Latina Nova | lat-003 | Cayratia japonica |
Latina Nova | lat-003 | Cayratia trifolia |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayratmak |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayratmaq |
tiếng Việt | vie-000 | cây râu dê |
tiếng Việt | vie-000 | cây râu dê du |
tiếng Việt | vie-000 | cây rau diếp |
tiếng Việt | vie-000 | cây rau lê |
tiếng Việt | vie-000 | cây rau mác |
tiếng Việt | vie-000 | cây rau má mơ |
tiếng Việt | vie-000 | cây rau mát |
tiếng Việt | vie-000 | cây rau mùi |
tiếng Việt | vie-000 | cây rau muối |
tiếng Việt | vie-000 | cây rau sam |
tiếng Việt | vie-000 | cây râu thần |
tiếng Việt | vie-000 | cây rau vi |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayrav |
tiếng Việt | vie-000 | cây ráy thơm |
yn Ghaelg | glv-000 | Cayr Deeth |
Euransi | art-247 | cayre |
tiếng Việt | vie-000 | cấy rẽ |
English | eng-000 | Cayrel’s Star |
tiếng Việt | vie-000 | cây rễ ly |
tiếng Việt | vie-000 | cây rêu tản |
tiếng Việt | vie-000 | cây rễ đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cạy rỉ mũi |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrn |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrnal |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrn Alpagh |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrn cleayshey |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrneen |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrneyder |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrnit |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrn kay |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrn shelg |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrn shliggagh |
yn Ghaelg | glv-000 | cayrn Sostnagh |
English | eng-000 | cay rock |
tiếng Việt | vie-000 | cây rơm |
tiếng Việt | vie-000 | cây rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | cây rong băng |
tiếng Việt | vie-000 | cây rong xương cá |
tiếng Việt | vie-000 | cây rong đầm hélodée |
tiếng Việt | vie-000 | cây rốn thần |
Türkçe | tur-000 | cayroskop |
tiếng Việt | vie-000 | cây rucu |
tiếng Việt | vie-000 | cây rum |
tiếng Việt | vie-000 | cây rừng rồng |
nəxʷsƛ̕ay̕əmúcən | clm-000 | cáys |
tiếng Việt | vie-000 | cây sả |
فارسی | pes-000 | cây-sâf-kon |
tiếng Việt | vie-000 | cây sa kê |
English | eng-000 | Cay Sal Bank |
Türkçe | tur-000 | çay salonu |
tiếng Việt | vie-000 | cây sắn |
English | eng-000 | cay sandstone |
tiếng Việt | vie-000 | cây sa nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cây san lá hô |
tiếng Việt | vie-000 | cây sao |
tiếng Việt | vie-000 | cây sao bạc |
tiếng Việt | vie-000 | cây sáo ba lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cây sáp thờ |
türkmençe | tuk-000 | çaýşarmak |
tiếng Việt | vie-000 | cày sâu |
tiếng Việt | vie-000 | cây sầu riêng |
tiếng Việt | vie-000 | cây sau sau |
tiếng Việt | vie-000 | cây sậy |
tiếng Việt | vie-000 | cây sậy cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cây sa đì |
tiếng Việt | vie-000 | cay sè |
Türkçe | tur-000 | çay-şeker |
tiếng Việt | vie-000 | cây sen |
tiếng Việt | vie-000 | cây sen cạn |
Türkçe | tur-000 | çay seremonisi |
Türkçe | tur-000 | çay servisi |
Türkçe | tur-000 | çay servisi yapmak |
tiếng Việt | vie-000 | cây sếu |
tiếng Việt | vie-000 | cấy sếu |
türkmençe | tuk-000 | çaýsharmak |
türkmençe | tuk-000 | çaýshyk |
tatar tele | tat-000 | caysız |
tiếng Việt | vie-000 | cây số |
tiếng Việt | vie-000 | cây sồi |
tiếng Việt | vie-000 | cây sồi bần |
tiếng Việt | vie-000 | cây sồi lông |
tiếng Việt | vie-000 | cây sồi nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | cây sồi non |
tiếng Việt | vie-000 | cây sồi rừng |
tiếng Việt | vie-000 | cây sồi xanh |
tiếng Việt | vie-000 | cây son |
tiếng Việt | vie-000 | cây sơn |
tiếng Việt | vie-000 | cây song |
tiếng Việt | vie-000 | cây sống ba năm |
tiếng Việt | vie-000 | cây sơn mai |
tiếng Việt | vie-000 | cây sơn thù du |
tiếng Việt | vie-000 | cây sơn tra |
tiếng Việt | vie-000 | cây sơn trà |
tiếng Việt | vie-000 | cây sơn trà Nhật-bản |
tiếng Việt | vie-000 | cây sơn độc |
tiếng Việt | vie-000 | cây sót lại |
tiếng Việt | vie-000 | cây số đường |
