tiếng Việt | vie-000 | chim ri |
tiếng Việt | vie-000 | chim ri cộng hòa |
el maghribïya | ary-001 | Chi mrra |
tiếng Việt | vie-000 | chim rừng |
tiếng Việt | vie-000 | chim ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | chim ruồi chéo đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | chim ruồi colibri |
tiếng Việt | vie-000 | chim ruồi cổ đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chim ruồi mào trắng |
tiếng Việt | vie-000 | chim ruồi nhạn |
tiếng Việt | vie-000 | chim ruồi topa |
tiếng Việt | vie-000 | chim rụt cổ |
el maghribïya | ary-001 | Chims |
tiếng Việt | vie-000 | chim sâm cầm |
tiếng Việt | vie-000 | chim săn |
tiếng Việt | vie-000 | chim săn bắn |
tiếng Việt | vie-000 | chim săn mồi |
tiếng Việt | vie-000 | chim sáo |
tiếng Việt | vie-000 | chim sáo bụng đốm |
tiếng Việt | vie-000 | chim sáo càu |
tiếng Việt | vie-000 | chim sáo nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | chim sáo nhại |
tiếng Việt | vie-000 | chim sáo nước |
tiếng Việt | vie-000 | chim sao tro |
tiếng Việt | vie-000 | chim sáo tro |
tiếng Việt | vie-000 | chim sáo đá |
tiếng Việt | vie-000 | chim sáo đá người nhẹ dạ |
tiếng Việt | vie-000 | chim sả rừng |
tiếng Việt | vie-000 | chim sâu |
Sambahsa-mundialect | art-288 | chimschir |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ cánh vàng |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ Gia-va |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ leo |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ lục |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ lựu |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ mái |
tiếng Việt | vie-000 | chim sen |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ ngô |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ núi |
tiếng Việt | vie-000 | chim seo cờ |
Uyghurche | uig-001 | chim sériq |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ thót đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ trống |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | Chim Sếu |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ ức đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chim sếu lớn ở Ôxtrâylia |
Hangungmal | kor-001 | chim.seung |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ vườn |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ đất |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ đực |
Itaŋikom | bkm-000 | chímsí |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼimsi |
Hmoob | hnj-000 | chim siab |
Uyghurche | uig-001 | chimsiman chinigül |
Uyghurche | uig-001 | chimsiman nersiler |
Thong Boi | hak-003 | Chim-sin-fi |
Tâi-gí | nan-003 | Chìm-sìn-hōe |
Chanka rimay | quy-000 | chimsiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chimsiy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chimsiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chʼimsiy |
Tâi-gí | nan-003 | chìm soat-bŭn-hún |
tiếng Việt | vie-000 | chim sơn ca |
tiếng Việt | vie-000 | chim sống có đôi |
Chanka rimay | quy-000 | chimsu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chimsu |
English | eng-000 | chimsy |
tiếng Việt | vie-000 | chim tải cúc |
chiCheŵa | nya-000 | chimtanda |
tiếng Việt | vie-000 | chìm tàu |
tiếng Việt | vie-000 | chim te te |
tiếng Việt | vie-000 | chim te te đất |
tiếng Việt | vie-000 | chim thần |
tiếng Việt | vie-000 | chim thanh bình |
Tâi-gí | nan-003 | chím-thău |
Tâi-gí | nan-003 | chìm thàu-kòe |
Tâi-gí | nan-003 | chím-thău-lŏng |
Thong Boi | hak-003 | chim thew |
tiếng Việt | vie-000 | chim thiên cầm |
tiếng Việt | vie-000 | chim thiên cầm ménure |
tiếng Việt | vie-000 | chim thiên nga |
tiếng Việt | vie-000 | Chim Thiên Đường |
tiếng Việt | vie-000 | Chim thiên đường |
tiếng Việt | vie-000 | chim thước |
tiếng Việt | vie-000 | chim thuỵ hồng |
tiếng Việt | vie-000 | chim thuỷ tổ |
tiếng Việt | vie-000 | chim thủy tổ |
GSB Mangalore | gom-001 | chimTi |
GSB Mangalore | gom-001 | chimti |
