Kurmancî | kmr-000 | xebatgeh |
Soranî | ckb-001 | xebatgêr |
Kurmancî | kmr-000 | xebatgêr |
asturianu | ast-000 | xebatiar |
Kurmancî | kmr-000 | xebatkar |
Kurmancî | kmr-000 | xebat kir |
Kurmancî | kmr-000 | xebat kirdin |
Kurmancî | kmr-000 | xebatkirin |
asturianu | ast-000 | xebatu |
Malti | mlt-000 | xebaħ |
Malti | mlt-000 | xebba |
Malti | mlt-000 | xebbah |
Malti | mlt-000 | xebbiet |
Kurukh | kru-000 | xebd-aː |
Kurukh | kru-000 | xebda |
Lorediakarkar | lnn-000 | Xebe |
普通话 | cmn-000 | XEBEC |
國語 | cmn-001 | XEBEC |
italiano | ita-000 | XEBEC |
русский | rus-000 | XEBEC |
español | spa-000 | XEBEC |
English | eng-000 | Xebec |
English | eng-000 | xebec |
interlingua | ina-000 | xebec |
español | spa-000 | xebec |
tiếng Việt | vie-000 | xe bể chứa |
English | eng-000 | xebeck |
English | eng-000 | xebecs |
la lojban. | jbo-000 | xebe'i |
la lojban. | jbo-000 | xebeʼi |
Lubukusu | bxk-000 | xebela |
tiếng Việt | vie-000 | xe ben |
Zazaki | diq-000 | xeber |
Kurmancî | kmr-000 | xeber |
Kurmancî | kmr-000 | xeber dan |
Kurmancî | kmr-000 | xeberdan |
Kurmancî | kmr-000 | xeberdar |
Uyghurche | uig-001 | xébérdén boghum yallughi |
Kurmancî | kmr-000 | xeberguhêz |
Kurmancî | kmr-000 | xebernivîs |
Ethnologue Language Names | art-330 | Xebero |
pãmié | cub-000 | xe*be*ro |
Kurmancî | kmr-000 | xeberoşk |
udin muz | udi-000 | xebesun |
Uyghurche | uig-001 | xébéy |
Uyghurche | uig-001 | xébéyning bashqiche atilishi |
Uyghurche | uig-001 | xébéy ölkisi |
Uyghurche | uig-001 | xébéy ölkiside |
Uyghurche | uig-001 | xébéy ölkisining qisqartilghan nami |
Uyghurche | uig-001 | xébéy ölkisining shimaliy qismi |
Uyghurche | uig-001 | xébéy yangiqi |
English | eng-000 | XEBG-AM |
español | spa-000 | XEBG-AM |
Malti | mlt-000 | xebgha |
Malti | mlt-000 | xebgha silg |
Malti | mlt-000 | xebh |
Xebia | buw-001 | Xebia |
tiếng Việt | vie-000 | xẻ bìa |
Deutsch | deu-000 | Xebian |
English | eng-000 | Xebian |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xebidʸa |
dižəʼəxon | zav-000 | xebi'in |
tiếng Việt | vie-000 | xe bị kéo |
tiếng Việt | vie-000 | xe bình bịch |
Uyghurche | uig-001 | xebir |
Uyghurche | uig-001 | xebire |
Uyghurche | uig-001 | xebirnisa |
Kurmancî | kmr-000 | xebîs |
Kurmancî | kmr-000 | xebitandin |
Kurmancî | kmr-000 | xebitîn |
la lojban. | jbo-000 | xebni |
tiếng Việt | vie-000 | xe bò |
Hñähñu | ote-000 | xebo |
tiếng Việt | vie-000 | xe bò chở táo |
tiếng Việt | vie-000 | xe bọc sắt |
tiếng Việt | vie-000 | xe bọc thép |
Q’eqchi’ | kek-000 | xeb'ok |
tiếng Việt | vie-000 | xe bò không chắn |
tiếng Việt | vie-000 | xe bồn |
tiếng Việt | vie-000 | xe bốn bánh |
tiếng Việt | vie-000 | xe bốn chỗ ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | xe bông |
tiếng Việt | vie-000 | xế bóng |
tiếng Việt | vie-000 | xe bốn ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | xe bốn ngựa ngang |
łéngua vèneta | vec-000 | xebra |
asturianu | ast-000 | xebrable |
asturianu | ast-000 | xebradamente |
asturianu | ast-000 | xebramientu |
asturianu | ast-000 | xebrar |
Kotava | avk-000 | Xebrava |
tiếng Việt | vie-000 | xe brec |
tiếng Việt | vie-000 | xe britca |
la lojban. | jbo-000 | xebro |
català | cat-000 | xebró |
català | cat-000 | xebronat |
Kurmancî | kmr-000 | xebroşk |
Chaha | sgw-002 | xEbt |
Geto | sgw-003 | xEbt |
Mozarabic | mxi-000 | xebte |
manju gisun | mnc-000 | xebtexe |
Soninkanxaane | snk-000 | xebu |
nǚzhēn | juc-000 | xebu-de |
