Ikalanga | kck-000 | chizhi |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzhī |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chí zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chízhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chízhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ zhì fǔ shí |
Anishinaabemowin | ciw-000 | Chi-zhigaagawanzhiigong-ziibi |
Anishinaabemowin | ciw-000 | Chi-zhiiwibiigoo |
English | eng-000 | Chizhik-Pyzhik |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zhì mài |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chizhimicuy |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼizhin |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼizhin choh |
Dothraki | art-259 | chizhinda |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | Chʼizhin Zhrii |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | Chʼizhin Zhrįį |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼizhir |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ zhǐ shù |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼizhit teiiʼee |
Hànyǔ | cmn-003 | chī zhī yǐ bí |
Hànyǔ | cmn-003 | chī zhīyī bí |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzhīyǐbí |
Hànyǔ | cmn-003 | chí zhī yǐ héng |
Hànyǔ | cmn-003 | chízhīyǐhéng |
Hànyǔ | cmn-003 | chí zhī yǒu gù |
Hànyǔ | cmn-003 | chízhīyǒugù |
Hànyǔ | cmn-003 | chí zhī yǒu gù yán zhī chéng lǐ |
Ikalanga | kck-000 | chizholo |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | chí zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chízhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chī zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzhǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzhōnglǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzhòngr |
Hànyǔ | cmn-003 | chízhōngwù |
Deutsch | deu-000 | Chizhou |
français | fra-000 | Chizhou |
Nederlands | nld-000 | Chizhou |
Hànyǔ | cmn-003 | chízhòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ zhóu sī |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zhú |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzhú |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzhū |
Hànyǔ | cmn-003 | chízhú |
Hànyǔ | cmn-003 | chízhū |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | chízhuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐzhuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ zhuàng hé |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ zhuàng liè |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ zhuàng rèn dài |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ zhǔn |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | chizhuo |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzhuó |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzhuō |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzhuóbùjìn |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zhǔ qū |
chiShona | sna-000 | chizhuruzhuzbwa |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼizhuu tsoo |
Hànyǔ | cmn-003 | chī zhù zhòng liàng |
chiShona | sna-000 | chizhuzhu |
chiShona | sna-000 | chizhuzhu chitsvuku |
chiShona | sna-000 | chizhwa |
chiShona | sna-000 | chizhwfa |
Nihongo | jpn-001 | chizi |
chiShona | sna-000 | chizi |
Kiswahili | swh-000 | chizi |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zi |
Jiao-Liao | cmn-015 | chì zi |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zì |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzī |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chí zi |
Hànyǔ | cmn-003 | chízi |
Hànyǔ | cmn-003 | chī zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzi |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐzi |
Nihongo | jpn-001 | chizi a |
Kutu | kdc-000 | chizibo |
Zigula | ziw-000 | chizibo |
Ngoni | ngo-000 | chizibu |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zì cái zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zǐ guā |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zǐ guā shǔ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chizigula |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zì guó zhai |
oʻzbek | uzn-000 | chizik |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zì kāi zhī |
Nihongo | jpn-001 | chiziku |
Uyghurche | uig-001 | chizila- |
chiCheŵa | nya-000 | chizilizili |
chiCheŵa | nya-000 | chizilo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chizima |
South Central Dinka | dib-000 | chizimba |
Nihongo | jpn-001 | chizi me |
Nihongo | jpn-001 | chizi mi |
chiCheŵa | nya-000 | chizimiza mphoyo chita |
chiCheŵa | nya-000 | chizimizampoyo |
Nihongo | jpn-001 | chizi nda |
South Central Dinka | dib-000 | chizinda |
chiShona | sna-000 | chizinda |
chiCheŵa | nya-000 | chizindikilo |
chiShona | sna-000 | chizinga |
South Central Dinka | dib-000 | chizingiti |
Wanda | wbh-000 | chizinji |
diidza xhon | zad-000 | chizino |
diidxazá | zap-000 | chizino |
Mambwe | mgr-000 | chizipe |
oʻzbek | uzn-000 | chiziq |
oʻzbek | uzn-000 | chiziqli |
Nihongo | jpn-001 | chizi re |
Nihongo | jpn-001 | chizireta |
chiShona | sna-000 | chizirikiti |
chiShona | sna-000 | chiziriri |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼizis |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zǐ shù |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zǐ shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zǐ shù shǔ |
chiShona | sna-000 | chiziso |
chiShona | sna-000 | chiziso chemombe |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼizitʼ |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zǐ téng kē |
castellano de la Argentina | spa-005 | chizito |
chiShona | sna-000 | chizivano |
chiShona | sna-000 | chiziviso |
Wanda | wbh-000 | chiziwa |
Zigula | ziw-000 | chiziwa |
South Central Dinka | dib-000 | chiziyahindi |
South Central Dinka | dib-000 | chiziyanda |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zǐ zhī xīn |
chiCheŵa | nya-000 | chizizi |
chiShona | sna-000 | chizizimbori |
chiShona | sna-000 | chizizimutondo |
oʻzbek | uzn-000 | chizma |
škošmi zəvůk | isk-000 | chizmat |
oʻzbek | uzn-000 | chizmoq |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼizo |
English | eng-000 | chizoaffective psychosis |
chiShona | sna-000 | chizodzo |
chiShona | sna-000 | chizokoto |
chiCheŵa | nya-000 | chizola |
chiCheŵa | nya-000 | chizolowezi |
chiCheŵa | nya-000 | chizombo |
