português | por-000 | cachimbada |
español guatemalteco | spa-014 | cachimbal |
português | por-000 | cachimbar |
español guatemalteco | spa-014 | cachimbasal |
español hondureño | spa-015 | cachimbaso |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | cachimbau |
español hondureño | spa-015 | cachimbazal |
español salvadoreño | spa-022 | cachimbazal |
español de Canarias | spa-007 | cachimbazo |
español guatemalteco | spa-014 | cachimbazo |
español hondureño | spa-015 | cachimbazo |
español salvadoreño | spa-022 | cachimbazo |
español hondureño | spa-015 | cachimbeada |
español hondureño | spa-015 | cachimbeado |
español guatemalteco | spa-014 | cachimbear |
español hondureño | spa-015 | cachimbear |
español hondureño | spa-015 | cachimbeo |
español guatemalteco | spa-014 | cachimbiada |
español hondureño | spa-015 | cachimbiar |
español nicaragüense | spa-017 | cachimbiar |
español salvadoreño | spa-022 | cachimbiar |
português | por-000 | Cachimbo |
português | por-000 | cachimbo |
español | spa-000 | cachimbo |
español colombiano | spa-009 | cachimbo |
español cubano | spa-010 | cachimbo |
español hondureño | spa-015 | cachimbo |
español nicaragüense | spa-017 | cachimbo |
castellano peruano | spa-020 | cachimbo |
español salvadoreño | spa-022 | cachimbo |
castellano venezolano | spa-025 | cachimbo |
English | eng-000 | cachimbo-cumun |
português | por-000 | cachimbo da paz |
English | eng-000 | cachimbo de gato |
English | eng-000 | cachimbo de maricao |
English | eng-000 | cachimbo grande |
español guatemalteco | spa-014 | cachimbón |
español hondureño | spa-015 | cachimbón |
español salvadoreño | spa-022 | cachimbón |
tiếng Việt | vie-000 | cá chi me |
français | fra-000 | Cachiment coeur de boeuf |
français | fra-000 | cachiment épineux |
español colombiano | spa-009 | cachimoni |
português | por-000 | cachimônia |
español colombiano | spa-009 | cachimonis |
Mapudungun | arn-000 | cachin |
Romant | fro-000 | cachin |
Hrê | hre-000 | cachìn |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cachina |
español | spa-000 | cachina |
español ecuatoriano | spa-012 | cachina |
luenga aragonesa | arg-000 | cachinalla |
English | eng-000 | cachinate |
English | eng-000 | cachination |
español salvadoreño | spa-022 | cachinbon |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cachi ndaa ñuhu tehui |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cachi ndoo |
Romant | fro-000 | cachiner |
español | spa-000 | cachinfín |
español hondureño | spa-015 | cachinfli |
español hondureño | spa-015 | cachinflin |
español nicaragüense | spa-017 | cachinflin |
español salvadoreño | spa-022 | cachinflin |
español | spa-000 | cachinflín |
Deutsch | deu-000 | Caching |
English | eng-000 | Caching |
English | eng-000 | caching |
italiano | ita-000 | caching attivo |
English | eng-000 | caching controller |
English | eng-000 | caching disk controller |
English | eng-000 | Caching Memory |
English | eng-000 | caching-only server |
dansk | dan-000 | Caching Resolver |
svenska | swe-000 | Caching Resolver |
English | eng-000 | caching resolver |
tiếng Việt | vie-000 | Cá chình |
tiếng Việt | vie-000 | cá chình |
tiếng Việt | vie-000 | cá chình biển |
tiếng Việt | vie-000 | cá chình con |
tiếng Việt | vie-000 | cá chình nhật bản |
tiếng Việt | vie-000 | cá chình non |
português | por-000 | Cachinhos Dourados |
português | por-000 | Cachinhos dourados |
tiếng Việt | vie-000 | cá chình điện |
tiếng Việt | vie-000 | cá chỉnh điện |
latine | lat-000 | cachinnare |
English | eng-000 | cachinnate |
Universal Networking Language | art-253 | cachinnate(icl>laugh>occur,obj>thing) |
latine | lat-000 | cachinnatio |
English | eng-000 | cachinnation |
English | eng-000 | cachinnatoria |
latine | lat-000 | cachinno |
tiếng Việt | vie-000 | cách in nổi |
latine | lat-000 | cachinnus |
pãmié | cub-000 | cãchinoi |
Talossan | tzl-000 | cacʼhinös |
español hondureño | spa-015 | cachinvaso |
Bora | boa-000 | cáchióóve |
Bora | boa-000 | cáchíoove |
asturianu | ast-000 | cachiparra |
asturianu | ast-000 | cachiparru |
English | eng-000 | Cachipay |
français | fra-000 | Cachipay |
español | spa-000 | Cachipay |
español | spa-000 | cachipay |
castellano venezolano | spa-025 | cachipo |
español | spa-000 | cachipolla |
español | spa-000 | cachiporra |
castellano chileno | spa-008 | cachiporra |
español guatemalteco | spa-014 | cachiporra |
español mexicano | spa-016 | cachiporra |
