UNDP Country Codes | art-294 | VIE |
dansk | dan-000 | Vie |
English | eng-000 | Vie |
français | fra-000 | Vie |
nynorsk | nno-000 | Vie |
bokmål | nob-000 | Vie |
polski | pol-000 | Vie |
Runa Simi | que-000 | Vie |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Vie |
davvisámegiella | sme-000 | Vie |
julevsámegiella | smj-000 | Vie |
Rapanui | rap-000 | vi'e |
Isoko | iso-000 | viE |
luenga aragonesa | arg-000 | vie |
ISO 639-3 | art-001 | vie |
ISO 639-2/T | art-002 | vie |
ISO 639-2/B | art-003 | vie |
ISO 639 | art-005 | vie |
Universal Networking Language | art-253 | vie |
asturianu | ast-000 | vie |
Babessi | bse-000 | vie |
dansk | dan-000 | vie |
Duun | dux-000 | vie |
Dutton Speedwords | dws-000 | vie |
English | eng-000 | vie |
français | fra-000 | vie |
Québécois | fra-006 | vie |
lenghe furlane | fur-000 | vie |
galego | glg-000 | vie |
Nuo su | iii-001 | vie |
Inoke-Yate | ino-000 | vie |
italiano | ita-000 | vie |
Loglan | jbo-001 | vie |
Limburgs | lim-000 | vie |
Moor | mhz-000 | vie |
nynorsk | nno-000 | vie |
bokmål | nob-000 | vie |
Novial | nov-000 | vie |
Rapanui | rap-000 | vie |
Nyaturu | rim-000 | vie |
română | ron-000 | vie |
Konibo | shp-001 | vie |
slovenčina | slk-000 | vie |
Teanu | tkw-000 | vie |
Nourmaund | xno-000 | vie |
español | spa-000 | vie. |
Romant | fro-000 | vié |
kréyol | gcf-000 | vié |
sanremasco | lij-001 | vié |
morisyin | mfe-000 | vié |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | vié |
Babessi | bse-000 | viê |
Valman | van-000 | viě |
la lojban. | jbo-000 | viʼe |
Rapanui | rap-000 | viʼe |
bălgarski ezik | bul-001 | víe |
langue picarde | pcd-000 | vîe |
Rapanui | rap-000 | vîʼe |
ISO 639-PanLex | art-274 | vie-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | vie-001 |
ISO 639-PanLex | art-274 | vie-002 |
Younuo Bunu | buh-001 | vi̯e₃₅ |
français | fra-000 | vie à bord |
français | fra-000 | vie active |
français | fra-000 | vie à deux |
suomi | fin-000 | vie aikaa |
hrvatski | hrv-000 | vièan |
srpski | srp-001 | vièan |
Puragi | pru-000 | vieanero |
français | fra-000 | vie animale |
français | fra-000 | vie antérieure |
français | fra-000 | Vie après la mort |
français | fra-000 | vie après la mort |
français | fra-000 | VIe Armée |
français | fra-000 | vie associative |
langue picarde | pcd-000 | vieau |
langue picarde | pcd-000 | vieaû |
français | fra-000 | vie au quotidien |
français | fra-000 | vie austère |
français | fra-000 | Vie autonome |
Loglan | jbo-001 | vie ba |
julevsámegiella | smj-000 | viebdde |
julevsámegiella | smj-000 | viebdeguovllo |
lingaedje walon | wln-000 | viebe |
diutsch | gmh-000 | vieber |
italiano | ita-000 | vie biochimiche |
julevsámegiella | smj-000 | viebmal |
julevsámegiella | smj-000 | viebmal viebmalis |
français | fra-000 | vie bourgeoise |
français | fra-000 | vie brève |
français | fra-000 | vie brillante |
latviešu | lvs-000 | viebties |
tiếng Việt | vie-000 | việc |
tiếng Việt | vie-000 | việc ác |
Talossan | tzl-000 | viecadins |
tiếng Việt | vie-000 | việc ám muội |
tiếng Việt | vie-000 | việc áp dụng |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | viečar |
tiếng Việt | vie-000 | việc ấy |
tiếng Việt | vie-000 | việc ba láp |
tiếng Việt | vie-000 | việc bán |
tiếng Việt | vie-000 | việc bận |
tiếng Việt | vie-000 | việc bàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | việc bắn liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | việc bần tiện |
tiếng Việt | vie-000 | việc bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | việc bất công |
tiếng Việt | vie-000 | việc bắt cua |
tiếng Việt | vie-000 | việc bất hợp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | việc bất nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | việc bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | việc bất trắc |
tiếng Việt | vie-000 | việc bầu |
tiếng Việt | vie-000 | việc bếp núc |
tiếng Việt | vie-000 | việc bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | việc bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | việc bóc |
tiếng Việt | vie-000 | việc bóc tấm |
tiếng Việt | vie-000 | việc bỡn cợt |
tiếng Việt | vie-000 | việc bỏ thầu |
tiếng Việt | vie-000 | việc buôn bán |
