Glottolog Languoid Names | art-326 | Baol |
Ethnologue Language Names | art-330 | Baol |
English | eng-000 | Baol |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ba’ol |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | baol |
Gaeilge | gle-000 | baol |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | baol |
Limburgs | lim-000 | baol |
Tagalog | tgl-000 | baol |
Volapük | vol-000 | baol |
Glottocode | art-327 | baol1238 |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -bà ọlà |
tiếng Việt | vie-000 | bao la |
Nanubae | afk-000 | baola |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá ọlà |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá ọlá |
Bangi | bni-000 | bã~öla |
tiếng Việt | vie-000 | bảo là |
tiếng Việt | vie-000 | báo lá cải |
Gaeilge | gle-000 | baolach |
Kiswahili | swh-000 | bao la chuma |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá ọlá dé |
tiếng Việt | vie-000 | bao ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | bao lại |
Hànyǔ | cmn-003 | bāolài |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lái chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | Bǎo lái wu |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá ọlá jí |
Kiswahili | swh-000 | bao la jiwe la nyuzinyuzi lisiloungua |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá ọlá jókòó |
Kiswahili | swh-000 | bao la kubandikia matangazo |
Kiswahili | swh-000 | bao la kuruka |
tiếng Việt | vie-000 | bao lãm |
tiếng Việt | vie-000 | bao lăm |
Kiswahili | swh-000 | bao la mchoraji |
Kiswahili | swh-000 | bao la mtaji |
English | eng-000 | baolan |
Maranao | mrw-000 | baolan |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lan |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāolǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo lán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎolán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lǎn bàn xué |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lǎn cí sòng |
tiếng Việt | vie-000 | bảo lânh |
tiếng Việt | vie-000 | bảo lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | bảo lãnh cho |
tiếng Việt | vie-000 | bảo lãnh tiếp |
Hànyǔ | cmn-003 | bāolǎnhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo lán niú |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lán pái zì shǒu tuō |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lǎn sù sòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lǎn sù sòng rén |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎolào |
tiếng Việt | vie-000 | bao lâu |
Kiswahili | swh-000 | bao la usukani |
tiếng Việt | vie-000 | bao la vạn tượng |
tiếng Việt | vie-000 | bao lấy |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá ọlá yọ̀ |
Wik-Mungkan | wim-000 | baoldaoch |
Limburgs | lim-000 | Baolder |
Najamba | dbu-000 | bà:-ólé |
tiếng Việt | vie-000 | bạo lệ |
Gaeilge | gle-000 | baol éalaithe |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoléi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo lei |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo lěi |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lèi biāo shí |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo lěi dì dào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo lěi dǐng pō |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎolěi mǎnǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo lěi wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎolěizhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | báo léng cài |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lè rén |
Volapük | vol-000 | baolet |
tiếng Việt | vie-000 | bao lí |
Hànyǔ | cmn-003 | baoli |
Hànyǔ | cmn-003 | bào li |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolì |
Hànyǔ | cmn-003 | báo lì |
Hànyǔ | cmn-003 | báo lǐ |
français | fra-000 | bâoli |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lí |
Hànyǔ | cmn-003 | bāolì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎolì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎolǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lian |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoliàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎolián |
Hànyǔ | cmn-003 | báo lián shān qún |
Hànyǔ | cmn-003 | bāoliǎor |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì bǎng jià |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolìcīsuī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì dǎ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | báo lì duō xiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | báo lì duō xiāo jià gé cè lüè |
Hànyǔ | cmn-003 | bào liè |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoliè |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolièdàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào liè dòu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo liè fǎn yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào liè huǒ kǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào liè jù lí |
tiếng Việt | vie-000 | báo liếp |
Hànyǔ | cmn-003 | bào liè pán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo liè qín |
Hànyǔ | cmn-003 | bào liè shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolièwù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào liè xíng yù mǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào liè zhuān |
Hànyǔ | cmn-003 | bào liè zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì fāng fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì fǎn kàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lí fù gài céng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lí fǔ shí |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì gān shè |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì gān shè hūn yīn zì yóu àn jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì gān shè hūn yīn zì yóu zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì guān yā |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì hào sǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì jìng tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì kàng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì kàng jù dài bǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì kàng jù jiǎn chá zǒu sī huò wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì kàng shuì àn jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì kǒng bù fàn zuì fēn zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì kǒng bù fàn zuì tuán huǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | Bàolǐlóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lín |
Hànyǔ | cmn-003 | bāolín |
teny malagasy | mlg-000 | baolina |
fiteny Malagasy | plt-000 | baolina |
fiteny Malagasy | plt-000 | bàolina |
fiteny Malagasy | plt-000 | baolina mizozotra |
fiteny Malagasy | plt-000 | baolina ping-pong |
Hànyǔ | cmn-003 | bāolǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎolíng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo lín gé ěr xiǎo tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | baolingqiu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo líng qiu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo líng qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lǐng xiù |
tiếng Việt | vie-000 | bảo lĩnh |
Hànyǔ | cmn-003 | báo lín jú |
Hànyǔ | cmn-003 | báo lín yú kē |
Hànyǔ | cmn-003 | báo lín yú mù |
