Deg Xinag | ing-000 | xughusr |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xughusr |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | xughusr |
Kurmancî | kmr-000 | xugî |
Kurmancî | kmr-000 | xûgî |
Hñähñu | ote-000 | xügi |
tiếng Việt | vie-000 | xử giảo |
tiếng Việt | vie-000 | xứ Gi-rông-đơ |
Kurmancî | kmr-000 | xugî xwarin |
asturianu | ast-000 | xuglar |
galego | glg-000 | xugo |
Mianka | myk-000 | xugo |
Nuntajɨyi | poi-000 | xuʼgoʼcp |
tiếng Việt | vie-000 | xứ Gô-lơ |
asturianu | ast-000 | xugón |
English | eng-000 | Xu Gong |
français | fra-000 | Xu Gong |
Hànyǔ | cmn-003 | xù gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùgōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūgōng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūgōngliáng |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔ gòng niǔ hán shù |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔ gòng niǔ jué rè xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔ gòng niǔ níng jié jī bō qǔ xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gōng yuán lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xùgòu |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gou |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | xūgòu |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gòu àn jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gòu àn qíng |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gòu shì jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gòu shì shí |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gòu xiǎo shuo |
asturianu | ast-000 | xugu |
Huilong | cng-005 | xugu |
Hànyǔ | cmn-003 | xù gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xùgù |
Hànyǔ | cmn-003 | xùgū |
Hànyǔ | cmn-003 | xùgǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xúgù |
Hànyǔ | cmn-003 | xūgū |
Hànyǔ | cmn-003 | xù guā |
Hànyǔ | cmn-003 | xùguā |
Hànyǔ | cmn-003 | xùguǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | xù guàn chōu yàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xù guàn fēn xī |
Hànyǔ | cmn-003 | xū guāng |
English | eng-000 | Xu Guangchun |
Deutsch | deu-000 | Xu Guangqi |
English | eng-000 | Xu Guangqi |
bokmål | nob-000 | Xu Guangqi |
Uyghurche | uig-001 | xuguang uchurliri |
Hànyǔ | cmn-003 | xū guāng zhǒng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xù guàn shì yàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xū guān xì |
Hànyǔ | cmn-003 | xù guàn xuǎn zé |
Hànyǔ | cmn-003 | xūgūchuīshēng |
asturianu | ast-000 | xuguería |
asturianu | ast-000 | xugueru |
asturianu | ast-000 | xuguete |
asturianu | ast-000 | xugueteru |
asturianu | ast-000 | xugular |
galego | glg-000 | xugular |
Emakhua | vmw-000 | xuguli |
Mianka | myk-000 | xugulo |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gǔ lóng |
Hànyǔ | cmn-003 | xū gǔ lóng cì mù |
hiMxI | hin-004 | xugunA |
hiMxI | hin-004 | xugunA kara |
Mianka | myk-000 | xugunɔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xùguō |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔguó |
Hànyǔ | cmn-003 | xū guò chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùguōr |
Hànyǔ | cmn-003 | xùgúyuán |
Huilong | cng-005 | xugvule |
hiMxI | hin-004 | xugXaSAlA |
Glavda | glw-000 | xugy~a |
Kurmancî | kmr-000 | xuh |
nyenetsyaʼ vada | yrk-001 | xuh |
hiMxI | hin-004 | xuha |
Wazhazhe ie | osa-000 | xuha |
Hànyǔ | cmn-003 | xū hǎi què |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhán |
Hànyǔ | cmn-003 | xū hàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xù hang |
Hànyǔ | cmn-003 | xù háng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùháng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhánglì |
tiếng Việt | vie-000 | xu hành |
Hànyǔ | cmn-003 | xū hàn jiē tóu |