tiếng Việt | vie-000 | việc buồn tẻ |
davvisámegiella | sme-000 | vieččahit |
tiếng Việt | vie-000 | việc cắm sừng chồng |
tiếng Việt | vie-000 | việc canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | việc canh giữ |
tiếng Việt | vie-000 | việc canh tuần |
tiếng Việt | vie-000 | việc cần kíp trước |
tiếng Việt | vie-000 | việc cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | việc cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | việc cấp vốn |
tiếng Việt | vie-000 | việc cắt |
tiếng Việt | vie-000 | việc cất nhà |
tiếng Việt | vie-000 | việc cắt ruột thừa |
tiếng Việt | vie-000 | việc cắt V A |
tiếng Việt | vie-000 | việc câu cá |
tiếng Việt | vie-000 | việc cầu chưa được |
tiếng Việt | vie-000 | việc cầu khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | việc cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | việc cày bừa |
tiếng Việt | vie-000 | việc chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | việc chăn nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | việc chắp vá |
tiếng Việt | vie-000 | việc chạy giấy |
tiếng Việt | vie-000 | việc chép sử |
tiếng Việt | vie-000 | việc chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | việc chiêm niệm |
tiếng Việt | vie-000 | việc chính đáng |
napulitano | nap-000 | viecchio |
caccianese | nap-001 | viecchio |
paternese | nap-002 | viécchio |
napulitano | nap-000 | viecchiu |
lingua siciliana | scn-000 | vìecchiu |
palermitano | scn-001 | vìecchiu |
lingua siciliana | scn-000 | viecchju |
tiếng Việt | vie-000 | việc chơi tem |
tiếng Việt | vie-000 | việc chôn cất |
tiếng Việt | vie-000 | việc chống gặm mòn |
tiếng Việt | vie-000 | việc chống kiểm duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | việc chống tham nhũng |
tiếng Việt | vie-000 | việc chống vi rút |
tiếng Việt | vie-000 | việc chữa bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | việc chưa làm xong |
davvisámegiella | sme-000 | vieccistit |
lingua siciliana | scn-000 | vìecciu |
tiếng Việt | vie-000 | việc có hại |
tiếng Việt | vie-000 | việc có liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | việc có thực |
tiếng Việt | vie-000 | việc có vẻ thật |
tiếng Việt | vie-000 | việc cung cấp nước |
tiếng Việt | vie-000 | việc cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | việc cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | việc cử phái viên |
tiếng Việt | vie-000 | việc cử đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | việc dại dột |
tiếng Việt | vie-000 | việc dâm dục |
tiếng Việt | vie-000 | việc dâng bánh rượu |
tiếng Việt | vie-000 | việc dằng dai |
tiếng Việt | vie-000 | việc danh |
tiếng Việt | vie-000 | việc dẫn không khí |
tiếng Việt | vie-000 | việc dẫn tàu |
tiếng Việt | vie-000 | việc dễ làm |
tiếng Việt | vie-000 | việc di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | việc diễn |
tiếng Việt | vie-000 | việc dời đi |
tiếng Việt | vie-000 | việc dùng |
tiếng Việt | vie-000 | việc dùng chữ sai |
tiếng Việt | vie-000 | việc gặt |
tiếng Việt | vie-000 | việc gây tai tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | việc ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | việc gì |
tiếng Việt | vie-000 | việc giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | việc gian manh |
tiếng Việt | vie-000 | việc gián điệp |
tiếng Việt | vie-000 | việc giao cho |
tiếng Việt | vie-000 | việc giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | việc giao làm |
tiếng Việt | vie-000 | việc giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | việc giấu sự thực |
tiếng Việt | vie-000 | việc giả đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | việc gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | việc giữ bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | việc giữ trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | việc gì đó |
tiếng Việt | vie-000 | việc gọi tên |
tiếng Việt | vie-000 | việc gọt |
boarisch | bar-000 | Viech |
Sidtirolarisch | bar-002 | Viech |
Deutsch | deu-000 | Viech |
tiếng Việt | vie-000 | việc hắc búa |
tiếng Việt | vie-000 | việc hạ giá |
tiếng Việt | vie-000 | việc ham thích |
