PanLinx
Hànyǔ
cmn-003
cong1 shu4
Hànyǔ
cmn-003
cong1 tou5 shao1 niu2 rou4
Hànyǔ
cmn-003
cong1 wen2 hua4 jiao3 du4
Hànyǔ
cmn-003
cong1 you2 bing3
Hànyǔ
cmn-003
cong1 you2 ji1
Hànyǔ
cmn-003
cong1 you2 ji1 fu3 rou4
Hànyǔ
cmn-003
cong1 you2 jin1 zhen1 gu1
Hànyǔ
cmn-003
cong1 zheng3 ti3 shang4 kan4
Hànyǔ
cmn-003
cong2
Hagfa Pinyim
hak-002
cong2
gwong2dung1 wa2
yue-003
cong2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 biao3 mian4 kan4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 biao3 zhong1 ke3 yi3 kan4 chu1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 bu4
Hànyǔ
cmn-003
cong2bu4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 bu5 lai2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 chang2 yuan3 kan4 lai2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 chang2 yuan3 lai2 kan4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 ci3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 ci3 ke4 qi3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 ci3 yi3 hou4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 cong2 rong2 rong2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 dao4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 di4 shi2 hao4 xi4 lie4 qi3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 dong1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 dong1 fang1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 dong1 nan2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 dong4 lun2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 dong4 pan2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 dong4 zhou2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 duo1 fang1 mian4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 er2 jian3 shao3 sun3 shi1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 gen1 ben3 shang4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 gu4 zhang4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 guo2 wai4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 hai3 di3 chu1 ji2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 hai3 wai4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 hua4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 hua4 shi4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jia4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jia4 guan1 shui4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jia4 shui4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jiang1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jiang1 xian4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jin1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jin1 nian2 kai1 shi3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jin1 tian1 qi3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jin1 yi3 hou4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 ju4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jun1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 jun1 shi4 jiao3 du4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 lai2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 … lai2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 lai2 bu4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 lai2 du1 mei2 you3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 lai2 kan4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 lai2 mei2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 lai2 mei2 you3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 lai2 shuo1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 li3 mian4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 lin2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 lin2 lang2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 lüe4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 mian4 bao1 qie4 ju4 nai3 you2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 na4 shi2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 na4 shi2 qi3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 na4 shi2 yi3 hou4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 na4 yi3 hou4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 na5 er4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 nan2 jue2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 nei4 bu4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 pang2 bian1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 ping2 yi4 jie2 guo3 kan4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 qi2 zhong1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 qian2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 ren4 he2 yi1 ge4 di4 fang1 lai2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 rong2 bu4 po4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shan1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shang4 shu4 yin3 wen2 zhong1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 she4 bei4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 she4 hui4 zhu3 yi4 guo4 du4 dao4 gong4 chan3 zhu3 yi4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shi1 bai4 zhong1 xue2 dao4 dong1 xi1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shi3 zhi4 zhong1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shi4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shi4 gong1 cheng2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shi4 xiao3 zheng1 dou4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shi4 yan2 jiu1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shi4 yan2 jiu1 gong1 zuo4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shi4 yu2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shi4 yun4 shu1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shu1
Hànyǔ
cmn-003
cong2shu3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shu3 de5 ren2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shu3 guan1 xi4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shu3 ji2 bing4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 shu3 wu4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 si4 mian4 ba1 fang1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 tou2 dao4 jiao3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 tou2 dao4 wei3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 tou2 dao4 wei3 de5
Hànyǔ
cmn-003
cong2 tou2 dao4 wei3 de5 shi2 jian1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 tou2 dao4 wei3 kan4 yi1 bian4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 tou2 kai1 shi3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 tou2 zhi4 wei3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 wai4 biao3 kan4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 wai4 bu4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 wei4
Hànyǔ
cmn-003
cong2wei4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 wei4 you3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 wei4 you3 guo4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 wu4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 xi1 nan2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 xia4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 xia4 mian4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 xin1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 xin1 di3 li3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 xin1 kai1 shi3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 ye4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 ye4 ren2 yuan2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 ye4 zhe3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 yin2 xing2 ye4 wu4 guan1 dian3 kan4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 yuan3 fang1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 zhe4 r5
Hànyǔ
cmn-003
cong2 zhe4 tou2 huan3 man4 di4 wen3 jian4 di4 zou3 dao4 na4 tou2
Hànyǔ
cmn-003
cong2 zhe4 yi1 shi4 shi2 zhong1 ke3 yi3 de2 chu1 liang3 ge4 jie2 lun4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 zheng4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 zheng4 fu3 li4 chang3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 zhi3 dui1 dao4 zhi3 dui1 de5 jia1 yin4 ji1
Hànyǔ
cmn-003
cong2 zhong3
Hànyǔ
cmn-003
cong2 zong3 ti3 shang4 kan4
Hànyǔ
cmn-003
cong2 zui4 chu1
Babessi
bse-000
coNg~3
Hànyǔ
cmn-003
cong3
Hagfa Pinyim
hak-002
cong3
gwong2dung1 wa2
yue-003
cong3
Hànyǔ
cmn-003
cong4
gwong2dung1 wa2
yue-003
cong4
Hànyǔ
cmn-003
cong4 qi3
Hagfa Pinyim
hak-002
cong5
Hagfa Pinyim
hak-002
cong6
Deutsch
deu-000
Conga
English
eng-000
Conga
español
spa-000
Conga
tiếng Việt
vie-000
con gà
asturianu
ast-000
conga
Proto-Bantu
bnt-000
