PanLinx

Gurmaarefuh-003duye
Gobasi—Honibogoi-001duye
türkmençetuk-000duye
èdè Yorùbáyor-000duye
èdè Yorùbáyor-000duyè
Maltomjt-000duːye
Hànyǔcmn-003dú ye
Hànyǔcmn-003dú yè
türkmençetuk-000düýe
Hànyǔcmn-003dūyě
türkmençetuk-000düýedarçylyk
türkmençetuk-000düýeguş
türkmençetuk-000duyegush
türkmençetuk-000duýegush
türkmençetuk-000düýegush
Old Avestanave-001duye hazāre
Kurmancîkmr-000duyem
Kurmancîkmr-000dûyê mazotê
Nevada Shoshonishh-004du-yembe
Nevada Shoshonishh-004duyembe
Kurmancîkmr-000duyemîn
Hànyǔcmn-003dú yè mù
Ibibioibb-000duyen̄
tiếng Việtvie-000duyên
tiếng Việtvie-000duyến
tiếng Việtvie-000duyễn
tiếng Việtvie-000duyện
tiếng Việtvie-000Duyên An
tiếng Việtvie-000duyên bản
tiếng Việtvie-000duyên bút
tiếng Việtvie-000duyên cố
tiếng Việtvie-000duyên cớ
tiếng Việtvie-000duyên dáng
tiếng Việtvie-000duyên do
tiếng Việtvie-000duyên duyên
tiếng Việtvie-000duyên giang
tiếng Việtvie-000duyên hà
tiếng Việtvie-000duyên hài
tiếng Việtvie-000duyên hải
tiếng Việtvie-000duyên khởi
tiếng Việtvie-000duyên kiếp
tiếng Việtvie-000duyên nô
tiếng Việtvie-000duyên nợ
tiếng Việtvie-000duyên phận
tiếng Việtvie-000duyên pháp
tiếng Việtvie-000duyên số
tiếng Việtvie-000duyên thầm
tiếng Việtvie-000duyện thuộc
tiếng Việtvie-000duyên tình
tiếng Việtvie-000duyên tố
tiếng Việtvie-000duyên toạ
tiếng Việtvie-000duyên trời
tiếng Việtvie-000duyên tự
tiếng Việtvie-000duyên đao
tiếng Việtvie-000duyên đơn
èdè Yorùbáyor-000duyè ọba
èdè Yorùbáyor-000duyè-ọba
Ft. Hallshh-001duyepeʼ
Aweraawr-000duyeri
Zazakîkiu-000duyes
Old Avestanave-001duye saite
Kurmancîkmr-000dûyê şikeftê
Hànyǔcmn-003dú yè sù huáng shān sù
tiếng Việtvie-000duyệt
tiếng Việtvie-000duyệt binh
tiếng Việtvie-000duyệt binh lại
tiếng Việtvie-000duyệt khẩu
tiếng Việtvie-000duyệt lại
tiếng Việtvie-000duyệt lãm
tiếng Việtvie-000duyệt lịch
tiếng Việtvie-000duyệt mục
tiếng Việtvie-000duyệt nhĩ
tiếng Việtvie-000duyệt phục
tiếng Việtvie-000duyệt tâm
tiếng Việtvie-000duyệt tra
tiếng Việtvie-000duyệt trước
tiếng Việtvie-000duyệt với nhãn đính
tiếng Việtvie-000duyệt xét
tiếng Việtvie-000duyệt y
Wik-Mungkanwim-000duyf
Deutschdeu-000Duyfken
Englisheng-000Duyfken
Nederlandsnld-000Duyfken
Lingwa de Planetaart-287duyfu
Lingwa de Planetaart-287duyfu gunsa
Lingwa de Planetaart-287duyfu sin koysa
azərbaycancaazj-000Duygu
Englisheng-000Duygu
Türkçetur-000Duygu
azərbaycancaazj-000duygu
Türkçetur-000duygu
azərbaycancaazj-000duyğu
Qırımtatar tilicrh-000duyğu
Deutschdeu-000Duygu Asena
Englisheng-000Duygu Asena
svenskaswe-000Duygu Asena
Türkçetur-000Duygu Asena
Türkçetur-000duygudaş
Qırımtatar tilicrh-000duyğudaş
türkmençetuk-000duýgudaş
türkmençetuk-000duýgudash
