Hànyǔ | cmn-003 | xù yán jìn chéng |
English | eng-000 | Xu Yanwei |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yán xìn xī zǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xuyao |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yao |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yào |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyào |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyáo |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yāo gōng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yào liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyàoliàng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyàopǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yā qì |
Inkawasi | quf-001 | Xuyar |
tiếng Việt | vie-000 | xuy bạc |
Uyghurche | uig-001 | xuychél |
Uyghurche | uig-001 | xuychéllar |
Uyghurche | uig-001 | xuychél tili |
tiếng Việt | vie-000 | xùy cho |
Uyghurche | uig-001 | xuychün shehiri |
Uyghurche | uig-001 | xuydawmén teshkilati |
Uyghurche | uig-001 | xuydawmin |
Uyghurche | uig-001 | xuy deryasi |
Hñähñu | ote-000 | xu̲'ye̲ |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyè |
Hñähñu | ote-000 | xüyʼë |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyé |
Deg Xinag | ing-000 | xuye dhitʼay |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xuye dhitʼay |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | xuye dhitʼay |
Nymylan | kpy-000 | XuyemtewilX~3n |
Uyghurche | uig-001 | xuyen |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | xuyển |
tiếng Việt | vie-000 | xuyễn |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên âm |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên âm đa kênh |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên âm đầu xa |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên AІ châu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyến bảy vòng |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên bích |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên châu AІ |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên châu Phi |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên chéo |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên da |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên du |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên dương |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyễn hỗ |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên kế |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên khung |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên lá |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên lục địa |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên mạch |
tiếng Việt | vie-000 | xuyễn ngỗ |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên núi Ăng-đơ |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên phá |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua được |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên sâu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên sơn |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên sương mù |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên suốt |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tạc |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tạc đi |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tâm liên |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tâm đối |
tiếng Việt | vie-000 | xuyễn thác |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên thành phố |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên thép |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên thị xã |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên thoại |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên thủng |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tị |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên Xa-ha-ra |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên Xi-bia |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên y |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên đại châu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên đại dương |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên đại hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên đại lục |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên Đại-tây-dương |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên động |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yè qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yè rù kǒu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyết |
tiếng Việt | vie-000 | xuyết bổ |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yè téng shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | xuyết khấp |
tiếng Việt | vie-000 | xuyết pháp |
tiếng Việt | vie-000 | xuyết văn |
tiếng Việt | vie-000 | xuyết điểm |
Uyghurche | uig-001 | xuygo almisi |
Doogh Qinag | hoi-000 | xuyh |
Deg Xinag | ing-000 | xuyh |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xuyh |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | xuyh |
tiếng Việt | vie-000 | xuy hôi |
Deg Xinag | ing-000 | xuyh tingił |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xuyh tingił |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | xuyh tingił |
Deg Xinag | ing-000 | xuyh tlʼel |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xuyh tlʼel |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | xuyh tlʼel |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | xuyh tthʼog |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yi |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yì |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyì |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyī |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyì |
Western Quiche Momostenango | quc-011 | xuyib" |
English | eng-000 | Xuyi County |
Atayal | tay-000 | xuyiL |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yì móu shā |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyīn |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyǐn |
English | eng-000 | Xu Yinchuan |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyìng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyīng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyíng |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yīng gù shì |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyìnggùshì |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yīn jí |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyīnqì |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yì pò huài |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yì shāng hài |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yì sǔn yì |
