tiếng Việt | vie-000 | có hai góc vuông |
tiếng Việt | vie-000 | có hai khớp |
tiếng Việt | vie-000 | có hai lá mầm |
tiếng Việt | vie-000 | có hai mang |
tiếng Việt | vie-000 | có hai màu gốc |
tiếng Việt | vie-000 | có hai ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | có hai nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | có hai nghị viện |
tiếng Việt | vie-000 | có hai ngón |
tiếng Việt | vie-000 | có hai quai |
tiếng Việt | vie-000 | có hai sắc |
tiếng Việt | vie-000 | có hai tầng |
tiếng Việt | vie-000 | có hai tay |
tiếng Việt | vie-000 | có hai tay cầm |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hai thân |
tiếng Việt | vie-000 | có hai thuỳ |
tiếng Việt | vie-000 | có hai tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hai và năm |
tiếng Việt | vie-000 | có hai vợ |
tiếng Việt | vie-000 | có hai đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hai đầu |
tiếng Việt | vie-000 | có hai đầu nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | có hai động cơ |
tiếng Việt | vie-000 | có halogen |
cotiria | gvc-000 | cohamacʉ |
cotiria | gvc-000 | cohamacʉ jira |
cotiria | gvc-000 | Cohamacʉre ñano durucura |
cotiria | gvc-000 | Cohamacʉ yare ti joari tju |
cotiria | gvc-000 | Cohamacʉ yare yahu mʉhtariro |
cotiria | gvc-000 | Cohamacʉ ya wʉhʉ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ hâm cổ hi |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hàm dưới |
tiếng Việt | vie-000 | có hàm nhô |
tiếng Việt | vie-000 | có hàm nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | có hàm sắt |
tiếng Việt | vie-000 | có hàm thắng |
tiếng Việt | vie-000 | có hàm ý |
čeština | ces-000 | Cohan |
English | eng-000 | Cohan |
suomi | fin-000 | Cohan |
bahasa Indonesia | ind-000 | Cohan |
español | spa-000 | Cohan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Cohan |
tiếng Việt | vie-000 | có hạn |
tiếng Việt | vie-000 | cô hàn |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hàn |
cotiria | gvc-000 | cohãna |
cotiria | gvc-000 | cohã ñasari |
tiếng Việt | vie-000 | có hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | có hàng |
tiếng Việt | vie-000 | cô hàng |
tiếng Việt | vie-000 | cờ hàng |
tiếng Việt | vie-000 | cờ hãng |
tiếng Việt | vie-000 | có hàng cột |
tiếng Việt | vie-000 | có hàng cột trước |
tiếng Việt | vie-000 | cô hàng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | có hàng rào |
tiếng Việt | vie-000 | có hàng xóm |
tiếng Việt | vie-000 | có hành |
tiếng Việt | vie-000 | có hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cổ hành |
tiếng Việt | vie-000 | có hành con |
tiếng Việt | vie-000 | có hạnh kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | có hạnh kiểm tốt |
tiếng Việt | vie-000 | có hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | có hành tuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | Có hành vi tốt |
Selice Romani | rmc-002 | čoháni |
Selice Romani | rmc-002 | čohanipe |
yn Ghaelg | glv-000 | co-hanjent |
Selice Romani | rmc-002 | čoháno |
cotiria | gvc-000 | cohãnocahna |
tiếng Việt | vie-000 | có hằn sọc |
tiếng Việt | vie-000 | có hảo tâm |
noquen caibo | kaq-000 | cohaquin |
Amahuaca | amc-000 | cóhaquín |
hiMxI | hin-004 | cOharA |
cotiria | gvc-000 | cohara |
cotiria | gvc-000 | cohari boca |
English | eng-000 | Coharie |
français | fra-000 | Coharie |
cotiria | gvc-000 | cohari pja |
cotiria | gvc-000 | coha sitera |
English | eng-000 | Cohasset |
Ido | ido-000 | Cohasset |
lengua lumbarda | lmo-000 | Cohasset |
Nederlands | nld-000 | Cohasset |
português | por-000 | Cohasset |
Volapük | vol-000 | Cohasset |
English | eng-000 | Cohassett Beach |
Nederlands | nld-000 | Cohassett Beach |
português | por-000 | Cohassett Beach |
Volapük | vol-000 | Cohassett Beach |
yn Ghaelg | glv-000 | cohassoo |