isiNdebele | nde-000 | -xebuka |
isiNdebele | nde-000 | -xebula |
Lubukusu | bxk-000 | xebulila |
Lubukusu | bxk-000 | xebuxa |
tiếng Việt | vie-000 | xe buýt |
tiếng Việt | vie-000 | xe búyt |
tiếng Việt | vie-000 | xe buýt con |
tiếng Việt | vie-000 | xe buýt loại lớn |
tiếng Việt | vie-000 | xe buýt mini |
tiếng Việt | vie-000 | xe buýt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xe buýt đang tới |
tiếng Việt | vie-000 | xe buýt điện |
tiếng Việt | vie-000 | xe búyt điện |
Kurmancî | kmr-000 | xebxeb |
Malti | mlt-000 | xebæa |
Malti | mlt-000 | xebæet |
Malti | mlt-000 | xebæu |
Tsakhur | tkr-000 | xebɨ-llä |
Buang | bzh-000 | XEC |
ISO 259-3 | heb-001 | Xec |
Chatorkhand Khowar | khw-001 | xEC |
Shughni | sgh-000 | xEc |
luenga aragonesa | arg-000 | xec |
català | cat-000 | xec |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xec |
Nivaclé | cag-000 | xeč |
bežƛʼalas mic | kap-001 | xeč |
tiếng Việt | vie-000 | xéc |
Naqxi | nxq-000 | xEc3 |
Samish | str-003 | XeC3N |
Songish | str-004 | XeC3N |
SENĆOŦEN | str-002 | xeC3N |
Tłįchǫ | dgr-000 | xec7~o* |
tiếng Việt | vie-000 | xe ca |
Noxçiyn mott | che-002 | xeça |
tiếng Việt | vie-000 | xe các |
tiếng Việt | vie-000 | xe cải tiến |
tiếng Việt | vie-000 | xe cà khổ |
tiếng Việt | vie-000 | xe cam nhông |
tiếng Việt | vie-000 | xe cam-nhông |
tiếng Việt | vie-000 | xe cắm trại |
tiếng Việt | vie-000 | xe cán |
tiếng Việt | vie-000 | xe cần cẩu |
tiếng Việt | vie-000 | xe cáng tải thương |
tiếng Việt | vie-000 | xe cảnh sát |
tiếng Việt | vie-000 | xe cảnh sát đang tới |
tiếng Việt | vie-000 | xe căn tin |
tiếng Việt | vie-000 | xe cần trục |
tiếng Việt | vie-000 | xe cao su |
tiếng Việt | vie-000 | xe cào đất |
tiếng Việt | vie-000 | xe cáp |
tiếng Việt | vie-000 | xe cấp cứu |
tiếng Việt | vie-000 | xe cà tàng |
català | cat-000 | xec barrat |
tiếng Việt | vie-000 | Xéc-bi |
Aromay | amw-000 | XECC |
Soninkanxaane | snk-000 | xeccaana |
català | cat-000 | xec de viatge |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xece |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xecel |
ISO 259-3 | heb-001 | Xecem |
català | cat-000 | xec en blanc |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xecer |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xecerisme |
català | cat-000 | xec escolar |
Garam Chishma Khowar | khw-002 | xECh~ |
Kesu Khowar | khw-003 | xECh~ |
Odir Khowar | khw-004 | xECh~ |
Ushu Khowar | khw-006 | xECh~ |
tiếng Việt | vie-000 | xếch |
tiếng Việt | vie-000 | xệch |
Netela | lui-001 | xécha- |
tiếng Việt | vie-000 | xe chậm |
tiếng Việt | vie-000 | xe chạy cáp treo |
tiếng Việt | vie-000 | xe chạy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | xe chạy suốt |
tiếng Việt | vie-000 | xe chạy được |
tiếng Việt | vie-000 | xe chỉ |
arevelahayeren | hye-002 | xec̷ʰi |
Luiseño | lui-000 | xéchi- |
Uyghurche | uig-001 | xéchir |
dižəʼəxon | zav-000 | xechišə' |
Cashibo | cbr-000 | xëchíti |
Ellinika | ell-003 | xechnó |
tiếng Việt | vie-000 | xe chó |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở cồng kềnh |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở dầu |
dižaʼxon | zpq-000 | xechoe |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở lúa bó |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở phân |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở sữa |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở súc vật |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở tiền của |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở tù |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở tù nhân |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở đá |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở đạn dược |