Nivaclé | cag-000 | xuyiš-ʔe |
Uyghurche | uig-001 | xuyi tutmaq |
Uyghurche | uig-001 | xuyi tutup qalmaq |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yì yí qì |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yì zhì zào biān jìng shì duān |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yì zhì zào shì duān |
Uyghurche | uig-001 | xuyjo shehiri |
Uyghurche | uig-001 | xuyjuning qara siyahi |
tiếng Việt | vie-000 | xuy khôi |
Aymara | aym-000 | xuykʰu |
Uyghurche | uig-001 | xuyla- |
Uyghurche | uig-001 | xuylamchi |
Uyghurche | uig-001 | xuylanmaq |
Uralan Kunchuku | qxo-000 | XuyLar |
Uyghurche | uig-001 | xuylen güli |
Uyghurche | uig-001 | xuylimaq |
Uyghurche | uig-001 | xuyluq |
Atalla | quy-002 | XuyLur |
Uralan Kunchuku | qxo-000 | XuyLur |
tiếng Việt | vie-000 | xuy mao cầu tì |
Mansi | mns-007 | xuyne kan |
tiếng Việt | vie-000 | xuynh |
tiếng Việt | vie-000 | xuyn-pha-mit |
tiếng Việt | vie-000 | xuyn-phát |
Bozo | dmn-003 | xuyo |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyòng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyòng |
English | eng-000 | Xu Yongchang |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyòngé |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yòng fù zǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyònggòngjǐ |
English | eng-000 | Xu Yongyue |
italiano | ita-000 | Xu Yongyue |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔ yòng zhà yào |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔ yòng zǔ |
English | eng-000 | Xu You |
français | fra-000 | Xu You |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yǒu qí biǎo |
Uyghurche | uig-001 | xuy-peyl |
Uyghurche | uig-001 | xuy-peylige aylinip ketmek |
Uyghurche | uig-001 | xuy-peylining özgermiki tes |
Uyghurche | uig-001 | xuy peyli oxshash bolmaq |
Uyghurche | uig-001 | xuy-peyli oxshimas |
tiếng Việt | vie-000 | xuy phạn |
tiếng Việt | vie-000 | xuy phất |
tiếng Việt | vie-000 | xuy quản |
tiếng Việt | vie-000 | xuýt |
tiếng Việt | vie-000 | xuỵt |
tiếng Việt | vie-000 | xúyt |
tiếng Việt | vie-000 | xuýt chó cắn |
tiếng Việt | vie-000 | xuỵt gọi |
tiếng Việt | vie-000 | xuỳ tiền ra |
tiếng Việt | vie-000 | xùy tiền ra |
tiếng Việt | vie-000 | xuy tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | xuýt xoát |
tiếng Việt | vie-000 | xúyt xoát |
Lubukusu | bxk-000 | xuyu |
Orok | oaa-000 | xuyu |
Oroch | oac-000 | xuyu |
Olcha | ulc-000 | xuyu |
Hànyǔ | cmn-003 | xù yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyú |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yu |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yú |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyù |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyú |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔyù |
Northern Cakchiquel San Martin Jilotepeque | cak-001 | xuyu7 |
Northern Cakchiquel Tecpan | cak-002 | xuyu7 |
Southern Cakchiquel San Andres Itzapa | cak-003 | xuyu7 |
Tzutujil San Juan La Laguna | tzj-002 | xuyu7 |
Western Tzutujil | tzj-003 | xuyu7 |
Hànyǔ | cmn-003 | xuyuan |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔyuàn |
English | eng-000 | Xu Yuanlang |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yuán sù |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔ yuàn xīng |
Qatzijobʼal | quc-000 | Xuyub |
Achi—Rabinal | acr-001 | xuyub" |
Central Quiche Santa Maria Chiquimula | quc-001 | xuyub" |
Western Quiche Santa Catarina Ixtahuacan | quc-012 | xuyub" |
Western Quiche Totonicapan | quc-013 | xuyub" |
Hànyǔ | cmn-003 | xùyuē |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyuè |
Hànyǔ | cmn-003 | xǔyuē |
brezhoneg | bre-000 | Xu Yuhua |
Deutsch | deu-000 | Xu Yuhua |
English | eng-000 | Xu Yuhua |
français | fra-000 | Xu Yuhua |
italiano | ita-000 | Xu Yuhua |
Nederlands | nld-000 | Xu Yuhua |
polski | pol-000 | Xu Yuhua |
português | por-000 | Xu Yuhua |
español | spa-000 | Xu Yun |
Nanaj | gld-000 | xuyun |
English | eng-000 | Xu Yunlong |
Hànyǔ | cmn-003 | xūyǔwéishé |
Hànyǔ | cmn-003 | xū yǔ wēi yí |
Mansi | mns-007 | xuyuŋkwʸe |
tiếng Việt | vie-000 | xuy vàng |
Uyghurche | uig-001 | xuyxé deryasi |
Uyghurche | uig-001 | xuyxu aymiqi |
Uyghurche | uig-001 | xuyzu |
Uyghurche | uig-001 | xuyzularning til we yéziqi |
Uyghurche | uig-001 | xuyzu milliti |
tiếng Việt | vie-000 | xuy đồng |
Kurmancî | kmr-000 | xûz |
Hñähñu | ote-000 | xüza |
Hànyǔ | cmn-003 | xùzāi |
Proto-Yeniseian | ket-001 | Xuzam |
Hànyǔ | cmn-003 | xùzàn |
Kwʼadza | wka-000 | xuzano |
Hànyǔ | cmn-003 | xū zào |
Hànyǔ | cmn-003 | xū zào gān rǎo shè bèi |
Uyghurche | uig-001 | xuzayit |
Kurmancî | kmr-000 | xûzbûn |
Proto-Yeniseian | ket-001 | Xuzem |
Hànyǔ | cmn-003 | xù zeng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùzēng |
Uyghurche | uig-001 | xuzer |
námetejemi̵naa | bmr-000 | xuZeve |
asturianu | ast-000 | xuzgar |
asturianu | ast-000 | xuzgáu |
Glottocode | art-327 | xuzh1234 |
Hànyǔ | cmn-003 | xūzhà |
Hànyǔ | cmn-003 | xūzhàbùshí |
manju gisun | mnc-000 | xuzha-chi |
Hànyǔ | cmn-003 | xù zhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xù zhǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | xùzhàn |
Hànyǔ | cmn-003 | xūzhàn |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Xuzhang Lalo |
Hànyǔ | cmn-003 | xū zhāng shēng shi |
Hànyǔ | cmn-003 | xū zhāng shēng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | xūzhāngshēngshì |
Hànyǔ | cmn-003 | xùzhè |
English | eng-000 | Xu Zheng |
Hànyǔ | cmn-003 | xùzhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | xū zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūzhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | xūzhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | xù zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | xùzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | xùzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | xū zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | xū zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | xūzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | xūzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | xūzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | xù zhǐ gōng rén |
English | eng-000 | Xu Zhihong |
Hànyǔ | cmn-003 | xù zhì hóng qū |
Hànyǔ | cmn-003 | xū zhǐ lìng |
Deutsch | deu-000 | Xu Zhimo |
English | eng-000 | Xu Zhimo |
français | fra-000 | Xu Zhimo |
español | spa-000 | Xu Zhimo |
svenska | swe-000 | Xu Zhimo |