Tâi-gí | nan-003 | choan-bŭn chò |
Tâi-gí | nan-003 | choan-bŭn ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | choan-bŭn gián-kìu |
Tâi-gí | nan-003 | choan-bŭn ha̍k-hāu |
Tâi-gí | nan-003 | choan-bŭn kàu-io̍k |
Tâi-gí | nan-003 | choan-bŭn ki-su̍t |
Tâi-gí | nan-003 | choan-bŭn su̍t-gí |
Tâi-gí | nan-003 | choán-chài |
Tâi-gí | nan-003 | choan-chè |
Tâi-gí | nan-003 | choan-chè chèng-thé |
Tâi-gí | nan-003 | choan-chè chèng-tī |
Tâi-gí | nan-003 | choan-chè chú-gī |
Tâi-gí | nan-003 | choan-chè ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | choan-chè kok-ŏng |
Tâi-gí | nan-003 | choan-chèng |
Tâi-gí | nan-003 | choăn cheng-sĭn |
Tâi-gí | nan-003 | choan-chè ŏng-kok |
Tâi-gí | nan-003 | choan-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | choán-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | choán-chia̍h |
Tâi-gí | nan-003 | choán-chia̍h-óaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | choăn-chi̍p |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Chôan-chiu |
Chôan-chiu-oē | nan-024 | Chôan-chiu-oē |
Tâi-gí | nan-003 | choán-cho· |
Tâi-gí | nan-003 | choăn-choăn sī |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-chok |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ăn chỗ ở |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn cho uống |
Tâi-gí | nan-003 | chōaⁿ-chúi |
Tâi-gí | nan-003 | chŏaⁿ-chúi |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn cỏ khô |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn cơm tối |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn cơm trọ |
français | fra-000 | choane |
latine | lat-000 | choane |
Bapi | pny-000 | choàñé |
Uyghurche | uig-001 | choanéfora uruqdishi |
brezhoneg | bre-000 | choanenn |
Deutsch | deu-000 | Choanephora |
English | eng-000 | Choanephora |
français | fra-000 | Choanephora |
magyar | hun-000 | Choanephora |
italiano | ita-000 | Choanephora |
polski | pol-000 | Choanephora |
português | por-000 | Choanephora |
slovenčina | slk-000 | Choanephora |
español | spa-000 | Choanephora |
ภาษาไทย | tha-000 | Choanephora |
Deutsch | deu-000 | Choanephora Cucurbitarum |
English | eng-000 | Choanephora cucurbitarum |
français | fra-000 | Choanephora cucurbitarum |
magyar | hun-000 | Choanephora cucurbitarum |
italiano | ita-000 | Choanephora cucurbitarum |
polski | pol-000 | Choanephora cucurbitarum |
português | por-000 | Choanephora cucurbitarum |
slovenčina | slk-000 | Choanephora cucurbitarum |
español | spa-000 | Choanephora cucurbitarum |
ภาษาไทย | tha-000 | Choanephora cucurbitarum |
français | fra-000 | choanes |
dižaʼxon | zpq-000 | cho'a netj |
tiếng Việt | vie-000 | choang |
tiếng Việt | vie-000 | choàng |
tiếng Việt | vie-000 | choáng |
tiếng Việt | vie-000 | choạng |
tiếng Việt | vie-000 | choảng |
Tâi-gí | nan-003 | choán-gán |
Tâi-gí | nan-003 | chò ang-bó· |
tiếng Việt | vie-000 | choàng cho |
tiếng Việt | vie-000 | choáng chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | choáng choàng |
Tâi-gí | nan-003 | choan-gia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | choan-gia̍p cheng-sĭn |
Tâi-gí | nan-003 | choan-gia̍p hùn-liān |
Tâi-gí | nan-003 | choan-gia̍p-tì-lĕng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ẩn giấu |
tiếng Việt | vie-000 | choàng kín |
tiếng Việt | vie-000 | choàng kín mình |
tiếng Việt | vie-000 | choàng ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | choáng lộn |
tiếng Việt | vie-000 | choảng manh |
tiếng Việt | vie-000 | choảng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | choáng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | choàng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | choảng nhau |
Tâi-gí | nan-003 | chŏaⁿ-gŏan |
tiếng Việt | vie-000 | choáng óc |
tiếng Việt | vie-000 | choạng ra |
tiếng Việt | vie-000 | choáng váng |
tiếng Việt | vie-000 | choạng vạng |
tiếng Việt | vie-000 | choáng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cho anh |
tiếng Việt | vie-000 | choành |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-ha̍k-seng |
Tâi-gí | nan-003 | choan-hăm |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-hăng |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-hāu |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-hāu |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... ăn hết |
tiếng Việt | vie-000 | choán hết |
tiếng Việt | vie-000 | choán hết thì giờ |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-hiám |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-hiòng |
diidza xhon | zad-000 | choʼa nhisdao |
diidza xhon | zad-000 | cho’a nhisdao |
