tiếng Việt | vie-000 | cây tuế |
tiếng Việt | vie-000 | cây tự mọc |
tiếng Việt | vie-000 | cây tùng |
tiếng Việt | vie-000 | cây tùng lam |
tiếng Việt | vie-000 | cạy tung ra |
tiếng Việt | vie-000 | cây tước mạch |
tiếng Việt | vie-000 | cây tử vi |
tiếng Việt | vie-000 | cây tuyết tùng |
tiếng Việt | vie-000 | cây tử đinh hương |
Cymraeg | cym-000 | CAYU |
Kannada | kan-001 | Cayu |
Ticuna | tca-000 | Cayu |
Mapudungun | arn-000 | cayu |
aymar aru | ayr-000 | cayu |
Huilliche | huh-000 | cayu |
Nuntajɨyi | poi-000 | cayu |
castellano boliviano | spa-006 | cayú |
Chatino | cya-000 | ca’yu |
tatar tele | tat-000 | cäyü |
Aguaruna | agr-000 | čaʼyu |
Glottocode | art-327 | cayu1241 |
Glottocode | art-327 | cayu1261 |
Glottocode | art-327 | cayu1262 |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cayua |
English | eng-000 | cayua |
pãmié | cub-000 | cayuáino |
tiếng Việt | vie-000 | cây ưa khô |
tiếng Việt | vie-000 | cây ưa mặn |
tiếng Việt | vie-000 | cây uất kim hương |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Cayubaba |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Cayubaba |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Cayubaba |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Cayubaba |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Cayubaba |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cayubaba |
English | eng-000 | Cayubaba |
français | fra-000 | cayubaba |
español | spa-000 | cayubaba |
español | spa-000 | cayuco |
español de España | spa-013 | cayuco |
español mexicano | spa-016 | cayuco |
castellano venezolano | spa-025 | cayuco |
Taino | tnq-000 | cayuco |
Deutsch | deu-000 | Cayucos |
English | eng-000 | Cayucos |
Nederlands | nld-000 | Cayucos |
português | por-000 | Cayucos |
Volapük | vol-000 | Cayucos |
asturianu | ast-000 | cayucu |
luenga aragonesa | arg-000 | Cayuela |
català | cat-000 | Cayuela |
English | eng-000 | Cayuela |
Esperanto | epo-000 | Cayuela |
italiano | ita-000 | Cayuela |
português | por-000 | Cayuela |
español | spa-000 | Cayuela |
asturianu | ast-000 | cayuela |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Cayuga |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Cayuga |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Cayuga |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Cayuga |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Cayuga |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cayuga |
Deutsch | deu-000 | Cayuga |
English | eng-000 | Cayuga |
Esperanto | epo-000 | Cayuga |
Frysk | fry-000 | Cayuga |
Gàidhlig | gla-000 | Cayuga |
bahasa Indonesia | ind-000 | Cayuga |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Cayuga |
Nederlands | nld-000 | Cayuga |
Türkçe | tur-000 | Cayuga |
Volapük | vol-000 | Cayuga |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Cayuga |
asturianu | ast-000 | cayuga |
bosanski | bos-000 | cayuga |
català | cat-000 | cayuga |
dansk | dan-000 | cayuga |
English | eng-000 | cayuga |
suomi | fin-000 | cayuga |
français | fra-000 | cayuga |
hrvatski | hrv-000 | cayuga |
italiano | ita-000 | cayuga |
bokmål | nob-000 | cayuga |
português | por-000 | cayuga |
română | ron-000 | cayuga |
slovenčina | slk-000 | cayuga |
español | spa-000 | cayuga |
svenska | swe-000 | cayuga |
English | eng-000 | Cayuga CDP |
Deutsch | deu-000 | Cayuga County |
English | eng-000 | Cayuga County |
lengua lumbarda | lmo-000 | Cayuga County |
Plattdüütsch | nds-000 | Cayuga County |
Nederlands | nld-000 | Cayuga County |
svenska | swe-000 | Cayuga County |
English | eng-000 | Cayugaea |
bokmål | nob-000 | Cayuga fylke |
English | eng-000 | Cayuga Heights |
Volapük | vol-000 | Cayuga Heights |
suomi | fin-000 | Cayuga-järvi |
Deutsch | deu-000 | Cayuga Lake |
English | eng-000 | Cayuga Lake |
suomi | fin-000 | Cayuga Lake |
English | eng-000 | Cayugan |
English | eng-000 | Cayuga nation |
English | eng-000 | Cayuga-Seneca Canal |
Deutsch | deu-000 | Cayuga Speedway |
English | eng-000 | Cayuga Speedway |
Deutsch | deu-000 | Cayuga White |
English | eng-000 | Cayuga White |
Djamindjung | djd-000 | cayukʰ |
Mapudungun | arn-000 | cayulen |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | çayulin |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | çayulli |
Aymara | aym-000 | cayumoqo |
aymar aru | ayr-000 | cayumoqo |
Mapudungun | arn-000 | cayun |
tiếng Việt | vie-000 | cây ươm |
tiếng Việt | vie-000 | cây ương |
tiếng Việt | vie-000 | cày ướt |
Mapudungun | arn-000 | cayupan |
Mapudungun | arn-000 | cayupel |
Mapudungun | arn-000 | cayuquen |
Türkçe | tur-000 | çay üreticisi |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Cayuse |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Cayuse |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Cayuse |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Cayuse |
català | cat-000 | Cayuse |
Deutsch | deu-000 | Cayuse |
English | eng-000 | Cayuse |
français | fra-000 | Cayuse |
hrvatski | hrv-000 | Cayuse |
Nederlands | nld-000 | Cayuse |
español | spa-000 | Cayuse |
Volapük | vol-000 | Cayuse |
Cayuse | xcy-000 | Cayuse |
English | eng-000 | cayuse |
français | fra-000 | cayuse |
italiano | ita-000 | cayuse |
español | spa-000 | cayuse |
Türkçe | tur-000 | Cayuse Savaşı |
English | eng-000 | Cayuse War |
Interlingue | ile-000 | cayute |
langue picarde | pcd-000 | cayûte |
langue picarde | pcd-000 | cayûtt’ |
langue picarde | pcd-000 | cayûtte |
Qırımtatar tili | crh-000 | cayuv |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cayuvava |
Cayuvava | cyb-000 | Cayuvava |
English | eng-000 | Cayuvava |
français | fra-000 | cayuvava |
Ethnologue Language Names | art-330 | Cayuwaba |
Türkçe | tur-000 | çay üzümü |
tiếng Việt | vie-000 | cây vả |
tiếng Việt | vie-000 | cây vải |
tiếng Việt | vie-000 | cây văn anh |
tiếng Việt | vie-000 | cây vang |
tiếng Việt | vie-000 | cây vani |
tiếng Việt | vie-000 | cây vân sam |
tiếng Việt | vie-000 | cậy vào |
tiếng Việt | vie-000 | cây vảy |
tiếng Việt | vie-000 | cây vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | cây viễn chí |
tiếng Việt | vie-000 | cây viết |
tiếng Việt | vie-000 | cây việt quất |
tiếng Việt | vie-000 | cấy vi khuẩn vào |
tiếng Việt | vie-000 | cày vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | Cầy vòi mốc |
tiếng Việt | vie-000 | cây vòi voi |
tiếng Việt | vie-000 | cây vòi vọi |
tiếng Việt | vie-000 | Cầy vòi đốm |
tiếng Việt | vie-000 | cây vông |
tiếng Việt | vie-000 | cây vông vàng |
tiếng Việt | vie-000 | cày vùi |
tiếng Việt | vie-000 | cây vừng |
tiếng Việt | vie-000 | cày vun gốc |
tiếng Việt | vie-000 | cây vương tôn |
tiếng Việt | vie-000 | cây vú sữa |
Mapudungun | arn-000 | čaywe |
tiếng Việt | vie-000 | cây xả |
tiếng Việt | vie-000 | cây xa cúc |
tiếng Việt | vie-000 | cây xa cúc lam |
tiếng Việt | vie-000 | cây xakê |
azərbaycanca | azj-000 | çayxana |
Kurmancî | kmr-000 | çayxane |
tiếng Việt | vie-000 | cây xăng |
tiếng Việt | vie-000 | cây xanh |
tiếng Việt | vie-000 | cây xanh trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | cây xanh trong rừng |
tiếng Việt | vie-000 | cây xapôchê |
tiếng Việt | vie-000 | cây xa trục thảo |
tiếng Việt | vie-000 | cây xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | cây xoài |
tiếng Việt | vie-000 | cây xoan |
tiếng Việt | vie-000 | cày xới |
tiếng Việt | vie-000 | cày xới đất sâu |
tiếng Việt | vie-000 | cày xong |
tiếng Việt | vie-000 | cây xô thơm |
tiếng Việt | vie-000 | cây xuân đào |
tiếng Việt | vie-000 | cây xương khô |
tiếng Việt | vie-000 | cây xương rồng |
tiếng Việt | vie-000 | cây xương rồng khế |
tiếng Việt | vie-000 | cây xương rồng vợt |
tiếng Việt | vie-000 | cây xuyên đá |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | cay ya |
