Hànyǔ | cmn-003 | chǎn xióng shēng zhí tǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn xióng xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn xióng zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnxuǎn |
tiếng Việt | vie-000 | chân xúc giác |
Hànyǔ | cmn-003 | chánxué |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn xué yán xiāng jié hé |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn xún |
English | eng-000 | Chany |
Kwere | cwe-000 | chanya |
Doe | doe-000 | chanya |
Kutu | kdc-000 | chanya |
Kimbu | kiv-000 | chanya |
Chahi | rim-001 | chanya |
Kiswahili | swh-000 | chanya |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yái |
Hànyǔ | cmn-003 | chànyán |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yan |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yán |
Hànyǔ | cmn-003 | chányán |
Hànyǔ | cmn-003 | chányān |
Hànyǔ | cmn-003 | chányǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | chānyán |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn yáng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yang |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yáng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyáng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yáng gāo |
chiShona | sna-000 | -chanyangura |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yǎn jī tāi |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yǎn jīxíng |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yán nìng yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yán píngyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | chányāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chān yào |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yāo bù |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yāo huǒ dān |
Hànyǔ | cmn-003 | chányāolóng |
GSB Mangalore | gom-001 | chaNyapeeT |
Kiswahili | swh-000 | -chanyata |
Kiswahili | swh-000 | -chanyatia |
Kiswahili | swh-000 | chanyatia |
chiShona | sna-000 | chanyau |
chiShona | sna-000 | -chanyaudza |
chiShona | sna-000 | -chanyauka |
chiShona | sna-000 | -chanyaura |
Hànyǔ | cmn-003 | chānyè |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn ye |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè duì jiē |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè gé jú |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè gé mìng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè gōng huì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè gōng rén |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè gòu mǎi xíng wéi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè guī mó |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè hòu bèi jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè hua |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè huà |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyèjiè |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè jié gòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè jié gòu yōu huà shēng jí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè jīng jì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè jīng jì xīn wén |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè jīng jì xué |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyèjūn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè liàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yè ōuzhōu cǎoméi |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yè qiángwéi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè qún |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè shēng jí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè shì chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyèshuì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè tōng xùn shè |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè xīn lǐ xué |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè yìng yòng jià gé |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè zhèng cè |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè zhuǎn yí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyèzhǔyì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yè zī běn |
Kami | kcu-000 | chanyha |
Hànyǔ | cmn-003 | chànyí |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yi |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yì |
Hànyǔ | cmn-003 | chányì |
Hànyǔ | cmn-003 | chányǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyī |
yn Ghaelg | glv-000 | cha n’yiarrys |
English | eng-000 | Chan Yik Hei |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn yin |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn yīn |
Hànyǔ | cmn-003 | chànyīn |
Hànyǔ | cmn-003 | chányín |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyín |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn yīn cí |
