Deutsch | deu-000 | Conyers |
English | eng-000 | Conyers |
Ido | ido-000 | Conyers |
lengua lumbarda | lmo-000 | Conyers |
Nederlands | nld-000 | Conyers |
português | por-000 | Conyers |
español | spa-000 | Conyers |
svenska | swe-000 | Conyers |
Volapük | vol-000 | Conyers |
tiếng Việt | vie-000 | con yêu |
tiếng Việt | vie-000 | con yêu quí |
tiếng Việt | vie-000 | con yêu quý |
tiếng Việt | vie-000 | con yêu tinh |
Brithenig | bzt-000 | conygent |
Brithenig | bzt-000 | conyger |
English | eng-000 | cony hair |
Ethnologue Language Names | art-330 | Conyi |
Mochica | omc-000 | Cony~ik |
English | eng-000 | conyinue |
English | eng-000 | Conyma |
English | eng-000 | cony meat |
Kernowek | cor-000 | conyn |
English | eng-000 | Conyngham |
Nederlands | nld-000 | Conyngham |
português | por-000 | Conyngham |
Volapük | vol-000 | Conyngham |
luenga aragonesa | arg-000 | con yo |
luenga aragonesa | arg-000 | conyo |
Hrê | hre-000 | con ʼyoh |
English | eng-000 | cony skin |
luenga aragonesa | arg-000 | conyugal |
español | spa-000 | conyugal |
español | spa-000 | conyugalmente |
español | spa-000 | cónyuge |
español | spa-000 | cónyuge colaborador |
español | spa-000 | cónyuges |
español | spa-000 | cónyuge síndrome destruido |
luenga aragonesa | arg-000 | conyugue |
español | spa-000 | cónyugue |
luenga aragonesa | arg-000 | conyugues |
español | spa-000 | cónyugues |
español | spa-000 | conyuntura dislocada |
English | eng-000 | cony wool |
Deutsch | deu-000 | Conyza |
English | eng-000 | Conyza |
suomi | fin-000 | Conyza |
français | fra-000 | Conyza |
magyar | hun-000 | Conyza |
italiano | ita-000 | Conyza |
latine | lat-000 | Conyza |
Latina Nova | lat-003 | Conyza |
polski | pol-000 | Conyza |
português | por-000 | Conyza |
română | ron-000 | Conyza |
slovenčina | slk-000 | Conyza |
español | spa-000 | Conyza |
ภาษาไทย | tha-000 | Conyza |
català | cat-000 | conyza |
English | eng-000 | conyza |
français | fra-000 | conyza |
slovenščina | slv-000 | conyza |
Deutsch | deu-000 | Conyza Balsamifera |
čeština | ces-000 | Conyza balsamifera |
English | eng-000 | Conyza balsamifera |
français | fra-000 | Conyza balsamifera |
magyar | hun-000 | Conyza balsamifera |
italiano | ita-000 | Conyza balsamifera |
ລາວ | lao-000 | Conyza balsamifera |
polski | pol-000 | Conyza balsamifera |
português | por-000 | Conyza balsamifera |
slovenčina | slk-000 | Conyza balsamifera |
español | spa-000 | Conyza balsamifera |
ภาษาไทย | tha-000 | Conyza balsamifera |
普通话 | cmn-000 | conyza balsamifera |
Latina Nova | lat-003 | Conyza bonariensis |
English | eng-000 | Conyza canadensis |
suomi | fin-000 | Conyza canadensis |
italiano | ita-000 | Conyza canadensis |
latine | lat-000 | Conyza canadensis |
Latina Nova | lat-003 | Conyza canadensis |
français | fra-000 | conyza canadensis |
slovenščina | slv-000 | conyza canadensis |
latine | lat-000 | conyzaefolium |
Latina Nova | lat-003 | Conyza floribunda |
Latina Nova | lat-003 | Conyza laevigata |
latine | lat-000 | conyza oleaefolia |
Latina Nova | lat-003 | Conyza primulifolia |
Latina Nova | lat-003 | Conyza ramosissima |
latine | lat-000 | conyza squarrosa |
suomi | fin-000 | Conyza-suku |
latine | lat-000 | conyza vulgaris |
latine | lat-000 | conyzifolia |
latine | lat-000 | conyzigeron |
latine | lat-000 | conyzoides |
lingua siciliana | scn-000 | conza |
paternese | nap-002 | conzà |
napulitano | nap-000 | cònza |
trentino | lmo-003 | cónza |
paternese | nap-002 | conzacaoràro |
français | fra-000 | Conza della Campania |
italiano | ita-000 | Conza della Campania |
paternese | nap-002 | conzaòsse |
galego | glg-000 | con zapatos |
trentino | lmo-003 | conzàr |
Carolinian | cal-000 | conzara |
morisyin | mfe-000 | conzé |