yn Ghaelg | glv-000 | cohassooagh |
yn Ghaelg | glv-000 | cohassooaght |
tiếng Việt | vie-000 | có hạt |
hanácké | ces-002 | čóhat |
cotiria | gvc-000 | cohã tene |
español | spa-000 | cohate o colonia |
tiếng Việt | vie-000 | có hạt kín |
tiếng Việt | vie-000 | có hạt như đường |
tiếng Việt | vie-000 | có hậu |
tiếng Việt | vie-000 | cô hầu |
tiếng Việt | vie-000 | cô hầu bàn |
tiếng Việt | vie-000 | cô hầu bàn phụ |
tiếng Việt | vie-000 | cô hầu phòng |
tiếng Việt | vie-000 | cô hầu phụ |
cotiria | gvc-000 | cohawera |
tiếng Việt | vie-000 | có hay không |
Wichí | mtp-000 | čoʼh-aɬu-hu |
English | eng-000 | CoHb |
Bora | boa-000 | cohba |
Bora | boa-000 | cohbááve |
Bora | boa-000 | cóhbaave |
Bora | boa-000 | cohbáro |
Bora | boa-000 | cohbo |
anarâškielâ | smn-000 | čohčâ |
anarâškielâ | smn-000 | čohčâmáánu |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čõhčč |
davvisámegiella | sme-000 | cohcci |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čõhččmään |
nuõrttsääʹmǩiõll | sms-000 | čõhččpââʹjj |
English | eng-000 | cohcious |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cohcomoltic |
Colorado | cof-000 | c̷oʰc̷o na |
anarâškielâ | smn-000 | čohčuv |
toskërishte | als-000 | cohë |
Tacana | tna-000 | čohe |
Gã | gaa-000 | čõ he |
Cayuvava | cyb-000 | čõhe |
Ese Ejja | ese-000 | čoheakia- |
yn Ghaelg | glv-000 | co-healal |
Cavineña | cav-000 | c̷ohe-ari-da |
Cavineña | cav-000 | c̷ohe-ari-da-ma |
Cavineña | cav-000 | c̷ohe-baka- |
tiếng Việt | vie-000 | cò hề bao giờ |
Tacana | tna-000 | čohe-bote |
español | spa-000 | cohechar |
español | spa-000 | cohechar al juez |
español | spa-000 | cohecho |
español | spa-000 | cohechos |
español | spa-000 | cohechos tomar |
yn Ghaelg | glv-000 | co-hecks |
yn Ghaelg | glv-000 | cohecks |
yn Ghaelg | glv-000 | co-hecksagh |
yn Ghaelg | glv-000 | cohecksagh |
Kaló | rmq-000 | cohedí |
yn Ghaelg | glv-000 | co-heean |
yn Ghaelg | glv-000 | co-heeanagh |
yn Ghaelg | glv-000 | co-heeanys |
yn Ghaelg | glv-000 | co-heeckant |
dansk | dan-000 | Coheed and Cambria |
Deutsch | deu-000 | Coheed and Cambria |
English | eng-000 | Coheed and Cambria |
suomi | fin-000 | Coheed and Cambria |
français | fra-000 | Coheed and Cambria |
italiano | ita-000 | Coheed and Cambria |
Nederlands | nld-000 | Coheed and Cambria |
português | por-000 | Coheed and Cambria |
español | spa-000 | Coheed and Cambria |
svenska | swe-000 | Coheed and Cambria |
yn Ghaelg | glv-000 | coheelagh |
yn Ghaelg | glv-000 | co-heenys |
yn Ghaelg | glv-000 | co-heeragh |
yn Ghaelg | glv-000 | coheeyney |
yn Ghaelg | glv-000 | coheeynt |
yn Ghaelg | glv-000 | coheeyntane |
yn Ghaelg | glv-000 | coheeyntys |
English | eng-000 | coheight |
Gaeilge | gle-000 | Cóheilit |
English | eng-000 | co-heir |
English | eng-000 | coheir |
English | eng-000 | co-heiress |
English | eng-000 | coheiress |
English | eng-000 | coheirness |
English | eng-000 | coheirs |
English | eng-000 | co-heirship |
English | eng-000 | coheirship |
occitan | oci-000 | coheissar |
yn Ghaelg | glv-000 | co-heiy |
yn Ghaelg | glv-000 | co-heiyderys |
español | spa-000 | cohelea del francés |
yn Ghaelg | glv-000 | co-helloderys |
yn Ghaelg | glv-000 | co-hellooder |
yn Ghaelg | glv-000 | co-hellooderagh |
yn Ghaelg | glv-000 | co-hellooderys |
toskërishte | als-000 | çohem |
Tacana | tna-000 | čoheme |
luenga aragonesa | arg-000 | Cohen |
català | cat-000 | Cohen |
čeština | ces-000 | Cohen |
English | eng-000 | Cohen |
Esperanto | epo-000 | Cohen |
français | fra-000 | Cohen |
galego | glg-000 | Cohen |
kreyòl ayisyen | hat-000 | Cohen |
italiano | ita-000 | Cohen |
español | spa-000 | Cohen |
English | eng-000 | cohen |
English | eng-000 | Cohen and Tate |
Nederlands | nld-000 | Cohen de Barbaar |
Tacana | tna-000 | čohe-ne-da |
