| tiếng Việt | vie-000 | 
| xui khiến | |
| English | eng-000 | induce | 
| français | fra-000 | dicter | 
| français | fra-000 | décider | 
| français | fra-000 | déterminer | 
| français | fra-000 | induire | 
| italiano | ita-000 | indurre | 
| italiano | ita-000 | trarre | 
| русский | rus-000 | двигать | 
| русский | rus-000 | инспирировать | 
| русский | rus-000 | побуждать | 
| русский | rus-000 | побуждение | 
| русский | rus-000 | подбивать | 
| русский | rus-000 | подстрекательство | 
| русский | rus-000 | подстрекать | 
| tiếng Việt | vie-000 | , В + инф | 
| tiếng Việt | vie-000 | bảo | 
| tiếng Việt | vie-000 | gợi ý | 
| tiếng Việt | vie-000 | khiến cho | 
| tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi | 
| tiếng Việt | vie-000 | khích động | 
| tiếng Việt | vie-000 | kích thích | 
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục | 
| tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc | 
| tiếng Việt | vie-000 | thúc giục | 
| tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy | 
| tiếng Việt | vie-000 | xui | 
| tiếng Việt | vie-000 | xui giục | 
| tiếng Việt | vie-000 | xui xiểm | 
| tiếng Việt | vie-000 | xúc xiểm | 
| tiếng Việt | vie-000 | xúi | 
| tiếng Việt | vie-000 | xúi bẩy | 
| tiếng Việt | vie-000 | xúi giục | 
