Glottolog Languoid Names | art-326 | Tuobo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tuobo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bó |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōbó |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōbō |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bo lè bèng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bō liú wén yán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bō sēng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bó suǒ hé cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bō xiū hui |
français | fra-000 | tu obtiens |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bù dǎo shǒu |
lietuvių | lit-000 | tuo būdu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bù le shēn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō bù lì qí xiāng |
tiếng Việt | vie-000 | tuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tước |
tiếng Việt | vie-000 | tược |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōcái |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōcān |
tiếng Việt | vie-000 | từ ở cấp cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | từ ở cấp so sánh |
tiếng Việt | vie-000 | tước bá |
tiếng Việt | vie-000 | tuốc-bin |
tiếng Việt | vie-000 | tước bình |
tiếng Việt | vie-000 | tuôcbin khí |
tiếng Việt | vie-000 | tuôcbin nước |
tiếng Việt | vie-000 | tước bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tước bỏ quyền lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tước bỏ thực chất |
tiếng Việt | vie-000 | tước chức |
paternese | nap-002 | tuócco |
tiếng Việt | vie-000 | tước công |
tiếng Việt | vie-000 | tước cọng |
napulitano | nap-000 | tuoccu |
tiếng Việt | vie-000 | tược gốc thép |
diutsch | gmh-000 | tuoch |
diutisk | goh-000 | tuoch |
Hànyǔ | cmn-003 | tuó chá |
Hànyǔ | cmn-003 | tuóchá |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchá |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchálòukōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chan |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chang |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōcháng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō cháng shēng yīn |
tiếng Việt | vie-000 | tước hầu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō che |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chē |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchē |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchě |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chē tou |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò chí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchǐ |
tiếng Việt | vie-000 | tước hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tước hiệu vua |
tiếng Việt | vie-000 | tước hoàng thân |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chòu de |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chòu méi yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chòu yǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuó chu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chū |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchú |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchū |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chuan |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chuán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchuán |
tiếng Việt | vie-000 | tước huân |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chuán dào |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chuán fēi jī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchuánr |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chuán suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chuán yuán gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chú huī fā wù |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō chuí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchuí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōchúqì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō cí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōcí |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō cí xiè jué |
tiếng Việt | vie-000 | tước khí giới |
tiếng Việt | vie-000 | tước kỵ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tước lacinié |
tiếng Việt | vie-000 | tước lộc |
tiếng Việt | vie-000 | tước mất |
tiếng Việt | vie-000 | tước mất nhà |
tiếng Việt | vie-000 | Tuốc-mê-ni-xtan |
tiếng Việt | vie-000 | tước nam |
tiếng Việt | vie-000 | tuốc-nê |
tiếng Việt | vie-000 | tước người khác |
tiếng Việt | vie-000 | tuốc-nơ-vít |
italiano | ita-000 | tuo compagno |
tiếng Việt | vie-000 | tước phong |
tiếng Việt | vie-000 | tước quốc tịch |
tiếng Việt | vie-000 | tước quyền |
tiếng Việt | vie-000 | tước quyền bầu cử |
tiếng Việt | vie-000 | tước quyền chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | tước quyền công dân |
tiếng Việt | vie-000 | tước quyền lực |
tiếng Việt | vie-000 | tước quyền thi đấu |
tiếng Việt | vie-000 | tước quyền thừa kế |
tiếng Việt | vie-000 | tước ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tước ra |
tiếng Việt | vie-000 | tước ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | tước sạch |
tiếng Việt | vie-000 | tước sợi |
tiếng Việt | vie-000 | tước tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | tước thái công |
tiếng Việt | vie-000 | tước tòng nam |
tiếng Việt | vie-000 | tước tử |
tiếng Việt | vie-000 | tước vị |
tiếng Việt | vie-000 | tước vị bá chủ |
tiếng Việt | vie-000 | tước vị bây |
tiếng Việt | vie-000 | tước vị quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | tuộc vít |
tiếng Việt | vie-000 | tước vị tuyển hầu |
tiếng Việt | vie-000 | tước vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tước vũ khí |
tiếng Việt | vie-000 | tước vương |
tiếng Việt | vie-000 | tước xơ |
tiếng Việt | vie-000 | tước đại công |
tiếng Việt | vie-000 | tước ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | tước đi |
tiếng Việt | vie-000 | tước đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | tước đọat |
tiếng Việt | vie-000 | Tước đoạt tài sản |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | tuod |
Bolinao | smk-000 | tuod |
Akeanon | akl-000 | tuód |
Wikang Filipino | fil-000 | tuód |
Tagalog | tgl-000 | tuód |
Mimaʼnubù | msm-000 | tuʼod |
suomi | fin-000 | tuoda |
Iauga—Dungerwab | ncm-001 | tuoda |
Hànyǔ | cmn-003 | tuódǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdà |
suomi | fin-000 | tuodaan |
suomi | fin-000 | tuodaan julki |
suomi | fin-000 | tuodaan käyttöön |
suomi | fin-000 | tuoda elämää johonkin |
suomi | fin-000 | tuoda eloa |