English | eng-000 | Cayster River |
français | fra-000 | Caystre |
tiếng Việt | vie-000 | cây sú |
tiếng Việt | vie-000 | cây sứ |
tiếng Việt | vie-000 | cây sữa chim |
tiếng Việt | vie-000 | cây sữa đông |
tiếng Việt | vie-000 | cây sữa đông gai |
tiếng Việt | vie-000 | cây sui |
tiếng Việt | vie-000 | cây sung |
tiếng Việt | vie-000 | cây súng |
tiếng Việt | vie-000 | cây sung Ai Cập |
tiếng Việt | vie-000 | cây sung dâu |
tiếng Việt | vie-000 | cây sừng trâu |
tiếng Việt | vie-000 | cây súng vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cây su su |
Türkçe | tur-000 | çay süzgeci |
türkmençe | tuk-000 | çaýşyk |
ISO 3166-2 | art-416 | CA-YT |
tiếng Việt | vie-000 | cây tắc |
tiếng Việt | vie-000 | cây tai chuột |
tiếng Việt | vie-000 | cây tai gấu |
tiếng Việt | vie-000 | cây tai hùm |
Türkçe | tur-000 | çay takımı |
tiếng Việt | vie-000 | cây tầm bóp |
tiếng Việt | vie-000 | cây tầm gửi |
tiếng Việt | vie-000 | cây tầm gửi dẹt |
tiếng Việt | vie-000 | cây tầm ma |
tiếng Việt | vie-000 | cây tầm xuân |
tiếng Việt | vie-000 | cây tanabata |
tiếng Việt | vie-000 | cây tần bì |
tiếng Việt | vie-000 | cây táo |
tiếng Việt | vie-000 | cây táo con |
tiếng Việt | vie-000 | cây táo gai |
tiếng Việt | vie-000 | cây táo na |
tiếng Việt | vie-000 | cây táo ta |
tiếng Việt | vie-000 | cây táo tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây táo tây dại |
tiếng Việt | vie-000 | cây táo đại |
tiếng Việt | vie-000 | cây táo đen |
Aka-Jeru | akj-000 | caytaraoco |
Jelgoore | fuh-001 | caytaro |
Yaagaare | fuh-002 | caytaro |
tiếng Việt | vie-000 | cây tay tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cây tếch |
tiếng Việt | vie-000 | cây thạch nam |
tiếng Việt | vie-000 | cây thạch thảo |
tiếng Việt | vie-000 | cây thạch thung dung |
tiếng Việt | vie-000 | cây thạch tùng |
tiếng Việt | vie-000 | cây thạch tụng |
tiếng Việt | vie-000 | cây thạch xương bồ |
tiếng Việt | vie-000 | cay thài lài |
tiếng Việt | vie-000 | cây thân cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây thắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây thánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | cày thành luống |
tiếng Việt | vie-000 | cây thành luống |
tiếng Việt | vie-000 | cây thanh lương trà |
tiếng Việt | vie-000 | cây thanh mai |
tiếng Việt | vie-000 | cây thanh thất |
tiếng Việt | vie-000 | cày thành vồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây thanh yên |
tiếng Việt | vie-000 | cây thằn lằn |
tiếng Việt | vie-000 | cây thảo |
tiếng Việt | vie-000 | cây thấp |
tiếng Việt | vie-000 | cây thập tự |
tiếng Việt | vie-000 | cây thập tự hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây thầu dầu |
tiếng Việt | vie-000 | cậy thế |
tiếng Việt | vie-000 | cây theo người |
tiếng Việt | vie-000 | cây thị |
tiếng Việt | vie-000 | cây thìa là |
tiếng Việt | vie-000 | cây thìa là Ai-cập |
tiếng Việt | vie-000 | cây thìa là bẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cây thìa là tăm |
tiếng Việt | vie-000 | cây thích |
tiếng Việt | vie-000 | cây thích hoè |
tiếng Việt | vie-000 | cây thích trắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây thích đường |
tiếng Việt | vie-000 | cây thiến |
tiếng Việt | vie-000 | cây thiên khuất |
tiếng Việt | vie-000 | cây thì là |
tiếng Việt | vie-000 | cây thịt |
tiếng Việt | vie-000 | cây thóc |
tiếng Việt | vie-000 | cây thóc chim |
tiếng Việt | vie-000 | cây thổ hoàng liên |
tiếng Việt | vie-000 | cây thổ mộc hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây thông |
tiếng Việt | vie-000 | cây thông bá hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây thông biển |
tiếng Việt | vie-000 | cây thông liễu |
tiếng Việt | vie-000 | cây thông lọng |
tiếng Việt | vie-000 | cây thông noel |
tiếng Việt | vie-000 | cây thông rụng lá |
tiếng Việt | vie-000 | cây thông tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | cây thông đất |
tiếng Việt | vie-000 | cây thông đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây thổ phục linh |
tiếng Việt | vie-000 | cây thốt nốt |
tiếng Việt | vie-000 | cây thùa |
tiếng Việt | vie-000 | cây thuần chủng |