español | spa-000 | cachiporrazo |
español | spa-000 | cachiporrera |
español salvadoreño | spa-022 | cachiporrista |
español colombiano | spa-009 | cachiporro |
español salvadoreño | spa-022 | cachipuco |
castellano chileno | spa-008 | cachipún |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cachipurahua |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cachi queye |
onicoin | mcd-000 | cachiquiri |
français | fra-000 | cachir |
English | eng-000 | cachirre |
español | spa-000 | cachirré |
español mexicano | spa-016 | cachirul |
español mexicano | spa-016 | cachirulear |
español | spa-000 | cachirulo |
castellano chileno | spa-008 | cachirulo |
español ecuatoriano | spa-012 | cachirulo |
español salvadoreño | spa-022 | cachirulo |
castellano venezolano | spa-025 | cachirulo |
napulitano | nap-000 | cachìss |
napulitano | nap-000 | cachìssi |
paternese | nap-002 | cachìsso |
español colombiano | spa-009 | cachisudo |
Hrê | hre-000 | cachìt |
español | spa-000 | cachita |
castellano peruano | spa-020 | cachita |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cachi taa ndico ñuhu |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cachi taca |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cachi ticaha |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cachi tnuquu |
español | spa-000 | cachito |
español guatemalteco | spa-014 | cachito |
español mexicano | spa-016 | cachito |
español salvadoreño | spa-022 | cachito |
tiếng Việt | vie-000 | Cachiusa |
asturianu | ast-000 | cachivache |
español | spa-000 | cachivache |
español mexicano | spa-016 | cachivache |
español salvadoreño | spa-022 | cachivache |
castellano venezolano | spa-025 | cachivache |
español paisa | spa-027 | cachivache |
español | spa-000 | cachivaches |
español hondureño | spa-015 | cachivaches |
pãmié | cub-000 | cachivajipobʉarʉ |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cachi yaa |
Bora | boa-000 | cáchíyoáco |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cachi yodzo yutnu |
Bora | boa-000 | cáchíyohjáco |
Bora | boa-000 | cáchíyojco |
Bora | boa-000 | cáchiyóóve |
Bora | boa-000 | cáchíyoove |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cachi yosico ñuhu, futuro cuico |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cachiyuc |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | cachiyuc gallita |
English | eng-000 | cachiyuyo |
galego | glg-000 | cachizas |
polski | pol-000 | Cachkadzor |
tiếng Việt | vie-000 | cách kẻ dòng |
tiếng Việt | vie-000 | cách kết cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cách kết hạt |
tiếng Việt | vie-000 | cách kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | cách khác |
tiếng Việt | vie-000 | cách khách quan |
tiếng Việt | vie-000 | cách khắc trên sáp |
tiếng Việt | vie-000 | cách khiêng ếch |
tiếng Việt | vie-000 | cách khinh xuất |
tiếng Việt | vie-000 | cách không lâu |
tiếng Việt | vie-000 | cách khớp vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cách kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | cách lại |
tiếng Việt | vie-000 | cách làm |
tiếng Việt | vie-000 | cách làm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | cách lạm dụng |
tiếng Việt | vie-000 | cách làm miến |
tiếng Việt | vie-000 | cách làm mì sợi |
tiếng Việt | vie-000 | cách làm tổ |
tiếng Việt | vie-000 | cách làm đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cách làm đỡ tốn |
tiếng Việt | vie-000 | cách lần đọc |
tiếng Việt | vie-000 | cách lập luận |
tiếng Việt | vie-000 | cách láy đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cách li |
tiếng Việt | vie-000 | cách liếm đít |
tiếng Việt | vie-000 | cách liền sẹo |
tiếng Việt | vie-000 | cách liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | cách lọc |
tiếng Việt | vie-000 | cách lối |
tiếng Việt | vie-000 | cách lồng vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | Cách-lỗ phái |
tiếng Việt | vie-000 | cách luận chứng |
tiếng Việt | vie-000 | cách luật |
tiếng Việt | vie-000 | cách luyện phù chú |
Cymraeg | cym-000 | cachlwyth |
tiếng Việt | vie-000 | cách ly |
tiếng Việt | vie-000 | cách ly kiểm dịch |
tiếng Việt | vie-000 | cách mạc |
tiếng Việt | vie-000 | cách mắc |
tiếng Việt | vie-000 | cách mạng |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | cách mạng công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng công nghiệp lần thứ hai |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng giá |
