English | eng-000 | caolin |
français | fra-000 | caolin |
Interlingue | ile-000 | caolin |
română | ron-000 | caolin |
tiếng Việt | vie-000 | caolin |
asturianu | ast-000 | caolín |
galego | glg-000 | caolín |
español | spa-000 | caolín |
English | eng-000 | caoline |
Interlingue | ile-000 | caoline |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo líng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo líng kē |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo líng yà mù |
tiếng Việt | vie-000 | caolin hoá |
català | cat-000 | caolinita |
galego | glg-000 | caolinita |
español | spa-000 | caolinita |
italiano | ita-000 | caolinite |
català | cat-000 | caolinització |
italiano | ita-000 | caolinizzazione |
italiano | ita-000 | caolinizzazióne |
Romániço | art-013 | caolino |
italiano | ita-000 | caolino |
latine | lat-000 | caolinum |
Gaeilge | gle-000 | caol na coise |
Gaeilge | gle-000 | caol na láimhe |
Gaeilge | gle-000 | caol na sróine |
tiếng Việt | vie-000 | cao lộ |
português | por-000 | Cão Lobo Checoslovaco |
tiếng Việt | vie-000 | cao lộc |
Gaeilge | gle-000 | caológ |
tiếng Việt | vie-000 | cáo lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | cao lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cạo lông |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolǒngzhū |
tiếng Việt | vie-000 | cao lớn đẹp dẽ |
tiếng Việt | vie-000 | cạo lớp gỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cạo lớp tráng |
tiếng Việt | vie-000 | cạo lớp trát |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo lòu cí |
Gaeilge | gle-000 | caolsáile |
Gaeilge | gle-000 | caolseans |
Gàidhlig | gla-000 | caol-shràid |
Gaeilge | gle-000 | caolsráid |
Gaeilge | gle-000 | caolú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lǘ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolǘ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolǜ |
tiếng Việt | vie-000 | cao luận |
tiếng Việt | vie-000 | cảo luận |
Gaeilge | gle-000 | caolú aniar ar |
Gaeilge | gle-000 | caolúchán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lǚ chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolǚchóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lǚ chóng kē |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lǚ chóng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lǚ chóng sù |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo lù chuán shū xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lú diāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolüè |
tiếng Việt | vie-000 | cáo lui |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lǜ jī tóng fán |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo lún |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo lún jī gòu |
English | eng-000 | Caol Uno |
français | fra-000 | Caol Uno |
tiếng Việt | vie-000 | cao lương |
tiếng Việt | vie-000 | cao lương chi tử |
tiếng Việt | vie-000 | cao lương hậu vị |
tiếng Việt | vie-000 | cao lương mĩ vị |
tiếng Việt | vie-000 | cao lương mỹ vị |
tiếng Việt | vie-000 | cao lương tửu |
tiếng Việt | vie-000 | cao lương tử đệ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lǜ sè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎolǜsè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo lǜ xiàng jiǎ |
tiếng Việt | vie-000 | cao lũy thâm bích |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Ly |
tiếng Việt | vie-000 | Cao-ly |
tiếng Việt | vie-000 | cao ly |
Glottocode | art-327 | caom1238 |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomá |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo má huáng |
português | por-000 | Cão Maior |
Hànyǔ | cmn-003 | cāomàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomǎng |
română | ron-000 | ca o mănuoă |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo màn zhī |
italiano | ita-000 | caomanzia |
Deutsch | deu-000 | Cao Mao |
English | eng-000 | Cao Mao |
français | fra-000 | Cao Mao |
tiếng Việt | vie-000 | cao mạo |
Hànyǔ | cmn-003 | cāomào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mao |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomào |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomáo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mào biàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomàobiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mào xīng xì |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Mật |
tiếng Việt | vie-000 | cào mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cáo mật |
tiếng Việt | vie-000 | cạo mặt |
Sardu logudoresu | src-000 | caombu |
sardu | srd-000 | caombu |
Hànyǔ | cmn-003 | caomei |
Hànyǔ | cmn-003 | câoméi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomèi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi chē zhóu cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi fān dàn liú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi gēn xiàng chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi gēn yá |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi guān xiàng jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi hé |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi hǔ ěr cǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi jié |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi juǎn yè é |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi juǎn yè yòuchóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi kuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi kuò yú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi lí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi pǐnzhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi qiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi sān yè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi sè |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi shé |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi tiào jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi tòu chì é |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi xiàng chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi xiào yè jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi yá |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi yàng fǔ tí bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi yàng xuèguǎn liú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi yè bān bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi yè fēng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi zhòu suō bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi zhuàng dǎn náng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi zhuàng huā máopí |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi zhuàng jīguān |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎoméi zhuàng xuán gōuzi |