suomi | fin-000 | tuoda esiin |
suomi | fin-000 | tuoda esille |
suomi | fin-000 | tuoda esille avoimesti |
suomi | fin-000 | tuoda eteenpäin |
suomi | fin-000 | tuoda hankaluutta jollekulle |
suomi | fin-000 | tuoda huonoa onne |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dai |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dài |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdài |
suomi | fin-000 | tuoda ilmi |
suomi | fin-000 | tuoda ilmi tunteensa |
suomi | fin-000 | tuoda itseään esille |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dài zǎi hè |
suomi | fin-000 | tuoda jäälle |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dà jiǎo |
suomi | fin-000 | tuoda jotain uutta |
suomi | fin-000 | tuoda julki |
suomi | fin-000 | tuoda julki homoutensa |
suomi | fin-000 | tuoda julki mielipiteensä |
suomi | fin-000 | tuoda julkisuuteen |
suomi | fin-000 | tuoda käyttöön |
suomi | fin-000 | tuoda keskusteluun |
suomi | fin-000 | tuoda kotiin |
suomi | fin-000 | tuoda lähelle |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dá lā luó hàn sōng |
suomi | fin-000 | tuoda maahan |
suomi | fin-000 | tuoda maihin |
suomi | fin-000 | tuoda markkinoille |
suomi | fin-000 | tuoda mieleen |
suomi | fin-000 | tuoda mielihyvää |
suomi | fin-000 | tuoda mielipiteensä esiin |
suomi | fin-000 | tuoda mielipiteensä julki |
suomi | fin-000 | tuoda muassaan |
suomi | fin-000 | tuoda mukaan |
suomi | fin-000 | tuoda mukanaan |
suomi | fin-000 | tuoda mukanaan myötäjäisiä |
suomi | fin-000 | tuoda mukanansa |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdàn |
suomi | fin-000 | tuoda nähtäville |
suomi | fin-000 | tuoda näkyviin |
suomi | fin-000 | tuoda näyttämölle |
suomi | fin-000 | tuoda näytteille |
suomi | fin-000 | tuoda näyttöön |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dang |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ dāng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒdàng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒdangxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dàn jì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dàn zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdāojì |
suomi | fin-000 | tuoda paikalle |
suomi | fin-000 | tuoda päivänvaloon |
suomi | fin-000 | tuoda putkia pitkin |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdárén |
suomi | fin-000 | tuoda samalle tasolle |
suomi | fin-000 | tuoda satamaan |
suomi | fin-000 | tuoda sisään |
suomi | fin-000 | tuoda takaisin |
suomi | fin-000 | tuoda tilalle |
suomi | fin-000 | tuoda tullessaan |
suomi | fin-000 | tuoda uudellee esiin |
suomi | fin-000 | tuoda uudelleen |
suomi | fin-000 | tuoda vaivaa jollekulle |
suomi | fin-000 | tuoda voita leivän päälle |
suomi | fin-000 | tuoda voitto kotiin |
suomi | fin-000 | tuoda yhteen |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoʼd ažā |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dá zú |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | tuõddârsäʹmmlaž |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dé |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdé AO kuān yínmù xìtǒng |
suomi | fin-000 | tuoden |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dé shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuò dì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuòdì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō diao |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō diào |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō diào che |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō diào kù zǐ gē wěi bā |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dì gōng rén |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒdìng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dīng wán |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dì páo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dì wěi yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dī yǐn liào |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoʼdli |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoʼdlist |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoʼdlõ |
līvõ kēļ | liv-000 | tūʼoḑõ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dòng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dòng li |
English | eng-000 | Tuodong Stadium |
Türkçe | tur-000 | Tuodong Stadyumu |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōdòu |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoʼd pūolst |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoʼdstiz |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoʼdstõ |
līvõ kēļ | liv-000 | tuoʼdstõks |
Hànyǔ | cmn-003 | tuòdū |
Hànyǔ | cmn-003 | tuó duì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ dù jì |
tiếng Việt | vie-000 | từ ở dưới |
Hànyǔ | cmn-003 | tuóduòzi |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō dú péi yǎng |
polski | pol-000 | Tuodziengozaur |
Bapi | pny-000 | túöé |
italiano | ita-000 | tuo e mio |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō er |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōèr |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōér |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ér dài nǚ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōěrdìkèrén |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ěr dùn jiē |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ěr gé tè rén |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ěr hā yī |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ěr pí gǔ lì |
Hànyǔ | cmn-003 | [tuōěrsīgǎng] |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōěrsīháoēn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ěr sī tai pai |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ěr sī tai zhǔ yì |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ér suo |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ér suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōérsuǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō ěr tè kè zú |
Hànyǔ | cmn-003 | tuǒ ěr yóu |
Olo Yebil | ong-003 | tuof |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō fā |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōfà |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōfàn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuō fàn fēng bào |
lea fakatonga | ton-000 | Tuofefine |
lea fakatonga | ton-000 | tuofefine |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōfèn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōfēn |
Hànyǔ | cmn-003 | tuó fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuófēng |
Hànyǔ | cmn-003 | tuōfèng |