türkmençetuk-000duýgudashlyk
Türkçetur-000duygudaşlık
Qırımtatar tilicrh-000duyğudaşlıq
Qırımtatar tilicrh-000duyğudaşlıq etmek
türkmençetuk-000duýgudaşlyk
Türkçetur-000duygudurum
Türkçetur-000duygudurum bozukluğu
Türkçetur-000duygu gösterişi
Türkçetur-000duygulan
Türkçetur-000duygulandırıcı
Türkçetur-000duygulandırmak
Türkçetur-000duygulanım
Türkçetur-000duygulanma
Türkçetur-000duygulanmak
azərbaycancaazj-000duyğulanmaq
Türkçetur-000duygulanmışlık
Türkçetur-000duygular
Türkçetur-000duygulara hitap eden
Türkçetur-000duygulardan arınmış bilimsel
Türkçetur-000duyguları
Türkçetur-000duyguları çelişen
Türkçetur-000duyguları etkileyen
Türkçetur-000duygularına kapılmadan
Türkçetur-000duygularına kapılmamak
Türkçetur-000duyguların birden değişmesi
Türkçetur-000duygularını açığa vurmadan
Türkçetur-000duygularını açığa vurmak
Türkçetur-000duygularını belli etmek
Türkçetur-000duygularını gizlemek
Türkçetur-000duygularını gizleyebilen
Türkçetur-000duygularını gizleyen
Türkçetur-000duygularını gizleyen kimse
Türkçetur-000duygularını ortaya koymak
Türkçetur-000Duygularını Paylaşıyorum
Türkçetur-000duygularını saklama
Türkçetur-000duygularını yenmek
Türkçetur-000duyguları zenginleştiren
Qırımtatar tilicrh-000duyğulı
Türkçetur-000duygulu
Türkçetur-000duygulu kimse
Türkçetur-000duygululuk
Türkçetur-000duygulu melodi
türkmençetuk-000duýguly
Türkçetur-000duygun
Türkçetur-000duygun luk
Türkçetur-000duygunluk
Türkçetur-000duygu patlaması
Türkçetur-000duygu paylaşımı
türkmençetuk-000duýgur
türkmençetuk-000duýgurlyk
türkmençetuk-000duýgurlyk bilen
Türkçetur-000duygusal
Türkçetur-000duygusal kimse
Türkçetur-000duygusal kontrolu kaybetmek
Türkçetur-000duygusallaştırmak
Türkçetur-000duygusallık
Türkçetur-000duygusal yakınlık
Türkçetur-000duygusal yönden
Türkçetur-000duygusu
Türkçetur-000duygusunu ifade etmeyen
Türkçetur-000duygusuz
Türkçetur-000duygusuz davranmak
Türkçetur-000duygusuz kılmak
Türkçetur-000duygusuzlaşma
Türkçetur-000duygusuzlaşmak
Türkçetur-000duygusuzlaştırmak
Türkçetur-000duygusuzluk
Türkçetur-000duygusuz yüz
türkmençetuk-000duýgusyz
türkmençetuk-000duygy
türkmençetuk-000duýgy
tiếng Việtvie-000duy hạnh phúc
tiếng Việtvie-000duy hệ
tiếng Việtvie-000duy hiện tượng
Wagimanwaq-000du-yi
Kuvikxv-000duyi
Lafofalaf-000duyi
duleri domtde-000duyi
Yorno-Sodts-001dùy-í:
Benidjm-003dùy-î:
Hànyǔcmn-003dùyì
nàŋ-dàmánzz-000dùyí
Benidjm-003dùyʼîː
Hànyǔcmn-003dú yī
Hànyǔcmn-003dúyī
Hànyǔcmn-003dūyì
tiếng Việtvie-000duy ích
tiếng Việtvie-000duy ích luận
Hànyǔcmn-003dǔ yī èr sān sì
Tsalagi Gawonihisdichr-001duyikdi
Hezhen Nanaigld-002duyin
nǚzhēnjuc-000duyin
Sibesjo-000duyin
Hànyǔcmn-003dù yín
Hànyǔcmn-003dùyín
