Deutsch | deu-000 | Vielstengelige Sumpfsimse |
Deutsch | deu-000 | vielstimmig |
Deutsch | deu-000 | Vielstimmigkeit |
Deutsch | deu-000 | vielstockig |
Deutsch | deu-000 | vielstöckig |
Deutsch | deu-000 | Vielstöckigkeit |
Deutsch | deu-000 | vielstufig |
Deutsch | deu-000 | vieltausendmal |
bokmål | nob-000 | Vieltegiehgohppi |
davvisámegiella | sme-000 | Vieltegiehgohppi |
bokmål | nob-000 | Vieltegiehnjárga |
davvisámegiella | sme-000 | Vieltegiehnjárga |
Deutsch | deu-000 | Vielteilige Mondraute |
Deutsch | deu-000 | vielteilige Mondraute |
Deutsch | deu-000 | vielteiliger Rautenfarn |
Deutsch | deu-000 | viel Theater machen |
davvisámegiella | sme-000 | vielti |
dansk | dan-000 | Vieltojärvi |
nynorsk | nno-000 | Vieltojärvi |
bokmål | nob-000 | Vieltojärvi |
davvisámegiella | sme-000 | Vieltojärvi |
julevsámegiella | smj-000 | Vieltojärvi |
Deutsch | deu-000 | viel trinken |
Deutsch | deu-000 | viel trinkend |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | vieʹltted |
napulitano | nap-000 | vielu |
latviešu | lvs-000 | vielu aprite |
Deutsch | deu-000 | viel um die Ohren haben |
Deutsch | deu-000 | viel umherfahren |
Deutsch | deu-000 | viel Umstände machen |
Deutsch | deu-000 | viel verbreitet |
Deutsch | deu-000 | viel verdienen |
Deutsch | deu-000 | Vielverdiener |
Deutsch | deu-000 | Vielverfärbender Birkenpilz |
Deutsch | deu-000 | vielverfärbender Birkenpilz |
Deutsch | deu-000 | viel Vergnügen |
Deutsch | deu-000 | viel Vergnügen haben |
Deutsch | deu-000 | vielverheißend |
Deutsch | deu-000 | viel versprechen |
Deutsch | deu-000 | viel versprechend |
Deutsch | deu-000 | vielversprechend |
Deutsch | deu-000 | vielversprechende |
Deutsch | deu-000 | vielversprechende Aussichten |
Deutsch | deu-000 | vielversprechender Dichter |
Deutsch | deu-000 | vielversprechende Zukunft |
Deutsch | deu-000 | vielversprechende Zukunftshoffnung |
Deutsch | deu-000 | viel vertragen können |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Vielvie |
Deutsch | deu-000 | Vielvölkerstaat |
Deutsch | deu-000 | viel von halten |
Deutsch | deu-000 | Vielweiberei |
Deutsch | deu-000 | Vielweibereien |
Deutsch | deu-000 | viel weinen |
Deutsch | deu-000 | viel Wind |
Deutsch | deu-000 | Vielwinkel-Bodeneule |
Deutsch | deu-000 | vielwinkelige Erdeule |
lenga arpitana | frp-000 | viélye |
davvisámegiella | sme-000 | vielyɑbar̃dni |
davvisámegiella | sme-000 | vielyɑnieidɑ |
Nourmaund | xno-000 | vielz |
Deutsch | deu-000 | Vielzahl |
Deutsch | deu-000 | vielzählig |
Deutsch | deu-000 | Vielzahl von Ereignissen |
Deutsch | deu-000 | Vielzahn-Johanniskrauteule |
Deutsch | deu-000 | viel Zeit an der frischen Luft verbringen |
Deutsch | deu-000 | viel Zeit haben |
Deutsch | deu-000 | viel Zeit kosten |
Deutsch | deu-000 | viel Zeit kostend |
Deutsch | deu-000 | vielzellig |
Deutsch | deu-000 | vielzitiert |
Deutsch | deu-000 | Vielzitzenmäuse |
Deutsch | deu-000 | viel zu |
Deutsch | deu-000 | viel zu sehen bekommen |
Deutsch | deu-000 | viel zu trinken |
Deutsch | deu-000 | viel zu tun haben |
Deutsch | deu-000 | viel zu viel |
Deutsch | deu-000 | viel zuwenig |
Fräiske Sproake | stq-000 | viel zu wenig fuuls tou min |
Deutsch | deu-000 | viel zu wünschen übriglassen |
Deutsch | deu-000 | Vielzweckforstwirtschaft |
slovenčina | slk-000 | viem |
Chrau | crw-000 | viêm |
tiếng Việt | vie-000 | viêm |
tiếng Việt | vie-000 | viềm |
Glottocode | art-327 | viem1243 |
français | fra-000 | vie malheureuse |
tiếng Việt | vie-000 | viêm amiđan |
tiếng Việt | vie-000 | viêm âm đạo |
français | fra-000 | vie mandarinale |
suomi | fin-000 | viemäri |
suomi | fin-000 | viemäri- |
suomi | fin-000 | viemäriallas |
suomi | fin-000 | viemäriaukko |
suomi | fin-000 | viemäriaukon ritilä |
suomi | fin-000 | viemärihyttynen |
suomi | fin-000 | viemärijärjestelmä |
suomi | fin-000 | viemärijäte |
suomi | fin-000 | viemärikaasu |
suomi | fin-000 | viemärilaitos |
suomi | fin-000 | viemärilinja |
suomi | fin-000 | viemärinaukko |
suomi | fin-000 | viemärinavaaja |
suomi | fin-000 | viemärinavausjousi |
suomi | fin-000 | viemäriputken oja |
suomi | fin-000 | viemäriputki |
suomi | fin-000 | viemärirotta |
suomi | fin-000 | viemäristö |
suomi | fin-000 | viemärisuoli |
suomi | fin-000 | viemäritukos |
suomi | fin-000 | viemäriverkko |
suomi | fin-000 | viemäriverkosto |
suomi | fin-000 | viemärivesi |
suomi | fin-000 | viemäröidä |