tiếng Việt | vie-000 | chim tích linh |
GSB Mangalore | gom-001 | chimTii |
GSB Mangalore | gom-001 | chimTitaa |
GSB Mangalore | gom-001 | chi.mTo |
GSB Mangalore | gom-001 | chimTo |
GSB Mangalore | gom-001 | chimTo kaaDcho |
GSB Mangalore | gom-001 | chimTo kaaDi |
tiếng Việt | vie-000 | chim tổ lò |
GSB Mangalore | gom-001 | chimTo thunToche |
tiếng Việt | vie-000 | chim tổ treo |
GSB Mangalore | gom-001 | chi.mTo tu.nTocho |
tiếng Việt | vie-000 | chim trả |
tiếng Việt | vie-000 | chim trảu |
tiếng Việt | vie-000 | chim trĩ |
tiếng Việt | vie-000 | chim trích bông lau |
tiếng Việt | vie-000 | Chim Trời |
tiếng Việt | vie-000 | chim trống |
tiếng Việt | vie-000 | chim tucăng |
GSB Mangalore | gom-001 | chimTuche |
tiếng Việt | vie-000 | chim tước |
tiếng Việt | vie-000 | chim tước mào vàng |
português | por-000 | Chimu |
Runa Simi | que-000 | Chimu |
Deutsch | deu-000 | Chimú |
français | fra-000 | Chimú |
hrvatski | hrv-000 | Chimú |
italiano | ita-000 | Chimú |
Nederlands | nld-000 | Chimú |
nynorsk | nno-000 | Chimú |
bokmål | nob-000 | Chimú |
polski | pol-000 | Chimú |
Chimú | sai-033 | Chimú |
davvisámegiella | sme-000 | Chimú |
julevsámegiella | smj-000 | Chimú |
español | spa-000 | Chimú |
svenska | swe-000 | Chimú |
Mpoto | mpa-000 | chimu |
Ntuzu | nym-001 | chimu |
Uchinaaguchi | ryu-000 | chimu |
Sukuma | suk-000 | chimu |
Uyghurche | uig-001 | chimu |
Dunanmunui | yoi-002 | chimu |
Hànyǔ | cmn-003 | chí mù |
Hànyǔ | cmn-003 | chímù |
Nihongo | jpn-001 | chîmu |
Nihongo | jpn-001 | chīmu |
Aka-Jeru | akj-000 | cʰimu |
Ikalanga | kck-000 | chimuamua |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ mục |
Kaló | rmq-000 | chimucañí |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuchipeu |
Uchinaaguchi | ryu-000 | chimuchurasan |
Kaló | rmq-000 | chimuclañí |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ mục phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ mục thẻ |
napulitano | nap-000 | chimucu |
lingua siciliana | scn-000 | chimucu |
námetejemi̵naa | bmr-000 | chímúcuhi |
English | eng-000 | Chimú culture |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ mục điều khiển |
Uchinaa Yamatuguchi | jpn-146 | chimu dondon |
Uchinaaguchi | ryu-000 | chimu dondon |
Uchinaaguchi | ryu-000 | chimuee |
español mexicano | spa-016 | chimuela |
español | spa-000 | chimuelo |
español guatemalteco | spa-014 | chimuelo |
español mexicano | spa-016 | chimuelo |
español salvadoreño | spa-022 | chimuelo |
Uchinaaguchi | ryu-000 | chimugurisan |
Uchinaaguchi | ryu-000 | chimugurusan |
Hànyǔ | cmn-003 | chī mù hú |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐmuhu |
Hànyǔ | cmn-003 | chīmùhǔwěn |
Yunnu futuba | yox-002 | chimui |
Uchinaaguchi | ryu-000 | chimujurasan |
Ikalanga | kck-000 | chimuka |
chiShona | sna-000 | chimuka |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimukahiikan |
chiShona | sna-000 | chimukanarimwe |
chiShona | sna-000 | chimukanerimwe |
chiShona | sna-000 | chimuko |
chiShona | sna-000 | chimukombwiro |
chiShona | sna-000 | chimukuyu |
Chimakonde | kde-000 | chimula |
Kaló | rmq-000 | chimulagia |
Uyghurche | uig-001 | chimular |
Uyghurche | uig-001 | chimu medeniyiti |
Uyghurche | uig-001 | chimu milliti |
Ikalanga | kck-000 | chimumu |
chiShona | sna-000 | chimumumu |
chiCheŵa | nya-000 | chimuna |
chiShona | sna-000 | chimunamato |
tiếng Việt | vie-000 | chim ưng |
tiếng Việt | vie-000 | chim ưng biển |
tiếng Việt | vie-000 | chim ưng gộc |
tiếng Việt | vie-000 | chim ưng kền kền |
tiếng Việt | vie-000 | chim ưng mái |
tiếng Việt | vie-000 | chim ưng mào |
tiếng Việt | vie-000 | chim ưng nhỏ |
chiShona | sna-000 | chimungonzvi |
tiếng Việt | vie-000 | chim ưng săn |
tiếng Việt | vie-000 | chim ưng săn đực |
chiCheŵa | nya-000 | chimungulu |
tiếng Việt | vie-000 | chim ưng đực |
Nihongo | jpn-001 | CHIMUNIH |
Ikalanga | kck-000 | chimunika-nyemba |