tiếng Việt | vie-000 | xe chở đồ nặng |
Nuntajɨyi | poi-000 | xechpaynaʼ |
tiếng Việt | vie-000 | xe chữa cháy |
tiếng Việt | vie-000 | xe chữa pan |
tiếng Việt | vie-000 | xe chuyển hàng |
tiếng Việt | vie-000 | xếch xác |
tiếng Việt | vie-000 | xệch xạc |
tiếng Việt | vie-000 | xệch đi |
Naqxi | nxq-000 | xeci |
hyw-001 | xec̷i | |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | xecia |
Karuk | kyh-000 | xé̄čič |
English | eng-000 | XeCl amplifier |
English | eng-000 | XeCl laser |
tiếng Việt | vie-000 | xecmăng |
tiếng Việt | vie-000 | xéc mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | xe cộ |
tiếng Việt | vie-000 | xê cô |
tiếng Việt | vie-000 | xê cố |
tiếng Việt | vie-000 | xe cọc cạch |
tiếng Việt | vie-000 | xe có chỗ nằm |
tiếng Việt | vie-000 | xe cơ giới |
tiếng Việt | vie-000 | xe com-măng-ca |
tiếng Việt | vie-000 | xe con |
tiếng Việt | vie-000 | xe con cao tốc |
tiếng Việt | vie-000 | xe công binh |
tiếng Việt | vie-000 | xe có thùng lật |
tiếng Việt | vie-000 | xe cộ ùn lại |
tiếng Việt | vie-000 | xe cộ vật truyền |
tiếng Việt | vie-000 | Xecpentin |
tiếng Việt | vie-000 | xecpentin |
tiếng Việt | vie-000 | xecretin |
la lojban. | jbo-000 | xecto |
tiếng Việt | vie-000 | xe cũ |
tiếng Việt | vie-000 | X-Ecutioners |
tiếng Việt | vie-000 | xe cút kít |
tiếng Việt | vie-000 | xe cút-kít |
tiếng Việt | vie-000 | Xe cứu hoả |
tiếng Việt | vie-000 | xe cứu thương |
xʷsenəčqən | str-000 | x̣ečəŋ |
Gaʼanda | gqa-000 | xèčɛn |
лезги чӀал | lez-000 | XEd |
Giʼiz | gez-001 | Xed |
Socotri | sqt-000 | Xed |
Ağul ҫ̇al | agx-000 | xEd |
Kryts | kry-000 | xEd |
myxʼabišdy čʼel | rut-000 | xEd |
ISO 639-3 | art-001 | xed |
filename extensions | art-335 | xed |
la lojban. | jbo-000 | xed |
myxʼabišdy čʼel | rut-000 | xed |
Luchek | rut-002 | xed |
Ixrek | rut-004 | xed |
ISO 639-PanLex | art-274 | xed-000 |
tiếng Việt | vie-000 | Xê-da |
English | eng-000 | XEDA-AM |
español | spa-000 | XEDA-AM |
euskara | eus-000 | xedapen |
Malti | mlt-000 | xedaq |
Kurmancî | kmr-000 | xedar |
Kurmancî | kmr-000 | xedarane |
Kurmancî | kmr-000 | xedarî |
euskara | eus-000 | xedarratu |
euskara | eus-000 | xedatu |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xedax |
tiếng Việt | vie-000 | xe dây |
tiếng Việt | vie-000 | xe dây xích |
English | eng-000 | XED chemical modeller input file |
English | eng-000 | XED chemical modeller output file |
Malti | mlt-000 | xedd |
Kurmancî | kmr-000 | xeddar |
tiếng Việt | vie-000 | xe dê |
euskara | eus-000 | xede |
euskara | eus-000 | xede izan |
Zazakî | kiu-000 | xedema |
Zazakî | kiu-000 | xedeme |
Kurmancî | kmr-000 | xedeme |
euskara | eus-000 | xede-populazio |
Kurmancî | kmr-000 | xeder |
euskara | eus-000 | xedera |
xʷsenəčqən | str-000 | X̱EDEŚEN |
euskara | eus-000 | xede-talde |
myxʼabišdy čʼel | rut-000 | xed haʔ- |
Ixrek | rut-004 | xed haʔ- |
Ethnologue Language Names | art-330 | Xedi |
Hñähñu | ote-000 | xedi |
Hñähñu | ote-000 | xëdi |
tiếng Việt | vie-000 | xê dịch |
tiếng Việt | vie-000 | xê dịch của phay |
Uyghurche | uig-001 | xediche |
Uyghurche | uig-001 | xedichebanuxan |
Uyghurche | uig-001 | xedichekubra |
Uyghurche | uig-001 | xedichixan |