Hànyǔ | cmn-003 | xū hán wèn nuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhánwènnuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xù hào |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhào |
hiMxI | hin-004 | xuharA |
hiMxI | hin-004 | xuharAva |
Hñähñu | ote-000 | xuhe |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhē |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | xū héng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhéng |
hiMxI | hin-004 | xuHKa |
hiMxI | hin-004 | xuHKamaya |
hiMxI | hin-004 | xuHKapUrNa |
hiMxI | hin-004 | xuHKaxa |
hiMxI | hin-004 | xuHKaxAyI |
hiMxI | hin-004 | xuHKI |
Hñähñu | ote-000 | xu̲hmi |
Hñähñu | ote-000 | xühmi |
Hñähñu | ote-000 | xuhña |
tiếng Việt | vie-000 | xử hoà |
tiếng Việt | vie-000 | xử hòa |
Santa Cruz | cst-000 | xuhoknic |
Hànyǔ | cmn-003 | xù hóng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhóng |
Hànyǔ | cmn-003 | xù hóng bà |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhóngliàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhóngqū |
Pangwa | pbr-000 | xuhopa |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhòu |
hiMxI | hin-004 | xuHsAhasa |
hiMxI | hin-004 | xuHsAhasapUrvaka |
hiMxI | hin-004 | xuHsAhasI |
hiMxI | hin-004 | xuHsvapna |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhū |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhuā |
Hànyǔ | cmn-003 | xū huà |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhuá |
Hànyǔ | cmn-003 | xū huá de |
Hànyǔ | cmn-003 | xū huái |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhuài |
Hànyǔ | cmn-003 | xū huái ruò gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhuàiruògǔ |
Deutsch | deu-000 | Xu Huaiwen |
English | eng-000 | Xu Huaiwen |
español | spa-000 | Xu Huaiwen |
Hànyǔ | cmn-003 | xú huan |
Hànyǔ | cmn-003 | xúhuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xū huan |
Hànyǔ | cmn-003 | xū huàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhuàn |
Deutsch | deu-000 | Xu Huang |
English | eng-000 | Xu Huang |
français | fra-000 | Xu Huang |
português | por-000 | Xu Huang |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | xū huàn lóng shǔ |
dansk | dan-000 | Xuhui |
Deutsch | deu-000 | Xuhui |
Hànyǔ | cmn-003 | xùhuì |
English | eng-000 | Xuhui District |
Hànyǔ | cmn-003 | xū hū jiào shè shī |
Soninkanxaane | snk-000 | xuhulle |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔ hun |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔ hūn |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔhūn |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhuò |
Hànyǔ | cmn-003 | xūhuǒ |
tiếng Việt | vie-000 | Xu hướng |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng ấn tượng |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng dành riêng |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | Xu hướng hướng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | Xu hướng lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng nổ bùng |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng phun trào |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng tân thời |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng tạo dựng |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng thần bí |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng xu thế |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng đi xuống |
euskara | eus-000 | xuhur |
Huilong | cng-005 | xuhuɑ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Xuhwe |
Zhu|ʼhõasi | ktz-000 | !xúí |
Proto-North Khoisan | khi-003 | *!̯xui |
Ethnologue Language Names | art-330 | Xui |
Orejón | ore-000 | xu*i* |
Achang | acn-000 | xui |
filename extensions | art-335 | xui |
Dashi Bai | bca-001 | xui |
