tiếng Việt | vie-000 | Đa dạng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đa dạng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đa dạng sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | đá da rắn |
tiếng Việt | vie-000 | đá da trời |
tiếng Việt | vie-000 | đá dầu mài |
tiếng Việt | vie-000 | đã dạy thuần |
tiếng Việt | vie-000 | đa diện |
tiếng Việt | vie-000 | đa diện hình |
tiếng Việt | vie-000 | đã diệt trùng |
tiếng Việt | vie-000 | đã dự báo |
tiếng Việt | vie-000 | đa dục |
tiếng Việt | vie-000 | đã dự kiến |
tiếng Việt | vie-000 | đa dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đã dùng rồi |
tiếng Việt | vie-000 | đá dưới |
Kơho Lach | kpm-002 | đaê |
tiếng Việt | vie-000 | đá gà |
tiếng Việt | vie-000 | Đa-ghê-xtan |
tiếng Việt | vie-000 | đá giả |
tiếng Việt | vie-000 | đa giác |
tiếng Việt | vie-000 | đã gia công |
tiếng Việt | vie-000 | đã giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | đã giải quyết rồi |
tiếng Việt | vie-000 | đá giăm |
tiếng Việt | vie-000 | đã giẫm bằng |
tiếng Việt | vie-000 | đà giậm nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | đá giăm nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | đã giận |
tiếng Việt | vie-000 | đà giang |
tiếng Việt | vie-000 | đã giao hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | đã giũa |
tiếng Việt | vie-000 | đá gờ |
tiếng Việt | vie-000 | đá gốc |
tiếng Việt | vie-000 | đá gơnai |
tiếng Việt | vie-000 | đá gơnai-granit |
tiếng Việt | vie-000 | đá gót |
tiếng Việt | vie-000 | đã gọt |
tiếng Việt | vie-000 | đá gót về |
tiếng Việt | vie-000 | đá granit |
tiếng Việt | vie-000 | đã gửi |
tiếng Việt | vie-000 | đã hâm |
tiếng Việt | vie-000 | đá hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đá hất |
tiếng Việt | vie-000 | đá hậu |
tiếng Việt | vie-000 | đã hay |
tiếng Việt | vie-000 | đá heliotrope |
tiếng Việt | vie-000 | đã hết |
Jarai | jra-000 | đăh hrơi |
tiếng Việt | vie-000 | đã hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | đã hiệu đính |
tiếng Việt | vie-000 | đa hình |
tiếng Việt | vie-000 | đã hình thành |
tiếng Việt | vie-000 | đá hislopit |
Kơho | kpm-000 | đah kiau |
Jarai | jra-000 | đăh lan |
Kơho | kpm-000 | đah ma |
Jarai | jra-000 | đăh mơi |
tiếng Việt | vie-000 | đá hoa |
tiếng Việt | vie-000 | đá hoa cara |
tiếng Việt | vie-000 | đá hoa cương |
tiếng Việt | vie-000 | đã hóa gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đá hoa lam |
tiếng Việt | vie-000 | đã hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | đã hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | đã hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | đá hoa parot |
tiếng Việt | vie-000 | đã hoạt hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đá hoa vân hồng |
tiếng Việt | vie-000 | đá hoá đen |
tiếng Việt | vie-000 | đa hộc |
tiếng Việt | vie-000 | đá hộc |
tiếng Việt | vie-000 | đã học được |
tiếng Việt | vie-000 | đa hội |
tiếng Việt | vie-000 | đã hối lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | Đa-hô-mây |
tiếng Việt | vie-000 | đa hôn |
tiếng Việt | vie-000 | đả hỗn |
tiếng Việt | vie-000 | đã hỗn hồng |
tiếng Việt | vie-000 | đã hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đã hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đa hợp phân tần |
tiếng Việt | vie-000 | đá hột đậu |
Jarai | jra-000 | đăh rơkơi |
Kơho | kpm-000 | đah tọ̆ |
tiếng Việt | vie-000 | đã hứa |
tiếng Việt | vie-000 | đã hứa hôn |
tiếng Việt | vie-000 | đá huyền vũ |
tiếng Việt | vie-000 | đa huyết |
tiếng Việt | vie-000 | đai |
tiếng Việt | vie-000 | đài |
tiếng Việt | vie-000 | đái |
tiếng Việt | vie-000 | đãi |
tiếng Việt | vie-000 | đại |
tiếng Việt | vie-000 | đải |
Buyang | yha-000 | đa:i.33 |
Liujiang | zlj-000 | đai.5 |
tiếng Việt | vie-000 | Đài Á Châu Tự do |
tiếng Việt | vie-000 | đại ân |
tiếng Việt | vie-000 | đại ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đái anbumin |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Anh |
tiếng Việt | vie-000 | đại ẩn triều thị |
tiếng Việt | vie-000 | đai áo |
tiếng Việt | vie-000 | Đài Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | đài bắc |
tiếng Việt | vie-000 | đại bác |
tiếng Việt | vie-000 | đái bạch |
tiếng Việt | vie-000 | đại bác ở mũi tàu |
tiếng Việt | vie-000 | đại bác ở đuôi tàu |
tiếng Việt | vie-000 | đại bác thủy quân |
tiếng Việt | vie-000 | đại bại |