Türkçe | tur-000 | çay yaprağı |
tatar tele | tat-000 | çäyyazma |
tiếng Việt | vie-000 | cây ỷ lăng |
türkmençe | tuk-000 | çaýyr |
Komi | kpv-001 | čay yuöm |
Türkçe | tur-000 | çay ziyafeti |
tiếng Việt | vie-000 | cây đa |
tiếng Việt | vie-000 | cây đa bồ đề |
tiếng Việt | vie-000 | cây đa figuier banian |
tiếng Việt | vie-000 | cây đại |
tiếng Việt | vie-000 | cây đại hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | cây đại phong tử |
tiếng Việt | vie-000 | Cây Đàn |
tiếng Việt | vie-000 | cây đàn |
tiếng Việt | vie-000 | cay đắng |
tiếng Việt | vie-000 | cây đang tơ |
tiếng Việt | vie-000 | cây đàn hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây đàn nhiều nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | cày đảo |
tiếng Việt | vie-000 | cây đào |
tiếng Việt | vie-000 | cây đào gai |
tiếng Việt | vie-000 | cây đào lạc |
tiếng Việt | vie-000 | cây đào lộn hột |
tiếng Việt | vie-000 | cây đào mận |
tiếng Việt | vie-000 | cày đất |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu bò |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu bọ cạp |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu bôm |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu bóng |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu chổi |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu hoa đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu khấu |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu kim |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu lăng |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu liên lý |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu lửa |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu nành |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu ngáng bò |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu tằm |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu tây |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu tía |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu ván dại |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu xanh |
tiếng Việt | vie-000 | cây đầu xuân |
tiếng Việt | vie-000 | cây đậu đũa |
tiếng Việt | vie-000 | cây đay |
tiếng Việt | vie-000 | cây đề |
tiếng Việt | vie-000 | cây đen |
tiếng Việt | vie-000 | cây đèn |
tiếng Việt | vie-000 | cây đèn cầy |
tiếng Việt | vie-000 | cây đen gia vị |
tiếng Việt | vie-000 | cây đèn lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cây đèn nến |
tiếng Việt | vie-000 | cây đèn nhiều ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | cây đèn nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cạy ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cây địa du |
tiếng Việt | vie-000 | cây địa hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | cây địa tiền |
tiếng Việt | vie-000 | cây điểm tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | cây điền thanh |
tiếng Việt | vie-000 | cây điên điển |
tiếng Việt | vie-000 | cây điều |
tiếng Việt | vie-000 | cây điệu |
tiếng Việt | vie-000 | cây điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | cây đinh bầu |
tiếng Việt | vie-000 | cây đinh hương |
tiếng Việt | vie-000 | cây đinh không |
tiếng Việt | vie-000 | cây đình liệu |
tiếng Việt | vie-000 | cây đinh tán |
tiếng Việt | vie-000 | cây đổ |
tiếng Việt | vie-000 | cây đoan |
tiếng Việt | vie-000 | cây đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | cay độc |
tiếng Việt | vie-000 | cây độc cần |
tiếng Việt | vie-000 | cầy đốm |
tiếng Việt | vie-000 | cây đòn |
tiếng Việt | vie-000 | cây đổ quyên |
tiếng Việt | vie-000 | cây đỗ quyên |
tiếng Việt | vie-000 | cây đỗ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | cây đu |
tiếng Việt | vie-000 | cày được |
tiếng Việt | vie-000 | cây đuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cây đước |
tiếng Việt | vie-000 | cây đuôi cáo |
tiếng Việt | vie-000 | cây đuôi chồn |