English | eng-000 | cautio pro expensis |
English | eng-000 | cautios |
English | eng-000 | cautiosly |
English | eng-000 | cautiouns |
Universal Networking Language | art-253 | cautious |
English | eng-000 | cautious |
ייִדיש | ydd-000 | cautious |
English | eng-000 | cautious accepting |
English | eng-000 | cautious and conscientious |
English | eng-000 | cautious appeasing |
English | eng-000 | cautious appeasing someone |
English | eng-000 | cautious arrival |
English | eng-000 | cautious behavior |
English | eng-000 | cautious chipping off |
English | eng-000 | cautious climbing |
English | eng-000 | cautious coming along |
English | eng-000 | cautious crushing |
English | eng-000 | cautious cutting |
English | eng-000 | cautious defecating |
English | eng-000 | cautious digging |
English | eng-000 | cautious disappearing mysteriously |
English | eng-000 | cautious disparaging |
English | eng-000 | cautious dodging |
English | eng-000 | cautious donning |
English | eng-000 | cautious dragging |
English | eng-000 | cautious driving |
English | eng-000 | cautious emerging |
English | eng-000 | cautious game |
English | eng-000 | cautious giving |
English | eng-000 | cautious hoeing |
English | eng-000 | cautious hunting |
Universal Networking Language | art-253 | cautious(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | cautious(icl>adj,ant>incautious) |
English | eng-000 | cautious lifting |
English | eng-000 | cautious loosening |
Universal Networking Language | art-253 | cautiously |
English | eng-000 | cautiously |
Universal Networking Language | art-253 | cautiously(icl>how,ant>incautiously,com>cautious) |
Universal Networking Language | art-253 | cautiously(icl>how,equ>conservatively) |
English | eng-000 | cautious lying low |
English | eng-000 | cautiously optimism |
Universal Networking Language | art-253 | cautiousness |
English | eng-000 | cautiousness |
Universal Networking Language | art-253 | cautiousness(icl>attentiveness>thing,equ>caution,ant>incaution) |
English | eng-000 | cautious person |
English | eng-000 | cautious picking up |
English | eng-000 | cautious player |
English | eng-000 | cautious praising |
English | eng-000 | cautious pulling out |
English | eng-000 | cautious pushing |
English | eng-000 | cautious receiving |
English | eng-000 | cautious rejoicing |
English | eng-000 | cautious roasting |
English | eng-000 | cautious saying |
English | eng-000 | cautious scrambling for |
English | eng-000 | cautious scrubbing |
English | eng-000 | cautious sealing |
English | eng-000 | cautious shift |
English | eng-000 | cautious shift effect |
English | eng-000 | cautious showering |
English | eng-000 | cautious singeing |
English | eng-000 | cautious sitting |
English | eng-000 | cautious snatching off |
English | eng-000 | cautious sneezing |
English | eng-000 | cautious spitting |
English | eng-000 | cautious statement |
English | eng-000 | cautious stirring |
English | eng-000 | cautious strategy |
English | eng-000 | cautious style |
English | eng-000 | cautious tearing |
English | eng-000 | cautious theory |
English | eng-000 | cautious trimming |
English | eng-000 | cautious turning |
English | eng-000 | cautious uprooting |
English | eng-000 | cautious walking |
English | eng-000 | cautious walking dignifyingly |
English | eng-000 | cautious washing |
English | eng-000 | cautious worshiping |
English | eng-000 | cautious wrapping |
Romániço | art-013 | cautitio |
română | ron-000 | cauțiune |
español | spa-000 | cautiva |
luenga aragonesa | arg-000 | cautivación |
español | spa-000 | cautivación |
español | spa-000 | cautivado |
español | spa-000 | cautivado por |
luenga aragonesa | arg-000 | cautivador |
español | spa-000 | cautivador |
español | spa-000 | cautivadora |
español | spa-000 | cautivamente |
español | spa-000 | cautivante |
luenga aragonesa | arg-000 | cautivar |
asturianu | ast-000 | cautivar |
català | cat-000 | cautivar |