tiếng Việt | vie-000 | đại bán |
tiếng Việt | vie-000 | đài bán dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đại bản doanh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Bàng |
tiếng Việt | vie-000 | đại bàng |
tiếng Việt | vie-000 | đại bàng con |
tiếng Việt | vie-000 | đại bàng mái |
tiếng Việt | vie-000 | Đại bàng Philippines |
tiếng Việt | vie-000 | Đại bàng đen |
tiếng Việt | vie-000 | đài bán nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | đại bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | đại bất kính |
tiếng Việt | vie-000 | đại biến |
tiếng Việt | vie-000 | đại biện |
tiếng Việt | vie-000 | đại biện lâm thời |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu công nhân |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu cử tri |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu dân cử |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu nông dân |
tiếng Việt | vie-000 | Đại biểu phân xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu quốc hội |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu đi bầu |
tiếng Việt | vie-000 | đái binh |
tiếng Việt | vie-000 | đại binh |
tiếng Việt | vie-000 | đại bịp |
tiếng Việt | vie-000 | đãi bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đai bọc |
tiếng Việt | vie-000 | đãi bôi |
tiếng Việt | vie-000 | đại bợm |
tiếng Việt | vie-000 | đai bụng |
tiếng Việt | vie-000 | đai buộc bụng |
tiếng Việt | vie-000 | đài các |
tiếng Việt | vie-000 | đài cắm nến |
tiếng Việt | vie-000 | đại cán |
tiếng Việt | vie-000 | đại cáo |
tiếng Việt | vie-000 | đại cà sa |
tiếng Việt | vie-000 | đài cầu |
tiếng Việt | vie-000 | đại chấn |
tiếng Việt | vie-000 | đai chậu |
tiếng Việt | vie-000 | đại châu |
tiếng Việt | vie-000 | đài chém |
tiếng Việt | vie-000 | đại chiến |
tiếng Việt | vie-000 | Đại chiến Bắc Âu |
tiếng Việt | vie-000 | đại chiến công |
tiếng Việt | vie-000 | đài chiến quả |
tiếng Việt | vie-000 | đãi chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | đài chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | đại chủ giáo |
tiếng Việt | vie-000 | đai chun |
tiếng Việt | vie-000 | đại chúng |
tiếng Việt | vie-000 | đại chúng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đại chúng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Đại chủng Phi |
tiếng Việt | vie-000 | Đại chủng Úc |
tiếng Việt | vie-000 | đai cổ |
tiếng Việt | vie-000 | đài cọc |
tiếng Việt | vie-000 | đài con |
tiếng Việt | vie-000 | đãi công |
tiếng Việt | vie-000 | đại công |
tiếng Việt | vie-000 | đại công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đại công phu |
tiếng Việt | vie-000 | đài công thành |
tiếng Việt | vie-000 | đại công tước |
tiếng Việt | vie-000 | đài có nguồn điện |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Cổ Nguyên Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Cổ Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Cổ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | đại Cổ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | đại cổ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | đài cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Cổ Thái Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | đại cồ việt |
tiếng Việt | vie-000 | đại cục |
tiếng Việt | vie-000 | đại củng cố |
tiếng Việt | vie-000 | đại cương |
tiếng Việt | vie-000 | Đại cương Dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | Đại cứu cánh |
tiếng Việt | vie-000 | đai cứu đắm |
tiếng Việt | vie-000 | đai da |
tiếng Việt | vie-000 | đái dầm |
tiếng Việt | vie-000 | đại danh |
tiếng Việt | vie-000 | đại danh từ |
tiếng Việt | vie-000 | đài dát |
tiếng Việt | vie-000 | đại dịch |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện cho |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện chủ hàng |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện duy nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện thương vụ |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện toàn quyền |
tiếng Việt | vie-000 | đài dinh |
tiếng Việt | vie-000 | đại doanh |
tiếng Việt | vie-000 | đại dội |
tiếng Việt | vie-000 | đại dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đại dương |
tiếng Việt | vie-000 | đại dương học |
tiếng Việt | vie-000 | Đại dương Tethys |
tiếng Việt | vie-000 | đai gạt |
tiếng Việt | vie-000 | đai ghì đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đại gia |