tiếng Việt | vie-000 | việc hàng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | việc hành chính |
tiếng Việt | vie-000 | việc hành hương |
tiếng Việt | vie-000 | việc hậu phát |
Sidtirolarisch | bar-002 | Viechdoktr |
tiếng Việt | vie-000 | việc hèn |
tiếng Việt | vie-000 | việc hèn hạ |
français | fra-000 | vie chère |
Altfränkisch | frk-000 | Viecherei |
Schwäbisch | swg-000 | Viecherei |
Sidtirolarisch | bar-002 | viechn |
tiếng Việt | vie-000 | việc hóc búa |
tiếng Việt | vie-000 | việc hong khô |
Deutsch | deu-000 | Viechtach |
English | eng-000 | Viechtach |
Esperanto | epo-000 | Viechtach |
italiano | ita-000 | Viechtach |
Nederlands | nld-000 | Viechtach |
polski | pol-000 | Viechtach |
Volapük | vol-000 | Viechtach |
tiếng Việt | vie-000 | việc hung ác |
Istriot | ist-000 | viecio |
français | fra-000 | vie civile |
tiếng Việt | vie-000 | việc kể chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | việc kêu o o |
tiếng Việt | vie-000 | việc khắc khuôn rập |
tiếng Việt | vie-000 | việc khai hoang |
tiếng Việt | vie-000 | việc khấn dòng |
tiếng Việt | vie-000 | việc khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | việc khó giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | việc khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | việc không cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | việc không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | việc không may |
tiếng Việt | vie-000 | việc không phải lối |
tiếng Việt | vie-000 | việc không quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | việc không tránh được |
tiếng Việt | vie-000 | việc không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | việc không đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | việc khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | việc khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | việc khử axit |
tiếng Việt | vie-000 | việc khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | việc kiện |
tiếng Việt | vie-000 | việc kiện cáo |
tiếng Việt | vie-000 | việc kiện tụng |
tiếng Việt | vie-000 | việc kiểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | việc kinh doanh |
slovenčina | slk-000 | viečko |
slovenčina | slk-000 | viečkovanie |
tiếng Việt | vie-000 | việc lái |
tiếng Việt | vie-000 | việc lái máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | viêc làm |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ác nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ám muội |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ẩu |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm bằng tay |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm bất lương |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm bôi bác |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm chậm trễ |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm chấp vá |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm chiều lòng |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm có hại |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm công nhật |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm cụt hứng |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm dại dột |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm dối |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm giùm |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm h |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm hằng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm hỏng bét |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm hợp lệ |
tiếng Việt | vie-000 | Việc làm kép |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | Việc làm khoán |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm khoán |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm kiếm tiền |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm lậu |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm liều |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm mạo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm mất vui |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm mềm |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ngoài giờ |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ngốc nghếch |