conga
català
cat-000
conga
dansk
dan-000
conga
English
eng-000
conga
Esperanto
epo-000
conga
euskara
eus-000
conga
français
fra-000
conga
galego
glg-000
conga
magyar
hun-000
conga
italiano
ita-000
conga
Mambwe
mgr-000
conga
Rungu
mgr-001
conga
nynorsk
nno-000
conga
bokmål
nob-000
conga
português
por-000
conga
español
spa-000
conga
svenska
swe-000
conga
tiếng Việt
vie-000
cò ngà
italiano
ita-000
cònga
tiếng Việt
vie-000
có ngà
tiếng Việt
vie-000
cơ ngạ
português
por-000
conga alta em surdina
Zimakani
zik-000
coNgaama
português
por-000
conga baixa
tiếng Việt
vie-000
cổng A bao hàm B
español
spa-000
con gabletes
dižaʼxon
zpq-000
con gacze
svenska
swe-000
congadans
English
eng-000
conga drum
español
spa-000
con gafas
Gaeilge
gle-000
Conga Fheichín
tiếng Việt
vie-000
con gái
Goídelc
sga-000
congaibim
Hànyǔ
cmn-003
cóng ǎi bìng
tiếng Việt
vie-000
con gái da đen
tiếng Việt
vie-000
con gái nuôi
tiếng Việt
vie-000
con gái riêng
tiếng Việt
vie-000
con gái đến thì
tiếng Việt
vie-000
con gái đỡ đầu
tiếng Việt
vie-000
cổng A không biết B
español
spa-000
congal
español mexicano
spa-016
congal
galego
glg-000
con gala
English
eng-000
Congalach Cnogba
bokmål
nob-000
Congalach Cnogba
galego
glg-000
con galada
galego
glg-000
con galantería
español
spa-000
con galantería
galego
glg-000
con galbana
English
eng-000
Congal Biomarine Station
français
fra-000
Congal Biomarine Station
português
por-000
Congal Biomarine Station
español mexicano
spa-016
congalera
español mexicano
spa-016
congalero
Bangi
bni-000
conga libëla
English
eng-000
conga line
Esperanto
epo-000
conga lingvo
galego
glg-000
con gallardía
tiếng Việt
vie-000
cổng A loại trừ B
Bangi
bni-000
conga lotömô
galego
glg-000
Congalsa
español
spa-000
Congalsa
tiếng Việt
vie-000
con gà mái
Bangi
bni-000
conga mbökã
English
eng-000
con game
tiếng Việt
vie-000
Công án
tiếng Việt
vie-000
co ngắn
dižəʼəxon
zav-000
con gan
dižaʼxon
zpq-000
con gan
dižaʼxon
zpq-000
con gan-
tiếng Việt
vie-000
có ngăn
tiếng Việt
vie-000
công an
tiếng Việt
vie-000
công-an
tiếng Việt
vie-000
cổ ngạn
tiếng Việt
vie-000
cỡ ngắn
Bangi
bni-000
conga nã mpö~
galego
glg-000
con ganas
español
spa-000
con ganas
español
spa-000
con ganas de sexo
tiếng Việt
vie-000
công an chỉ đường
Bangi
bni-000
conga ndêlô
tiếng Việt
vie-000
cơ ngang
tiếng Việt
vie-000
có ngáng ở ở trên
tiếng Việt
vie-000
có ngạnh
tiếng Việt
vie-000
có ngạnh nhỏ
Proto-Bantu
bnt-000
congani
tiếng Việt
vie-000
công an mật
tiếng Việt
vie-000
có ngăn nắp
tiếng Việt
vie-000
Công an Nhân dân Việt Nam
tiếng Việt
vie-000
có ngăn nhỏ
Romániço
art-013
congano
tiếng Việt
vie-000
công ăn việc làm
tiếng Việt
vie-000
công an viên
dižəʼəxon
zav-000
con ganzə
tiếng Việt
vie-000
công an đi ngựa
galego
glg-000
Congapa
español
spa-000
Congapa
tiếng Việt
vie-000
con gà quay
Gaeilge
gle-000
cóngar
Gaeilge
gle-000
congarach
Gaeilge
gle-000
cóngarach
Goídelc
sga-000
cóngarach
Gaeilge
gle-000
cóngaracht
español
spa-000
con garantía oro
español
spa-000
con garbo
italiano
ita-000
con garbo e tatto
English
eng-000
Congaree
hrvatski
hrv-000
Congaree
English
eng-000
Congaree National Park
Deutsch
deu-000
Congaree-Nationalpark
suomi
fin-000
Congareen kansallispuisto
English
eng-000
Congar of Congresbury
asturianu
ast-000
cóngaru
galego
glg-000
con gas
italiano
ita-000
con gas
svenska
swe-000
congas
Gaeilge
gle-000
cóngas
italiano
ita-000
conga suonano sul tamburo
español
spa-000
conga tamborilean
Deutsch
deu-000
Congatrommel
tiếng Việt
vie-000
con gà trống
svenska
swe-000
congatrumma
banskoštiavnicko-slovenský
slk-003
congat sa
tiếng Việt
vie-000
con gấu
tiếng Việt
vie-000
con gấu bông
tiếng Việt
vie-000
con gấu cái
tiếng Việt
vie-000
con gấu chó sói
tiếng Việt
vie-000
con gấu con
tiếng Việt
vie-000
cơ ngẫu lực
English
eng-000
congayam grass
tiếng Việt
vie-000
công bà
Hànyǔ
cmn-003
cōng bái
Hànyǔ
cmn-003
cōngbái
Hànyǔ
cmn-003
cóng bǎi líng
Hànyǔ
cmn-003
cōngbáir
Hànyǔ
cmn-003
cóngbàn
tiếng Việt
vie-000
Công bằng
tiếng Việt
vie-000
công bằng
Hànyǔ
cmn-003
cóngbào
tiếng Việt
vie-000
công báo
tiếng Việt
vie-000
cộng bào
Hànyǔ
cmn-003
cōng bāo yángròu
tiếng Việt
vie-000
công-bát
tiếng Việt
vie-000
côngbat
Hànyǔ
cmn-003
cōngbì
Hànyǔ
cmn-003
cóng biān
Hànyǔ
cmn-003
cóngbiàn
Hànyǔ
cmn-003
cóngbiān
Hànyǔ
cmn-003
cóng biān míng
Hànyǔ
cmn-003
cóng biān xiàng
PanLex