binisayang Sinugboanon | ceb-000 | danguynguy |
português | por-000 | Danguyodrypetes |
Somba Siawari | bmu-000 | danguza |
tiếng Việt | vie-000 | dáng vạm vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | dạng vành |
tiếng Việt | vie-000 | dạng vảy cám |
tiếng Việt | vie-000 | dạng vảy cứng |
tiếng Việt | vie-000 | dáng vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | dáng vẻ độc đáo |
tiếng Việt | vie-000 | dáng vóc |
tiếng Việt | vie-000 | dạng vòng |
tiếng Việt | vie-000 | dạng vỏ ốc |
tiếng Việt | vie-000 | dạng vỏ sò |
Iraqw | irk-000 | dangw |
duálá | dua-000 | dangwa |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | dangwa |
Deutsch | deu-000 | Dangwai |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngwài |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng wai rén shì |
Hausa | hau-000 | dangwala |
Hausa | hau-000 | dangwale |
chiCheŵa | nya-000 | dangwaleza |
Hausa | hau-000 | dangwali |
Hausa | hau-000 | dangwami |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngwǎn |
chiShona | sna-000 | dangwani |
mere | meq-000 | dañgwar |
Hausa | hau-000 | dangwara daɓe |
Hausa | hau-000 | dangwarad da |
Hausa | hau-000 | dangwara kan maraya |
Hausa | hau-000 | dangwara maza |
Guina-ang Bontoc (generic orthography) | lbk-009 | dangwaw |
chiShona | sna-000 | dangwaza |
chiShona | sna-000 | dangwe |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng wěi |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngwéi |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngwěi |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng wěi zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngwěizhì |
Eglathrin | sjn-000 | dangweth |
Ft. Hall | shh-001 | dangwishi- |
Ft. Hall | shh-001 | dangwishipe |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -dà ǹgwọlọ̄ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngwǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngwù |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng wù gōng bào |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -dà ǹgwụlọ̄ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng wù zhī jí |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngwùzhījí |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | dangxi |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngxī |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxì |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxí |
tiếng Việt | vie-000 | dạng xỉ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng xia |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng xià |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxià |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngxiàbǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng xiān |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxián |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxiang |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngxiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxiangr |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng xiào |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngxiào |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | dangxihgini |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng xī lí jū |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | dangxim dundog |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng xin |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxīn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngxìng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng xíng chū sè |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxíngchūsè |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxingr |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng xìng xiū yǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng xìng yuán zé |
Deutsch | deu-000 | Dangxiong |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxiōng |
Hñähñu | ote-000 | dangxiʼyo |
tiếng Việt | vie-000 | dạng xơ |
tiếng Việt | vie-000 | dạng xoắn |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng xuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxuǎnrén |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngxuǎnzhe |
tiếng Việt | vie-000 | dạng xúc xích |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngxuěbǎn |
tiếng Việt | vie-000 | dạng xương quạ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngyǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngyán |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngyǎn |
Deutsch | deu-000 | Dangyang |
English | eng-000 | Dangyang |
français | fra-000 | Dangyang |
polski | pol-000 | Dangyang |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng yang |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng yàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngyàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngyáng |
English | eng-000 | Dangyangyu kilns |
English | eng-000 | Dangyangyu ware |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng yán jiā lún |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng yán zhí shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng yào xiàn lín cǎo |
Mimaʼnubù | msm-000 | dangʼyawon |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngyè |
Hausa | hau-000 | dangyerami |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngyì |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngyì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngyì |
Hànyǔ | cmn-003 | dang yihuir |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng yī tiān hé shang zhuàng yī tiān zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngyītiānhéshangzhuàngyītiānzhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngyòu |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngyǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngyǒuzuòwú |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng yǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng yuè |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngyuè |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngzhàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng zhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngzhāng |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngzhē |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzhe |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng zhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngzhēn |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng zhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngzhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngzhēng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng zhèng fēn kāi |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng zhèng lǐng dǎo gàn bù xuǎn bá rèn yòng gōng zuò tiáo lì |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng zhèng zhuān yòng tōng xìn |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng zhí |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzhí |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng zhǐ guī |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngzhīshū |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng zhī wú kuì |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzhīwúkuì |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng zhong |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng zhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngzhòng |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngzhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzhōngjiànr |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng zhòng jǐng gào |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngzhōu |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng zhu |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzī |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngzi |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngzí |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎng zǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎngzǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | dāngzuì |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng zuo |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | dàngzuò |
Hànyǔ | cmn-003 | dàng zuò xíng jì |
tiếng Việt | vie-000 | dạng đá gơnai |
tiếng Việt | vie-000 | dạng đài |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | dạng đá phiến |
tiếng Việt | vie-000 | dạng đầu nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | dăng ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi cà nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi chân rũ |
tiếng Việt | vie-000 | dạng điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | dáng điệu |
tiếng Việt | vie-000 | dáng điệu lóng ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | dáng điệu nghênh ngang |
tiếng Việt | vie-000 | dáng điệu thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | dáng điệu thư thái |
tiếng Việt | vie-000 | dáng điệu vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi hấp tấp |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi hiên ngang |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi kéo lê |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi khập khiễng |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi khệnh khạng |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi nghênh ngang |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi núng nính |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi oai vệ |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi tập tễnh |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi thõng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi thơ thẩn |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi vênh váo |
tiếng Việt | vie-000 | dạng động kinh |
tiếng Việt | vie-000 | dạng động từ |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | dạng đuôi sóc |
tiếng Việt | vie-000 | dạng đường |
Mombo | dmb-001 | dá:n gɔ́lì |
Kanuri | knc-000 | dàngə̀résé |
Nuk | noc-000 | dangɛn |
Ngambay | sba-000 | dàn-gɨ́ |
Làgà | lap-000 | dángɨ́ |
Bediondo | bjv-000 | dāngɨ̄ |
Tigwa Manobo | mbt-000 | dangɨb |
Proto-Bantu | bnt-000 | dangɩ |
Proto-Bantu | bnt-000 | dangɩd |
Proto-Bantu | bnt-000 | dangʊ |
Proto-Bantu | bnt-000 | dangʊa |
Proto-Bantu | bnt-000 | dangʊdʊk |
tiếng Việt | vie-000 | danh |
tiếng Việt | vie-000 | dành |
tiếng Việt | vie-000 | dảnh |
chiShona | sna-000 | danha |
Kơho | kpm-000 | dà nha chi |
chiShona | sna-000 | danhachuru |
chiShona | sna-000 | danhadanha |
Cymraeg | cym-000 | danhadlen |
Deutsch | deu-000 | Dan Haggerty |
English | eng-000 | Dan Haggerty |
Young Avestan | ave-002 | dan̨hah- |
Hànyǔ | cmn-003 | dàn hǎi lǜ sè |
tiếng Việt | vie-000 | dân Hà-Lan |
français | fra-000 | Dan Haloutz |
English | eng-000 | Dan Halutz |
suomi | fin-000 | Dan Halutz |
Nederlands | nld-000 | Dan Halutz |
português | por-000 | Dan Halutz |
română | ron-000 | Dan Halutz |
español | spa-000 | Dan Halutz |
svenska | swe-000 | Dan Halutz |
Deutsch | deu-000 | Dan Hamhuis |
English | eng-000 | Dan Hamhuis |
suomi | fin-000 | Dan Hamhuis |
slovenčina | slk-000 | Dan Hamhuis |
tiếng Việt | vie-000 | da nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | dã nhân |
Hànyǔ | cmn-003 | dān hán |
Hànyǔ | cmn-003 | dānhán |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎn hán |
Hànyǔ | cmn-003 | dǎnhàn |
tiếng Việt | vie-000 | dàn hàng |
Hànyǔ | cmn-003 | dānháng |
English | eng-000 | Dan Hanganu |
français | fra-000 | Dan Hanganu |
bahasa Indonesia | ind-000 | dan hanya ditumbuhi rumput |
Hànyǔ | cmn-003 | dān hào |
Hànyǔ | cmn-003 | dānhào |
Hànyǔ | cmn-003 | dānháo |
English | eng-000 | Dan Harel |
English | eng-000 | Dan Haren |
davvisámegiella | sme-000 | dan hárrái |
Pite Sami | sje-000 | dán hárraj |
Deutsch | deu-000 | Dan Harrington |
English | eng-000 | Dan Harrington |
suomi | fin-000 | Dan Harrington |
bokmål | nob-000 | Dan Harrington |
svenska | swe-000 | Dan Harrington |
English | eng-000 | Dan Harris |
français | fra-000 | Dan Harris |
português | por-000 | Dan Harris |
Deutsch | deu-000 | Dan Hartman |
English | eng-000 | Dan Hartman |
Nederlands | nld-000 | Dan Hartman |
polski | pol-000 | Dan Hartman |
español | spa-000 | Dan Hartman |
Khunsari | kfm-000 | dân harz |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn hát |
English | eng-000 | Dan Hawkins |
português | por-000 | Dan Hawkins |
español | spa-000 | Dan Hawkins |
svenska | swe-000 | Dan Hawkins |
English | eng-000 | Da Nhay Beach |
English | eng-000 | Dan Hays |
chiShona | sna-000 | danhazvuru |
tiếng Việt | vie-000 | danh bạ |
tiếng Việt | vie-000 | danh bạ ngoại tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | dành bụng |
tiếng Việt | vie-000 | danh bút |
tiếng Việt | vie-000 | danh ca |
tiếng Việt | vie-000 | danh cách |