chiCheŵa | nya-000 | chizombwe |
chiCheŵa | nya-000 | chizongʼontho |
chiShona | sna-000 | chizongororo |
chiShona | sna-000 | chizonono |
chiShona | sna-000 | chizoro |
chiShona | sna-000 | chizor va |
Sardu logudoresu | src-000 | chìzos |
Lengua de signos española | ssp-000 | ch.izpeb |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼizreʼ |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼizrisr |
English | eng-000 | Chizu |
Nihongo | jpn-001 | chi-zu |
Nihongo | jpn-001 | chizu |
Xiandao | acn-001 | ch~i zu |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zu |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zú |
Hànyǔ | cmn-003 | chìzú |
日本語 | jpn-000 | chīzu |
Nihongo | jpn-001 | chīzu |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzū |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼizuchinaʼ |
Nihongo | jpn-001 | chizuchou |
English | eng-000 | Chizu Express |
Nihongo | jpn-001 | chīzu fondyu |
Hànyǔ | cmn-003 | chì zú guō gōng chóng |
Hànyǔ | cmn-003 | chī zuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzuì |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ zuǐ lèi |
South Central Dinka | dib-000 | chizuka |
English | eng-000 | Chizuko Hoshino |
English | eng-000 | Chizuko Mifune |
italiano | ita-000 | Chizuko Mifune |
English | eng-000 | Chizuko Takahashi |
English | eng-000 | Chizuko Yoshida |
日本語 | jpn-000 | Chizuko Yoshida |
chiCheŵa | nya-000 | chizukulu |
chiShona | sna-000 | chizukuru |
chiShona | sna-000 | chizukuru chibvi |
Mambwe | mgr-000 | chizule |
Wanda | wbh-000 | chizule |
Chimakonde | kde-000 | Chizulu |
chiShona | sna-000 | chiZulu |
Wanda | wbh-000 | chizumanzi |
Deutsch | deu-000 | Chizumulu |
suomi | fin-000 | Chizumulu |
English | eng-000 | Chizumulu Island |
South Central Dinka | dib-000 | Chizungu |
South Central Dinka | dib-000 | chizungu |
chiCheŵa | nya-000 | chizungu |
chiCheŵa | nya-000 | chizungulile |
chiCheŵa | nya-000 | chizunguzi |
South Central Dinka | dib-000 | chizunguzungu |
Hànyǔ | cmn-003 | chízuò |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐzuò |
Hànyǔ | cmn-003 | chīzūr |
English | eng-000 | Chizuru Ikewaki |
English | eng-000 | Chizuru Kagura |
português | por-000 | Chizuru Kagura |
español | spa-000 | Chizuru Kagura |
chiShona | sna-000 | chizuvaguru |
South Central Dinka | dib-000 | chizuwizi |
Wanda | wbh-000 | chizuzunangu |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼizuł |
chiShona | sna-000 | chizva |
chiShona | sna-000 | chizvaro |
chiShona | sna-000 | chizvi |
chiShona | sna-000 | chizvidzo |
chiShona | sna-000 | chizvimbo |
chiShona | sna-000 | chizvizvi |
chiCheŵa | nya-000 | chizwezwe |
Ikalanga | kck-000 | chizwimbila |
Ikalanga | kck-000 | chizwino |
Mambwe | mgr-000 | chizyembele |
chiShona | sna-000 | chizzarirwo |
Bapi | pny-000 | chïðʼé |
Bapi | pny-000 | chïðné |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Đại |
tiếng Việt | vie-000 | chí đại |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo viên |
tiếng Việt | vie-000 | chị đầu bếp |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Đậu cô ve |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Đay |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ để |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ để hở mặt |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đẻ một con |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đến |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đẹp thôi |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Địa hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | chi điếm |
tiếng Việt | vie-000 | chí điểm |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ điểm |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ điểm non |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ điểm tay chân |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ điểm viên |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Điền thanh |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đinh |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Đinh lăng |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định thêm |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định trước |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định ứng cử |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định ứng cử<i> |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định đích xác |
tiếng Việt | vie-000 | chi độ |
tiếng Việt | vie-000 | Chi Đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | chi đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | chi đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ ... độc |
tiếng Việt | vie-000 | chi đội |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đông hoạch tây |
tiếng Việt | vie-000 | chi độ thê nhi |
tiếng Việt | vie-000 | chí đức |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đúng bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đường |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼiłdral |
séliš | fla-000 | chiłigutèmen |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼiłja |
łéngua vèneta | vec-000 | chiłòmetro |
łéngua vèneta | vec-000 | chiłometro quadro |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼiłtsʼah |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼiłtsʼoya |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼiłtwle |
Dinjii Zhuh K’yuu | gwi-000 | chʼiłvak |
Dinakʼi | kuu-000 | chʼiłzah |
Proto-North Khoisan | khi-003 | *čhiŋ |
Proto-North Khoisan | khi-003 | *čʰȉŋ |
Hupa | hup-000 | =cʰiŋʼ |
Hupa | hup-000 | cʰiŋʼ |
Mattole | mvb-000 | cʰiŋʼ |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čhíŋ |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čhiŋčá |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čhiŋkší |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | čhiŋšká |
atembwəʼwi | azo-000 | chiǁ̂̌ |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | chiɑk |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | chiɑng |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | chiɑ̀ng |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | chiɑ̌ng |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | chiə |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | chiə̌ |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | chiəng |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | chiə̀ng |