suomi | fin-000 | viemäröinti |
suomi | fin-000 | viemäröinti- |
suomi | fin-000 | viemäröintijärjestelmä |
français | fra-000 | vie matérielle |
tiếng Việt | vie-000 | viêm bang |
tiếng Việt | vie-000 | viêm bàng quang |
Vano | vnk-000 | vie mbasa |
tiếng Việt | vie-000 | viêm bể thận |
tiếng Việt | vie-000 | viêm bì thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | viêm bìu dái |
tiếng Việt | vie-000 | viêm bóng đái |
tiếng Việt | vie-000 | viêm bọng đái |
tiếng Việt | vie-000 | viêm buồng trứng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm chất trắng tủy |
tiếng Việt | vie-000 | viêm chảy |
tiếng Việt | vie-000 | viêm cơ |
tiếng Việt | vie-000 | viêm cơ hoành |
tiếng Việt | vie-000 | viêm cơ tim |
tiếng Việt | vie-000 | viêm cuống họng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm cuống phổi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm cuống phổi phổi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm da |
tiếng Việt | vie-000 | viêm dạ con |
tiếng Việt | vie-000 | viêm dạ dày |
tiếng Việt | vie-000 | viêm dạ dày ruột |
tiếng Việt | vie-000 | viêm da quy đầu |
tiếng Việt | vie-000 | viêm dây thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | viêm do cọ xát |
tiếng Việt | vie-000 | viêm dương |
français | fra-000 | VIème |
slovenčina | slk-000 | vieme |
français | fra-000 | VI ème Croisade |
français | fra-000 | Vième Croisade |
Limburgs | lim-000 | viemendriejer |
bokmål | nob-000 | Viemerö |
davvisámegiella | sme-000 | Viemerö |
julevsámegiella | smj-000 | Viemerö |
Limburgs | lim-000 | viemert |
English | eng-000 | Viemeşu River |
tiếng Việt | vie-000 | viêm gan |
tiếng Việt | vie-000 | viêm gân |
tiếng Việt | vie-000 | viêm gan thận |
tiếng Việt | vie-000 | viêm hạch |
tiếng Việt | vie-000 | viêm hạch hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | viêm hạnh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | viêm hầu |
tiếng Việt | vie-000 | viêm họng |
Achterhoeks | act-000 | viemhoop |
suomi | fin-000 | vieminen |
tiếng Việt | vie-000 | viêm kết mạc |
tiếng Việt | vie-000 | viêm kết tràng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm khí phế quản |
tiếng Việt | vie-000 | viêm khí quản |
tiếng Việt | vie-000 | viêm khô màng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm khớp |
tiếng Việt | vie-000 | viêm khớp đốt sống |
tiếng Việt | vie-000 | viêm lách |
tiếng Việt | vie-000 | viêm lợi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm lưỡi gà |
tiếng Việt | vie-000 | viêm lương |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mạch |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mạch bạch huyết |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mạc treo ruột |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng bụng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng hoạt dịch |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng kết |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng lưới |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng mạch nho |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng mềm |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng não |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng não tuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng phổi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng sừng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng treo ruột |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng trong tim |
tiếng Việt | vie-000 | viêm màng xương |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mao mạch |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mắt |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mê đạo |
tiếng Việt | vie-000 | viêm miệng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mí mắt |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mồm aptơ |
tiếng Việt | vie-000 | viêm móng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mống mắt |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mô tế bào |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mủ da |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mũi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mũi - hầu |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mủ màng phổi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm mủ thận |
tiếng Việt | vie-000 | viêm nang lông |
tiếng Việt | vie-000 | viêm nang râu |
tiếng Việt | vie-000 | Viêm não |