español | spa-000 | cautivar |
español | spa-000 | cautivar/captivar el entendimiento |
español | spa-000 | cautivar en guerra |
español | spa-000 | cautivarse |
español | spa-000 | cautiverio |
asturianu | ast-000 | cautividá |
español | spa-000 | cautividad |
español | spa-000 | cautividad de Babilonia |
luenga aragonesa | arg-000 | cautividat |
luenga aragonesa | arg-000 | cautivo |
español | spa-000 | cautivo |
asturianu | ast-000 | cautivu |
Romanova | rmv-000 | cautjuʼ |
English | eng-000 | Cautley Spout |
bokmål | nob-000 | Cautley Spout |
polski | pol-000 | Cauto |
luenga aragonesa | arg-000 | cauto |
galego | glg-000 | cauto |
italiano | ita-000 | cauto |
caccianese | nap-001 | cauto |
português | por-000 | cauto |
español | spa-000 | cauto |
italiano | ita-000 | càuto |
tiếng Việt | vie-000 | cầu toàn |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu toàn |
tiếng Việt | vie-000 | cầu toàn chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cầu toàn trách bị |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | cauto-cauto |
English | eng-000 | Cauto cotton |
tiếng Việt | vie-000 | câu tôm |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu tồn |
italiano | ita-000 | cauto ottimismo |
latine | lat-000 | cautor |
English | eng-000 | Cauto River |
français | fra-000 | cautosament |
tiếng Việt | vie-000 | câu tốt |
tiếng Việt | vie-000 | câu tra hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | câu trả lời |
tiếng Việt | vie-000 | câu trả lời trúng |
tiếng Việt | vie-000 | câu trả lời viết |
tiếng Việt | vie-000 | câu trả lời được |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu trệ |
tiếng Việt | vie-000 | cầu treo |
tiếng Việt | vie-000 | câu trì |
tiếng Việt | vie-000 | câu trích |
tiếng Việt | vie-000 | câu trích dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | câu trộm |
tiếng Việt | vie-000 | câu trong dấu ngoặc |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc câu |
tiếng Việt | vie-000 | Cấu trúc công nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc dạng kén |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc dạng túi |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc hình cốc |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc học |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc khách-chủ |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc khối |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc lại |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc mạch nối |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc ngoại phôi |
tiếng Việt | vie-000 | Cấu trúc phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc tập tin |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc thép |
tiếng Việt | vie-000 | Cấu trúc tiền công |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc vi mô |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc vĩ mô |
tiếng Việt | vie-000 | Cấu trúc vốn |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc đồ thị |
tiếng Việt | vie-000 | cầu trung tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cầu trước |
tiếng Việt | vie-000 | cầu trường |
tiếng Việt | vie-000 | cầu trường được |
tiếng Việt | vie-000 | cầu trượt |
tiếng Việt | vie-000 | câu truyện |
tiếng Việt | vie-000 | câu truy vấn |
lingua siciliana | scn-000 | cautu |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tứ |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tử |
tiếng Việt | vie-000 | cầu tự |
tiếng Việt | vie-000 | cầu tư biện |
tiếng Việt | vie-000 | câu từ chối |
latine | lat-000 | cautum |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tượng |
luenga aragonesa | arg-000 | cautura |
luenga aragonesa | arg-000 | cauturar |
luenga aragonesa | arg-000 | cauturato |
latine | lat-000 | cautus |
tiếng Việt | vie-000 | câu tùy biến |
català | cat-000 | cautxú |
català | cat-000 | cautxú vulcanitzat |
tiếng Việt | vie-000 | câu ứng |
occitan | oci-000 | cauva |
tiếng Việt | vie-000 | cầu vai |