tiếng Việt | vie-000 | cây thùa sợi |
tiếng Việt | vie-000 | cây thục quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cây thục quỳ hồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây thục qùy hồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây thực đậu khấu |
tiếng Việt | vie-000 | cây thu hải đường |
tiếng Việt | vie-000 | cây thủ hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây thư mục |
tiếng Việt | vie-000 | cây thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cây thuốc bách bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | cây thược dược |
tiếng Việt | vie-000 | cây thuốc lá cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cây thuốc phiện |
tiếng Việt | vie-000 | cây thuốc sán |
tiếng Việt | vie-000 | cây thuốc trĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cây thước đo |
tiếng Việt | vie-000 | cây thương dài |
tiếng Việt | vie-000 | cây thương lục M |
tiếng Việt | vie-000 | cây thương lục Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cây thương xanh |
tiếng Việt | vie-000 | cây thường xanh |
tiếng Việt | vie-000 | cây thuỷ cự |
tiếng Việt | vie-000 | cây thủy dương mai |
tiếng Việt | vie-000 | cây thuỵ hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây thụy hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây thuỷ lạp |
tiếng Việt | vie-000 | cây thủy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | cây thủy tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cây thủy vu |
tiếng Việt | vie-000 | cây tỉa ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | cây tía tô tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây tía tô đất |
tiếng Việt | vie-000 | cây tía tô đốm |
tiếng Việt | vie-000 | cây tiền hồ |
tiếng Việt | vie-000 | cây tiên nữ |
tiếng Việt | vie-000 | cây tiễn thu |
tiếng Việt | vie-000 | cây tiêu huyền |
tiếng Việt | vie-000 | cây tiểu nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cây tiêu thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cảy tính |
Komi | kpv-001 | čaytnɩ |
tiếng Việt | vie-000 | cây to |
Tehuelche | teh-000 | ʼčˀayto |
tiếng Việt | vie-000 | cây toan tương |
tiếng Việt | vie-000 | cây tổ diều |
Tehuelche | teh-000 | ʼčˀayto ʼhoh- |
tiếng Việt | vie-000 | cây tỏi |
tiếng Việt | vie-000 | cây tỏi rừng |
tiếng Việt | vie-000 | cây to làm cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cây tô mộc |
tiếng Việt | vie-000 | cây tống quán sủi |
tiếng Việt | vie-000 | cây tổng quán sủi |
English | eng-000 | Caytoniales |
Türkçe | tur-000 | çay töreni |
Itonama | ito-000 | čaytowi |
tiếng Việt | vie-000 | cây trắc bá |
tiếng Việt | vie-000 | cây trắc bách diệp |
tiếng Việt | vie-000 | cây trạch tả |
tiếng Việt | vie-000 | cây tràm |
tiếng Việt | vie-000 | cây trám |
tiếng Việt | vie-000 | cây tràm hoa lục |
tiếng Việt | vie-000 | cây trám hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây trám đen |
tiếng Việt | vie-000 | cây trăn |
tiếng Việt | vie-000 | cây trân châu |
tiếng Việt | vie-000 | cây trang ba lá |
tiếng Việt | vie-000 | cây tràng sao |
tiếng Việt | vie-000 | cây trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | cây trầu |
tiếng Việt | vie-000 | cây trẩu |
tiếng Việt | vie-000 | cây trầu không |
tiếng Việt | vie-000 | cây tre |
lingaedje walon | wln-000 | caytresse |
tiếng Việt | vie-000 | cây trinh n |
tiếng Việt | vie-000 | cây trinh nữ |
tiếng Việt | vie-000 | cây trị điên |
tiếng Việt | vie-000 | cây trị điên hellébore |
tiếng Việt | vie-000 | cày trở |
tiếng Việt | vie-000 | cây trồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây trồng lấy lá |
tiếng Việt | vie-000 | cây trồng ở giàn đứng |
tiếng Việt | vie-000 | cây trồng phủ đất |
tiếng Việt | vie-000 | cây trồng từ hạt |
tiếng Việt | vie-000 | cây trồng đang mọc |
tiếng Việt | vie-000 | cây trúc |
tiếng Việt | vie-000 | cây trúc đào |
tiếng Việt | vie-000 | Cây trứng cá |
tiếng Việt | vie-000 | cây trứng gà |
tiếng Việt | vie-000 | cây trứng rồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây trường thọ |
Lingua Franca | pml-000 | caytto |
Mapudungun | arn-000 | čaytu |
tiếng Việt | vie-000 | cây tú cầu |
tiếng Việt | vie-000 | cây tục đoạn |