italiano | ita-000 | Cohen il barbaro |
Deutsch | deu-000 | Cohenit |
English | eng-000 | cohenite |
español | spa-000 | cohenite |
français | fra-000 | Cohen le Barbare |
català | cat-000 | Cohen Live |
English | eng-000 | Cohen Live |
English | eng-000 | Cohen the Barbarian |
cotiria | gvc-000 | coheo |
yn Ghaelg | glv-000 | co-heoragh |
tiếng Việt | vie-000 | co hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | có hệ quả |
Kurmancî | kmr-000 | coher |
English | eng-000 | cohere |
English | eng-000 | cohered |
español | spa-000 | coheredera |
español | spa-000 | coheredero |
English | eng-000 | cohered video |
Universal Networking Language | art-253 | cohere(icl>be>occur,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cohere(icl>change>do,cob>thing,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cohere(icl>touch>be,equ>cling,cao>thing,aoj>thing) |
français | fra-000 | cohéremment |
Sambahsa-mundialect | art-288 | coherence |
English | eng-000 | coherence |
français | fra-000 | coherence |
langue picarde | pcd-000 | cohèrence |
français | fra-000 | cohérence |
English | eng-000 | coherence area |
English | eng-000 | coherence brightened laser |
English | eng-000 | coherence condition |
English | eng-000 | coherence criterion |
français | fra-000 | cohérence dans l’évaluation |
français | fra-000 | cohérence de l’action du système |
français | fra-000 | coherence de la lumiere |
English | eng-000 | coherence diagram |
English | eng-000 | coherence distance |
français | fra-000 | cohérence du système |
English | eng-000 | coherence effect |
English | eng-000 | coherence emphasis |
English | eng-000 | coherence enhancement |
English | eng-000 | coherence factor |
English | eng-000 | coherence filtering |
English | eng-000 | coherence function |
Universal Networking Language | art-253 | coherence(icl>comprehensibility>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | coherence(icl>connection>thing,ant>incoherence) |
English | eng-000 | coherence-invariant |
English | eng-000 | coherence-invariant mapping |
English | eng-000 | coherence length |
français | fra-000 | cohérence lexicale |
français | fra-000 | cohérence logique |
English | eng-000 | coherence matrix |
English | eng-000 | coherence measurement |
English | eng-000 | coherenceness |
English | eng-000 | coherence of light |
English | eng-000 | coherence of thinking |
English | eng-000 | coherence radius |
English | eng-000 | coherence ratio |
English | eng-000 | coherence relation |
English | eng-000 | coherence-retaining fiber |
English | eng-000 | coherences |
English | eng-000 | coherence scattering |
English | eng-000 | coherence stack |
English | eng-000 | coherence technique |
English | eng-000 | coherence theory |
English | eng-000 | coherence time |
English | eng-000 | coherence volume |
luenga aragonesa | arg-000 | coherencia |
asturianu | ast-000 | coherencia |
galego | glg-000 | coherencia |
español | spa-000 | coherencia |
català | cat-000 | coherència |
español | spa-000 | coherencia de la valoración |
español | spa-000 | coherencia del giro |
español | spa-000 | coherencia de todo el sistema |
English | eng-000 | coherencies |
English | eng-000 | coherencing |
English | eng-000 | coherency |
English | eng-000 | coherency function |
English | eng-000 | coherency peak |
English | eng-000 | coherency spectrum |
English | eng-000 | coherency strain |
Deutsch | deu-000 | Coherent |
English | eng-000 | Coherent |
français | fra-000 | Coherent |
luenga aragonesa | arg-000 | coherent |
Universal Networking Language | art-253 | coherent |
Sambahsa-mundialect | art-288 | coherent |
català | cat-000 | coherent |
English | eng-000 | coherent |
Nederlands | nld-000 | coherent |
langue picarde | pcd-000 | cohèrent |
français | fra-000 | cohérent |