Dunanmunui | yoi-002 | chimunuya |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Mướp |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Mướp đắng |
English | eng-000 | Chimurenga |
English | eng-000 | chimurenga |
chiShona | sna-000 | chimurenga |
Rarámuri | tar-000 | chiʼmuri |
tiếng Việt | vie-000 | chim uria |
English | eng-000 | chimuruyu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuschisuu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuschuukaau |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimushkaapwaaweu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimushkaau |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimushum |
chiShona | sna-000 | chimusoro |
chiShona | sna-000 | chimusoro bande |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimutaheu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimutahiipeu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimutamuweu |
chiShona | sna-000 | chimutekwe |
chiShona | sna-000 | chimuti |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimutikweu |
Uyghurche | uig-001 | chimu tili |
chiShona | sna-000 | chimutirogodo |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimutisk |
chiShona | sna-000 | chimutowatssa |
Kaló | rmq-000 | chimutrí |
chiShona | sna-000 | chimutsardapfibwa |
chiShona | sna-000 | chimutsigori |
chiShona | sna-000 | chimutso |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimutuu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimutuuwinh |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuuchipeu |
Iyuw Iyimuun | nsk-001 | chimuunaapuy |
Iyuw Iyimuun | nsk-001 | chimuunikuuhp |
Iyuw Iyimuun | nsk-001 | chimuunipiyaasiis |
Nihongo | jpn-001 | chīmuwāku |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuwin |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuwinaapuu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuwinakuhp |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuwinashtutin |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuwineuchishiish |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuwinipayichiis |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuwinipayuu |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuwinipiyeshiish |
Iynu-Ayamûn | crj-001 | chimuwinishuu |
tiếng Việt | vie-000 | chim vạc |
tiếng Việt | vie-000 | chim vách đá |
tiếng Việt | vie-000 | chim vàng anh |
tiếng Việt | vie-000 | chim vành khuyên |
chiCheŵa | nya-000 | chimvano |
chiShona | sna-000 | chimvari |
chiShona | sna-000 | chimvata |
chiShona | sna-000 | chimve-emsve |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chim vel |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chîm vêl |
tiếng Việt | vie-000 | chim vẹo cổ |
Kiswahili | swh-000 | chimvi |
chiShona | sna-000 | chimviriri |
chiShona | sna-000 | chimviyo |
chiShona | sna-000 | chimvuramabwe |
chiCheŵa | nya-000 | chimwa |
chiShona | sna-000 | chimwahumwani |
chiCheŵa | nya-000 | chimwala, kugwilitsa |
chiShona | sna-000 | chimwanda |
chiShona | sna-000 | chimwango |
chiShona | sna-000 | chimwata |
chiShona | sna-000 | chimwau |
chiShona | sna-000 | chimwayan8e |
chiShona | sna-000 | chimwe |
Mwera | mwe-000 | chimwee |
South Central Dinka | dib-000 | chimwemwe |
chiCheŵa | nya-000 | chimwemwe |
chiCheŵa | nya-000 | chimwendomphako |
Yao | yao-000 | chimwene |
Fipa | fip-000 | chimwenkumwe |
chiShona | sna-000 | chimwenyi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chimwera |
Chimwera | mwe-001 | Chimwera |
English | eng-000 | Chimwera Mwera |
chiShona | sna-000 | chimwetu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chimwiini |
Chimwiini | swh-002 | Chimwiini |
South Central Dinka | dib-000 | chimwindi |
English | eng-000 | ChiMwini |
suomi | fin-000 | chiMwini |
chiCheŵa | nya-000 | chimwini |
chiShona | sna-000 | chimwiro |
chiShona | sna-000 | chimwiwa |
chiShona | sna-000 | chimwonyi |
chiShona | sna-000 | chimwremo |
Atkan | ale-001 | chimx̂al |
Uyghurche | uig-001 | chimxana |
tiếng Việt | vie-000 | chim xanh |