Jinxing Bai | bca-006 | xui |
Enqi Bai | bfc-002 | xui |
Zhaozhuang Bai | bfs-005 | xui |
Zhoucheng Bai | bfs-006 | xui |
Hñähñu | ote-000 | xui |
Pumi | pmi-000 | xui |
tiếng Việt | vie-000 | xui |
Waropen | wrp-000 | xui |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | xui |
Wuvulu-Aua | wuv-000 | xui- |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | xui˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | xui˧˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | xui˨˩ |
la lojban. | jbo-000 | xuʼi |
tiếng Việt | vie-000 | xùi |
tiếng Việt | vie-000 | xúi |
Susu | sus-000 | xúí |
Dzùùngoo | dnn-000 | xṹĩ́ |
tiếng Việt | vie-000 | xụi |
tiếng Việt | vie-000 | xủi |
Xû | xuu-000 | |xùí |
Buga | xuu-004 | |xùí |
tiếng Việt | vie-000 | xui bảo |
tiếng Việt | vie-000 | xui bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | xúi bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | xúi bậy |
tiếng Việt | vie-000 | xủi bọt |
tiếng Việt | vie-000 | xúi bỏ việc |
galego | glg-000 | Xuíces |
tiếng Việt | vie-000 | xui chống lại |
asturianu | ast-000 | xuicieru |
asturianu | ast-000 | xuiciosu |
asturianu | ast-000 | xuiciu |
tiếng Việt | vie-000 | xui dại |
tiếng Việt | vie-000 | xúi dục |
Wǎnqí Zhōnggǔ Hànyǔ | ltc-001 | xu̯iet |
tiếng Việt | vie-000 | xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục nổi dậy |
tiếng Việt | vie-000 | xúi gục |
Chimané | cas-000 | xuihʼɲo |
tiếng Việt | vie-000 | xui khiến |
tiếng Việt | vie-000 | xui làm bậy |
Lubukusu | bxk-000 | xu-ila mu sii- fwo |
Lubukusu | bxk-000 | xu-ila si- fwo |
Northern Tiwa | twf-000 | xui li |
tiếng Việt | vie-000 | xứ I-li-ri |
tiếng Việt | vie-000 | xùi lông |
Northern Tiwa | twf-000 | xuĭnän |
tiếng Việt | vie-000 | xui nên |
tiếng Việt | vie-000 | xúi ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | xứ I-o-ni |
tiếng Việt | vie-000 | xui quẩy |
tiếng Việt | vie-000 | xúi quẩy |
Proto-Awyu-Dumut | ngf-003 | *xuit |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | xuit |
Cashibo | cbr-000 | xuíti |
Proto-Awyu | ngf-002 | *xuito |
Baip‧ngvp‧zix | bca-000 | xuix |
Nivaclé | cag-000 | -xuixafa |
tiếng Việt | vie-000 | xui xẻo |
tiếng Việt | vie-000 | xui xiểm |
tiếng Việt | vie-000 | xúi xiểm |
russkij | rus-001 | xuixo |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | xuixui piila |
galego | glg-000 | xuíz |
galego | glg-000 | xuíza |
galego | glg-000 | xuíz de instrucción |
galego | glg-000 | xuíz de instrución |
galego | glg-000 | xuízo |
galego | glg-000 | Xuízo ás Xuntas |
galego | glg-000 | xuízo derradeiro |
galego | glg-000 | Xuízo Final |
galego | glg-000 | xuízo final |
Jianʼou fangyan | mnp-003 | xuiŋ₁ |
ISO 639-3 | art-001 | xuj |
udin muz | udi-000 | xuj |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | xuj |
ISO 639-PanLex | art-274 | xuj-000 |
Uyghurche | uig-001 | xujaeli |
Proto-Tungus | tut-000 | xüjägün |
Kurmancî | kmr-000 | xûjal |
udin muz | udi-000 | xüjär |
udin muz | udi-000 | xujbabesun |
udin muz | udi-000 | xujbaluġ |
oʻzbek | uzn-000 | xujddi oʻzi |
udin muz | udi-000 | xujenaq̇sun |
Uyghurche | uig-001 | xujériti mongghul yézisi |
Hànyǔ | cmn-003 | xù ji |
Hànyǔ | cmn-003 | xù jí |
Hànyǔ | cmn-003 | xù jī |
Hànyǔ | cmn-003 | xùjì |
普通话 | cmn-000 | xùjí |
國語 | cmn-001 | xùjí |
Hànyǔ | cmn-003 | xùjī |
Hànyǔ | cmn-003 | xū jí |
Hànyǔ | cmn-003 | xūjǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔ jì |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔjì |
Hànyǔ | cmn-003 | xù jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | xùjià |
Hànyǔ | cmn-003 | xū jia |
Hànyǔ | cmn-003 | xū jià |
Hànyǔ | cmn-003 | xū jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | xūjià |
Hànyǔ | cmn-003 | xūjiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔjià |