Esperanto | epo-000 | buĉofero |
Gaeilge | gle-000 | bucóid |
Gaeilge | gle-000 | bucóid bhainne |
Witoto | huu-000 | bucoì̵de |
Türkçe | tur-000 | bu çok normal |
occitan | oci-000 | buçòl |
łéngua vèneta | vec-000 | bùcola |
Gaeilge | gle-000 | búcólach |
bokmål | nob-000 | Bucoleonpalasset |
français | fra-000 | bucoliaste |
Universal Networking Language | art-253 | bucolic |
English | eng-000 | bucolic |
Interlingue | ile-000 | bucolic |
occitan | oci-000 | bucolic |
română | ron-000 | bucolic |
català | cat-000 | bucòlic |
Nederlands | nld-000 | Bucolica |
svenska | swe-000 | Bucolica |
italiano | ita-000 | bucolica |
latine | lat-000 | bucolica |
italiano | ita-000 | bucòlica |
valdugèis | pms-002 | bucòlica |
português | por-000 | bucólica |
español | spa-000 | bucólica |
English | eng-000 | bucolical |
English | eng-000 | bucolically |
luenga aragonesa | arg-000 | bucolicament |
català | cat-000 | bucòlicament |
galego | glg-000 | bucolicamente |
português | por-000 | bucolicamente |
português brasileiro | por-001 | bucolicamente |
português europeu | por-002 | bucolicamente |
español | spa-000 | bucólicamente |
español | spa-000 | Bucólicas |
italiano | ita-000 | Bucoliche |
Universal Networking Language | art-253 | bucolic(icl>adj,com>shepherd) |
Universal Networking Language | art-253 | bucolic(icl>adj,equ>arcadian) |
Universal Networking Language | art-253 | bucolic(icl>pastoral>thing,equ>eclogue) |
Universal Networking Language | art-253 | bucolic(icl>rustic>thing,equ>peasant) |
English | eng-000 | bucolicism |
English | eng-000 | bucolic landscape |
luenga aragonesa | arg-000 | bucolico |
italiano | ita-000 | bucolico |
italiano | ita-000 | bucòlico |
português | por-000 | bucólico |
español | spa-000 | bucólico |
English | eng-000 | bucolic poetry |
English | eng-000 | Bucolics |
asturianu | ast-000 | bucólicu |
latine | lat-000 | bucolicum |
latine | lat-000 | būcolicum |
latine | lat-000 | bucolicus |
latine | lat-000 | būcolicus |
English | eng-000 | bucolie |
italiano | ita-000 | bucolino |
English | eng-000 | Bucolion |
Nederlands | nld-000 | Bucolion |
español | spa-000 | Bucolión |
langue picarde | pcd-000 | bucolîq’ |
français | fra-000 | bucolique |
français | fra-000 | bucoliquement |
français | fra-000 | Bucoliques |
català | cat-000 | Bucòliques |
español | spa-000 | bucolismo |
asturianu | ast-000 | bucolismu |
Lugungu | rub-000 | b̯ucolocolo |
English | eng-000 | bucolome |
italiano | ita-000 | buco marrone |
valdugèis | pms-002 | bucón |
italiano | ita-000 | bucone |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | buco negra |
italiano | ita-000 | buco nella parete |
italiano | ita-000 | buco nella superficie ghiacciata |
italiano | ita-000 | buco nelle calze |
italiano | ita-000 | buco nell'ozono |
italiano | ita-000 | buco nel terreno |
italiano | ita-000 | buco nero |
italiano | ita-000 | buco nero di Kerr |
italiano | ita-000 | buco nero e mini |
italiano | ita-000 | Buco nero supermassiccio |
italiano | ita-000 | buco nero supermassiccio |
Hànyǔ | cmn-003 | bùcóng |
Hànyǔ | cmn-003 | bu congming |
català | cat-000 | bucònid |
English | eng-000 | Buconjic |
Ocaina | oca-000 | bucoohfílli |
italiano | ita-000 | buco o irritazione |
Lugungu | rub-000 | b̯ucoome |
italiano | ita-000 | buco peloso |
italiano | ita-000 | buco piccolo |
italiano | ita-000 | buco positivo |
Esperanto | epo-000 | buĉopreta |
italiano | ita-000 | buco profondo |
italiano | ita-000 | buco quadrato |
latine | lat-000 | bucorax |
italiano | ita-000 | buco rotondo nel suolo |
français | fra-000 | Bucorve d’Abyssinie |
français | fra-000 | Bucorvidae |
italiano | ita-000 | Bucorvus |
latine | lat-000 | Bucorvus |
Latina Nova | lat-003 | Bucorvus |
español | spa-000 | Bucorvus |
latine | lat-000 | Bucorvus abyssinicus |
Latina Nova | lat-003 | Bucorvus abyssinicus |
español | spa-000 | Bucorvus abyssinicus |
Latina Nova | lat-003 | Bucorvus leadbeateri |
latine | lat-000 | bucorvus leaderbeateri |
latviešu | lvs-000 | bučošana |
latviešu | lvs-000 | bučošanās |
English | eng-000 | Bucoșnița River |
Esperanto | epo-000 | buĉostablo |
italiano | ita-000 | bucosu=il |
Sambal | xsb-000 | bucot |
latviešu | lvs-000 | bučot |
Esperanto | epo-000 | buĉota besto |
italiano | ita-000 | buco tappato |
Esperanto | epo-000 | buĉotaŭga |
latviešu | lvs-000 | bučoties |
Hànyǔ | cmn-003 | bù còu qiao |
English | eng-000 | Bucov |
română | ron-000 | Bucov |
hrvatski | hrv-000 | bucov |
English | eng-000 | Bucovăț River |
čeština | ces-000 | Bučovice |
Deutsch | deu-000 | Bučovice |
English | eng-000 | Bučovice |
Esperanto | epo-000 | Bučovice |
Nederlands | nld-000 | Bučovice |
polski | pol-000 | Bučovice |
slovenčina | slk-000 | Bučovice |
català | cat-000 | Bucovina |
English | eng-000 | Bucovina |
galego | glg-000 | Bucovina |
italiano | ita-000 | Bucovina |
occitan | oci-000 | Bucovina |
português | por-000 | Bucovina |
română | ron-000 | Bucovina |
español | spa-000 | Bucovina |
português | por-000 | Bucóvina |
français | fra-000 | Bucovine |
English | eng-000 | Bucovița River |
English | eng-000 | Bučovski |
hrvatski | hrv-000 | Bučovski |
slovenščina | slv-000 | Bučovski |
Interlingue | ile-000 | bucpelisse |
tiếng Việt | vie-000 | bức phác hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | bức phong cảnh |
TechTarget file types | art-336 | BUC-Photoshop-Elements-Backup-File-Adobe-Systems-Incorporated |
tiếng Việt | vie-000 | bực quá! |
tiếng Việt | vie-000 | bục quay phim |
English | eng-000 | Bucquetia |
português | por-000 | Bucquetia |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Bucquoy |
English | eng-000 | Bucquoy |
français | fra-000 | Bucquoy |
italiano | ita-000 | Bucquoy |
Nederlands | nld-000 | Bucquoy |
occitan | oci-000 | Bucquoy |
polski | pol-000 | Bucquoy |
Volapük | vol-000 | Bucquoy |
tiếng Việt | vie-000 | bục ra |
Gaeilge | gle-000 | bucram |
English | eng-000 | bucrane |
français | fra-000 | bucrane |
italiano | ita-000 | bucranio |
italiano | ita-000 | bucrànio |
English | eng-000 | Bucranium |
Nederlands | nld-000 | Bucranium |
polski | pol-000 | Bucranium |
tiếng Việt | vie-000 | bức rào tạm thời |
Kaló | rmq-000 | bucratón |
Esperanto | epo-000 | buĉrestaĵo |
English | eng-000 | bucrilate |
Loglan | jbo-001 | bu crina |
tiếng Việt | vie-000 | bức rút |
tiếng Việt | vie-000 | bức rứt |
español | spa-000 | bucrylate |
English | eng-000 | BUCS |
magyar | hun-000 | Búcs |
English | eng-000 | Bucsa |
magyar | hun-000 | Bucsa |
tiếng Việt | vie-000 | bục sân khấu |
magyar | hun-000 | Bucsány |
tiếng Việt | vie-000 | bức sáo |
tiếng Việt | vie-000 | bức sáo gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | bức sao lại |
magyar | hun-000 | Bucsecs-hegység |
English | eng-000 | Bucsu |
magyar | hun-000 | Bucsu |
magyar | hun-000 | búcsú |
magyar | hun-000 | búcsúbeszéd |
magyar | hun-000 | búcsúcsókot ad valakinek |
magyar | hun-000 | búcsúelőadás |
magyar | hun-000 | búcsúest |
magyar | hun-000 | búcsújárás |
magyar | hun-000 | búcsújáróhely |
magyar | hun-000 | búcsúlátogatás |
magyar | hun-000 | búcsúlevél |
magyar | hun-000 | búcsú nélkül távozik |
magyar | hun-000 | búcsúszó |
English | eng-000 | Bucsuta |
magyar | hun-000 | Bucsuta |
magyar | hun-000 | búcsút int |
magyar | hun-000 | búcsút int valakinek |
magyar | hun-000 | búcsút mond |
magyar | hun-000 | búcsút mond valakinek |
magyar | hun-000 | búcsút vesz |
magyar | hun-000 | búcsút vesz valakitől |
magyar | hun-000 | búcsúzás |
magyar | hun-000 | búcsúzáskor |
magyar | hun-000 | búcsúzik |
magyar | hun-000 | búcsúzkodás |
magyar | hun-000 | búcsúzó |
magyar | hun-000 | búcsúzóul |
magyar | hun-000 | búcsúzóul megcsókol valakit |
magyar | hun-000 | búcsúztat |
magyar | hun-000 | búcsúztatás temetőben |
magyar | hun-000 | búcsúztató |
magyar | hun-000 | búcsúztat vkit |
tiếng Việt | vie-000 | bức tấm ván vách |
Esperanto | epo-000 | Buĉten |
tiếng Việt | vie-000 | bức thảm treo tường |
tiếng Việt | vie-000 | bực thang |
tiếng Việt | vie-000 | bức thành |
tiếng Việt | vie-000 | bực thánh |
tiếng Việt | vie-000 | bức thánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | bực thật |
tiếng Việt | vie-000 | bức thiết |
tiếng Việt | vie-000 | bức thư |
tiếng Việt | vie-000 | bức thư kể lể |
tiếng Việt | vie-000 | bức thư ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | bức tiểu hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | bức tiểu họa |
Loglan | jbo-001 | bucto |
English | eng-000 | Buctouche Airport |
lengua lumbarda | lmo-000 | Buctouche Airport |
lenga piemontèisa | pms-000 | Buctouche Airport |
tiếng Việt | vie-000 | bức trắc |
tiếng Việt | vie-000 | bức trách |
tiếng Việt | vie-000 | bức trái |
Esperanto | epo-000 | buĉtranĉilo |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh bôi bác |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh ghép |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh giả |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh kỳ cục |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh lem nhem |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh lụa |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh màu phấn |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh nửa người |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh quy thiên |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh sáp màu |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh tấm |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh thăng thiên |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh tĩnh vật |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh tồi |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh tục tĩu |
tiếng Việt | vie-000 | bức tranh tường |
tiếng Việt | vie-000 | bục trèo |
English | eng-000 | Buctril |
English | eng-000 | Buctril Industrial |
tiếng Việt | vie-000 | bức truyền thần |
tiếng Việt | vie-000 | bức tử |
tiếng Việt | vie-000 | bực tức |
tiếng Việt | vie-000 | bực tức cau có |
Romániço | art-013 | buctuco |
tiếng Việt | vie-000 | bức tự hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | bức tường |
tiếng Việt | vie-000 | bức tượng |
tiếng Việt | vie-000 | Bức tường Berlin |
tiếng Việt | vie-000 | bức tường con |
tiếng Việt | vie-000 | bức tượng kỳ cục |
tiếng Việt | vie-000 | bức tượng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Bức tường phía Tây |
tiếng Việt | vie-000 | bức tường thành |
tiếng Việt | vie-000 | Bức tường Đại Tây Dương |
Proto-Austronesian | map-000 | *buCu |
Deutsch | deu-000 | Bucu |
English | eng-000 | Bucu |
Tzotzil de Zinacantán | tzo-003 | buC"u |
Kaxarirí | ktx-000 | buCu |
Nihali | nll-001 | buCu |
Dumbo | dmo-000 | bucu |
bahasa Indonesia | ind-000 | bucu |
Khvarshi Inxokvari | khv-001 | bucu |
napulitano | nap-000 | bucu |
lingua siciliana | scn-000 | bucu |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bucu |
Binandere | bhg-000 | buču |
hagˋfa | hak-004 | buˋcu |
tiếng Việt | vie-000 | bú cu |
Kurmancî | kmr-000 | bûçû |
srpski | srp-001 | Buču (1372–1375) |
Hànyǔ | cmn-003 | būcuàn |