tiếng Việt | vie-000 | bệnh mụn cây |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh mụn giộp |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh mụn ngứa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh mụn rộp |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm chồi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm da |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm hái |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm histoplasma |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm mạng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm men rượu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm móng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm ở bàn chân |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm quạt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm than |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nấm vảy |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nặng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nang sán |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh não nước |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nẻ móng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ngã nước |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nghề nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nghiện trà nặng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ngoài da |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ngứa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ngứa sần |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ngưu đậu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhân cách |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhân mổ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhân tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhập cao hoang |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhiễm bụi bông |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhiễm bụi silic |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhiễm bụi than |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhiễm khuẩn huyết |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhiều đờm |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhọt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nhũn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nói dài |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nội sinh |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nói suông |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nổi u |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nứt vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh nứt vòng |
tiếng Việt | vie-000 | be nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bé nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bể nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bệ nhỏ |
svenska | swe-000 | benhög |
català | cat-000 | Ben Hogan |
Deutsch | deu-000 | Ben Hogan |
English | eng-000 | Ben Hogan |
Esperanto | epo-000 | Ben Hogan |
suomi | fin-000 | Ben Hogan |
français | fra-000 | Ben Hogan |
galego | glg-000 | Ben Hogan |
bahasa Indonesia | ind-000 | Ben Hogan |
bokmål | nob-000 | Ben Hogan |
português | por-000 | Ben Hogan |
español | spa-000 | Ben Hogan |
svenska | swe-000 | Ben Hogan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Ben Hogan |
português | por-000 | Ben hogan |
English | eng-000 | Ben Hogestyn |
Nederlands | nld-000 | Ben Hogestyn |
português | por-000 | Ben Hogestyn |
tiếng Việt | vie-000 | bén hơi |
tiếng Việt | vie-000 | bện hơi |
tiếng Việt | vie-000 | bền hơn |
tiếng Việt | vie-000 | bên hông/cạnh |
English | eng-000 | Ben Hope |
English | eng-000 | Ben Horne |
yn Ghaelg | glv-000 | ben horragh |
yn Ghaelg | glv-000 | ben hoshee |
yn Ghaelg | glv-000 | ben Hostynagh |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh Pakinxơn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh pemfigut |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh penlagra |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh penlagrơ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phấn trắng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phôi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phổi mạn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phong |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phong chẩn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phong cùi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phong hủi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phong ngứa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phong thấp |
tiếng Việt | vie-000 | Bệnh phong đòn gánh |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phong đòn gánh |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phó thương hàn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phù |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh polip |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh pôlip |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh quai bị |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh quáng gà |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh quan liêu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh quốc |
yn Ghaelg | glv-000 | ben hraitooragh |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh rận mu |
yn Ghaelg | glv-000 | ben hreoghe |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh rệp rễ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh rò cổ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh rỗng tủy sống |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh rù |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh rubêon |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh rubêôn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ruột |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh saccôm lan rộng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sàng học |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sán máng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sâu răng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh scobat |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh scobut |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sida |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sinh chảy máu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sởi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sỏi mật |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sỏi thận |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt chấy rận |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt chiến hào |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt hồi quy |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt mùa hè |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt nhiệt đới |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt phát ban |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt Q |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sót rét |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt rét |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt vàng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt vàng da |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sốt đỏ da |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh spru |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sùi chân |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sùi da cóc |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sùi gốc |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sùi vòm họng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sùi đỏ mặt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sưng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sưng bạch hạch |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sưng gan |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sưng hàm ếch |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh sưng màng óc |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh suyễn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh suy mòn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tả |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tabet |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tầm bủng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tằm gai |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tằm nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tằm vôi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tăng nhãn áp |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tả nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tàn rụi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tật |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tê liệt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tê phù |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thái nhân cách |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh than |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thận |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thanh xuân |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tháo phân mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thấp |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thấp khớp |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thắt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thế đứng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thiếu máu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thiếu vitamin |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thở hổn hển |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thối hoại |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thối mục |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thối quả |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thối rễ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thợ lặn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thống phong |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thổ tả |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thương hàn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thuỷ đậu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thủy đậu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tiềm tàng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tiêu chảy |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tiểu đậu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tim |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tim la |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tình |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tinh hồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh to cực |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tòng khẩu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trái rạ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tràn dịch não |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trạng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tràng nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trĩ mũi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trụi lông |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trụi tóc |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trùng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trùng mũi khoan |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trùng muỗi cát |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trùng xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh trướng da cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh truyền nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tưa |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tularê |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tularemia |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tưởng hóa thú |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tương tư |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh tự phát |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ưa chảy máu |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huà èr lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | běnhuái |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huán |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huán bǐng àn |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huán dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | bèn huáng |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng suān |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng suān bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng suān jiǎ zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng suān lǚ |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng suān tóng |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng suān yán |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng suān yǐ zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng suān zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng xiān |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng xiānàn |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng xiānàn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng xiān hǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng xiān jī |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huáng xiān lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | běn huán xíng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh úa vàng |
Hànyǔ | cmn-003 | bēnhuì |
chiShona | sna-000 | -benhuka |
tiếng Việt | vie-000 | bên hứng chịu gió |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ung thư |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ung trứng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh u nhầy |
Hànyǔ | cmn-003 | běn hùn hé wù |
Hànyǔ | cmn-003 | bèn huo |
Hànyǔ | cmn-003 | bènhuò |
Hànyǔ | cmn-003 | běnhuò |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh uốn ván |
toskërishte | als-000 | Ben Hur |
Deutsch | deu-000 | Ben Hur |
Esperanto | epo-000 | Ben Hur |
dansk | dan-000 | Ben-Hur |
English | eng-000 | Ben-Hur |
euskara | eus-000 | Ben-Hur |
suomi | fin-000 | Ben-Hur |
français | fra-000 | Ben-Hur |
hrvatski | hrv-000 | Ben-Hur |
magyar | hun-000 | Ben-Hur |
italiano | ita-000 | Ben-Hur |
Nederlands | nld-000 | Ben-Hur |
bokmål | nob-000 | Ben-Hur |
polski | pol-000 | Ben-Hur |
português | por-000 | Ben-Hur |
Runa Simi | que-000 | Ben-Hur |
română | ron-000 | Ben-Hur |
español | spa-000 | Ben-Hur |
svenska | swe-000 | Ben-Hur |
Türkçe | tur-000 | Ben-Hur |
English | eng-000 | Ben-hur |
chiShona | sna-000 | -benhura |
português | por-000 | Ben-Hur: A Tale of the Christ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh u rễ |
polski | pol-000 | Ben Hur Rafaela |
svenska | swe-000 | benhus |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh u sầu |
tiếng Việt | vie-000 | bên hữu |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ưu tư |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh u xơ |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ứ đờm |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh V.A. |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh vàng da |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh vảy cá |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh vẩy cá |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh vảy nấm |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh vảy nến |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh vảy phấn |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh ve bét |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm cuống phổi |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm gan |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm họng |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viêm loét miệng |