Hànyǔcmn-003dú yin
Hànyǔcmn-003dú yīn
Hànyǔcmn-003dúyīn
Kurmancîkmr-000dûyîn
Hànyǔcmn-003dù yín dǎo xiàn
Hànyǔcmn-003dù yīng
Hànyǔcmn-003dǔyíng
Hànyǔcmn-003dù yìng gè
Hànyǔcmn-003dúyíngjùn
Hànyǔcmn-003dù yīng kē
Hànyǔcmn-003dú yíng sǎn
Hànyǔcmn-003dú yíng shí
Hànyǔcmn-003dù yīng shǔ
Hànyǔcmn-003dù yín jiàng
Hànyǔcmn-003dù yín tóng xiàn
Hànyǔcmn-003dù yín yún mǔ diàn róng qì
Uyghurcheuig-001duy ishxanisi
Ibibioibb-000duyịte
Hànyǔcmn-003dú yī wú èr
Hànyǔcmn-003dúyīwúèr
tombo sodbu-001dùyí-yɔ́
Yugambeh-Minyangbal-Ngarahkwaibdy-005duːyiɲ
Yugambeh-Minyangbal-Ngarahkwaibdy-005duːyiɲ -anga-
Uyghurcheuig-001duyjang
Uyghurcheuig-001düyjang
tiếng Việtvie-000duy kỉ
Muyuwmyw-000duy kunun
tiếng Việtvie-000duy lí
tiếng Việtvie-000duy linh
tiếng Việtvie-000duy lợi
tiếng Việtvie-000duy lợi luận
tiếng Việtvie-000duy lý chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000duy lý luận
tiếng Việtvie-000duy lý trí
azərbaycancaazj-000düym
Qırımtatar tilicrh-000düym
azərbaycancaazj-000duyma
Türkçetur-000duyma
türkmençetuk-000duýma
tiếng Việtvie-000Duy-ma-cật sở thuyết kinh
Türkçetur-000duymadım
azərbaycancaazj-000duymag
türkmençetuk-000duymak
Türkçetur-000duymak
türkmençetuk-000duýmak
Türkçetur-000duymamazlıktan gelmek
azərbaycancaazj-000duymaq
Qırımtatar tilicrh-000duymaq
Türkçetur-000duymazlıktan gelen
Türkçetur-000duymazlıktan gelmek
tiếng Việtvie-000duy mĩ
oʻzbekuzn-000duym simob ustuni
azərbaycancaazj-000düymə
azərbaycancaazj-000düymələmək
azərbaycancaazj-000düyməni
türkmençetuk-000duyn
Wik-Mungkanwim-000duyn
türkmençetuk-000düýn
tiếng Việtvie-000duỵ nặc
tiếng Việtvie-000dụy nặc
tiếng Việtvie-000duy năng
nàŋ-dàmánzz-000dùyⁿárⁿì
nàŋ-dàmánzz-000dùyⁿárⁿî
nàŋ-dàmánzz-000dúyⁿ-dùyⁿ
Perge Tegudjm-004dǔyⁿ-dùyⁿ
Najambadbu-000dǔyⁿ-dǔyⁿ
Englisheng-000Duyne
tiếng Việtvie-000duy ngã
tiếng Việtvie-000duy ngã luận
tiếng Việtvie-000duy ngã độc tôn
tiếng Việtvie-000duy nhất
tiếng Việtvie-000duy nhứt
Walodbw-000dùyⁿî:
türkmençetuk-000düýnki
Kırgızçakir-002düynö
Kırgızçakir-002Düynölük salamattıqtı saqtoo uyumu
Kırgızçakir-002Düynölük Sooda Uyumu
Qusqu qhichwa simiquz-000duyñu
Waylla Wankaqvw-000duyñu
Benidjm-003dùyⁿɔ́rⁿì
Benidjm-003dùyⁿɔ́rⁿù
Nadleh Whutʼencrx-002duyo
Kodikod-000duyo
èdè Yorùbáyor-000duyọ̀
Hiligaynonhil-000duyog
Tagalogtgl-000duyog
Farsipes-002duyom
Surigaononsgd-000duyom
Hiligaynonhil-000duyong
Ilokoilo-000duyong
Tagalogtgl-000duyong
Idoido-000duyongo
Englisheng-000Du You
Hànyǔcmn-003dú you
Hànyǔcmn-003dúyǒu
Hànyǔcmn-003dūyóu
Hànyǔcmn-003dǔ yǒu
Hànyǔcmn-003dǔyǒu
Hànyǔcmn-003dù yóu bāo zǐ
Hànyǔcmn-003dú yǒu cái chǎn
Hànyǔcmn-003dúyǒudìng
Hànyǔcmn-003dǔyǒur


PanLex

PanLex-PanLinx