tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cây bụi |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cây cối |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cây irit |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều châm ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chân |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chất bổ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chất cốt |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chất mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chấy rận |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chỗ lõm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chùm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chuột |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cỏ dại |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cơm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cồn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cừ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cục u |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cục u nh |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cục u nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều cụm cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều dòng nước |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều dòng suối |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều ếch nhái |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều gai |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều gân |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều gió lốc |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều gò băng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều gốc cây |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều gốc rạ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều gò đống |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều hang động |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều hạt |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều hoa |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều hoài bão |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều hơn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều hố trũng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều kẽ hở |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều kem |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều khát vọng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều khuy |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lá |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều liễu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều liễu bụi |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lộc thánh |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lông |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lông tơ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lỗ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lớp |
tiếng Việt | vie-000 | còn hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mậm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mật |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mắt |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mặt |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mắt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều màu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mấu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mấu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mỡ rắn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mưa |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mụn cơm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều nấm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều nấm củ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều nhà máy |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều nước |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều nút |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều ổ gà |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều ống dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều phòng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều phương ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều quả |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều rễ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều rừng rậm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều sáng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều sao |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều sọc |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều sợi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều sông hồ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều sóng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều spat |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tác phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tầng cột |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tảo cát |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tham vọng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều thành ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều thịt |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều thông |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều thung |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều thú săn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều thuỳ con |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tiền |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tinh bột |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tin tức |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tranh ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều túi quặng |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều u nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều vách đá |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều vết lún |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều vết thương |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều việc |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều vỏ sò |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều vũng nước |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều đá cuội |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều đầm lầy |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều đất cục |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều đầu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều đầu mấu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều đồi núi |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều đờm |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều đường |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều đường vạch |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều đường xoi |
galego | glg-000 | con hilaridade |
español | spa-000 | con hilo de plata |
tiếng Việt | vie-000 | cố nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | có nhịp cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | có nhịp điệu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhịp độ |
tiếng Việt | vie-000 | cô nhi viện |
tiếng Việt | vie-000 | con hổ |
tiếng Việt | vie-000 | cơn ho |
tiếng Việt | vie-000 | cờ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cỡ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | con hoang |
tiếng Việt | vie-000 | con hoẵng |
tiếng Việt | vie-000 | con hoang bỏ ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | con hoẵng con |
tiếng Việt | vie-000 | con hoẵng đực |
tiếng Việt | vie-000 | con hoẵng đực non |
tiếng Việt | vie-000 | [có [nhồi nhân |
español | spa-000 | con hombría |
tiếng Việt | vie-000 | còn ... hơn |
tiếng Việt | vie-000 | còn hơn |
tiếng Việt | vie-000 | còn hồ nghi |
occitan | oci-000 | conhonhon |
tiếng Việt | vie-000 | còn hơn là |
tiếng Việt | vie-000 | còn hơn nữa |
català | cat-000 | conhort |
català | cat-000 | conhortar |
español | spa-000 | con hospitalidad |
español | spa-000 | con hostilidad |
interlingua | ina-000 | con hostilitate |
tiếng Việt | vie-000 | có nhọt |
Loglan | jbo-001 | conhou |
español | spa-000 | con hoyuelos |
tiếng Việt | vie-000 | có nhú |
tiếng Việt | vie-000 | có nhử |
tiếng Việt | vie-000 | có nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | có nhựa m |
tiếng Việt | vie-000 | có nhựa rải đường |
tiếng Việt | vie-000 | có nhựa sữa |
tiếng Việt | vie-000 | cơ nhục |
Mapudungun | arn-000 | conhueantü |
Mapudungun | arn-000 | coñhuemilla |
español | spa-000 | con huesos |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | conhuicaque |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | conhuicaya |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | conhuipanque |
lingua rumantscha | roh-000 | conhuman |
galego | glg-000 | con humor |
tiếng Việt | vie-000 | cơn hưng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | cơn hung dữ |
tiếng Việt | vie-000 | có những lùm cây |
tiếng Việt | vie-000 | có những nét cổ |
tiếng Việt | vie-000 | có những nét thô |
tiếng Việt | vie-000 | có những vết ố nâu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhược điểm |
tiếng Việt | vie-000 | con hươu |
tiếng Việt | vie-000 | có nhụy kép |
English | eng-000 | conhydrine |
italiano | ita-000 | C.O.N.I. |
Ticuna | tca-000 | Co*ni |
català | cat-000 | Coni |
français | fra-000 | Coni |
Kimachame | jmc-000 | Coni |
occitan | oci-000 | Coni |
lenga piemontèisa | pms-000 | Coni |
italiano | ita-000 | con i |
Proto-Bantu | bnt-000 | coni |
Kĩembu | ebu-000 | coni |
Englisch | enm-000 | coni |
Witoto | huu-000 | coni |
italiano | ita-000 | coni |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | coni |
Græcolatina | lat-004 | coni- |
Tsou | tsu-000 | cóni |
Kurmancî | kmr-000 | çonî |
Movima | mzp-000 | čo-ni |
Rotuman | rtm-000 | čoni |
Glottocode | art-327 | coni1241 |
anicinâbemowin | alq-000 | conia |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | conia |
Zeneize | lij-002 | coniâ |
Cymraeg | cym-000 | coniac |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | coniac |
română | ron-000 | coniac |
magyar | hun-000 | Coniaci |
magyar | hun-000 | coniaci |
slovenčina | slk-000 | coniaci |
català | cat-000 | Coniacià |
English | eng-000 | Coniacian |
italiano | ita-000 | Coniaciano |
português | por-000 | Coniaciano |
español | spa-000 | Coniaciano |
English | eng-000 | coniacian stage |
asturianu | ast-000 | Coniacianu |
français | fra-000 | Coniacien |
Nederlands | nld-000 | Coniacien |
español | spa-000 | Coniaciense |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Coniacij |
Deutsch | deu-000 | Coniacium |
Romániço | art-013 | coniaco |
latine | lat-000 | còniacum-i |
Ethnologue Language Names | art-330 | Coniagui |
English | eng-000 | Coniah |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | coniahua |
Ladino | lad-001 | coniãio |
italiano | ita-000 | coniando |
Latina Nova | lat-003 | Coniangium caesium |
Latina Nova | lat-003 | Coniangium fuscum |
italiano | ita-000 | coniare |
yn Ghaelg | glv-000 | co-niartaghey |
yn Ghaelg | glv-000 | co-niartee |
yn Ghaelg | glv-000 | co-niarteeyn |
yn Ghaelg | glv-000 | co-niartey |
yn Ghaelg | glv-000 | co-niarteyder |
yn Ghaelg | glv-000 | co-niartit |
italiano | ita-000 | coniasis |
italiano | ita-000 | coniatore |
italiano | ita-000 | coniatóre |
italiano | ita-000 | coniatrice |
italiano | ita-000 | coniatrice automatica |
italiano | ita-000 | coniatura |
lingaz ladin | lld-000 | coniaziõn |
italiano | ita-000 | coniazione |
italiano | ita-000 | coniazióne |
Ethnologue Language Names | art-330 | Coniba |
Ruáingga | rhg-000 | Cónibar |
English | eng-000 | conibear trap |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Conibo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Conibo |
English | eng-000 | conic |
Interlingue | ile-000 | conic |
interlingua | ina-000 | conic |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | conic |
română | ron-000 | conic |
Talossan | tzl-000 | conic |
tiếng Việt | vie-000 | conic |
català | cat-000 | cònic |
tiếng Việt | vie-000 | cônic |
português | por-000 | Cônica |
luenga aragonesa | arg-000 | conica |
italiano | ita-000 | conica |
latine | lat-000 | conica |
català | cat-000 | cònica |
italiano | ita-000 | cònica |
português | por-000 | cónica |
español | spa-000 | cónica |
português | por-000 | cônica |
English | eng-000 | Conical |
English | eng-000 | conical |
English | eng-000 | conical accretion |
English | eng-000 | conical antenna |
English | eng-000 | conical approximation |
English | eng-000 | conical arbor |
English | eng-000 | conical array |
English | eng-000 | conical baffle |
English | eng-000 | conical bag accumulator |
English | eng-000 | conical ball mill |
English | eng-000 | conical bamboo hat |
English | eng-000 | conical barrel |
English | eng-000 | conical-base mold |
English | eng-000 | conical beaker |
English | eng-000 | conical beam |
English | eng-000 | conical bearing |
English | eng-000 | conical bearing surface |
English | eng-000 | conical bed |
English | eng-000 | conical bellows |
English | eng-000 | conical bit |
English | eng-000 | conical blender |
English | eng-000 | conical blender type dryer |
English | eng-000 | conical bobbin |
English | eng-000 | conical boiler |
English | eng-000 | conical bolt |
English | eng-000 | conical bore |