diidxazá | zap-000 | cho’a nhisdao |
Tâi-gí | nan-003 | choan-hō· |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-hoan-chè |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn học |
Tâi-gí | nan-003 | choan-hóng |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-hù bú-chong |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-ĭ |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-ĭ bo̍k-phiau |
latine | lat-000 | choanichtyes |
English | eng-000 | Cho Aniki |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-im |
TechTarget file types | art-336 | CHO-Animation-Master-choreography |
Tâi-gí | nan-003 | choaⁿ io̍h-á |
Tâi-gí | nan-003 | choan-iōng |
Tâi-gí | nan-003 | choan-iōng bĕng-sŭ |
Tâi-gí | nan-003 | choan-iōng-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | choan-iōng ĕ |
dižəʼəxon | zav-000 | cho'a nisdao' |
dižaʼxon | zpq-000 | cho'a nisdao' |
Tâi-gí | nan-003 | chòaⁿ-iŭ |
Tâi-gí | nan-003 | choan-iú bĕng-sŭ |
Tâi-gí | nan-003 | choan-íu bĕng-sŭ |
Tâi-gí | nan-003 | choan-iú ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-jiăn |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-jiăn ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | choan-jīm |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-jīm |
Tâi-gí | nan-003 | choan-jīm kàu-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-jiōng |
Tâi-gí | nan-003 | choan-ka |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-ka |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-ka-hok |
Tâi-gí | nan-003 | choan-kang |
Tâi-gí | nan-003 | choaⁿ ka-pi |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-kau |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-kau phoe |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-ke |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kéng |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn kẹo đồng |
Tâi-gí | nan-003 | choan-khóan |
Tâi-gí | nan-003 | choan-kho ha̍k-hāu |
Tâi-gí | nan-003 | choan-kho i-seng |
Tâi-gí | nan-003 | choan-ki |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kio̍k |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-kĭu |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kĭu |
Tâi-gí | nan-003 | Chŏan-kĭu Chu-sìn-bāng |
Bân-lâm-gú | nan-005 | choân-kiû-hoà |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kĭu-hòa |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kĭu lóan-hòa |
Bân-lâm-gú | nan-005 | choân-kiû sio-lo̍h-hoà |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-kò |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kŏan |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kŏan tāi-piáu |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kŏan tāi-sài |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kŏan úi-jīm-chn̄g |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kok |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kok it-tì |
Tâi-gí | nan-003 | choan-kūi |
Tâi-gí | nan-003 | choaⁿ kún-chúi |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-kun ho̍k-bia̍t |
Tâi-gí | nan-003 | choan-lăn |
Tâi-gí | nan-003 | choan-lăn chok-ka |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-le̍k |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-lĕng |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-lĕng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-lĕng ūn-tōng |
Tâi-gí | nan-003 | choan-lī |
Tâi-gí | nan-003 | choan-lī ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | choan-lī-kŏan |
Tâi-gí | nan-003 | choan-lī-phín |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan lō·-kŏ·-á-mŏe |
Tâi-gí | nan-003 | chōaⁿ lŏng-io̍h |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-lúi-táⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-lŭi-táⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | choan-lūn |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-lŭn-tăi |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... ăn mặc |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn mặc khó coi |
tiếng Việt | vie-000 | choán mất |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-māu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ẩn nấp |
tiếng Việt | vie-000 | cho ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | choán nhiều chỗ |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-nĭ |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... ăn no |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn no nê |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn no quá |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ẩn núp |