tiếng Việt | vie-000 | câu văn |
tiếng Việt | vie-000 | câu văn rỗng tuếch |
tiếng Việt | vie-000 | câu văn sáo |
tiếng Việt | vie-000 | câu văn thất nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | câu vào |
tiếng Việt | vie-000 | câu vắt |
tiếng Việt | vie-000 | cấu véo |
English | eng-000 | cauveri rasbora |
English | eng-000 | cauvery garra |
English | eng-000 | Cauvery River |
English | eng-000 | cauvery white carp |
Talossan | tzl-000 | cauvesarh |
Talossan | tzl-000 | cauvesc |
Talossan | tzl-000 | cauveschità |
tiếng Việt | vie-000 | câu ví |
English | eng-000 | Cauvicourt |
français | fra-000 | Cauvicourt |
italiano | ita-000 | Cauvicourt |
Nederlands | nld-000 | Cauvicourt |
polski | pol-000 | Cauvicourt |
português | por-000 | Cauvicourt |
srpski | srp-001 | Cauvicourt |
Volapük | vol-000 | Cauvicourt |
tiếng Việt | vie-000 | cầu viện |
català | cat-000 | Cauvier |
Esperanto | epo-000 | Cauvier |
español | spa-000 | Cauvier |
tiếng Việt | vie-000 | câu viết |
English | eng-000 | Cauville |
français | fra-000 | Cauville |
italiano | ita-000 | Cauville |
Nederlands | nld-000 | Cauville |
polski | pol-000 | Cauville |
srpski | srp-001 | Cauville |
Volapük | vol-000 | Cauville |
dansk | dan-000 | Cauvin |
nynorsk | nno-000 | Cauvin |
bokmål | nob-000 | Cauvin |
davvisámegiella | sme-000 | Cauvin |
julevsámegiella | smj-000 | Cauvin |
English | eng-000 | Cauvin Bank |
tiếng Việt | vie-000 | cầu vinh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | cauvinis |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | cauvinisme |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu vĩ thảo |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu vĩ tục điêu |
tiếng Việt | vie-000 | cáu vôi |
tiếng Việt | vie-000 | cầu vòng |
tiếng Việt | vie-000 | cầu võng |
tiếng Việt | vie-000 | cầu vồng |
tiếng Việt | vie-000 | câu vô nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cầu vô tuyến điện |
tiếng Việt | vie-000 | cầu vượt |
tiếng Việt | vie-000 | Cầu Waldschlösschen |
Bunaba | bck-000 | caᵘwulu |
català | cat-000 | Caux |
English | eng-000 | Caux |
Esperanto | epo-000 | Caux |
română | ron-000 | Caux |
español | spa-000 | Caux |
Vahcuengh | zyb-000 | caux |
tiếng Việt | vie-000 | cấu xé |
tiếng Việt | vie-000 | câu xen |
tiếng Việt | vie-000 | cấu xé nhau |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | cauxi |
tiếng Việt | vie-000 | câu xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cầu xin |
tiếng Việt | vie-000 | cầu xin che chở |
tiếng Việt | vie-000 | cầu xin phù hộ |
tiếng Việt | vie-000 | cầu xin được |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | cauxo |
tiếng Việt | vie-000 | câu xướng |
tiếng Việt | vie-000 | câu xướng định lượt |
Deutsch | deu-000 | Caux VD |
Sivisa Titan | ttv-000 | cauyani |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cauyarí |
Central Yupik | esu-000 | Cauyarvik |
tiếng Việt | vie-000 | Cầu ý niệm |
luenga aragonesa | arg-000 | cauz |
Nourmaund | xno-000 | cauz |
tatar tele | tat-000 | Cäüza |
čeština | ces-000 | cauza |
română | ron-000 | cauza |
napulitano | nap-000 | cauzà |
română | ron-000 | cauză |
română | ron-000 | cauzalitate |
română | ron-000 | cauză pierdută |
napulitano | nap-000 | cauzariéllo |
română | ron-000 | Cauzele celui de-al doilea război mondial |
română | ron-000 | Cauzele primului război mondial |
română | ron-000 | Cauzele războiului polono-sovietic |
caccianese | nap-001 | cauzetta |
napulitano | nap-000 | cauzètti |
Silozi | loz-000 | cauzi |
English | eng-000 | cauzin |
lengua lígure | lij-000 | cauzion |
lingaz ladin | lld-000 | cauziõn |
italiano | ita-000 | cauzionale |
italiano | ita-000 | cauzionare |
italiano | ita-000 | cauzione |
italiano | ita-000 | cauzióne |
italiano | ita-000 | cauzione che alza |
italiano | ita-000 | cauzione elettorale |
lingua siciliana | scn-000 | cauzioni |
luenga aragonesa | arg-000 | cauzioso |
paternese | nap-002 | cauzittìno |