tiếng Việt | vie-000 | cách mạng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | cách mạng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng Nhung lụa |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng nông nghiêp |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng Tân Hợi |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng Tháng Hai |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng Tháng Mười |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng tháng Tám |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng văn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cách mạng xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng Xanh |
tiếng Việt | vie-000 | Cách mạng xanh |
tiếng Việt | vie-000 | cách mạng điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | cách may |
tiếng Việt | vie-000 | cách may ... |
tiếng Việt | vie-000 | cách mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | cách mệnh hóa |
interlingua | ina-000 | cachmir |
English | eng-000 | cachmire shawl |
tiếng Việt | vie-000 | cách mô |
tiếng Việt | vie-000 | cách mọc |
tiếng Việt | vie-000 | cách mọc tóc |
tiếng Việt | vie-000 | cách mua hàng từ xa |
tiếng Việt | vie-000 | cách mục tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | cách mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | cách nạm |
tiếng Việt | vie-000 | cách nắm |
tiếng Việt | vie-000 | cách năm ngày |
tiếng Việt | vie-000 | cách nào cũng được |
tiếng Việt | vie-000 | cách nào đấy |
tiếng Việt | vie-000 | cách nấu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | cách nấu nướng |
tiếng Việt | vie-000 | cách nấu nướng tồi |
tiếng Việt | vie-000 | cách nấu túi giấy |
tiếng Việt | vie-000 | cách nay mặc |
tiếng Việt | vie-000 | cách ngại |
tiếng Việt | vie-000 | cách ngâm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | cách ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | cách nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cách nghiêm túc |
tiếng Việt | vie-000 | cách ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | cách ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | cách ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | cách ngôn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhấn bước |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhanh chóng |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhận định |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhật |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | Cách nhìn cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhìn trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhìn vấn đề |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói |
tiếng Việt | vie-000 | cách nối |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói dễ hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói dí dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói giảm |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói gọn |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói lảng |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói lửng |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói năng |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói ngược ý |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói nguỵ biện |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói quanh |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | cách nói vòng |
hanácké | ces-002 | čáchnót |
tiếng Việt | vie-000 | cách nuôi dạy |
català | cat-000 | Cacho |
dansk | dan-000 | Cacho |
Esperanto | epo-000 | Cacho |
nynorsk | nno-000 | Cacho |
bokmål | nob-000 | Cacho |
davvisámegiella | sme-000 | Cacho |
julevsámegiella | smj-000 | Cacho |
español | spa-000 | Cacho |
luenga aragonesa | arg-000 | cacho |
galego | glg-000 | cacho |
Mayoruna | mcf-000 | cacho |
Papiamentu | pap-000 | cacho |
português | por-000 | cacho |
español | spa-000 | cacho |
español de Canarias | spa-007 | cacho |
castellano chileno | spa-008 | cacho |
español colombiano | spa-009 | cacho |
español cubano | spa-010 | cacho |
español ecuatoriano | spa-012 | cacho |
español guatemalteco | spa-014 | cacho |
español hondureño | spa-015 | cacho |
español mexicano | spa-016 | cacho |
español salvadoreño | spa-022 | cacho |
castellano venezolano | spa-025 | cacho |
Papiamentu | pap-000 | cachó |
tiếng Việt | vie-000 | cá chó |