Ido | ido-000 | choano |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-oan |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-oāⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-ōaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-oan boah-kak |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-oan kóng-hoat |
English | eng-000 | Choanocyte |
français | fra-000 | Choanocyte |
English | eng-000 | choanocyte |
français | fra-000 | choanocyte |
čeština | ces-000 | Choanocyty |
polski | pol-000 | Choanocyty |
English | eng-000 | Choanoflagellata |
Latina Nova | lat-003 | Choanoflagellata |
English | eng-000 | choanoflagellate |
English | eng-000 | choanoflagellates |
français | fra-000 | choanoflagellés |
English | eng-000 | Choanoflagellida |
latine | lat-000 | Choanoflagellida |
Latina Nova | lat-003 | Choanoflagellida |
English | eng-000 | choanoid |
español | spa-000 | choanomastigote |
English | eng-000 | choanosome |
latine | lat-000 | choanotaenia |
English | eng-000 | Choanotaenia infundibulum |
English | eng-000 | Choanozoa |
italiano | ita-000 | Choanozoa |
Latina Nova | lat-003 | Choanozoa |
español | spa-000 | Choanozoa |
Deutsch | deu-000 | Choanozyt |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-pan |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-piàn |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-pĭn |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-pò· |
台灣話 | nan-000 | chôan-pō· |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-pō· |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-pŏaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-pŏaⁿ kè-oē |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-pò·-chām |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-pō· sún-sit |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn quá mức |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-sàng |
tiếng Việt | vie-000 | chó An sát |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn sâu vào |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-sè |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan sè-kài |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sè-kài |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sèng |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-séng |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sēng sĭ-tāi |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-si |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sìa |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-siān |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-siàu |
Tâi-gí | nan-003 | choan-sim |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sim |
Tâi-gí | nan-003 | choan-sim chò |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sim chŏan-ì |
Tâi-gí | nan-003 | choan-sim ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sim ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | choan-sim gián-kìu |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sim gián-kìu |
Tâi-gí | nan-003 | choan-sim kang-chok |
Tâi-gí | nan-003 | choan-sim liām-keng |
Tâi-gí | nan-003 | choan-sim tha̍k-chheh |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sim tha̍k-chheh |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-sin |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sin |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sìn |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sin bă-chùi |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sin ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sĭn kòan-chù |
Tâi-gí | nan-003 | choan-sio̍k |
Tâi-gí | nan-003 | choan-siu |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-sĭu |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sò· |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-sok chìn-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-su |
brezhoneg | bre-000 | cʼhoant |
brezhoneg | bre-000 | c’hoant |
brezhoneg | bre-000 | c’hoantaad |
brezhoneg | bre-000 | cʼhoantaat |
brezhoneg | bre-000 | c’hoantaat |
brezhoneg | bre-000 | c’hoantadenn |
brezhoneg | bre-000 | c’hoantaenn |
brezhoneg | bre-000 | cʼhoantaet |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan-tăi |
Tâi-gí | nan-003 | chŏan tāi-sìa |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn tẩm bổ |
Tâi-gí | nan-003 | chóan-ta̍t |
brezhoneg | bre-000 | cʼhoantaus |
Tâi-gí | nan-003 | choaⁿ-tĕ |
brezhoneg | bre-000 | c'hoantegezh |
brezhoneg | bre-000 | cʼhoantegezh |
brezhoneg | bre-000 | c’hoantegezh |
Tâi-gí | nan-003 | choan-tĕ ián-káng |