tiếng Việt | vie-000 | Cao-mên |
tiếng Việt | vie-000 | cáo mệnh |
português | por-000 | Cão Menor |
Gàidhlig | gla-000 | caomh |
Gaeilge | gle-000 | caomh |
Gaeilge | gle-000 | caomhach |
Gàidhlig | gla-000 | caomhag |
Gaeilge | gle-000 | caomhaigh |
Gàidhlig | gla-000 | caomhain |
Gaeilge | gle-000 | caomhantas |
Gaeilge | gle-000 | caomhantóir |
Gaeilge | gle-000 | caomhnach |
Gàidhlig | gla-000 | caomhnadh |
Gaeilge | gle-000 | caomhnaigh |
Gaeilge | gle-000 | caomhnaitheach |
Gaeilge | gle-000 | caomhnaitheacht |
Gaeilge | gle-000 | caomhnóir |
Gaeilge | gle-000 | caomhnóireacht |
Gaeilge | gle-000 | caomhnú |
Gaeilge | gle-000 | caomhnú na timpeallachta |
Gaeilge | gle-000 | caomhshoilseach |
Gaeilge | gle-000 | caomhsholas |
Hànyǔ | cmn-003 | cáomǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo mi |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo mǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cāomǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mián |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo miǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomián |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo miàn cū bìjī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mián fēi zhōu mián |
Hànyǔ | cmn-003 | cāo miàn hòu ne |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Cao Miao |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Cao Miao |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Cao Miao |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Cao Miao |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Cao Miao |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cao Miao |
English | eng-000 | Cao Miao |
français | fra-000 | cao miao |
Hànyǔ | cmn-003 | Cǎomiáoguī |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo mǐ cáo liáng |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Miên |
tiếng Việt | vie-000 | Cao-miên |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo míng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo míng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomíng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo míng kē |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo míng shǔ |
tiếng Việt | vie-000 | Cao Minh |
tiếng Việt | vie-000 | cao minh |
română | ron-000 | caomir |
onicoin | mcd-000 | caomisi |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo mó |
tiếng Việt | vie-000 | cao mộc |
tiếng Việt | vie-000 | cáo móc |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomòli |
tiếng Việt | vie-000 | cao môn |
português | por-000 | cão montanhoso da Suíça |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo mó xíng chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mu |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomù |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mù cǎi fá quán |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mù huī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomùhuī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mù jiē bīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomùjiēbīng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mù qín |
tiếng Việt | vie-000 | cao mù tạc |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mù xī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomùxī |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mù xī gēn liú xiàng jiǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mù xī shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo mù xī zhōng dú |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎomùzhīrén |
ISO 3166-2 | art-416 | CA-ON |
español mexicano | spa-016 | caon |
English | eng-000 | ca¤on |
Taino | tnq-000 | caona |
Gaeilge | gle-000 | caonach |
Gaeilge | gle-000 | caonach liath |
Gaeilge | gle-000 | caonach móna |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo nǎi dí |
Hànyǔ | cmn-003 | càonǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | cáonào |
tiếng Việt | vie-000 | cào nát |
Breathanach | art-135 | caonc |
Hànyǔ | cmn-003 | cáo nèi wú shí zhū gǒng zhū |
tiếng Việt | vie-000 | Cá Ong |
tiếng Việt | vie-000 | cá ông |
tiếng Việt | vie-000 | cao ngang vai |
tiếng Việt | vie-000 | cao ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | cao ngất |
tiếng Việt | vie-000 | cao ngất trời |
tiếng Việt | vie-000 | cá ông con |
tiếng Việt | vie-000 | cao nghều |
Ethnologue Language Names | art-330 | Caong Naong |
tiếng Việt | vie-000 | cao ngoạ |
tiếng Việt | vie-000 | cao ngọa |
tiếng Việt | vie-000 | cao ngồng |
tiếng Việt | vie-000 | cao ngồng ngồng |
tiếng Việt | vie-000 | cao ngút |
tiếng Việt | vie-000 | cao nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | cao nguyên cát kết |
tiếng Việt | vie-000 | Cao nguyên Genting |
tiếng Việt | vie-000 | Cao nguyên Khorat |
tiếng Việt | vie-000 | Cao nguyên Lâm Viên |
tiếng Việt | vie-000 | Cao nguyên Thanh Tạng |
tiếng Việt | vie-000 | cao nguyên đá vôi |
tiếng Việt | vie-000 | cao nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | cá ông voi |
tiếng Việt | vie-000 | cao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | cao nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cạo nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | cảo nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cạo nhẵn thín |
tiếng Việt | vie-000 | - cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cao nhưỡng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo ní |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo nǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎonǐ |
català | cat-000 | Caònia |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo niào suān |
tiếng Việt | vie-000 | cao niên |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo ní pī kuài |
Gàidhlig | gla-000 | caonnag |
català | cat-000 | Caons |
lingua siciliana | scn-000 | caontabbilità |
tiếng Việt | vie-000 | cao ốc |
tiếng Việt | vie-000 | cạo ống khói |
português | por-000 | Cão ouvinte |
português | por-000 | cão-ouvinte |
Romani čhib | rom-000 | caopa |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo pà jīn |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo pàn |
português | por-000 | cão pastor |
português | por-000 | cão-pastor |
português | por-000 | cão pastor de armant |
português | por-000 | cão pastor de Shetland |
português | por-000 | Cão Pelado Peruano |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎo péng |
Hànyǔ | cmn-003 | cǎopéng |
tiếng Việt | vie-000 | cao phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | cao phân tử |
tiếng Việt | vie-000 | cáo phát |