Hànyǔ | cmn-003 | chányǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yǐng de |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn yīn gē chàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn yīn qín |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yì shā |
Hànyǔ | cmn-003 | chányìshā |
Chanka rimay | quy-000 | chanyita |
Urin Buliwya | quh-000 | chʼanyita |
Chincha Buliwya | qul-000 | chʼanyita |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼanyita |
Hànyǔ | cmn-003 | chānyòng |
Mohave | mov-000 | chanyoo |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn yōu |
Hànyǔ | cmn-003 | chànyou |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyōu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yóu céng |
Hànyǔ | cmn-003 | chān yóu xiàng jiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chànyōuyōu |
yn Ghaelg | glv-000 | cha nyrrys |
yn Ghaelg | glv-000 | chan yrrys |
italiano | ita-000 | chanyta |
Deutsch | deu-000 | Chanyu |
français | fra-000 | Chanyu |
Chang | nbc-000 | chanyu |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yù |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yú |
Hànyǔ | cmn-003 | chányù |
Hànyǔ | cmn-003 | chányú |
Hànyǔ | cmn-003 | chānyú |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yú |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyù |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyú |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yuān |
Hànyǔ | cmn-003 | chányuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chányuán |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chānyuānzhiméng |
chiShona | sna-000 | chanyu chanyu |
Hànyǔ | cmn-003 | chányuè |
Hànyǔ | cmn-003 | chányuē |
Hànyǔ | cmn-003 | chānyuè |
English | eng-000 | Chan Yuk Chi |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yú kē |
Hànyǔ | cmn-003 | chānyún |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yùn chē |
Nederlands | nld-000 | Chan Yung-Jan |
Deutsch | deu-000 | Chan Yung-jan |
English | eng-000 | Chan Yung-jan |
bokmål | nob-000 | Chan Yung-jan |
Deutsch | deu-000 | Chan Yunis |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yùn jī |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnyùnjī |
English | eng-000 | Chan Yun To |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn yú qǔ róng |
Hànyǔ | cmn-003 | chán yú shǔ |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼanʼyuu |
tiếng Việt | vie-000 | chẩn y viện |
luenga aragonesa | arg-000 | chanza |
asturianu | ast-000 | chanza |
galego | glg-000 | chanza |
chiCheŵa | nya-000 | chanza |
español | spa-000 | chanza |
español mexicano | spa-016 | chanza |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn za |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn zá |
Hànyǔ | cmn-003 | chànzá |
Hànyǔ | cmn-003 | chān za |
Hànyǔ | cmn-003 | chān zá |
Hànyǔ | cmn-003 | chānzá |
Zinza | zin-000 | chanzaare |
Hànyǔ | cmn-003 | chān zá bǔ cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | chān zá de chǎn pǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | chān zá é wù |
Hànyǔ | cmn-003 | chān zá hàn liào |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn zǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | chān zá jì |
Hànyǔ | cmn-003 | chān zá jié |
Hànyǔ | cmn-003 | chān zá liè xìng pí jiǔ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chanzan |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn zǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn zào shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn zào xiào yīng |
español | spa-000 | chanzas |
Hànyǔ | cmn-003 | chān zá wù |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzè |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzéi |
luenga aragonesa | arg-000 | chanzeller |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zèng huǒ xià jiā méi jī |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnzhà |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzhái |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn zhǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zhā tào jié |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zhe |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzhě |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn zhèn |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzhěnlíndài |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn zhèn shù qín |