tiếng Việt | vie-000 | đại giác |
tiếng Việt | vie-000 | đại gian ác |
tiếng Việt | vie-000 | đài giảng kinh |
tiếng Việt | vie-000 | đại gian hùng |
tiếng Việt | vie-000 | đại giáo chủ |
tiếng Việt | vie-000 | đại giao tử |
tiếng Việt | vie-000 | Đại giáo đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đại giáo đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đại giáo đường |
tiếng Việt | vie-000 | đại gia súc |
tiếng Việt | vie-000 | đại gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | đái glucoza |
tiếng Việt | vie-000 | đài gương |
tiếng Việt | vie-000 | đái hạ |
tiếng Việt | vie-000 | đại hải |
tiếng Việt | vie-000 | đại hạm đội |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Hàn |
tiếng Việt | vie-000 | đại hàn |
tiếng Việt | vie-000 | đại hán |
tiếng Việt | vie-000 | đại hạn |
tiếng Việt | vie-000 | Đại Hàn Dân Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | đại hạng |
tiếng Việt | vie-000 | đại hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | đại hành tinh |
tiếng Việt | vie-000 | đại hạn vọng vân nghê |
tiếng Việt | vie-000 | đại hiền |
tiếng Việt | vie-000 | đại hiền triết |
tiếng Việt | vie-000 | đại hình |
tiếng Việt | vie-000 | đài hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Đại hỏa hoạn thành Roma |
tiếng Việt | vie-000 | đại hoang |
tiếng Việt | vie-000 | đại hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đại hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | đại học |
tiếng Việt | vie-000 | đại hồ cầm |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Âm nhạc Tokyo |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Ả Rập Beirut |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Assumption |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Atacama |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Atma Jaya |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bách khoa Quốc gia Lviv |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bách khoa Thâm Quyến |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bách khoa Virginia |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bách khoa Đà Nẵng |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bắc Kinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bagdad |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bán công Tôn Đức Thắng |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bangkok |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Basarh |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Belgrano |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bina Nusantara |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Bournemouth |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Brigham Young |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học British Columbia |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Buenos Aires |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Burapha |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học California |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học California tại Berkeley |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học California tại Los Angeles |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Cambridge |
tiếng Việt | vie-000 | đại học Căm-brít |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Cần Thơ |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Cenderawasih |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Chandrakasem Rajabhat |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Chaopraya |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Chiang Mai |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Chicago |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Chongshin |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Chulalongkorn |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Columbia |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Công nghệ Auckland |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Công nghệ Mahanakorn |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Công nghệ Nanyang |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Công nghệ Rajamangala |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Công nghệ Suranaree |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Công nghệ Thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | Đại học Công nghệ Tokyo |