tiếng Việt | vie-000 | viêm não |
tiếng Việt | vie-000 | viêm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | viêm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | viêm nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | viêm nhiều khớp |
tiếng Việt | vie-000 | viêm niêm mạc |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Viemo |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Viemo |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Viemo |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Viemo |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Viemo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Viemo |
English | eng-000 | Viemo |
Viemo | vig-000 | Viemo |
français | fra-000 | vie modeste |
français | fra-000 | vie molle et béate |
français | fra-000 | vie monacale |
français | fra-000 | vie monastique |
français | fra-000 | vie mondaine |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ống dẫn đái |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ống đái |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ống đái mạn |
līvõ kēļ | liv-000 | vīʼemõr |
līvõ kēļ | liv-000 | vīʼemõr kīela |
līvõ kēļ | liv-000 | vīʼemõr suoļm |
français | fra-000 | vie mouvementée |
tiếng Việt | vie-000 | viêm phế nang |
tiếng Việt | vie-000 | viêm phế quản |
tiếng Việt | vie-000 | viêm phế quản phổi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm phổi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm phổi màng phổi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm phổi-màng phổi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm phổi đốm |
tiếng Việt | vie-000 | viêm phong |
tiếng Việt | vie-000 | viêm phương |
tiếng Việt | vie-000 | viêm quầng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm quanh ruột tịt |
tiếng Việt | vie-000 | viêm quy đầu |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ruột |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ruột hồi |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ruột kết |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ruột kết/ruột già |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ruột non |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ruột non-kết |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ruột tá |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ruột thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ruột thừa |
tiếng Việt | vie-000 | viêm ruột tịt |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tai |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tai giữa |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tấy |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tấy kẽ móng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm thận |
tiếng Việt | vie-000 | viêm thanh môn |
tiếng Việt | vie-000 | viêm thanh quản |
tiếng Việt | vie-000 | viêm thận mạn |
tiếng Việt | vie-000 | viêm thận tiểu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | viêm thiên |
tiếng Việt | vie-000 | viêm thử |
tiếng Việt | vie-000 | viêm thực quản |
tiếng Việt | vie-000 | viêm thũng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tim |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tinh |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tính |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tinh hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tĩnh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tử cung |
tiếng Việt | vie-000 | viêm túi mật |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tụy |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tủy |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tuyến giáp |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tuyến mang tai |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tuyến tiền liệt |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tủy răng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tuỷ sống |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tuỷ xám |
tiếng Việt | vie-000 | viêm tủy xám |
tiếng Việt | vie-000 | viêm vòi trứng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm vòm miệng |
tiếng Việt | vie-000 | viêm võng mạc |
tiếng Việt | vie-000 | viêm vú |
tiếng Việt | vie-000 | viêm xơ |
tiếng Việt | vie-000 | viêm xoang |
tiếng Việt | vie-000 | viêm xoang bướm |
tiếng Việt | vie-000 | viêm xoang hàm Haimo |
tiếng Việt | vie-000 | viêm xương |