Hànyǔ | cmn-003 | chàn zhèn sù lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | chànzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | chān zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn zhí jì huà |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn zhí zhǐ biāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zhòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzhòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn zhuāng jī |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn zhuàng luó shuān |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn zhuāng róng liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zhù bù fàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | chan zi |
Hànyǔ | cmn-003 | chanzi |
chiCheŵa | nya-000 | chanzi |
Kiswahili | swh-000 | chanzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn zi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎn zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎnzijiàn |
Südbadisch | gsw-003 | Chanzle |
lingua rumantscha | roh-000 | chanzlia |
galego | glg-000 | chanzo |
Kiswahili | swh-000 | chanzo |
Kiswahili | swh-000 | chanzo cha dhoruba |
Kiswahili | swh-000 | chanzo cha mto |
Kiswahili | swh-000 | chanzo cha umeme |
Kiswahili | swh-000 | chanzo huria |
Kiswahili | swh-000 | chanzo juu |
Kiswahili | swh-000 | chanzo kwa |
español mexicano | spa-016 | chanzón |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zong |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zōng |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzōng |
Kiswahili | swh-000 | chanzo nje |
Hànyǔ | cmn-003 | chanzu |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zú |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzú |
Hànyǔ | cmn-003 | chanzui |
Hànyǔ | cmn-003 | chànzuì |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zui |
Hànyǔ | cmn-003 | chán zuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chánzuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chānzuǐ |
lingua rumantscha | roh-000 | chanzun |
tiếng Việt | vie-000 | chận đánh |
tiếng Việt | vie-000 | chân đánh bài |
tiếng Việt | vie-000 | chân đào |
tiếng Việt | vie-000 | chân đạp |
tiếng Việt | vie-000 | chăn đắp ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | chân đất |
tiếng Việt | vie-000 | chân đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chặn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chân đế |
tiếng Việt | vie-000 | chấn đế |
tiếng Việt | vie-000 | chăn đệm |
tiếng Việt | vie-000 | chân đèn |
tiếng Việt | vie-000 | chân đều |
tiếng Việt | vie-000 | chấn địa |
tiếng Việt | vie-000 | chân đích |
tiếng Việt | vie-000 | chẩn điền |
tiếng Việt | vie-000 | chẩn điệu |
tiếng Việt | vie-000 | Chẩn đoán |
tiếng Việt | vie-000 | chẩn đoán |
tiếng Việt | vie-000 | chẩn đoán học |
tiếng Việt | vie-000 | Chẩn đoán Office |
tiếng Việt | vie-000 | chẩn đoán sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | Chẩn đoán Windows |
tiếng Việt | vie-000 | chán đời |
tiếng Việt | vie-000 | chân đồi |
tiếng Việt | vie-000 | chẵn đôi |
tiếng Việt | vie-000 | chấn động |
tiếng Việt | vie-000 | Chân đốt |
tiếng Việt | vie-000 | chận đứng |
tiếng Việt | vie-000 | chặn đứng |
tiếng Việt | vie-000 | chân đứng nhón |
tiếng Việt | vie-000 | chân đuôi |
dižəʼəxon | zav-000 | chanə |
dižəʼəxon | zav-000 | chaṉə' |
Nihongo | jpn-001 | CHAO |
català | cat-000 | Chao |
čeština | ces-000 | Chao |
Deutsch | deu-000 | Chao |
English | eng-000 | Chao |
Esperanto | epo-000 | Chao |
galego | glg-000 | Chao |
Konknni | kok-001 | Chao |
Nederlands | nld-000 | Chao |
polski | pol-000 | Chao |
español | spa-000 | Chao |
=Hoan | khi-005 | Ch~ao |
English | eng-000 | Chão |
français | fra-000 | Chão |
dižəʼəxon | zav-000 | cha'o |
dižaʼxon | zpq-000 | cha'o |
Bontok Ili Bontoc | lbk-003 | cha-o |
Mapudungun | arn-000 | chao |
Sambahsa-mundialect | art-288 | chao |
Hànyǔ | cmn-003 | chao |
English | eng-000 | chao |
français | fra-000 | chao |
Nanaj | gld-000 | chao |
Ido | ido-000 | chao |
Jeh | jeh-000 | chao |
onicoin | mcd-000 | chao |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | chao |
Teochew | nan-004 | chao |
chiCheŵa | nya-000 | chao |
español | spa-000 | chao |
castellano chileno | spa-008 | chao |
español ecuatoriano | spa-012 | chao |
español de España | spa-013 | chao |
español salvadoreño | spa-022 | chao |
Kiswahili | swh-000 | chao |
tiếng Việt | vie-000 | chao |
Nourmaund | xno-000 | chao |
Yoem Noki | yaq-000 | chao |
dižəʼəxon | zav-000 | chao |
dižaʼxon | zpq-000 | chao' |
koʼrevajù chùʼo | coe-000 | chaʼo |
diidza xhon | zad-000 | chaʼo |
diidza xhon | zad-000 | cha’o |
diidxazá | zap-000 | cha’o |
Hànyǔ | cmn-003 | chào |
tiếng Việt | vie-000 | chào |
Hànyǔ | cmn-003 | cháo |
Chiriguano | gui-000 | cháo |
tiếng Việt | vie-000 | cháo |
português | por-000 | chão |
português brasileiro | por-001 | chão |
português europeu | por-002 | chão |
tiếng Việt | vie-000 | chão |
Hànyǔ | cmn-003 | chāo |
Hànyǔ | cmn-003 | chǎo |
tiếng Việt | vie-000 | chạo |
tiếng Việt | vie-000 | chảo |
Pʼuman | wbm-003 | ch’ao |
‡Hua | huc-000 | cʰao |
‡Hua | huc-000 | čhao |
Yaruro | yae-000 | čʰao |