luenga aragonesa | arg-000 | conzebir |
luenga aragonesa | arg-000 | conzellera |
luenga aragonesa | arg-000 | conzellería |
luenga aragonesa | arg-000 | conzellero |
luenga aragonesa | arg-000 | conzello |
luenga aragonesa | arg-000 | conzentrar |
luenga aragonesa | arg-000 | conzentrau |
luenga aragonesa | arg-000 | conzentrazión |
lingaz ladin | lld-000 | conzentraziõn |
lingaz ladin | lld-000 | conzentrèr |
lingaz ladin | lld-000 | conzëntrich |
luenga aragonesa | arg-000 | conzenzia |
paternese | nap-002 | conzèreva |
lingaz ladin | lld-000 | conzërner |
lingaz ladin | lld-000 | conzërt |
luenga aragonesa | arg-000 | conzertista |
lingaz ladin | lld-000 | conzescïonèr |
lingaz ladin | lld-000 | conzët |
luenga aragonesa | arg-000 | conzeuto |
luenga aragonesa | arg-000 | conzeutual |
luenga aragonesa | arg-000 | conzeutuar |
luenga aragonesa | arg-000 | conzeuzión |
luenga aragonesa | arg-000 | conzierto |
luenga aragonesa | arg-000 | conzietar-se |
luenga aragonesa | arg-000 | conzietera |
luenga aragonesa | arg-000 | conzietero |
luenga aragonesa | arg-000 | conzieto |
luenga aragonesa | arg-000 | conzietos |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Conzieu |
English | eng-000 | Conzieu |
français | fra-000 | Conzieu |
italiano | ita-000 | Conzieu |
Nederlands | nld-000 | Conzieu |
Amanung Sisuan | pam-000 | Conzieu |
polski | pol-000 | Conzieu |
español | spa-000 | Conzieu |
srpski | srp-001 | Conzieu |
Volapük | vol-000 | Conzieu |
lingaz ladin | lld-000 | conzîl |
luenga aragonesa | arg-000 | conzillar |
luenga aragonesa | arg-000 | conzillar-se |
luenga aragonesa | arg-000 | conzillo |
lingaz ladin | lld-000 | conzitadîn |
luenga aragonesa | arg-000 | conziudadán |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | conzoa |
napulitano | nap-000 | cònzu |
lingua corsa | cos-000 | conzula |
lengua lígure | lij-000 | conzunze |
Mambwe | mgr-000 | conzya mulu |
Deutsch | deu-000 | Cönzym |
Talossan | tzl-000 | conþravam |
tiếng Việt | vie-000 | con đại thú |
tiếng Việt | vie-000 | con đam |
tiếng Việt | vie-000 | con đầm |
tiếng Việt | vie-000 | con đama |
tiếng Việt | vie-000 | con đaman |
tiếng Việt | vie-000 | con đàn |
tiếng Việt | vie-000 | còn đang tranh tụng |
tiếng Việt | vie-000 | còn đang xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | con đanh |
tiếng Việt | vie-000 | con đanh cái |
tiếng Việt | vie-000 | con đanh năm tuổi |
Deutsch | deu-000 | Côn Đảo |
tiếng Việt | vie-000 | Côn Đảo |
tiếng Việt | vie-000 | côn đảo |
Deutsch | deu-000 | Côn-Đảo-Nationalpark |
tiếng Việt | vie-000 | cồn đất nổi |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đau bụng |
tiếng Việt | vie-000 | con đầu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đau n |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đau nhói |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đau quặn |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đau thoảng |
tiếng Việt | vie-000 | con đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đau tim |
tiếng Việt | vie-000 | con đầu đàn |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đau đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | còn đầy lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | con đê |
tiếng Việt | vie-000 | con đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | côn đệ |
tiếng Việt | vie-000 | còn để chung |
tiếng Việt | vie-000 | con đẻ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | con đệm |
tiếng Việt | vie-000 | con đen |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đen |
tiếng Việt | vie-000 | con đẻ non |
tiếng Việt | vie-000 | còn để treo đó |
tiếng Việt | vie-000 | con đĩ |
tiếng Việt | vie-000 | con đỉa |
tiếng Việt | vie-000 | con địa chủ |
tiếng Việt | vie-000 | con điếm |
tiếng Việt | vie-000 | con điệp |
tiếng Việt | vie-000 | con đi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | con đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | côn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | con độc nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | con đòi |
tiếng Việt | vie-000 | con đồi |
tiếng Việt | vie-000 | con đội |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đói cào ruột |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đói cồn cào |
tiếng Việt | vie-000 | con đồi mồi |
tiếng Việt | vie-000 | con đom đóm |
tiếng Việt | vie-000 | cơn đồng bóng |
tiếng Việt | vie-000 | cơn động cỡn |
tiếng Việt | vie-000 | con đỡ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | con đực |
tiếng Việt | vie-000 | con đực khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | cồn đụn |
tiếng Việt | vie-000 | con đuôi rắn |
tiếng Việt | vie-000 | con đười ươi |
tiếng Việt | vie-000 | con đường |
tiếng Việt | vie-000 | con đường cắt ngang |
tiếng Việt | vie-000 | con đường chiến tranh |
tiếng Việt | vie-000 | con đường chính |
tiếng Việt | vie-000 | con đường dẫn tới |
tiếng Việt | vie-000 | Con đường di sản miền Trung |
tiếng Việt | vie-000 | con đường dốc |
tiếng Việt | vie-000 | con đường hẻm |
tiếng Việt | vie-000 | con đường ngoằn ngoèo |
tiếng Việt | vie-000 | con đường ra |
tiếng Việt | vie-000 | con đường sống |
tiếng Việt | vie-000 | con đường thoát |
tiếng Việt | vie-000 | Con đường tơ lụa |
tiếng Việt | vie-000 | con đường vắng |
tiếng Việt | vie-000 | con đường ven rừng |
tiếng Việt | vie-000 | con đường đi |
tiếng Việt | vie-000 | con đường đi lên |
Aka-Jeru | akj-000 | coːnɔ |
Chenapian | cjn-000 | čonəmdə |
Proto-Bantu | bnt-000 | conɩ |
Proto-Bantu | bnt-000 | conɩk |
Movima | mzp-000 | čon-ʔoh |
普通话 | cmn-000 | COO |
Hànyǔ | cmn-003 | COO |
English | eng-000 | COO |
Nederlands | nld-000 | COO |
Ethnologue Language Names | art-330 | Coo |
italiano | ita-000 | Coo |
la lojban. | jbo-000 | co'o |
lengua lígure | lij-000 | co-o |
Zeneize | lij-002 | co-o |
ISO 639-3 | art-001 | coo |
UNL Relations | art-321 | coo |
filename extensions | art-335 | coo |
English | eng-000 | coo |
yn Ghaelg | glv-000 | coo |
日本語 | jpn-000 | coo |
lengua lumbarda | lmo-000 | coo |
milanese | lmo-002 | coo |
onicoin | mcd-000 | coo |
manju gisun | mnc-000 | coo |
Tâi-gí | nan-003 | coo |
Norn | nrn-000 | coo |
nsb-000 | coo | |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | coo |
română | ron-000 | coo |
Scots leid | sco-000 | coo |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | coo |
Emakhua | vmw-000 | coo |
Northern Sinkyone | wlk-003 | coo |
Bora | boa-000 | coó |
la lojban. | jbo-000 | coʼo |
Limbum | lmp-000 | co˩˥o |
tiếng Việt | vie-000 | có ô |
Ruáingga | rhg-000 | cóo |
shípibo | shp-003 | cóo |
tombo so | dbu-001 | cóó |
Cicipu | awc-000 | cóʼó |
Jmiiʼ | cco-000 | có̱o̱'˜ |
Zeneize | lij-002 | cöo |
|Xaise | shg-000 | ćóó |
Ayoreo | ayo-000 | čoo |
Chácobo | cao-000 | čoo |
Cavineña | cav-000 | čoo |
Epena | sja-000 | čoo- |
Epena | sja-000 | čõo- |
Epena | sja-000 | ʼčõo |
ISO 639-PanLex | art-274 | coo-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | coo-001 |
ISO 639-PanLex | art-274 | coo-002 |
Thavung | thm-000 | coo² |
English | eng-000 | CO/O2 combustion control |
Thavung | thm-000 | coo³ |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | coo3óni' |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | coo3oniiseihon |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | cóó3uwuno' |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | cóó3úwuno' |
yn Ghaelg | glv-000 | cooag |
yn Ghaelg | glv-000 | cooagh |