| tiếng Việt | vie-000 |
| có hạn | |
| English | eng-000 | finite |
| English | eng-000 | limitary |
| English | eng-000 | limited |
| français | fra-000 | défini |
| français | fra-000 | en nombre restreint |
| français | fra-000 | fini |
| français | fra-000 | limité |
| italiano | ita-000 | finito |
| italiano | ita-000 | ristretto |
| bokmål | nob-000 | endelig |
| русский | rus-000 | ограниченный |
| tiếng Việt | vie-000 | có chừng |
| tiếng Việt | vie-000 | có giới hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | dùng làm giới hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | eo hẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
| tiếng Việt | vie-000 | hạn định |
| tiếng Việt | vie-000 | hẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | hữu hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | thu hẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | ít ỏi |
