiến |
tiếng Việt | vie-000 | bản phóng tác |
tiếng Việt | vie-000 | bắn phọt óc |
Gaeilge | gle-000 | banphrióir |
Gaeilge | gle-000 | banphrionsa |
Gaeilge | gle-000 | banphrionsa choróin |
tiếng Việt | vie-000 | bán phụ âm |
tiếng Việt | vie-000 | bần phú bất quân |
tiếng Việt | vie-000 | ban phúc |
tiếng Việt | vie-000 | ban phúc lành |
tiếng Việt | vie-000 | bản phúc trình |
Deutsch | deu-000 | Ban Phue |
tiếng Việt | vie-000 | bàn phụ lục |
tiếng Việt | vie-000 | ban phước |
tiếng Việt | vie-000 | ban phước lành |
tiếng Việt | vie-000 | bán phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | ban phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | bản phụ đề |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn pi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn pí |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnpī |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnpiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bān piàn shì yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn piān zhuǎn fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn piào |
Hànyǔ | cmn-003 | bànpiào |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pī fā shāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnpījī |
Hànyǔ | cmn-003 | bānpǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | bān ping |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn píng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànpíngcù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn píng cù bàn píng zǐ cù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn píng miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn píng mù xiǎn shì |
Hànyǔ | cmn-003 | bànpíngzicù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pín xìn hào |
euskara | eus-000 | banpiro |
Hànyǔ | cmn-003 | bān pí xī guā |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn pī zhá jī |
English | eng-000 | Banpo |
français | fra-000 | Banpo |
bokmål | nob-000 | Banpo |
polski | pol-000 | Banpo |
Hànyǔ | cmn-003 | bànpō |
Tâi-gí | nan-003 | bān-pò |
Tâi-gí | nan-003 | bān-pōe |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pō miàn |
Deutsch | deu-000 | Ban Pong |
bokmål | nob-000 | Ban Pong |
Sidtirolarisch | bar-002 | Banporgo |
English | eng-000 | Banpo Script |
Deutsch | deu-000 | Banpo-Siedlung |
Ido | ido-000 | Banpo Staciono |
English | eng-000 | Banpo Station |
English | eng-000 | Banpotoc River |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pōu miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pō yí zhǐ |
English | eng-000 | Banpresto Originals |
español | spa-000 | Banpresto Originals |
English | eng-000 | Banpresto Originals Terminology |
Nihongo | jpn-001 | banpu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pǔ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | banpuam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | banpuam ruh |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pǔ bīn yù |
français | fra-000 | ban public qui interdit qc |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pǔ dài kuān dù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pú fú jīng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | banpui |
Nihongo | jpn-001 | BANPUSU |
Tâi-gí | nan-003 | bān-put-lĕng |
Tâi-gí | nan-003 | bān put-tek-í |
Tâi-gí | nan-003 | bān-put-tek-í |
Nihongo | jpn-001 | banpuu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pǔ yù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pǔ yù kē |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn pǔ zú |
Qırımtatar tili | crh-000 | banq |
ivrit | heb-002 | banq |
Interlingue | ile-000 | banq |
Kurmancî | kmr-000 | banq |
Zazaki | diq-000 | banqa |
kàllaama wolof | wol-000 | bänqanoːs |
Talossan | tzl-000 | banqarieu |
Talossan | tzl-000 | banqarotz |
Talossan | tzl-000 | banqarotzità |
kàllaama wolof | wol-000 | bänqaːs |
Kurmancî | kmr-000 | banqe |
Talossan | tzl-000 | banqeu |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qí |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bànqí |
Hànyǔ | cmn-003 | bān qi |
Hànyǔ | cmn-003 | bān qī |
Hànyǔ | cmn-003 | bān qǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bānqí |
Hànyǔ | cmn-003 | bān qian |
Hànyǔ | cmn-003 | bān qiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bānqiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn qián |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnqiáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān qián gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn qiāng tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qiáng tiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn qiān yóu kuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qián zhuàng tai |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qiào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnqiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qiào chì |
English | eng-000 | Banqiao Dam |
Nederlands | nld-000 | Banqiao-dam |
English | eng-000 | Banqiao Line |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnqiáoshuāng |
Deutsch | deu-000 | Banqiao-Staudamm |
Hànyǔ | cmn-003 | bān qī biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bān qí dàn shǒu yú |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qiē gē |
Talossan | tzl-000 | banqieir |
Central Bontok | lbk-000 | banʼqig |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn qì guān |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qí jìng mài |
Hànyǔ | cmn-003 | bān qing |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qīng bàn huáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànqīngbànhuáng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qīng biàn xíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bànqīngxǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qióng dǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | bān qǐ shí tóu dǎ zì jǐ de jiǎo |
Guinaang Kalinga | knb-000 | banʼqit |
Hànyǔ | cmn-003 | bàn qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bànqiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn qiu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎn qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎnqiú |