Hànyǔ | cmn-003 | cāngyingpāi |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngyingpāizi |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng yīng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngyingshuā |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngyingshuār |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng ying suī sǐ bìng jūn yóu zài |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng ying zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngyingzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng ying zuo |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng ying zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngyingzuò |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng yī shì |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng yù |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngyù |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngyú |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng yuán líng |
فارسی | pes-000 | cang zadan |
Farsi | pes-002 | cangzan |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng zhī míng chuán zhī qí rén |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng zhī míng shān chuán zhī qí rén |
Deutsch | deu-000 | Cangzhou |
English | eng-000 | Cangzhou |
français | fra-000 | Cangzhou |
bokmål | nob-000 | Cangzhou |
svenska | swe-000 | Cangzhou |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngzhōu |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng zhōu shì |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngzhú |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng zhuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cángzhuō |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng zhù yán chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng zhù zhū jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | cáng zōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng zú |
Hànyǔ | cmn-003 | cāng zū |
tiếng Việt | vie-000 | căng đại |
tiếng Việt | vie-000 | càng đại liên |
tiếng Việt | vie-000 | cáng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | cáng ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | căng ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | căng đến rách ra |
tiếng Việt | vie-000 | cảng đỗ mùa đông |
Gumuz | guk-005 | čaːngɔxa |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangɩ |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangɩd |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangʊ |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangʊa |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangʊd |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangʊe |
Proto-Bantu | bnt-000 | cangʊk |
tiếng Việt | vie-000 | canh |
tiếng Việt | vie-000 | cành |
tiếng Việt | vie-000 | cánh |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh |
Warji | wji-000 | C"anh3na |
occitan | oci-000 | canha |
Nissa | oci-005 | canha |
português | por-000 | canha |
tiếng Việt | vie-000 | cả nhà |
tiếng Việt | vie-000 | ca nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | cà nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | ca nhạc kịch |
tiếng Việt | vie-000 | ca nhạc truyền thanh |
occitan | oci-000 | Canha de Mar |
Hrê | hre-000 | caʼnhah loang |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhái |
Hànyǔ | cmn-003 | cán hai |
Hànyǔ | cmn-003 | cán hài |
Hànyǔ | cmn-003 | cán hái |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhài |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhái |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎnhài |
Hànyǔ | cmn-003 | cán hài mìng |
tiếng Việt | vie-000 | cần hai người kéo |
Hànyǔ | cmn-003 | cán hài wú gū jū mín zuì |
Türkçe | tur-000 | can halatı |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhám |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhám búa |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhám chồn |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhám dẹt |
português | por-000 | canhameira |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhám gai |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhám góc |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhám hồi |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhám mèo |
português | por-000 | canhamo |
português | por-000 | cânhamo |
português | por-000 | cânhamo da índia |
português | por-000 | cânhamo da nova zelândia |
português | por-000 | cânhamo de manila |
português | por-000 | cânhamo de maurício |
português | por-000 | cânhamo do decão |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ảm đạm |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhám đuôi dài |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhân |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhàn |
Mianka | myk-000 | canhana |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhân chủ nghĩa |
English | eng-000 | can handle |
tiếng Việt | vie-000 | căn hành |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ăn mày |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhân võng hiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ăn xin |
português | por-000 | Canhao |
português | por-000 | Canhão |
português | por-000 | canhão |
português brasileiro | por-001 | canhão |
português europeu | por-002 | canhão |
português | por-000 | canhão antiaéreo |
português | por-000 | canhão Armstrong |
português | por-000 | canhão d'água |
português | por-000 | Canhão da Nazaré |
português | por-000 | canhão de água |
português | por-000 | Canhão de Paris |
tiếng Việt | vie-000 | ca nhập lễ |
tiếng Việt | vie-000 | ca nhập tụng |
Brithenig | bzt-000 | canhar |
Mianka | myk-000 | canhari |
català | cat-000 | Canhas |
English | eng-000 | Canhas |
português | por-000 | Canhas |
español | spa-000 | Canhas |
occitan | oci-000 | canhàs |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhà táng |
tiếng Việt | vie-000 | can hầu |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhau |
Türkçe | tur-000 | can havli ile |
Türkçe | tur-000 | can havliyle çabalamak |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhảy |
Türkçe | tur-000 | çan hayvanı |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bà cô |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bài trí |
tiếng Việt | vie-000 | cánh bắn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bần cùng |
tiếng Việt | vie-000 | cành bánh tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cánh bản lề |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh báo |
tiếng Việt | vie-000 | cánh bao hoa |
tiếng Việt | vie-000 | canh bắp cải |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bầu trời |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bày thực |
tiếng Việt | vie-000 | cánh bên |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh bên |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | cánh bèo |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bị |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh biên |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bị lãng quên |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh binh |
tiếng Việt | vie-000 | cánh bịt cửa sổ |
tiếng Việt | vie-000 | cành bị tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bị trục xuất |
tiếng Việt | vie-000 | cành bị xén |
tiếng Việt | vie-000 | cành bò lan |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh bôn |
tiếng Việt | vie-000 | canh bột sắn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bơ vơ |
tiếng Việt | vie-000 | Cánh Buồm |
tiếng Việt | vie-000 | cánh buồm |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh buồm |
tiếng Việt | vie-000 | cánh buồm phụ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh buồn thảm |
tiếng Việt | vie-000 | canh ca |
tiếng Việt | vie-000 | canh cá |
tiếng Việt | vie-000 | canh cách |
tiếng Việt | vie-000 | cành cạch |
tiếng Việt | vie-000 | canh cải |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cam |
tiếng Việt | vie-000 | canh cánh |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh cáo |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh cáo trước |
tiếng Việt | vie-000 | cành cây |
tiếng Việt | vie-000 | cành cây gãy |
tiếng Việt | vie-000 | cành cây khô |
tiếng Việt | vie-000 | cành cây mềm |
tiếng Việt | vie-000 | cành cây thông |
tiếng Việt | vie-000 | cành cây tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | cành cây tỉa bớt |
tiếng Việt | vie-000 | cành cây to |
tiếng Việt | vie-000 | cành cây xén xuống |
tiếng Việt | vie-000 | cánh chân vịt |
tiếng Việt | vie-000 | cánh chậu |
tiếng Việt | vie-000 | canh chầy |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh chém giết |
tiếng Việt | vie-000 | cành chiết |
tiếng Việt | vie-000 | cành chiết nho |
tiếng Việt | vie-000 | cánh chim |
tiếng Việt | vie-000 | cánh chim bằng |
tiếng Việt | vie-000 | canh chính |
tiếng Việt | vie-000 | cánh chống |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh chớp nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | canh chức |
tiếng Việt | vie-000 | canh chủng |
tiếng Việt | vie-000 | canh chừng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh chung |
tiếng Việt | vie-000 | cánh chung học |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh chung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh chùy |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh chuyển hồi |
tiếng Việt | vie-000 | canh cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cành cọ |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cờ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh cơ cực |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh cơ hàn |
tiếng Việt | vie-000 | cành cơi |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cối xay gió |
tiếng Việt | vie-000 | cành con |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cổng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh con hoang |
tiếng Việt | vie-000 | cành có quả |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh cô đơn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh cú |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cửa |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cửa chớp |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cửa con |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cửa cống |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cửa lều vải |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cửa mạn |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cửa sập |
tiếng Việt | vie-000 | canh củ cải đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | canh cửi |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cung |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cứng |
tiếng Việt | vie-000 | Canh Dần |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cành dạng lá |
tiếng Việt | vie-000 | cánh danh |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh dao |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh dịch |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh diệu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh dựng |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh dưới |
tiếng Việt | vie-000 | can hệ |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhé |
Hànyǔ | cmn-003 | cān he |
Hànyǔ | cmn-003 | cānhè |
Hànyǔ | cmn-003 | cānhé |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎnhè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎnhé |
Universal Networking Language | art-253 | can help(icl>do as little as possible) |
Universal Networking Language | art-253 | can help(icl>is it fault) |
English | eng-000 | can help it |
Tupí | tpw-000 | canhema |
Tupí | tpw-000 | canhembora |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | cánhéng |
português | por-000 | canhengue |
português | por-000 | canhenho |
tiếng Việt | vie-000 | cá nheo |
tiếng Việt | vie-000 | cá nheo Âu |
tiếng Việt | vie-000 | cá nheo giáp |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh éo le |
Kurmancî | kmr-000 | canhêştir |
português | por-000 | canhestro |
tiếng Việt | vie-000 | cạn hết |
tiếng Việt | vie-000 | canh gà |
tiếng Việt | vie-000 | cánh gà |
tiếng Việt | vie-000 | canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh gần |
tiếng Việt | vie-000 | cánh gập |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh gạt tròn mờ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh gạt tròn rõ |
tiếng Việt | vie-000 | cành ghép |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh ghê rợn |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh già |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác dược |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác trước |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác đề phòng |
tiếng Việt | vie-000 | canh giấm |
tiếng Việt | vie-000 | cành giâm |
tiếng Việt | vie-000 | cành giăm |
tiếng Việt | vie-000 | cành giâm trong năm |
tiếng Việt | vie-000 | cánh gián |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh gian truân |
tiếng Việt | vie-000 | Cảnh giáo |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh gieo neo |
tiếng Việt | vie-000 | canh giờ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giới |
tiếng Việt | vie-000 | cánh giống |
tiếng Việt | vie-000 | canh giữ |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh giường |
tiếng Việt | vie-000 | cánh gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh góa bụa |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh góc vuông |
tiếng Việt | vie-000 | cánh gót |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh hàm thiếc |