Hànyǔ | cmn-003 | báo lín yú shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì pò huài |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì qīn hài |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì qīn zhàn yǔ kòu yā |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì qǔ zhèng zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lǐ rén |
lietuvių | lit-000 | Baolis |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì shì jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lí shì yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lí shù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolìsǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo lì sī tǎ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì sǐ wáng àn jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì tuán |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoliú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoliú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú biāo shí fú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú chǎn quán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú dì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoliúdì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú fā yán quán |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú fù zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú guān jiàn zì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú guó |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú hén jì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú jià |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú jià gé |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú jìn wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú juàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú jù mu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú kuài |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú kuǎn bǎo zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú lǐng yù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú míng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú qu |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú quán lì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú shēng míng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bào liú shuǐ zhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoliúshuǐzhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú tiáo jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú tiáo kuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú tǐ jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú xìng zhāo biāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú xìn hào liàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú yuán shǐ tōng dào |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú zhǐ zhēn miǎo biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú zì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú zū jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo liú zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì wēi jí fēi xíng ān quán zuì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì wēi xié |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì xí jī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì xíng wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lí yuán zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì yù mǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì zhèng quán |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì zì suī |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lì zǔ zhī |
toskërishte | als-000 | baollkon |
tiếng Việt | vie-000 | bào lồi |
èdè Yorùbá | yor-000 | bàọ́lọ́jì |
Boroŋ | ksr-000 | bao lombaŋ |
èdè Yorùbá | yor-000 | bá ọlọ́mọ pé |
tiếng Việt | vie-000 | bao lơn |
tiếng Việt | vie-000 | bào lớn |
English | eng-000 | Bao Long |
español | spa-000 | Bảo Long |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāolóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lóng shu |
tiếng Việt | vie-000 | bao lơn mui xe |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lòu miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lòu miàn qǔ yàng |
Diné bizaad | nav-000 | báʼóltaʼí |
Hànyǔ | cmn-003 | baolu |
Mongo | lol-000 | baolu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lù |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lú |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎolù |
tiếng Việt | vie-000 | Báo lửa |
Hànyǔ | cmn-003 | baoluan |
Hànyǔ | cmn-003 | bào luan |
Hànyǔ | cmn-003 | bào luàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoluàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoluǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào luǎn bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | bào luàn fēn zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoluǎnjī |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luǎn xì bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | bào luǎn xiè |
Hànyǔ | cmn-003 | bào luǎn zú |
tiếng Việt | vie-000 | bao lục |
tiếng Việt | vie-000 | bạo lực |
tiếng Việt | vie-000 | bảo lục |
tiếng Việt | vie-000 | bạo lực gia đình |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolù chì yǎn shēng yì |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lù chū |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolüè |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo lù gòu zào miàn bāo lòu miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | Bàolùgū |
Hànyǔ | cmn-003 | Bǎo luo |
Hànyǔ | cmn-003 | bàoluò |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luó |
Hànyǔ | cmn-003 | bāoluò |
Hànyǔ | cmn-003 | bāoluó |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo luó |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo luó ā suǒ pù bù |
tiếng Việt | vie-000 | báo lược |
tiếng Việt | vie-000 | bạo lược |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò diào zhì qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo luó huà |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò jiǎn bō |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò jiǎn bō qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo luó jiào |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò jiě diào qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎoluólín |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò qǔ xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò shì bō qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo luó tè quán |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luó wàn xiang |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luó wàn xiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāoluówànxiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bāoluówànyǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāoluòxiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò xiàn fēng zhí gōng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò xiàn shì bō qì |
Hànyǔ | cmn-003 | bǎo luó xìn |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò yán chí |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò yán chí pín lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò yán chí shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò yán chí shù jù |
Hànyǔ | cmn-003 | bāo luò yán shí xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | bàolùrén |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lù shǒu jiǎo |
tiếng Việt | vie-000 | báo lưu |
tiếng Việt | vie-000 | bảo lưu |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lù wú yí |
tiếng Việt | vie-000 | bảo luỹ |
Hànyǔ | cmn-003 | bào lù yì cè |